1. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần được thực hiện đầu tiên?
A. Ép tim ngoài lồng ngực
B. Thở ngạt
C. Đặt ống nội khí quản
D. Sốc điện phá rung
2. Cơ chế tác dụng của thuốc Nitrate (Nitroglycerin) trong điều trị đau thắt ngực là gì?
A. Tăng sức co bóp cơ tim.
B. Giãn tĩnh mạch và động mạch, giảm tiền tải và hậu tải.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng cung cấp oxy cho cơ tim.
3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?
A. Chụp X-quang tim phổi
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Siêu âm tim (Echocardiography)
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI)
4. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của cấu trúc tim nào?
A. Tâm nhĩ
B. Tâm thất
C. Nút nhĩ thất
D. Nút xoang nhĩ
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tiểu đường
D. Cân nặng thấp
6. Van tim nào sau đây ngăn dòng máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái trong thời kỳ tâm trương?
A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch phổi
D. Van động mạch chủ
7. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng chính ở vị trí nào của thận?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
8. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Cơ chế hoạt động chính của nhóm thuốc này là gì?
A. Giãn mạch máu bằng cách ức chế thụ thể alpha-adrenergic.
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim bằng cách ức chế thụ thể beta-adrenergic.
C. Giảm sản xuất Angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh.
D. Tăng đào thải muối và nước qua thận.
9. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước?
A. Insulin
B. Aldosterone
C. Thyroxine
D. Estrogen
10. Xét nghiệm Troponin thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch nào?
A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn nhịp tim
11. Trong bệnh cơ tim phì đại, đặc điểm chính của cơ tim là gì?
A. Cơ tim bị giãn mỏng và yếu.
B. Cơ tim dày lên bất thường, đặc biệt là vách liên thất.
C. Cơ tim bị viêm nhiễm.
D. Cơ tim bị xơ hóa.
12. Chức năng chính của hệ tuần hoàn vành (coronary circulation) là gì?
A. Cung cấp máu giàu oxy cho não bộ.
B. Cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim.
C. Loại bỏ chất thải từ các cơ quan trong cơ thể.
D. Vận chuyển máu đến phổi để trao đổi khí.
13. Thể tích nhát bóp (Stroke Volume - SV) được định nghĩa là:
A. Tổng lượng máu tim bơm trong một phút.
B. Lượng máu tim bơm ra mỗi nhịp.
C. Lượng máu còn lại trong tâm thất sau khi co bóp.
D. Số nhịp tim trong một phút.
14. Triệu chứng phù ngoại biên (phù mắt cá chân, cẳng chân) trong suy tim thường là do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch hệ thống.
B. Giảm áp lực keo huyết tương.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Giảm lưu lượng bạch huyết.
15. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây có đặc điểm là nhịp tim nhanh, không đều, và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ?
A. Ngoại tâm thu thất
B. Nhịp nhanh thất
C. Rung nhĩ
D. Block nhĩ thất độ 1
16. Cung lượng tim (Cardiac Output - CO) được tính bằng công thức nào?
A. CO = Nhịp tim x Huyết áp
B. CO = Thể tích nhát bóp x Nhịp tim
C. CO = Thể tích tâm trương cuối - Thể tích tâm thu cuối
D. CO = Huyết áp tâm thu ∕ Huyết áp tâm trương
17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng thể tích nhát bóp (Stroke Volume)?
A. Tăng sức cản ngoại vi.
B. Giảm tiền tải (preload).
C. Tăng sức co bóp cơ tim.
D. Nhịp tim nhanh.
18. Cơ chế chính gây tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) là gì?
A. Bệnh lý thận mạn tính.
B. Rối loạn nội tiết tố.
C. Sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố như di truyền, lối sống và môi trường.
D. Hẹp động mạch thận.
19. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng huyết áp không kiểm soát là gì?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Đái tháo đường type 2
C. Đột quỵ (Tai biến mạch máu não)
D. Loãng xương
20. Cấu trúc nào của tim có vai trò tạo nhịp tim tự nhiên?
A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)
21. Trong bệnh xơ vữa động mạch, mảng xơ vữa hình thành chủ yếu ở lớp nào của thành mạch?
A. Lớp áo ngoài (Tunica adventitia)
B. Lớp áo giữa (Tunica media)
C. Lớp áo trong (Tunica intima)
D. Lớp dưới nội mạc
22. Trong bệnh tim thiếu máu cục bộ, nguyên nhân gây đau thắt ngực chủ yếu là do:
A. Viêm màng ngoài tim.
B. Co thắt thực quản.
C. Thiếu oxy cơ tim do hẹp động mạch vành.
D. Rối loạn chức năng van tim.
23. Xét nghiệm lipid máu bao gồm các chỉ số nào sau đây?
A. Glucose, HbA1c, Insulin
B. Creatinine, Ure, eGFR
C. Cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglyceride
D. AST, ALT, Bilirubin
24. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?
A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Suy tim trái
D. Bệnh van tim bẩm sinh
25. Trong cấp cứu nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên, biện pháp tái tưới máu cơ tim ưu tiên và nhanh nhất thường là gì?
A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (tiêu huyết khối).
B. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) - Nong và đặt stent.
C. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG).
D. Điều trị nội khoa bảo tồn.
26. Đau thắt ngực ổn định (Stable angina) thường xảy ra khi nào?
A. Đau ngực xảy ra đột ngột không rõ nguyên nhân.
B. Đau ngực xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
C. Đau ngực kéo dài liên tục không giảm.
D. Đau ngực kèm theo khó thở dữ dội ngay cả khi nghỉ ngơi.
27. Hội chứng suy tim trái gây ra triệu chứng khó thở chủ yếu do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch hệ thống gây phù ngoại biên.
B. Tăng áp lực mao mạch phổi gây phù phổi.
C. Giảm cung lượng tim gây thiếu máu não.
D. Rối loạn nhịp tim gây giảm oxy máu.
28. Huyết áp được định nghĩa là áp lực của máu tác động lên thành mạch máu. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì?
A. Áp lực tối đa trong động mạch khi tim co bóp
B. Áp lực tối thiểu trong động mạch khi tim giãn ra
C. Áp lực trung bình trong suốt chu kỳ tim
D. Sự khác biệt giữa huyết áp tối đa và tối thiểu
29. Trong điều trị suy tim, thuốc chẹn beta (Beta-blockers) có tác dụng chính nào sau đây?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giãn mạch máu ngoại vi.
C. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
D. Tăng đào thải muối và nước.
30. Van tim hai lá nằm ở vị trí nào trong tim?
A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi.
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ.