Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Kháng thể thụ động (passive antibody) có nguồn gốc từ đâu?

A. Do cơ thể tự sản xuất sau khi nhiễm trùng
B. Do vaccine kích thích sản xuất
C. Từ nguồn bên ngoài, ví dụ như truyền huyết thanh chứa kháng thể
D. Do tế bào lympho T sản xuất

2. Hiện tượng 'quá mẫn muộn′ (delayed-type hypersensitivity) loại IV thường được trung gian bởi tế bào nào?

A. Kháng thể IgE
B. Kháng thể IgG
C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th1)
D. Tế bào lympho B

3. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc) nhận diện kháng nguyên thông qua phân tử MHC loại nào?

A. MHC lớp I
B. MHC lớp II
C. Cả MHC lớp I và lớp II
D. Không cần MHC để nhận diện kháng nguyên

4. Trong phản ứng thải ghép tạng, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy mô ghép?

A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc)
D. Đại thực bào

5. Cytokine nào sau đây chủ yếu tham gia vào phản ứng viêm và gây sốt?

A. Interleukin-2 (IL-2)
B. Interleukin-10 (IL-10)
C. Interleukin-1 (IL-1)
D. Interferon-gamma (IFN-γ)

6. Hệ thống bổ thể tham gia vào cơ chế bảo vệ nào của hệ miễn dịch?

A. Thực bào
B. Ly giải tế bào đích
C. Opsonin hóa (tăng cường thực bào)
D. Tất cả các đáp án trên

7. Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

8. Hiện tượng 'sốc phản vệ' là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại mấy?

A. Loại I (phản ứng tức thì)
B. Loại II (phản ứng độc tế bào)
C. Loại III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Loại IV (phản ứng quá mẫn muộn)

9. Phản ứng viêm cấp tính có vai trò chính là gì trong quá trình nhiễm trùng?

A. Ức chế hoàn toàn sự nhân lên của tác nhân gây bệnh
B. Ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình phục hồi mô
C. Chỉ gây hại cho cơ thể, không có lợi ích
D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài

10. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc liệu pháp miễn dịch?

A. Sử dụng kháng thể đơn dòng
B. Tiêm vaccine
C. Sử dụng kháng sinh
D. Liệu pháp cytokine

11. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách thức kháng thể trung hòa tác nhân gây bệnh?

A. Ngăn chặn virus gắn vào tế bào chủ
B. Opsonin hóa tác nhân gây bệnh
C. Trung hòa độc tố của vi khuẩn
D. Ly giải trực tiếp tế bào nhiễm bệnh

12. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

A. Khả năng thực bào của bạch cầu trung tính
B. Phản ứng viêm không đặc hiệu
C. Trí nhớ miễn dịch của hệ miễn dịch thu được
D. Hoạt động của hệ thống bổ thể

13. Đâu là cơ quan miễn dịch thứ phát, nơi diễn ra các phản ứng miễn dịch thu được?

A. Tuyến ức
B. Tủy xương
C. Hạch bạch huyết
D. Da

14. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng so với phản ứng miễn dịch sơ cấp?

A. Thời gian tiềm tàng ngắn hơn
B. Nồng độ kháng thể đạt đỉnh cao hơn
C. Loại kháng thể chủ yếu được sản xuất là IgM
D. Đáp ứng nhanh và mạnh mẽ hơn

15. Trong nhiễm trùng do vi khuẩn nội bào, cơ chế miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt vi khuẩn?

A. Miễn dịch dịch thể (kháng thể)
B. Miễn dịch tế bào (tế bào Tc)
C. Hệ thống bổ thể
D. Phản ứng viêm

16. Trong quá trình phát triển của tế bào lympho T, 'chọn lọc dương tính′ (positive selection) đảm bảo điều gì?

A. Loại bỏ các tế bào T tự phản ứng với kháng nguyên bản thân
B. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện phân tử MHC
C. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện kháng nguyên ngoại lai
D. Kích thích tế bào T tăng sinh nhanh chóng

17. Loại kháng thể nào thường được tìm thấy với nồng độ cao trong các phản ứng dị ứng?

A. IgG
B. IgM
C. IgE
D. IgA

18. Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công vào đâu?

A. Tác nhân gây bệnh từ bên ngoài
B. Các tế bào ung thư
C. Chính các tế bào và mô của cơ thể
D. Các chất độc hại trong môi trường

19. Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme ADA (adenosine deaminase). Thiếu hụt này ảnh hưởng chủ yếu đến loại tế bào miễn dịch nào?

A. Bạch cầu trung tính
B. Đại thực bào
C. Tế bào lympho T và B
D. Tế bào NK

20. Loại virus nào sau đây KHÔNG gây suy giảm miễn dịch ở người?

A. HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người)
B. EBV (virus Epstein-Barr)
C. CMV (Cytomegalovirus)
D. Virus cúm

21. Cơ chế 'thoát khỏi′ miễn dịch nào thường được virus sử dụng bằng cách thay đổi cấu trúc kháng nguyên bề mặt?

A. Ức chế trình diện kháng nguyên MHC
B. Đột biến kháng nguyên (Antigenic variation)
C. Ức chế hệ thống bổ thể
D. Gây chết tế bào lympho

22. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, hoạt hóa mạnh mẽ tế bào T?

A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào tua (dendritic)
D. Tế bào sợi

23. Loại kháng thể nào có vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc, bảo vệ các bề mặt niêm mạc của cơ thể?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế bảo vệ của miễn dịch bẩm sinh?

A. Phản ứng viêm
B. Hoạt động của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
C. Sản xuất kháng thể IgG
D. Thực bào bởi bạch cầu trung tính

25. Thuật ngữ 'opsonin hóa′ trong miễn dịch học mô tả quá trình nào?

A. Trung hòa độc tố của vi khuẩn
B. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào miễn dịch
C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
D. Gây ngưng kết kháng nguyên

26. Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh
B. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
C. Người cao tuổi
D. Người suy giảm miễn dịch

27. Đâu là đặc điểm chính giúp phân biệt miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?

A. Miễn dịch bẩm sinh có tính đặc hiệu cao với từng loại kháng nguyên.
B. Miễn dịch bẩm sinh đáp ứng nhanh chóng và tức thì sau khi tiếp xúc kháng nguyên.
C. Miễn dịch thu được không có khả năng ghi nhớ miễn dịch.
D. Miễn dịch thu được bao gồm các hàng rào vật lý như da và niêm mạc.

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt tế bào lympho B nghiêm trọng?

A. Mất hoàn toàn khả năng miễn dịch tế bào
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn
C. Suy giảm miễn dịch dịch thể, tăng nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn ngoại bào
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ miễn dịch

29. Tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc)
D. Đại thực bào

30. Cơ chế chính của thuốc kháng virus acyclovir (điều trị herpes) là gì?

A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào
B. Ức chế sự nhân lên của DNA virus
C. Ức chế sự tổng hợp protein virus
D. Phá hủy màng virus

1 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

1. Kháng thể thụ động (passive antibody) có nguồn gốc từ đâu?

2 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

2. Hiện tượng `quá mẫn muộn′ (delayed-type hypersensitivity) loại IV thường được trung gian bởi tế bào nào?

3 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

3. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc) nhận diện kháng nguyên thông qua phân tử MHC loại nào?

4 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

4. Trong phản ứng thải ghép tạng, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy mô ghép?

5 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

5. Cytokine nào sau đây chủ yếu tham gia vào phản ứng viêm và gây sốt?

6 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

6. Hệ thống bổ thể tham gia vào cơ chế bảo vệ nào của hệ miễn dịch?

7 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

7. Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách nào?

8 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

8. Hiện tượng `sốc phản vệ` là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại mấy?

9 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

9. Phản ứng viêm cấp tính có vai trò chính là gì trong quá trình nhiễm trùng?

10 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc liệu pháp miễn dịch?

11 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

11. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách thức kháng thể trung hòa tác nhân gây bệnh?

12 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

12. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

13 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

13. Đâu là cơ quan miễn dịch thứ phát, nơi diễn ra các phản ứng miễn dịch thu được?

14 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

14. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng so với phản ứng miễn dịch sơ cấp?

15 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

15. Trong nhiễm trùng do vi khuẩn nội bào, cơ chế miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt vi khuẩn?

16 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

16. Trong quá trình phát triển của tế bào lympho T, `chọn lọc dương tính′ (positive selection) đảm bảo điều gì?

17 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

17. Loại kháng thể nào thường được tìm thấy với nồng độ cao trong các phản ứng dị ứng?

18 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

18. Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công vào đâu?

19 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

19. Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme ADA (adenosine deaminase). Thiếu hụt này ảnh hưởng chủ yếu đến loại tế bào miễn dịch nào?

20 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

20. Loại virus nào sau đây KHÔNG gây suy giảm miễn dịch ở người?

21 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

21. Cơ chế `thoát khỏi′ miễn dịch nào thường được virus sử dụng bằng cách thay đổi cấu trúc kháng nguyên bề mặt?

22 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

22. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, hoạt hóa mạnh mẽ tế bào T?

23 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

23. Loại kháng thể nào có vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc, bảo vệ các bề mặt niêm mạc của cơ thể?

24 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế bảo vệ của miễn dịch bẩm sinh?

25 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

25. Thuật ngữ `opsonin hóa′ trong miễn dịch học mô tả quá trình nào?

26 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

26. Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?

27 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

27. Đâu là đặc điểm chính giúp phân biệt miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?

28 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt tế bào lympho B nghiêm trọng?

29 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

29. Tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?

30 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

30. Cơ chế chính của thuốc kháng virus acyclovir (điều trị herpes) là gì?