Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp thăm dò huyết động xâm lấn trong hệ tim mạch?

A. Thông tim phải (Swan-Ganz catheter)
B. Thông tim trái
C. Đo huyết áp động mạch xâm lấn
D. Siêu âm tim Doppler

2. Trong siêu âm tim, 'E∕A ratio′ (tỷ lệ sóng E∕sóng A) được sử dụng để đánh giá chức năng nào của tim?

A. Chức năng tâm thu thất trái
B. Chức năng tâm trương thất trái
C. Chức năng van hai lá
D. Chức năng van ba lá

3. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'B-lines′ thường liên quan đến tình trạng bệnh lý nào?

A. Tràn dịch màng tim
B. Phù phổi
C. Bệnh cơ tim phì đại
D. Hẹp van động mạch chủ

4. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) thường được sử dụng để chẩn đoán tổn thương cơ tim, tuy nhiên có nhược điểm nào so với Troponin?

A. Độ nhạy thấp hơn
B. Độ đặc hiệu thấp hơn
C. Thời gian bán thải ngắn hơn
D. Chi phí xét nghiệm cao hơn

5. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định ngừng nghiệm pháp tuyệt đối?

A. ST chênh lên > 1mm ở đạo trình không có sóng Q
B. Hạ huyết áp khi gắng sức
C. Đau ngực tăng lên
D. Mệt mỏi cơ bắp chân

6. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào trong hệ tim mạch?

A. Bệnh mạch vành
B. Bệnh động mạch ngoại biên chi dưới
C. Bệnh động mạch cảnh
D. Bệnh tĩnh mạch chi dưới

7. Siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography) kết hợp nghiệm pháp gắng sức với siêu âm tim nhằm mục đích chính gì?

A. Đánh giá chức năng van tim khi gắng sức
B. Đánh giá rối loạn vận động vùng cơ tim do thiếu máu cục bộ khi gắng sức
C. Đo áp lực động mạch phổi khi gắng sức
D. Đánh giá chức năng tâm trương thất trái khi gắng sức

8. Phương pháp chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành) có ưu điểm gì so với chụp mạch vành xâm lấn?

A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Ít xâm lấn hơn
C. Đánh giá được chức năng tim tốt hơn
D. Chi phí thấp hơn

9. Xét nghiệm Troponin T và Troponin I được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh tim mạch nào?

A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Viêm cơ tim
D. Bệnh cơ tim phì đại

10. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện của bộ phận nào trong tim?

A. Khử cực tâm thất
B. Tái cực tâm thất
C. Khử cực tâm nhĩ
D. Tái cực tâm nhĩ

11. Điện tâm đồ (ECG) là phương pháp cận lâm sàng ghi lại hoạt động điện của cơ quan nào trong hệ tim mạch?

A. Van tim
B. Mạch máu
C. Cơ tim
D. Màng ngoài tim

12. Trong điện tâm đồ 12 đạo trình, đạo trình nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm đạo trình chuyển đạo trước tim?

A. V1
B. V6
C. aVF
D. V4

13. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) có giá trị trong đánh giá nguy cơ tim mạch nào?

A. Nguy cơ rối loạn nhịp tim
B. Nguy cơ xơ vữa động mạch và biến cố tim mạch
C. Nguy cơ suy tim
D. Nguy cơ bệnh van tim

14. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong việc đánh giá cấu trúc tim nào?

A. Thất trái
B. Động mạch chủ bụng
C. Nhĩ trái và tiểu nhĩ trái
D. Van hai lá

15. Trong điện tâm đồ, sóng T biểu thị giai đoạn nào của hoạt động điện tim?

A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất

16. Ý nghĩa chính của nghiệm pháp gắng sức trong chẩn đoán bệnh tim mạch là gì?

A. Đánh giá chức năng van tim
B. Phát hiện thiếu máu cơ tim tiềm ẩn
C. Đo kích thước buồng tim
D. Xác định rối loạn nhịp tim

17. Phương pháp chụp mạch vành xâm lấn (chụp DSA) được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Bệnh cơ tim giãn nở
B. Hẹp động mạch vành
C. Viêm màng ngoài tim
D. Hở van tim

18. Giá trị bình thường của phân suất tống máu thất trái (EF) bằng phương pháp siêu âm tim là bao nhiêu?

A. < 40%
B. 40-50%
C. 50-70%
D. > 70%

19. Trong thăm dò điện sinh lý tim (Electrophysiology study - EPS), mục đích chính của việc kích thích tim theo chương trình là gì?

A. Đánh giá chức năng bơm máu của tim
B. Gây ra và xác định cơ chế của rối loạn nhịp tim
C. Đo áp lực trong buồng tim
D. Đánh giá chức năng van tim

20. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường quy ước dòng máu di chuyển theo hướng nào so với đầu dò?

A. Vuông góc
B. Song song
C. Hướng về đầu dò
D. Hướng ra xa đầu dò

21. Thời gian QT trên điện tâm đồ phản ánh tổng thời gian của quá trình nào trong chu chuyển tim?

A. Khử cực và tái cực tâm nhĩ
B. Khử cực và tái cực tâm thất
C. Dẫn truyền nhĩ thất
D. Thời gian tâm thu

22. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglyceride) có vai trò quan trọng trong đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch nào?

