Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module tim mạch

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module tim mạch

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sức cản ngoại biên?

A. Giãn mạch
B. Co mạch
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Giảm độ nhớt máu

2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái?

A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Hẹp van hai lá
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Thiếu máu

3. Nguyên lý hoạt động của máy khử rung tim (defibrillator) là gì?

A. Kích thích tim đập nhanh hơn
B. Tạo ra một xung điện mạnh để khử cực toàn bộ cơ tim
C. Làm chậm nhịp tim
D. Tăng cường co bóp cơ tim

4. Đâu là mạch máu mang máu giàu oxy từ phổi trở về tim?

A. Động mạch phổi
B. Tĩnh mạch phổi
C. Động mạch chủ
D. Tĩnh mạch chủ

5. Đau thắt ngực ổn định thường xảy ra khi nào?

A. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Khi gắng sức
C. Vào ban đêm
D. Sau bữa ăn no

6. Xét nghiệm Holter ECG (điện tâm đồ Holter) được sử dụng để:

A. Đo huyết áp liên tục 24 giờ
B. Theo dõi nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ
C. Đánh giá chức năng tim khi gắng sức
D. Chụp hình ảnh cấu trúc tim

7. Trong chu chuyển tim, giai đoạn nào được gọi là 'kỳ tâm thu′?

A. Giai đoạn tâm nhĩ và tâm thất giãn
B. Giai đoạn tâm nhĩ và tâm thất co
C. Giai đoạn tâm nhĩ co, tâm thất giãn
D. Giai đoạn tâm nhĩ giãn, tâm thất co

8. Trong suy tim ứ huyết, triệu chứng phù ngoại biên (phù chân, mắt cá chân) thường là do:

A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo trong mao mạch
C. Tăng tính thấm thành mao mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết

9. Dòng máu chảy qua tim theo thứ tự nào sau đây?

A. Nhĩ trái → Thất trái → Nhĩ phải → Thất phải
B. Nhĩ phải → Thất phải → Nhĩ trái → Thất trái
C. Nhĩ phải → Thất trái → Nhĩ trái → Thất phải
D. Nhĩ trái → Thất phải → Nhĩ phải → Thất trái

10. Van động mạch chủ mở ra khi:

A. Áp lực tâm thất trái thấp hơn áp lực động mạch chủ
B. Áp lực tâm thất trái cao hơn áp lực động mạch chủ
C. Áp lực tâm nhĩ trái cao hơn áp lực tâm thất trái
D. Áp lực tâm nhĩ phải cao hơn áp lực tâm thất phải

11. Loại cholesterol nào thường được gọi là 'cholesterol tốt′?

A. LDL-cholesterol
B. VLDL-cholesterol
C. HDL-cholesterol
D. Triglyceride

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách giảm thể tích tuần hoàn?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc chẹn kênh canxi

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

A. Nhịp tim
B. Thể tích tâm thu
C. Sức cản ngoại biên
D. Tiền tải

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch?

A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tuổi tác cao
D. Tiền sử gia đình có bệnh tim mạch

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu tăng huyết áp không biến chứng?

A. Thay đổi lối sống (ăn uống, tập thể dục)
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế beta giao cảm
D. Phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm

16. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào sau đây?

A. mmHg
B. Lít∕phút
C. ml
D. bpm

17. Điều gì xảy ra với huyết áp tâm thu và tâm trương trong khi tập thể dục?

A. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều tăng
B. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương không đổi hoặc giảm nhẹ
C. Huyết áp tâm thu không đổi, huyết áp tâm trương tăng
D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm

18. Van tim hai lá (van mitral) nằm ở vị trí nào trong tim?

A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ

19. Thuốc chống đông máu như Warfarin hoạt động bằng cách nào?

A. Phá hủy cục máu đông đã hình thành
B. Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mới
C. Làm loãng máu
D. Tăng tốc độ đông máu

20. Hội chứng nào sau đây liên quan đến sự dày lên bất thường của thành tâm thất trái, có thể gây đột tử ở vận động viên trẻ?

A. Bệnh cơ tim giãn nở
B. Bệnh cơ tim phì đại
C. Bệnh cơ tim hạn chế
D. Viêm cơ tim

21. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong điều hòa huyết áp dài hạn?

