Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sức khỏe và môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sức khỏe và môi trường

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sức khỏe và môi trường

1. Thực hành nào sau đây trong nông nghiệp giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường?

A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liều lượng cao thường xuyên.
B. Canh tác độc canh trên diện rộng.
C. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.

2. Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện sức khỏe cộng đồng?

A. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch giá rẻ.
B. Nới lỏng quy định về xả thải của các khu công nghiệp.
C. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng xanh và năng lượng tái tạo.
D. Giảm thuế đối với các sản phẩm nhựa dùng một lần.

3. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường đất và sức khỏe con người?

A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Xả thải trực tiếp chất thải công nghiệp chưa qua xử lý ra đất.
C. Sử dụng phân hữu cơ và canh tác luân canh.
D. Đốt rừng làm nương rẫy.

4. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình vận hành?

A. Nhiệt điện than.
B. Thủy điện (đập lớn).
C. Điện mặt trời.
D. Điện hạt nhân.

5. Loại ô nhiễm môi trường nào sau đây thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần như căng thẳng và rối loạn giấc ngủ?

A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm nguồn nước.
C. Ô nhiễm đất.
D. Ô nhiễm ánh sáng.

6. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả để giảm thiểu tác động của sóng điện từ từ các thiết bị điện tử đến sức khỏe con người?

A. Tăng cường sử dụng thiết bị điện tử mọi lúc mọi nơi.
B. Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử và giữ khoảng cách an toàn.
C. Sử dụng thiết bị điện tử có công suất phát sóng mạnh hơn.
D. Không sử dụng thiết bị điện tử trong phòng ngủ.

7. Mối liên hệ giữa đa dạng sinh học và sức khỏe con người được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của hệ sinh thái?

A. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản vô tận.
B. Điều hòa khí hậu, lọc nước, thụ phấn cây trồng và kiểm soát dịch bệnh.
C. Tạo ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Giảm diện tích đất ở và đất nông nghiệp.

8. Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên giảm thiểu lượng chất thải cần xử lý cuối cùng (chôn lấp hoặc đốt)?

A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt chất thải để phát điện.
C. Phân loại rác tại nguồn và tái chế.
D. Xây dựng thêm nhiều bãi chôn lấp rác.

9. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể gây ra bệnh hen suyễn hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh?

A. Không khí trong lành ở vùng nông thôn.
B. Ô nhiễm không khí, đặc biệt là các chất gây dị ứng và bụi mịn.
C. Tiếng ồn giao thông thấp.
D. Ánh sáng mặt trời vừa phải.

10. Nguyên tắc '3R′ (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường đốt chất thải.
B. Giảm thiểu lượng chất thải phát sinh và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Chôn lấp toàn bộ chất thải.
D. Sản xuất nhiều sản phẩm dùng một lần.

11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh do vector truyền bệnh (ví dụ: sốt xuất huyết, sốt rét) liên quan đến môi trường?

A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Vệ sinh môi trường, loại bỏ nơi sinh sản của vector (ví dụ: loại bỏ ổ nước đọng).
C. Tiêm vaccine phòng bệnh cho tất cả mọi người.
D. Sử dụng điều hòa không khí liên tục.

12. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sức khỏe cộng đồng?

A. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí cá nhân.
B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
C. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và phát triển giao thông công cộng.
D. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện và cơ sở y tế.

13. Việc phá rừng có tác động tiêu cực nào sau đây đến sức khỏe con người một cách gián tiếp?

A. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư da.
B. Tăng khả năng tiếp cận nguồn nước sạch.
C. Gia tăng nguy cơ lây lan các bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người.
D. Cải thiện chất lượng không khí đô thị.

14. Loại hình ô nhiễm nào sau đây thường gặp trong môi trường làm việc công nghiệp và có thể gây ra các bệnh nghề nghiệp?

A. Ô nhiễm ánh sáng đô thị.
B. Ô nhiễm hóa chất, bụi, tiếng ồn và bức xạ.
C. Ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt.
D. Ô nhiễm thực phẩm.

15. Chất ô nhiễm nào sau đây thường có nguồn gốc từ hoạt động khai thác mỏ và có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

A. Oxy hòa tan.
B. Kim loại nặng (ví dụ: chì, thủy ngân, arsenic).
C. Nitrat.
D. Phosphate.

16. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu có thể gây ra các vấn đề về dinh dưỡng và sức khỏe liên quan đến thực phẩm?

A. Tăng năng suất cây trồng ở mọi khu vực.
B. Ảnh hưởng đến mùa vụ, năng suất và chất lượng cây trồng do thời tiết cực đoan.
C. Giảm diện tích đất canh tác do mực nước biển hạ thấp.
D. Cải thiện độ đa dạng sinh học nông nghiệp.

17. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc trừ sâu và có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường nếu không được kiểm soát?

A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Photpho hữu cơ.
D. Carbon dioxide.

18. Yếu tố môi trường xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và thông tin sức khỏe của một cộng đồng?

A. Chất lượng không khí.
B. Mức độ ô nhiễm tiếng ồn.
C. Điều kiện kinh tế - xã hội và trình độ học vấn.
D. Mật độ cây xanh đô thị.

19. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) có tác động tiêu cực nào đến sức khỏe cư dân đô thị?

A. Giảm nguy cơ say nắng và đột quỵ.
B. Tăng cường sức khỏe tim mạch.
C. Gia tăng nguy cơ say nắng, đột quỵ và các bệnh liên quan đến nhiệt.
D. Cải thiện chất lượng không khí đô thị.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để giảm ô nhiễm rác thải nhựa?

A. Tái chế nhựa đã qua sử dụng.
B. Sử dụng đồ nhựa một lần càng nhiều càng tốt để đảm bảo vệ sinh.
C. Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần và chuyển sang đồ tái sử dụng.
D. Phát triển các loại nhựa sinh học dễ phân hủy.

