1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sức cản ngoại biên?
A. Giãn mạch
B. Co mạch
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Giảm độ nhớt máu
2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái?
A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Hẹp van hai lá
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Thiếu máu
3. Nguyên lý hoạt động của máy khử rung tim (defibrillator) là gì?
A. Kích thích tim đập nhanh hơn
B. Tạo ra một xung điện mạnh để khử cực toàn bộ cơ tim
C. Làm chậm nhịp tim
D. Tăng cường co bóp cơ tim
4. Đâu là mạch máu mang máu giàu oxy từ phổi trở về tim?
A. Động mạch phổi
B. Tĩnh mạch phổi
C. Động mạch chủ
D. Tĩnh mạch chủ
5. Đau thắt ngực ổn định thường xảy ra khi nào?
A. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Khi gắng sức
C. Vào ban đêm
D. Sau bữa ăn no
6. Xét nghiệm Holter ECG (điện tâm đồ Holter) được sử dụng để:
A. Đo huyết áp liên tục 24 giờ
B. Theo dõi nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ
C. Đánh giá chức năng tim khi gắng sức
D. Chụp hình ảnh cấu trúc tim
7. Trong chu chuyển tim, giai đoạn nào được gọi là 'kỳ tâm thu′?
A. Giai đoạn tâm nhĩ và tâm thất giãn
B. Giai đoạn tâm nhĩ và tâm thất co
C. Giai đoạn tâm nhĩ co, tâm thất giãn
D. Giai đoạn tâm nhĩ giãn, tâm thất co
8. Trong suy tim ứ huyết, triệu chứng phù ngoại biên (phù chân, mắt cá chân) thường là do:
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo trong mao mạch
C. Tăng tính thấm thành mao mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
9. Dòng máu chảy qua tim theo thứ tự nào sau đây?
A. Nhĩ trái → Thất trái → Nhĩ phải → Thất phải
B. Nhĩ phải → Thất phải → Nhĩ trái → Thất trái
C. Nhĩ phải → Thất trái → Nhĩ trái → Thất phải
D. Nhĩ trái → Thất phải → Nhĩ phải → Thất trái
10. Van động mạch chủ mở ra khi:
A. Áp lực tâm thất trái thấp hơn áp lực động mạch chủ
B. Áp lực tâm thất trái cao hơn áp lực động mạch chủ
C. Áp lực tâm nhĩ trái cao hơn áp lực tâm thất trái
D. Áp lực tâm nhĩ phải cao hơn áp lực tâm thất phải
11. Loại cholesterol nào thường được gọi là 'cholesterol tốt′?
A. LDL-cholesterol
B. VLDL-cholesterol
C. HDL-cholesterol
D. Triglyceride
12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách giảm thể tích tuần hoàn?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc chẹn kênh canxi
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?
A. Nhịp tim
B. Thể tích tâm thu
C. Sức cản ngoại biên
D. Tiền tải
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tuổi tác cao
D. Tiền sử gia đình có bệnh tim mạch
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu tăng huyết áp không biến chứng?
A. Thay đổi lối sống (ăn uống, tập thể dục)
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế beta giao cảm
D. Phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm
16. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. mmHg
B. Lít∕phút
C. ml
D. bpm
17. Điều gì xảy ra với huyết áp tâm thu và tâm trương trong khi tập thể dục?
A. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều tăng
B. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương không đổi hoặc giảm nhẹ
C. Huyết áp tâm thu không đổi, huyết áp tâm trương tăng
D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm
18. Van tim hai lá (van mitral) nằm ở vị trí nào trong tim?
A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ
19. Thuốc chống đông máu như Warfarin hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy cục máu đông đã hình thành
B. Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mới
C. Làm loãng máu
D. Tăng tốc độ đông máu
20. Hội chứng nào sau đây liên quan đến sự dày lên bất thường của thành tâm thất trái, có thể gây đột tử ở vận động viên trẻ?
A. Bệnh cơ tim giãn nở
B. Bệnh cơ tim phì đại
C. Bệnh cơ tim hạn chế
D. Viêm cơ tim
21. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong điều hòa huyết áp dài hạn?
A. Phổi
B. Gan
C. Thận
D. Não
22. Thuật ngữ 'tiền tải′ trong sinh lý tim mạch đề cập đến:
A. Áp lực mà tâm thất phải vượt qua để tống máu
B. Độ căng của thành tâm thất vào cuối kỳ tâm trương
C. Khả năng co bóp của cơ tim
D. Lượng máu còn lại trong tâm thất sau khi co bóp
23. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch nào?
A. Suy tim
B. Nhồi máu cơ tim
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn nhịp tim
24. Nguyên tắc điều trị chính trong nhồi máu cơ tim cấp là gì?
A. Kiểm soát huyết áp
B. Tái tưới máu cơ tim càng sớm càng tốt
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng cường co bóp cơ tim
25. Nguyên nhân chính gây ra bệnh động mạch vành là gì?
A. Viêm nhiễm
B. Xơ vữa động mạch
C. Co thắt mạch máu
D. Dị tật bẩm sinh
26. Trong cơ chế Frank-Starling, điều gì xảy ra khi tăng tiền tải?
A. Thể tích tâm thu giảm
B. Thể tích tâm thu tăng
C. Nhịp tim giảm
D. Nhịp tim tăng
27. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoạt động bằng cách nào để giảm huyết áp?
A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Tăng sức co bóp cơ tim
28. Rối loạn nhịp tim nào sau đây đặc trưng bởi nhịp tim nhanh và không đều ở tâm nhĩ, có thể dẫn đến hình thành cục máu đông?
A. Nhịp nhanh thất
B. Rung nhĩ
C. Block nhĩ thất
D. Ngoại tâm thu thất
29. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của:
A. Tâm nhĩ
B. Tâm thất
C. Nút xoang nhĩ
D. Nút nhĩ thất
30. Block nhĩ thất độ 3 (hoàn toàn) có nghĩa là gì?
A. Dẫn truyền từ nhĩ xuống thất bị chậm lại
B. Một số xung động từ nhĩ không dẫn truyền xuống thất
C. Không có xung động nào từ nhĩ dẫn truyền xuống thất
D. Xung động dẫn truyền ngược từ thất lên nhĩ