A. Phổi
B. Gan
C. Thận
D. Não

22. Thuật ngữ 'tiền tải′ trong sinh lý tim mạch đề cập đến:

A. Áp lực mà tâm thất phải vượt qua để tống máu
B. Độ căng của thành tâm thất vào cuối kỳ tâm trương
C. Khả năng co bóp của cơ tim
D. Lượng máu còn lại trong tâm thất sau khi co bóp

23. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch nào?

A. Suy tim
B. Nhồi máu cơ tim
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn nhịp tim

24. Nguyên tắc điều trị chính trong nhồi máu cơ tim cấp là gì?

A. Kiểm soát huyết áp
B. Tái tưới máu cơ tim càng sớm càng tốt
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng cường co bóp cơ tim

25. Nguyên nhân chính gây ra bệnh động mạch vành là gì?

A. Viêm nhiễm
B. Xơ vữa động mạch
C. Co thắt mạch máu
D. Dị tật bẩm sinh

26. Trong cơ chế Frank-Starling, điều gì xảy ra khi tăng tiền tải?

A. Thể tích tâm thu giảm
B. Thể tích tâm thu tăng
C. Nhịp tim giảm
D. Nhịp tim tăng

27. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoạt động bằng cách nào để giảm huyết áp?

A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Tăng sức co bóp cơ tim

28. Rối loạn nhịp tim nào sau đây đặc trưng bởi nhịp tim nhanh và không đều ở tâm nhĩ, có thể dẫn đến hình thành cục máu đông?

A. Nhịp nhanh thất
B. Rung nhĩ
C. Block nhĩ thất
D. Ngoại tâm thu thất

29. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của:

A. Tâm nhĩ
B. Tâm thất
C. Nút xoang nhĩ
D. Nút nhĩ thất

30. Block nhĩ thất độ 3 (hoàn toàn) có nghĩa là gì?

A. Dẫn truyền từ nhĩ xuống thất bị chậm lại
B. Một số xung động từ nhĩ không dẫn truyền xuống thất
C. Không có xung động nào từ nhĩ dẫn truyền xuống thất
D. Xung động dẫn truyền ngược từ thất lên nhĩ

1 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sức cản ngoại biên?

2 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái?

3 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

3. Nguyên lý hoạt động của máy khử rung tim (defibrillator) là gì?

4 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là mạch máu mang máu giàu oxy từ phổi trở về tim?

5 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

5. Đau thắt ngực ổn định thường xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

6. Xét nghiệm Holter ECG (điện tâm đồ Holter) được sử dụng để:

7 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

7. Trong chu chuyển tim, giai đoạn nào được gọi là `kỳ tâm thu′?

8 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

8. Trong suy tim ứ huyết, triệu chứng phù ngoại biên (phù chân, mắt cá chân) thường là do:

9 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

9. Dòng máu chảy qua tim theo thứ tự nào sau đây?

10 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

10. Van động mạch chủ mở ra khi:

11 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

11. Loại cholesterol nào thường được gọi là `cholesterol tốt′?

12 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách giảm thể tích tuần hoàn?

13 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

14 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch?

15 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu tăng huyết áp không biến chứng?

16 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

16. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào sau đây?

17 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì xảy ra với huyết áp tâm thu và tâm trương trong khi tập thể dục?

18 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

18. Van tim hai lá (van mitral) nằm ở vị trí nào trong tim?

19 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

19. Thuốc chống đông máu như Warfarin hoạt động bằng cách nào?

20 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

20. Hội chứng nào sau đây liên quan đến sự dày lên bất thường của thành tâm thất trái, có thể gây đột tử ở vận động viên trẻ?

21 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

21. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong điều hòa huyết áp dài hạn?

22 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

22. Thuật ngữ `tiền tải′ trong sinh lý tim mạch đề cập đến:

23 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

23. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch nào?

24 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

24. Nguyên tắc điều trị chính trong nhồi máu cơ tim cấp là gì?

25 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên nhân chính gây ra bệnh động mạch vành là gì?

26 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

26. Trong cơ chế Frank-Starling, điều gì xảy ra khi tăng tiền tải?

27 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

27. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoạt động bằng cách nào để giảm huyết áp?

28 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

28. Rối loạn nhịp tim nào sau đây đặc trưng bởi nhịp tim nhanh và không đều ở tâm nhĩ, có thể dẫn đến hình thành cục máu đông?

29 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

29. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của:

30 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 3

30. Block nhĩ thất độ 3 (hoàn toàn) có nghĩa là gì?