1. Nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề.
B. Bản sao bằng tốt nghiệp chuyên môn.
C. Sơ yếu lý lịch có xác nhận của địa phương.
D. Các chứng chỉ bồi dưỡng chuyên môn (nếu có).
2. Khi chứng chỉ hành nghề xây dựng hết hạn, cá nhân có được tiếp tục tham gia hoạt động xây dựng với vai trò yêu cầu chứng chỉ không?
A. Được phép, nhưng phải làm thủ tục gia hạn trong thời gian sớm nhất.
B. Không được phép cho đến khi gia hạn thành công.
C. Được phép nếu đã nộp hồ sơ gia hạn.
D. Vẫn được phép nhưng chỉ với các công trình nhỏ.
3. Trong hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, giấy tờ nào sau đây KHÔNG cần phải là bản sao có chứng thực?
A. Bằng tốt nghiệp chuyên môn.
B. Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ.
C. Đơn đề nghị cấp chứng chỉ.
D. Các quyết định giao nhiệm vụ (nếu có).
4. Theo quy định, cá nhân có thể đồng thời có tối đa bao nhiêu chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Chỉ được một chứng chỉ.
B. Tối đa hai chứng chỉ.
C. Không giới hạn số lượng.
D. Tối đa ba chứng chỉ.
5. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Khảo sát xây dựng.
B. Thiết kế quy hoạch xây dựng.
C. Quản lý dự án đầu tư xây dựng.
D. Kinh doanh bất động sản.
6. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Kiến trúc sư.
C. Công nhân xây dựng.
D. Kỹ sư kinh tế xây dựng.
7. Điều kiện nào sau đây là ĐÚNG để cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng II?
A. Có trình độ đại học thuộc chuyên ngành phù hợp, có kinh nghiệm tham gia thiết kế, giám sát công trình từ 5 năm trở lên.
B. Có trình độ cao đẳng hoặc trung cấp thuộc chuyên ngành phù hợp, có kinh nghiệm tham gia thiết kế, giám sát công trình từ 7 năm trở lên.
C. Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành phù hợp, đã trực tiếp tham gia thực hiện thiết kế, giám sát thi công xây dựng ít nhất 3 công trình cấp II hoặc 5 công trình cấp III.
D. Chỉ cần có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ về xây dựng và cam kết kinh nghiệm.
8. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thuộc diện được xét cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng theo hình thức xét duyệt hồ sơ?
A. Cá nhân có đủ điều kiện năng lực hành nghề theo quy định.
B. Cá nhân đã có chứng chỉ hành nghề hết hạn dưới 03 tháng.
C. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề bị thu hồi do lỗi của cơ quan cấp.
D. Cá nhân chưa từng được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng.
9. Để duy trì hiệu lực của chứng chỉ hành nghề xây dựng, cá nhân có bắt buộc phải tham gia chương trình đào tạo, bồi dưỡng kiến thức chuyên môn hàng năm không?
A. Bắt buộc hàng năm.
B. Bắt buộc theo chu kỳ nhất định (ví dụ 3 năm∕lần).
C. Không bắt buộc, nhưng khuyến khích.
D. Chỉ bắt buộc đối với một số lĩnh vực hành nghề.
10. Trong trường hợp cá nhân thay đổi thông tin cá nhân (ví dụ: đổi tên), thủ tục nào cần thực hiện liên quan đến chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Không cần làm gì.
B. Làm thủ tục điều chỉnh thông tin trên chứng chỉ.
C. Phải xin cấp lại chứng chỉ mới hoàn toàn.
D. Tự sửa thông tin trên bản sao chứng chỉ.
11. Để được nâng hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng, cá nhân cần đáp ứng điều kiện chính nào sau đây?
A. Có thêm bằng cấp chuyên môn cao hơn.
B. Tích lũy kinh nghiệm và tham gia các công trình có cấp độ cao hơn.
C. Nộp phạt hành chính về xây dựng.
D. Tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn.
12. Trong lĩnh vực giám sát thi công xây dựng, chứng chỉ hành nghề KHÔNG yêu cầu đối với vị trí công việc nào sau đây?
A. Giám sát trưởng.
B. Giám sát viên.
C. Chỉ huy trưởng công trường.
D. Giám sát chuyên ngành.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xét cấp hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Trình độ chuyên môn.
