1. Trong quá trình giãn nở đoạn nhiệt của khí lý tưởng, điều gì xảy ra với nhiệt độ của khí?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Dao động
2. Hệ số truyền nhiệt đối lưu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Độ dẫn nhiệt của chất rắn
B. Tính chất lưu động của chất lưu
C. Độ đen tuyệt đối của bề mặt
D. Nhiệt độ môi trường xung quanh
3. Trong hệ thống điều hòa không khí, quá trình nào làm giảm độ ẩm của không khí?
A. Gia nhiệt
B. Làm lạnh
C. Thông gió
D. Lọc không khí
4. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Fourier về dẫn nhiệt?
A. Q = hAΔT
B. Q = εσAT⁴
C. Q = -kA(dT∕dx)
D. Q = mcΔT
5. Trong kỹ thuật nhiệt, khái niệm 'entropy′ thường liên quan đến điều gì?
A. Năng lượng hữu ích
B. Độ hỗn loạn của hệ thống
C. Nhiệt độ tuyệt đối
D. Công hữu ích
6. Đại lượng nào sau đây thể hiện khả năng vật liệu dẫn nhiệt?
A. Nhiệt dung riêng
B. Độ dẫn nhiệt
C. Hệ số truyền nhiệt đối lưu
D. Độ hấp thụ nhiệt
7. Hình thức truyền nhiệt nào KHÔNG cần môi trường vật chất để lan truyền?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu nhiệt
C. Bức xạ nhiệt
D. Cả ba hình thức trên
8. Hiện tượng nhà kính chủ yếu liên quan đến hình thức truyền nhiệt nào?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu nhiệt
C. Bức xạ nhiệt
D. Cả ba hình thức trên
9. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của kỹ thuật nhiệt?
A. Sản xuất điện
B. Điều hòa không khí
C. Truyền thông
D. Làm lạnh thực phẩm
10. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là bộ phận chính của hệ thống lạnh nén hơi?
A. Máy nén
B. Van tiết lưu
C. Bơm
D. Thiết bị ngưng tụ
11. Trong bộ trao đổi nhiệt dạng ống chùm, dòng chảy ngược chiều thường hiệu quả hơn dòng chảy song song vì lý do gì?
A. Dễ chế tạo hơn
B. Chi phí thấp hơn
C. Hiệu suất truyền nhiệt cao hơn
D. Ít bị ăn mòn hơn
12. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Bông thủy tinh
D. Thép
13. Trong quá trình cháy, phản ứng hóa học nào sinh ra nhiệt lượng?
A. Phản ứng thu nhiệt
B. Phản ứng tỏa nhiệt
C. Phản ứng trung hòa
D. Phản ứng oxi hóa khử
14. Trong hệ thống năng lượng mặt trời tập trung, hình thức truyền nhiệt nào được sử dụng chủ yếu để truyền năng lượng từ mặt trời đến bộ thu?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu nhiệt
C. Bức xạ nhiệt
D. Cả ba hình thức trên
15. Trong quá trình truyền nhiệt đối lưu tự nhiên, điều gì tạo ra sự chuyển động của chất lưu?
A. Quạt hoặc bơm
B. Sự khác biệt về mật độ do nhiệt độ
C. Tác động của gió
D. Áp suất bên ngoài
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ truyền nhiệt dẫn nhiệt?
A. Diện tích bề mặt truyền nhiệt
B. Độ dày vật liệu
C. Độ dẫn nhiệt của vật liệu
D. Khối lượng riêng của vật liệu
17. Nguyên lý hoạt động của động cơ nhiệt dựa trên định luật nhiệt động lực học nào?
A. Định luật thứ nhất nhiệt động lực học
B. Định luật thứ hai nhiệt động lực học
C. Định luật thứ ba nhiệt động lực học
D. Định luật thứ tư nhiệt động lực học
18. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất?
A. Gỗ
B. Nước
C. Kim cương
D. Không khí
19. Trong hệ thống làm lạnh, môi chất lạnh chuyển trạng thái từ lỏng sang khí ở thiết bị nào?
A. Máy nén
B. Van tiết lưu
C. Thiết bị ngưng tụ
D. Thiết bị bay hơi
20. Đại lượng nào sau đây thể hiện tổng năng lượng của hệ thống nhiệt động, bao gồm cả nội năng và tích của áp suất và thể tích?
A. Nội năng
B. Công
C. Entanpi
D. Entropi
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến bức xạ nhiệt từ một vật đen tuyệt đối?
A. Nhiệt độ bề mặt
B. Diện tích bề mặt
C. Độ đen tuyệt đối
D. Tính chất vật liệu
22. Hiệu suất Carnot là hiệu suất lý tưởng tối đa của động cơ nhiệt nào?
A. Động cơ hơi nước
B. Động cơ đốt trong
C. Động cơ nhiệt hoạt động theo chu trình Carnot
D. Động cơ phản lực
23. Trong quá trình sôi, hình thức truyền nhiệt nào chiếm ưu thế?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu tự nhiên
C. Đối lưu cưỡng bức
D. Đối lưu có sự thay đổi pha
24. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng hấp thụ bức xạ nhiệt của một bề mặt so với vật đen tuyệt đối?
A. Độ dẫn nhiệt
B. Độ phát xạ nhiệt
C. Độ hấp thụ nhiệt
D. Độ phản xạ nhiệt
25. Để tăng hiệu suất của động cơ hơi nước Rankine, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Giảm áp suất hơi vào turbine
B. Tăng nhiệt độ hơi quá nhiệt
C. Giảm nhiệt độ nước làm mát bình ngưng
D. Cả đáp án 2 và 3
26. Chu trình nhiệt động nào sau đây có hiệu suất cao nhất về mặt lý thuyết?
A. Chu trình Otto
B. Chu trình Diesel
C. Chu trình Carnot
D. Chu trình Stirling
27. Đơn vị đo nhiệt lượng trong hệ SI là gì?
A. Watt (W)
B. Pascal (Pa)
C. Joule (J)
D. Kelvin (K)
28. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trao đổi nhiệt giữa hai chất lưu mà không trộn lẫn chúng?
A. Máy nén
B. Bơm
C. Bộ trao đổi nhiệt
D. Van
29. Quá trình nào sau đây là quá trình nhiệt động mà nhiệt độ hệ thống không đổi?
A. Đẳng tích
B. Đẳng áp
C. Đẳng nhiệt
D. Đoạn nhiệt
30. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo nhiệt độ?
A. Áp kế
B. Nhiệt kế
C. Lưu lượng kế
D. Tốc kế