Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Điện tâm đồ gắng sức dược lý (Pharmacological stress ECG) được sử dụng khi bệnh nhân không thể thực hiện gắng sức bằng vận động. Loại thuốc nào thường được sử dụng để tạo tình trạng gắng sức?

A. Aspirin
B. Dobutamine
C. Warfarin
D. Metoprolol

2. Đo điện tâm đồ lưu động 24 giờ (Ambulatory ECG monitoring) còn được gọi là gì?

A. ECG gắng sức
B. Holter ECG
C. Siêu âm tim Doppler
D. Điện tâm đồ qua điện thoại

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp cận lâm sàng hình ảnh tim mạch?

A. Siêu âm tim
B. Chụp cắt lớp vi tính tim (Cardiac CT)
C. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)
D. Điện tâm đồ (ECG)

4. Holter ECG là phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong thời gian dài, thường là 24-48 giờ. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thông thường là gì?

A. Đánh giá chính xác hơn chức năng bơm máu của tim
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua, không liên tục
C. Đo lường huyết áp liên tục
D. Đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành

5. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Đánh giá chức năng van tim khi gắng sức
B. Phát hiện thiếu máu cơ tim tiềm ẩn khi gắng sức
C. Đo lường huyết áp động mạch phổi khi gắng sức
D. Đánh giá rối loạn nhịp tim khi gắng sức

6. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá chức năng co bóp của cơ tim?

A. Siêu âm tim
B. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Thông tim (Cardiac Catheterization)

7. Trong các nghiệm pháp gắng sức tim mạch, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để xác định nghiệm pháp dương tính (nghi ngờ có bệnh mạch vành)?

A. Tăng huyết áp quá mức
B. Xuất hiện đoạn ST chênh xuống trên ECG
C. Nhịp tim chậm đi khi gắng sức
D. Hết đau ngực khi gắng sức

8. Xét nghiệm BNP (B-type Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh lý tim mạch nào?

A. Bệnh động mạch vành
B. Suy tim
C. Rối loạn nhịp tim
D. Viêm màng ngoài tim

9. Thông tim phải (Right heart catheterization) là một thủ thuật xâm lấn, cho phép đo trực tiếp áp lực trong buồng tim và mạch máu nào?

A. Động mạch chủ
B. Động mạch vành
C. Tĩnh mạch chủ
D. Động mạch phổi

10. Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân của tình trạng nào sau đây?

A. Đau thắt ngực
B. Ngất (Syncope)
C. Khó thở khi gắng sức
D. Phù chân

11. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise ECG stress test) được sử dụng chủ yếu để đánh giá tình trạng bệnh lý nào sau đây?

A. Suy tim
B. Rối loạn nhịp tim
C. Bệnh động mạch vành
D. Bệnh van tim

12. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của buồng tim nào?

A. Tâm nhĩ phải
B. Tâm nhĩ trái
C. Tâm thất
D. Cả tâm nhĩ và tâm thất

13. Trong thông tim, áp lực mao mạch phổi bít (Pulmonary capillary wedge pressure - PCWP) thường được sử dụng để ước tính áp lực buồng tim nào?

A. Tâm nhĩ phải
B. Tâm thất phải
C. Tâm nhĩ trái
D. Tâm thất trái

14. Phương pháp chụp mạch vành xâm lấn (Coronary Angiography) có ưu điểm vượt trội so với các phương pháp không xâm lấn trong việc đánh giá bệnh động mạch vành là gì?

A. Đánh giá chức năng tim toàn diện hơn
B. Phát hiện chính xác vị trí và mức độ hẹp của động mạch vành
C. Đo được áp lực động mạch phổi
D. Đánh giá được rối loạn nhịp tim

15. Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng tim?

A. Siêu âm tim
B. Chụp cắt lớp vi tính tim (Cardiac CT)
C. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)
D. Chụp mạch vành (Coronary Angiography)

16. Xét nghiệm Troponin T hoặc Troponin I có độ đặc hiệu cao cho tổn thương cơ tim. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, Troponin có thể tăng cao mà KHÔNG phải do nhồi máu cơ tim cấp?

A. Tăng huyết áp nguyên phát
B. Suy tim mạn tính
C. Viêm phổi
D. Thiếu máu thiếu sắt

17. Chỉ số EF (Ejection Fraction - Phân suất tống máu) được sử dụng trong siêu âm tim để đánh giá điều gì?

A. Kích thước các buồng tim
B. Chức năng van tim
C. Chức năng bơm máu của tâm thất trái
D. Áp lực động mạch phổi

18. Trong điện tâm đồ, khoảng PR (PR interval) thể hiện thời gian dẫn truyền xung động từ đâu đến đâu?

A. Từ nút xoang nhĩ đến nút nhĩ thất
B. Từ nút nhĩ thất đến bó His
C. Từ bó His đến mạng lưới Purkinje
D. Từ tâm nhĩ đến tâm thất

19. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'dày thất trái′ (Left ventricular hypertrophy - LVH) thường gợi ý bệnh lý nền nào?

A. Huyết áp thấp
B. Tăng huyết áp
C. Thiếu máu
D. Suy dinh dưỡng

20. Trong siêu âm tim qua thực quản (Transesophageal Echocardiography - TEE), đầu dò siêu âm được đưa vào vị trí nào để có hình ảnh tim rõ nét hơn?

A. Khí quản
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Ruột non

21. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường quy ước dòng máu di chuyển theo hướng nào so với đầu dò?

A. Ra xa đầu dò
B. Vuông góc với đầu dò
C. Hướng về phía đầu dò
D. Không có quy ước màu sắc cụ thể

22. Xét nghiệm nào sau đây đo lường nồng độ các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương, thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim?

