Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Siêu âm tim Doppler xung (Pulsed-wave Doppler) được sử dụng chủ yếu để đo vận tốc dòng máu tại vị trí nào?

A. Trên toàn bộ chiều dài mạch máu
B. Tại một vị trí cụ thể được chọn bởi người thực hiện
C. Vận tốc dòng máu trung bình trong tim
D. Vận tốc dòng máu tối đa trong tim

2. Trong siêu âm tim 2D, thuật ngữ 'phân suất tống máu thất trái′ (LVEF) dùng để chỉ điều gì?

A. Thể tích máu thất trái bơm ra trong một nhịp tim
B. Tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi thất trái so với thể tích cuối tâm trương
C. Áp lực trong thất trái vào cuối tâm trương
D. Độ dày thành tim thất trái

3. Ý nghĩa lâm sàng chính của việc đo điện tâm đồ lưu động 24h (Holter ECG) so với điện tâm đồ thường quy là gì?

A. Đánh giá chính xác hơn chức năng bơm máu của tim
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua hoặc không thường xuyên
C. Đánh giá mức độ hẹp tắc mạch vành
D. Xác định kích thước các buồng tim

4. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tim, tiêu chuẩn chính để xác định nghiệm pháp dương tính (gợi ý thiếu máu cơ tim) là gì?

A. Tăng huyết áp quá mức
B. Xuất hiện đoạn ST chênh xuống hoặc chênh lên trên điện tâm đồ
C. Nhịp tim chậm đi khi gắng sức
D. Xuất hiện ngoại tâm thu nhĩ

5. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài gợi ý bệnh lý dẫn truyền nào?

A. Block nhánh phải
B. Block nhánh trái
C. Block nhĩ thất độ 1
D. Hội chứng Wolff-Parkinson-White

6. Trong chụp mạch vành qua da (coronary angiography), chất cản quang được bơm vào động mạch vành để quan sát điều gì?

A. Chức năng co bóp của cơ tim
B. Sự hiện diện của mảng xơ vữa và mức độ hẹp lòng mạch
C. Hoạt động điện của tim
D. Kích thước các buồng tim

7. Ý nghĩa của nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) trong chẩn đoán các rối loạn tim mạch là gì?

A. Đánh giá bệnh mạch vành
B. Chẩn đoán ngất do thần kinh phế vị (vasovagal syncope)
C. Đánh giá chức năng van tim
D. Phát hiện rối loạn nhịp nhanh kịch phát trên thất

8. Phương pháp nào sau đây được xem là 'tiêu chuẩn vàng′ trong chẩn đoán bệnh mạch vành?

A. Điện tâm đồ gắng sức
B. Siêu âm tim gắng sức
C. Chụp mạch vành xâm lấn (conventional angiography)
D. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành)

9. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý mạch máu nào?

A. Bệnh mạch vành
B. Bệnh mạch máu não
C. Bệnh mạch máu ngoại biên chi dưới
D. Bệnh động mạch chủ bụng

10. Trong điện tâm đồ, phức bộ QRS biểu thị hoạt động điện nào của tim?

A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất

11. Trong siêu âm tim, chế độ M-mode (Motion mode) chủ yếu cung cấp thông tin gì?

A. Hình ảnh 2 chiều của tim
B. Vận tốc dòng máu qua van tim
C. Sự di chuyển của cấu trúc tim theo thời gian
D. Bản đồ màu dòng máu trong tim

12. Holter ECG (điện tâm đồ Holter) ghi điện tim liên tục trong 24 giờ hoặc hơn, phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện loại rối loạn nhịp tim nào?

A. Nhịp nhanh thất bền bỉ
B. Ngoại tâm thu thất thưa thớt
C. Block nhĩ thất độ 3
D. Rung nhĩ cơn

13. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng để đánh giá yếu tố nguy cơ tim mạch nào?