B. Kinh nghiệm công tác.
C. Uy tín cá nhân trong xã hội.
D. Loại hình công trình đã tham gia.
14. Trong trường hợp chứng chỉ hành nghề xây dựng bị mất, cá nhân cần thực hiện thủ tục gì để được cấp lại?
A. Đăng ký lại từ đầu như cấp mới.
B. Làm đơn đề nghị cấp lại và nộp hồ sơ theo quy định.
C. Tự in lại từ bản sao chứng chỉ đã được cấp.
D. Không cần thủ tục, chứng chỉ vẫn có giá trị.
15. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm quy định về sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Cho người khác mượn chứng chỉ hành nghề để hành nghề.
B. Sử dụng chứng chỉ hành nghề đã hết hạn.
C. Sử dụng chứng chỉ hành nghề không đúng lĩnh vực được ghi trong chứng chỉ.
D. Cung cấp thông tin trung thực trong hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ.
16. Trong trường hợp cá nhân hành nghề xây dựng độc lập, chứng chỉ hành nghề xây dựng có vai trò như thế nào?
A. Không có vai trò gì.
B. Là điều kiện bắt buộc để được phép hành nghề hợp pháp.
C. Chỉ mang tính chất khuyến khích.
D. Chỉ cần khi tham gia các dự án lớn.
17. Cơ quan nào có trách nhiệm kiểm tra, thanh tra việc cấp và sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Xây dựng và các cơ quan chuyên môn khác.
D. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
18. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề thiết kế kết cấu công trình hạng II được phép chủ trì thiết kế kết cấu loại công trình nào?
A. Tất cả các loại công trình.
B. Công trình cấp II trở xuống.
C. Công trình cấp II và cấp III.
D. Chỉ công trình cấp III.
19. Trong trường hợp nào sau đây, chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể bị thu hồi?
A. Cá nhân không tham gia hoạt động xây dựng trong vòng 1 năm.
B. Cá nhân bị kết tội bằng bản án có hiệu lực pháp luật liên quan đến hoạt động xây dựng.
C. Cá nhân thay đổi nơi làm việc.
D. Cá nhân không đóng phí duy trì chứng chỉ hàng năm.
20. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể được sử dụng trên phạm vi lãnh thổ nào?
A. Chỉ trong tỉnh∕thành phố nơi cấp.
B. Trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
C. Chỉ trong khu vực kinh tế trọng điểm.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng dự án.
21. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng.
B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Tổ chức xã hội - nghề nghiệp được công nhận.
22. Cá nhân có trình độ trung cấp chuyên nghiệp có thể được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng nào?
A. Hạng I.
B. Hạng II.
C. Hạng III.
D. Không được cấp.
23. Chứng chỉ hành nghề xây dựng KHÔNG thể hiện thông tin nào sau đây?
A. Họ và tên, ngày tháng năm sinh của người được cấp.
B. Lĩnh vực hành nghề được chứng nhận.
C. Số chứng minh nhân dân∕Căn cước công dân.
D. Mức lương hiện tại của người được cấp.
24. Việc gia hạn chứng chỉ hành nghề xây dựng cần được thực hiện trước thời điểm chứng chỉ hết hạn bao lâu?
A. Ít nhất 30 ngày.
B. Ít nhất 60 ngày.
C. Ít nhất 90 ngày.
D. Không có quy định cụ thể.
25. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III được phép làm giám sát trưởng công trình cấp nào?
A. Tất cả các cấp công trình.
B. Công trình cấp III và cấp IV.
C. Công trình cấp II, cấp III và cấp IV.
D. Chỉ công trình cấp IV.
26. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề khảo sát địa chất công trình hạng II được phép chủ trì khảo sát cho công trình cấp nào?
A. Tất cả các cấp công trình.
B. Công trình cấp II trở xuống.
C. Công trình cấp II và cấp III.
D. Chỉ công trình cấp III.
27. Điều gì xảy ra nếu cá nhân sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng giả mạo?
A. Không có hậu quả gì nếu không bị phát hiện.
B. Bị xử phạt hành chính và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
D. Chứng chỉ giả sẽ tự động vô hiệu sau một thời gian.
28. Loại công trình nào sau đây KHÔNG phân cấp theo quy định của pháp luật xây dựng để xác định yêu cầu về chứng chỉ hành nghề?
A. Nhà ở riêng lẻ.
B. Nhà chung cư.
C. Trụ sở cơ quan nhà nước.
D. Công trình giao thông.
29. Đâu là mục đích chính của việc cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Quản lý chặt chẽ nguồn nhân lực hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, đảm bảo chất lượng công trình.
C. Hạn chế số lượng người tham gia hoạt động xây dựng.
D. Tạo ra một ngành nghề mới.
30. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu kể từ ngày cấp?
A. 03 năm.
B. 05 năm.
C. 10 năm.
D. Không có thời hạn.