A. Bệnh tim bẩm sinh
B. Xơ vữa động mạch
C. Bệnh cơ tim
D. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

23. Trong nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test), mục đích chính là để chẩn đoán bệnh lý nào?

A. Tăng huyết áp tư thế đứng
B. Hạ huyết áp tư thế đứng
C. Rối loạn nhịp tim chậm
D. Bệnh động mạch ngoại biên

24. Chỉ số NT-proBNP hoặc BNP thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng của bệnh tim mạch nào?

A. Bệnh mạch vành
B. Suy tim
C. Bệnh van tim
D. Tăng huyết áp

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?

A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp mạch vành xâm lấn (DSA)
C. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành)
D. Siêu âm tim

26. Holter ECG (điện tâm đồ Holter) thường được sử dụng để theo dõi và phát hiện loại rối loạn nhịp tim nào là chủ yếu?

A. Block nhĩ thất hoàn toàn
B. Rung nhĩ cơn
C. Nhịp nhanh thất
D. Ngoại tâm thu thất

27. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trong siêu âm tim 2D thông thường?

A. Kích thước thất trái
B. Chức năng tâm thu thất trái (EF)
C. Áp lực động mạch phổi
D. Độ dày thành tim

28. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý tình trạng bệnh lý cấp tính nào của tim?

A. Thiếu máu cơ tim cục bộ mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên
C. Viêm màng ngoài tim
D. Block nhánh bó His

29. Phương pháp điện tâm đồ chuyển đạo thực quản có thể giúp chẩn đoán rối loạn nhịp tim nào tốt hơn so với điện tâm đồ bề mặt?

A. Rung nhĩ
B. Cuồng nhĩ
C. Nhịp nhanh trên thất kịch phát
D. Block nhĩ thất

30. Nghiệm pháp Valsalva có thể được sử dụng trong thăm dò chức năng tim mạch để đánh giá điều gì?

A. Chức năng tâm trương thất trái
B. Phản xạ thần kinh tự chủ điều hòa tim mạch
C. Chức năng van tim
D. Sức co bóp cơ tim

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp thăm dò huyết động xâm lấn trong hệ tim mạch?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

2. Trong siêu âm tim, `E∕A ratio′ (tỷ lệ sóng E∕sóng A) được sử dụng để đánh giá chức năng nào của tim?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

3. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `B-lines′ thường liên quan đến tình trạng bệnh lý nào?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

4. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) thường được sử dụng để chẩn đoán tổn thương cơ tim, tuy nhiên có nhược điểm nào so với Troponin?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

5. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định ngừng nghiệm pháp tuyệt đối?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

6. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào trong hệ tim mạch?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

7. Siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography) kết hợp nghiệm pháp gắng sức với siêu âm tim nhằm mục đích chính gì?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành) có ưu điểm gì so với chụp mạch vành xâm lấn?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

9. Xét nghiệm Troponin T và Troponin I được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh tim mạch nào?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

10. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện của bộ phận nào trong tim?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

11. Điện tâm đồ (ECG) là phương pháp cận lâm sàng ghi lại hoạt động điện của cơ quan nào trong hệ tim mạch?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

12. Trong điện tâm đồ 12 đạo trình, đạo trình nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm đạo trình chuyển đạo trước tim?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

13. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) có giá trị trong đánh giá nguy cơ tim mạch nào?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

14. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong việc đánh giá cấu trúc tim nào?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

15. Trong điện tâm đồ, sóng T biểu thị giai đoạn nào của hoạt động điện tim?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

16. Ý nghĩa chính của nghiệm pháp gắng sức trong chẩn đoán bệnh tim mạch là gì?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

17. Phương pháp chụp mạch vành xâm lấn (chụp DSA) được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

18. Giá trị bình thường của phân suất tống máu thất trái (EF) bằng phương pháp siêu âm tim là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

19. Trong thăm dò điện sinh lý tim (Electrophysiology study - EPS), mục đích chính của việc kích thích tim theo chương trình là gì?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

20. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường quy ước dòng máu di chuyển theo hướng nào so với đầu dò?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

21. Thời gian QT trên điện tâm đồ phản ánh tổng thời gian của quá trình nào trong chu chuyển tim?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

22. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglyceride) có vai trò quan trọng trong đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch nào?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

23. Trong nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test), mục đích chính là để chẩn đoán bệnh lý nào?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

24. Chỉ số NT-proBNP hoặc BNP thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng của bệnh tim mạch nào?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

26. Holter ECG (điện tâm đồ Holter) thường được sử dụng để theo dõi và phát hiện loại rối loạn nhịp tim nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

27. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trong siêu âm tim 2D thông thường?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

28. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý tình trạng bệnh lý cấp tính nào của tim?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

29. Phương pháp điện tâm đồ chuyển đạo thực quản có thể giúp chẩn đoán rối loạn nhịp tim nào tốt hơn so với điện tâm đồ bề mặt?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 13

30. Nghiệm pháp Valsalva có thể được sử dụng trong thăm dò chức năng tim mạch để đánh giá điều gì?