A. Rối loạn lipid máu
B. Viêm
C. Đái tháo đường
D. Tăng huyết áp

14. Điện tâm đồ 12 đạo trình ghi lại hoạt động điện tim từ bao nhiêu góc độ khác nhau xung quanh tim?

A. 6
B. 8
C. 10
D. 12

15. Điện tâm đồ (ECG) chủ yếu ghi lại hoạt động điện của tim trong pha nào của chu kỳ tim?

A. Pha tâm thu thất
B. Pha tâm trương thất
C. Toàn bộ chu kỳ tim
D. Chỉ pha khử cực nhĩ và thất

16. Ý nghĩa của việc đo áp lực động mạch phổi bít (Pulmonary capillary wedge pressure - PCWP) trong thông tim phải là gì?

A. Đánh giá chức năng thất phải
B. Ước tính áp lực nhĩ trái
C. Đo trực tiếp áp lực động mạch phổi
D. Đánh giá sức cản mạch máu phổi

17. Xét nghiệm Creatine Kinase-MB (CK-MB) trước đây được sử dụng phổ biến để chẩn đoán nhồi máu cơ tim, nhưng hiện nay biomarker nào được ưu tiên hơn?

A. Myoglobin
B. Troponin
C. LDH
D. AST

18. Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI) bình thường thường nằm trong khoảng nào?

A. Dưới 0.5
B. 0.5 - 0.9
C. 0.9 - 1.3
D. Trên 1.3

19. Xét nghiệm đường máu (glucose) lúc đói là một phần của đánh giá nguy cơ tim mạch vì bệnh lý nào sau đây?

A. Cường giáp
B. Đái tháo đường
C. Suy thận
D. Viêm gan

20. Trong siêu âm tim Doppler màu, dòng chảy màu đỏ hướng về đầu dò thường biểu thị điều gì?

A. Dòng máu di chuyển ra xa đầu dò
B. Dòng máu di chuyển về phía đầu dò
C. Dòng máu chảy rối
D. Không có dòng máu chảy

21. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT coronary angiography) có ưu điểm chính so với chụp mạch vành xâm lấn (conventional angiography) là gì?

A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Ít xâm lấn hơn
C. Đánh giá chính xác hơn chức năng tim
D. Chi phí thấp hơn

22. Nghiệm pháp gắng sức điện tim được sử dụng để đánh giá chủ yếu tình trạng bệnh lý nào sau đây?

A. Suy tim
B. Bệnh van tim
C. Bệnh mạch vành
D. Bệnh cơ tim

23. Trong bệnh cảnh nghi ngờ viêm cơ tim, xét nghiệm biomarker tim mạch nào có thể tăng cao?

A. Cholesterol toàn phần
B. Troponin
C. Glucose máu
D. Creatinine

24. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'hở van tim′ (valvular regurgitation) mô tả tình trạng gì?

A. Van tim bị hẹp, cản trở dòng máu
B. Van tim đóng không kín, máu trào ngược qua van
C. Van tim bị dày lên
D. Van tim bị vôi hóa

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp cận lâm sàng hình ảnh tim mạch?

A. Siêu âm tim
B. Điện tâm đồ
C. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
D. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành)

26. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol, triglyceride, LDL-C, HDL-C) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá yếu tố nguy cơ nào đối với bệnh tim mạch?

A. Rối loạn nhịp tim
B. Xơ vữa động mạch
C. Suy tim
D. Bệnh van tim

27. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện nào của tim?

A. Khử cực tâm thất
B. Tái cực tâm thất
C. Khử cực tâm nhĩ
D. Tái cực tâm nhĩ

28. Troponin là một biomarker tim mạch, sự gia tăng nồng độ troponin trong máu chủ yếu gợi ý tình trạng bệnh lý cấp tính nào?

A. Suy tim mạn tính
B. Viêm màng ngoài tim
C. Nhồi máu cơ tim cấp
D. Tăng huyết áp

29. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong việc đánh giá cấu trúc tim nào?