21. Trong các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nước thải sinh hoạt, phương pháp xử lý nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và bền vững nhất?

A. Xử lý hóa học bằng clo.
B. Xử lý sinh học bằng các hệ thống ao hồ tự nhiên hoặc công nghệ bùn hoạt tính.
C. Xử lý nhiệt bằng cách đốt.
D. Xả trực tiếp ra sông hồ sau khi lọc cơ học.

22. Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn′ trong quản lý môi trường hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến sức khỏe và môi trường?

A. Tăng cường tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm thông qua tái sử dụng và tái chế.
C. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên mới.
D. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa dùng một lần.

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế và môi trường?

A. Sử dụng năng lượng tái tạo cho các cơ sở y tế.
B. Tăng cường sử dụng vật liệu y tế dùng một lần để đảm bảo vô trùng.
C. Quản lý chất thải y tế nguy hại một cách an toàn và hiệu quả.
D. Khuyến khích sử dụng giao thông công cộng hoặc xe đạp đến các cơ sở y tế.

24. Ô nhiễm không khí đô thị, đặc biệt là bụi mịn PM2.5, gây ảnh hưởng trực tiếp nào sau đây đến sức khỏe con người?

A. Suy giảm chức năng gan.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và hô hấp.
C. Rối loạn chức năng hệ tiêu hóa.
D. Ảnh hưởng đến thị lực.

25. Chất gây ô nhiễm nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?

A. Carbon monoxide (CO).
B. Sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Methane (CH4).

26. Ảnh hưởng nào sau đây của biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm?

A. Giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.
B. Thay đổi mô hình thời tiết và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Mực nước biển hạ thấp.
D. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển.

27. Chất nào sau đây được xem là 'khí nhà kính′ chính, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu?

A. Oxy (O2).
B. Nitơ (N2).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Argon (Ar).

28. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống y tế trước các tác động tiêu cực?

A. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện ở vùng trũng thấp.
B. Tăng cường năng lực ứng phó với các tình huống khẩn cấp và dịch bệnh liên quan đến khí hậu.
C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên sức khỏe.
D. Tập trung vào điều trị bệnh sau khi xảy ra thay vì phòng ngừa.

29. Ô nhiễm ánh sáng nhân tạo quá mức (ô nhiễm quang) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe con người?

A. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
B. Tăng cường sản xuất melatonin tự nhiên trong cơ thể.
C. Rối loạn nhịp sinh học và ảnh hưởng đến giấc ngủ.
D. Giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt.

30. Tác nhân gây ô nhiễm sinh học nào sau đây thường gây ra các bệnh liên quan đến nguồn nước?

A. Kim loại nặng.
B. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng.
C. Hóa chất bảo vệ thực vật.
D. Chất thải phóng xạ.

1 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

1. Thực hành nào sau đây trong nông nghiệp giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường?

2 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

2. Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện sức khỏe cộng đồng?

3 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

3. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường đất và sức khỏe con người?

4 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

4. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình vận hành?

5 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

5. Loại ô nhiễm môi trường nào sau đây thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần như căng thẳng và rối loạn giấc ngủ?

6 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

6. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả để giảm thiểu tác động của sóng điện từ từ các thiết bị điện tử đến sức khỏe con người?

7 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

7. Mối liên hệ giữa đa dạng sinh học và sức khỏe con người được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của hệ sinh thái?

8 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên giảm thiểu lượng chất thải cần xử lý cuối cùng (chôn lấp hoặc đốt)?

9 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

9. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể gây ra bệnh hen suyễn hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh?

10 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

10. Nguyên tắc `3R′ (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh do vector truyền bệnh (ví dụ: sốt xuất huyết, sốt rét) liên quan đến môi trường?

12 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

12. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sức khỏe cộng đồng?

13 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

13. Việc phá rừng có tác động tiêu cực nào sau đây đến sức khỏe con người một cách gián tiếp?

14 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

14. Loại hình ô nhiễm nào sau đây thường gặp trong môi trường làm việc công nghiệp và có thể gây ra các bệnh nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

15. Chất ô nhiễm nào sau đây thường có nguồn gốc từ hoạt động khai thác mỏ và có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

16 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

16. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu có thể gây ra các vấn đề về dinh dưỡng và sức khỏe liên quan đến thực phẩm?

17 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

17. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc trừ sâu và có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường nếu không được kiểm soát?

18 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

18. Yếu tố môi trường xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và thông tin sức khỏe của một cộng đồng?

19 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

19. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) có tác động tiêu cực nào đến sức khỏe cư dân đô thị?

20 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để giảm ô nhiễm rác thải nhựa?

21 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

21. Trong các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nước thải sinh hoạt, phương pháp xử lý nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và bền vững nhất?

22 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm `kinh tế tuần hoàn′ trong quản lý môi trường hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến sức khỏe và môi trường?

23 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế và môi trường?

24 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

24. Ô nhiễm không khí đô thị, đặc biệt là bụi mịn PM2.5, gây ảnh hưởng trực tiếp nào sau đây đến sức khỏe con người?

25 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

25. Chất gây ô nhiễm nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?

26 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

26. Ảnh hưởng nào sau đây của biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm?

27 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

27. Chất nào sau đây được xem là `khí nhà kính′ chính, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu?

28 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

28. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống y tế trước các tác động tiêu cực?

29 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

29. Ô nhiễm ánh sáng nhân tạo quá mức (ô nhiễm quang) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe con người?

30 / 30

Category: Sức khỏe và môi trường

Tags: Bộ đề 14

30. Tác nhân gây ô nhiễm sinh học nào sau đây thường gây ra các bệnh liên quan đến nguồn nước?