A. Điện giải đồ
B. Công thức máu
C. Men tim (Cardiac biomarkers)
D. Chức năng đông máu

23. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt khó thở do nguyên nhân tim mạch hay nguyên nhân phổi?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Xét nghiệm BNP∕NT-proBNP
D. Chụp X-quang phổi

24. Trong chụp mạch vành qua da (Percutaneous Coronary Angiography), phương tiện nào được sử dụng để tạo hình ảnh mạch vành?

A. Sóng siêu âm
B. Từ trường và sóng radio
C. Tia X và chất cản quang
D. Ánh sáng laser

25. Trong chụp mạch vành qua da, stent mạch vành có thể được đặt vào vị trí hẹp. Mục đích chính của việc đặt stent là gì?

A. Làm giảm đau ngực tức thì
B. Mở rộng lòng mạch vành bị hẹp, cải thiện lưu lượng máu
C. Loại bỏ hoàn toàn mảng xơ vữa động mạch
D. Ngăn ngừa rối loạn nhịp tim

26. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'hở van tim′ (valve regurgitation) mô tả tình trạng gì?

A. Van tim bị hẹp, cản trở dòng máu
B. Van tim đóng không kín, máu chảy ngược chiều
C. Van tim bị dày lên
D. Van tim bị vôi hóa

27. Trong Holter ECG, điện cực thường được gắn ở vị trí nào trên cơ thể?

A. Trên đầu
B. Trên ngực
C. Trên bụng
D. Trên chân

28. Xét nghiệm nào sau đây là phương pháp cận lâm sàng không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Chụp mạch vành (Coronary Angiography)
D. Thông tim (Cardiac Catheterization)

29. Trong các xét nghiệm men tim, loại men tim nào có độ đặc hiệu cao nhất và thời gian tồn tại trong máu kéo dài nhất sau nhồi máu cơ tim?

A. CK-MB
B. Myoglobin
C. Troponin T hoặc I
D. AST

30. Đo điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán được bệnh lý van tim không?

A. Chắc chắn có thể
B. Có thể gợi ý, nhưng không phải phương pháp chính
C. Không thể, cần siêu âm tim
D. Chỉ chẩn đoán được hẹp van tim

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

1. Điện tâm đồ gắng sức dược lý (Pharmacological stress ECG) được sử dụng khi bệnh nhân không thể thực hiện gắng sức bằng vận động. Loại thuốc nào thường được sử dụng để tạo tình trạng gắng sức?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

2. Đo điện tâm đồ lưu động 24 giờ (Ambulatory ECG monitoring) còn được gọi là gì?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp cận lâm sàng hình ảnh tim mạch?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

4. Holter ECG là phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong thời gian dài, thường là 24-48 giờ. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thông thường là gì?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

5. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

6. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá chức năng co bóp của cơ tim?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

7. Trong các nghiệm pháp gắng sức tim mạch, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để xác định nghiệm pháp dương tính (nghi ngờ có bệnh mạch vành)?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

8. Xét nghiệm BNP (B-type Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh lý tim mạch nào?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

9. Thông tim phải (Right heart catheterization) là một thủ thuật xâm lấn, cho phép đo trực tiếp áp lực trong buồng tim và mạch máu nào?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

10. Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân của tình trạng nào sau đây?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

11. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise ECG stress test) được sử dụng chủ yếu để đánh giá tình trạng bệnh lý nào sau đây?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

12. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của buồng tim nào?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

13. Trong thông tim, áp lực mao mạch phổi bít (Pulmonary capillary wedge pressure - PCWP) thường được sử dụng để ước tính áp lực buồng tim nào?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

14. Phương pháp chụp mạch vành xâm lấn (Coronary Angiography) có ưu điểm vượt trội so với các phương pháp không xâm lấn trong việc đánh giá bệnh động mạch vành là gì?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

15. Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng tim?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

16. Xét nghiệm Troponin T hoặc Troponin I có độ đặc hiệu cao cho tổn thương cơ tim. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, Troponin có thể tăng cao mà KHÔNG phải do nhồi máu cơ tim cấp?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

17. Chỉ số EF (Ejection Fraction - Phân suất tống máu) được sử dụng trong siêu âm tim để đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

18. Trong điện tâm đồ, khoảng PR (PR interval) thể hiện thời gian dẫn truyền xung động từ đâu đến đâu?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

19. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `dày thất trái′ (Left ventricular hypertrophy - LVH) thường gợi ý bệnh lý nền nào?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

20. Trong siêu âm tim qua thực quản (Transesophageal Echocardiography - TEE), đầu dò siêu âm được đưa vào vị trí nào để có hình ảnh tim rõ nét hơn?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

21. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường quy ước dòng máu di chuyển theo hướng nào so với đầu dò?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

22. Xét nghiệm nào sau đây đo lường nồng độ các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương, thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

23. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt khó thở do nguyên nhân tim mạch hay nguyên nhân phổi?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

24. Trong chụp mạch vành qua da (Percutaneous Coronary Angiography), phương tiện nào được sử dụng để tạo hình ảnh mạch vành?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

25. Trong chụp mạch vành qua da, stent mạch vành có thể được đặt vào vị trí hẹp. Mục đích chính của việc đặt stent là gì?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

26. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `hở van tim′ (valve regurgitation) mô tả tình trạng gì?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

27. Trong Holter ECG, điện cực thường được gắn ở vị trí nào trên cơ thể?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

28. Xét nghiệm nào sau đây là phương pháp cận lâm sàng không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

29. Trong các xét nghiệm men tim, loại men tim nào có độ đặc hiệu cao nhất và thời gian tồn tại trong máu kéo dài nhất sau nhồi máu cơ tim?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 7

30. Đo điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán được bệnh lý van tim không?