1. Bút toán nào sau đây phản ánh việc ngân hàng thu hồi được một khoản nợ xấu đã xóa sổ?
A. Nợ: Chi phí quản lý, Có: Nợ phải thu.
B. Nợ: Tiền mặt, Có: Thu nhập khác.
C. Nợ: Dự phòng rủi ro tín dụng, Có: Nợ phải thu.
D. Không có bút toán nào, vì nợ đã xóa sổ.
2. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) nào quy định về trình bày báo cáo tài chính ngân hàng?
A. VAS 01 - Chuẩn mực chung.
B. VAS 21 - Trình bày báo cáo tài chính.
C. VAS 24 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Hiện tại Việt Nam chưa có VAS riêng cho ngân hàng.
3. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản 'Dự phòng phải trả' thường được sử dụng để ghi nhận cho khoản mục nào?
A. Tiền gửi của khách hàng.
B. Vốn điều lệ.
C. Chi phí lãi vay phải trả.
D. Các nghĩa vụ nợ tiềm tàng chưa chắc chắn về thời gian và giá trị.
4. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của ngân hàng, hoạt động cho vay khách hàng thuộc loại hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động phi tiền tệ.
5. Loại hình rủi ro nào phát sinh khi ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng nhu cầu chi trả?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro thanh khoản.
6. Trong kế toán ngân hàng, 'Nợ xấu′ (Non-Performing Loan - NPL) là gì?
A. Các khoản nợ có chất lượng tốt, trả nợ đúng hạn.
B. Các khoản nợ đã được xóa sổ hoàn toàn.
C. Các khoản nợ có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ hoặc quá hạn trả nợ.
D. Các khoản nợ được tái cơ cấu thành công.
7. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng (Income Statement) cho biết điều gì?
A. Tình hình tài sản và nguồn vốn tại một thời điểm.
B. Dòng tiền vào và ra trong kỳ.
C. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận∕lỗ trong một kỳ kế toán.
D. Các thay đổi trong vốn chủ sở hữu.
8. Trong kế toán ngân hàng, 'dự phòng cụ thể' thường được trích lập cho loại tài sản nào?
A. Tiền gửi tại ngân hàng khác.
B. Các khoản cho vay khách hàng.
C. Tài sản cố định vô hình.
D. Đầu tư vào chứng khoán.
9. Trong quy trình kế toán ngân hàng, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?
A. Lập báo cáo tài chính.
B. Ghi sổ nhật ký.
C. Lập bảng cân đối thử.
D. Thu thập chứng từ gốc.
10. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng cả tài sản và vốn chủ sở hữu của ngân hàng?
A. Phát hành cổ phiếu thường.
B. Thu phí dịch vụ thanh toán.
C. Vay vốn từ ngân hàng trung ương.
D. Trả lương nhân viên.
11. Mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán ngân hàng là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính tại một thời điểm.
C. Theo dõi dòng tiền vào và ra của ngân hàng.
D. Xác định lợi nhuận ròng trong kỳ.
12. Phương pháp kế toán dồn tích (Accrual Accounting) ghi nhận doanh thu và chi phí khi nào?
A. Khi dòng tiền liên quan đến giao dịch phát sinh.
B. Khi doanh thu được tạo ra và chi phí phát sinh, bất kể dòng tiền.
C. Chỉ khi có xác nhận bằng chứng từ thanh toán.
D. Vào cuối kỳ kế toán, sau khi đối chiếu sổ sách.
13. Chỉ tiêu NIM (Net Interest Margin - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.
B. Khoảng cách giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động vốn.
C. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng doanh thu.
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế của ngân hàng?
A. Doanh thu từ lãi cho vay.
B. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
C. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên hành chính.
15. Mục đích của việc phân loại nợ (classification of loans) trong ngân hàng là gì?
A. Để tăng doanh thu từ lãi cho vay.
B. Để đánh giá chất lượng tín dụng và mức độ rủi ro của các khoản nợ.
C. Để giảm chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
D. Để đơn giản hóa công tác kế toán.
16. Chức năng chính của tài khoản 'Lãi phải trả' trong kế toán ngân hàng là gì?
A. Ghi nhận lãi tiền gửi đã trả cho khách hàng.
B. Ghi nhận lãi tiền vay đã trả cho ngân hàng khác.
C. Ghi nhận lãi dự thu từ các khoản cho vay.
D. Ghi nhận lãi phải trả cho tiền gửi và tiền vay nhưng chưa đến hạn thanh toán.
17. Khi ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, bút toán kế toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, Có: Dự phòng rủi ro tín dụng.
B. Nợ: Dự phòng rủi ro tín dụng, Có: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
C. Nợ: Tiền mặt, Có: Dự phòng rủi ro tín dụng.
D. Nợ: Dự phòng rủi ro tín dụng, Có: Tiền mặt.
18. Khoản dự phòng rủi ro tín dụng được lập ra để đối phó với điều gì?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro tín dụng (khả năng khách hàng không trả được nợ).
D. Rủi ro thanh khoản.
19. Khoản mục nào sau đây thuộc về vốn cấp 1 (Tier 1 capital) của ngân hàng theo chuẩn mực Basel?
A. Nợ thứ cấp.
B. Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ.
C. Dự phòng chung.
D. Tài sản cố định hữu hình.
20. Chỉ tiêu ROE (Return on Equity - Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
D. Mức độ rủi ro tín dụng.
21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động kinh doanh chính của ngân hàng thương mại?
A. Huy động vốn từ tiền gửi.
B. Cho vay các tổ chức kinh tế và cá nhân.
C. Kinh doanh bất động sản.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
22. Trong kế toán ngân hàng, 'thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự' được ghi nhận khi nào?
A. Khi tiền lãi thực tế thu được.
B. Theo phương pháp dồn tích, khi lãi phát sinh theo thời gian.
C. Vào cuối kỳ kế toán, sau khi đối chiếu với khách hàng.
D. Khi khoản vay được giải ngân.
23. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tiền thu từ phát hành trái phiếu thuộc hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động phi tiền tệ.
24. Nguyên tắc thận trọng (Prudence) trong kế toán ngân hàng yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được và chi phí khi có khả năng phát sinh.
B. Ghi nhận doanh thu và chi phí theo giá gốc.
C. Trình bày thông tin đầy đủ và trung thực.
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí phù hợp với kỳ kế toán.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm toán nội bộ trong ngân hàng?
A. Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật và quy định.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
D. Bảo vệ tài sản của ngân hàng.
26. Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
A. Quy định của từng ngân hàng.
B. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
C. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
D. Hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và các VAS liên quan.
27. Khoản mục nào sau đây được ghi nhận bên Nợ của tài khoản 'Tiền mặt′ trong kế toán ngân hàng?
A. Nộp tiền mặt vào ngân hàng từ khách hàng gửi tiền.
B. Rút tiền mặt ra khỏi ngân hàng để chi trả lương.
C. Trả nợ vay bằng tiền mặt.
D. Mua sắm tài sản cố định bằng tiền mặt.
28. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản cố định hữu hình trong ngân hàng?
A. Khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Khấu hao theo đường thẳng.
C. Khấu hao theo sản lượng.
D. Khấu hao theo tổng số năm sử dụng.
29. Công thức kế toán cơ bản là gì?
A. Tài sản = Nợ phải trả - Vốn chủ sở hữu.
B. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận.
30. Loại hình kiểm toán nào được thực hiện bởi một tổ chức độc lập bên ngoài ngân hàng?
A. Kiểm toán nội bộ.
B. Kiểm toán nhà nước.
C. Kiểm toán độc lập.
D. Kiểm toán tuân thủ.