A. Thành trước tim
B. Van hai lá và tiểu nhĩ trái
C. Thất phải
D. Động mạch chủ bụng

30. BNP (Brain Natriuretic Peptide) và NT-proBNP là các xét nghiệm máu thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh nào?

A. Bệnh mạch vành
B. Suy tim
C. Bệnh van tim
D. Tăng huyết áp

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

1. Siêu âm tim Doppler xung (Pulsed-wave Doppler) được sử dụng chủ yếu để đo vận tốc dòng máu tại vị trí nào?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

2. Trong siêu âm tim 2D, thuật ngữ `phân suất tống máu thất trái′ (LVEF) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

3. Ý nghĩa lâm sàng chính của việc đo điện tâm đồ lưu động 24h (Holter ECG) so với điện tâm đồ thường quy là gì?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

4. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tim, tiêu chuẩn chính để xác định nghiệm pháp dương tính (gợi ý thiếu máu cơ tim) là gì?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

5. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài gợi ý bệnh lý dẫn truyền nào?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

6. Trong chụp mạch vành qua da (coronary angiography), chất cản quang được bơm vào động mạch vành để quan sát điều gì?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

7. Ý nghĩa của nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) trong chẩn đoán các rối loạn tim mạch là gì?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

8. Phương pháp nào sau đây được xem là `tiêu chuẩn vàng′ trong chẩn đoán bệnh mạch vành?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

9. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý mạch máu nào?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

10. Trong điện tâm đồ, phức bộ QRS biểu thị hoạt động điện nào của tim?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

11. Trong siêu âm tim, chế độ M-mode (Motion mode) chủ yếu cung cấp thông tin gì?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

12. Holter ECG (điện tâm đồ Holter) ghi điện tim liên tục trong 24 giờ hoặc hơn, phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện loại rối loạn nhịp tim nào?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

13. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng để đánh giá yếu tố nguy cơ tim mạch nào?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

14. Điện tâm đồ 12 đạo trình ghi lại hoạt động điện tim từ bao nhiêu góc độ khác nhau xung quanh tim?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

15. Điện tâm đồ (ECG) chủ yếu ghi lại hoạt động điện của tim trong pha nào của chu kỳ tim?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

16. Ý nghĩa của việc đo áp lực động mạch phổi bít (Pulmonary capillary wedge pressure - PCWP) trong thông tim phải là gì?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

17. Xét nghiệm Creatine Kinase-MB (CK-MB) trước đây được sử dụng phổ biến để chẩn đoán nhồi máu cơ tim, nhưng hiện nay biomarker nào được ưu tiên hơn?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

18. Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI) bình thường thường nằm trong khoảng nào?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

19. Xét nghiệm đường máu (glucose) lúc đói là một phần của đánh giá nguy cơ tim mạch vì bệnh lý nào sau đây?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

20. Trong siêu âm tim Doppler màu, dòng chảy màu đỏ hướng về đầu dò thường biểu thị điều gì?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

21. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT coronary angiography) có ưu điểm chính so với chụp mạch vành xâm lấn (conventional angiography) là gì?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

22. Nghiệm pháp gắng sức điện tim được sử dụng để đánh giá chủ yếu tình trạng bệnh lý nào sau đây?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

23. Trong bệnh cảnh nghi ngờ viêm cơ tim, xét nghiệm biomarker tim mạch nào có thể tăng cao?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

24. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `hở van tim′ (valvular regurgitation) mô tả tình trạng gì?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp cận lâm sàng hình ảnh tim mạch?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

26. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol, triglyceride, LDL-C, HDL-C) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá yếu tố nguy cơ nào đối với bệnh tim mạch?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

27. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện nào của tim?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

28. Troponin là một biomarker tim mạch, sự gia tăng nồng độ troponin trong máu chủ yếu gợi ý tình trạng bệnh lý cấp tính nào?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

29. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong việc đánh giá cấu trúc tim nào?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 15

30. BNP (Brain Natriuretic Peptide) và NT-proBNP là các xét nghiệm máu thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh nào?