Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy tim 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

1. Trong suy tim cấp, triệu chứng nào sau đây cần được xử trí cấp cứu đầu tiên?

A. Phù ngoại biên.
B. Khó thở nặng.
C. Mệt mỏi.
D. Ho khan.

2. Khi nào thì bệnh nhân suy tim cần được xem xét cấy máy phá rung tim (ICD)?

A. Suy tim độ 1 NYHA.
B. Suy tim do bệnh van tim.
C. Suy tim phân suất tống máu giảm (EF < 35%) và có nguy cơ rối loạn nhịp thất.
D. Suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF).

3. Chỉ số nào sau đây thường giảm trong suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF)?

A. Phân suất tống máu thất trái (EF).
B. Thể tích nhát bóp (SV).
C. Cung lượng tim (CO).
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Triệu chứng nào sau đây thường XUẤT HIỆN MUỘN trong tiến trình suy tim?

A. Khó thở khi gắng sức.
B. Phù ngoại biên.
C. Mệt mỏi.
D. Ho khan về đêm.

5. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị suy tim là gì?

A. Tăng kali máu.
B. Hạ natri máu.
C. Hạ kali máu.
D. Tăng natri máu.

6. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) tăng cao trong suy tim phản ánh điều gì?

A. Chức năng thận suy giảm.
B. Tình trạng quá tải thể tích và áp lực trong tim.
C. Thiếu máu cơ tim.
D. Rối loạn nhịp tim.

7. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) được sử dụng trong suy tim cấp với mục đích chính nào?

A. Tăng huyết áp.
B. Giảm thể tích tuần hoàn nhanh chóng.
C. Tăng sức co bóp cơ tim.
D. Giảm nhịp tim.

8. Trong suy tim, cơ chế Frank-Starling bị suy giảm dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cung lượng tim.
B. Giảm cung lượng tim.
C. Nhịp tim chậm lại.
D. Tăng huyết áp.

9. Biện pháp nào sau đây giúp theo dõi tình trạng dịch quá tải ở bệnh nhân suy tim tại nhà?

A. Đo điện tâm đồ hàng ngày.
B. Cân nặng hàng ngày.
C. Đo huyết áp hàng ngày.
D. Đếm mạch hàng ngày.

10. Loại suy tim nào thường gặp hơn ở phụ nữ lớn tuổi?

A. Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF).
B. Suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF).
C. Suy tim phải.
D. Suy tim cung lượng cao.

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu theo chỉ định.
B. Tuân thủ chế độ ăn hạn chế muối.
C. Uống quá nhiều rượu bia.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.

12. Thuốc chẹn beta có lợi ích gì trong điều trị suy tim mạn tính?

A. Tăng sức co bóp cơ tim mạnh mẽ.
B. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Gây co mạch ngoại biên.

13. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong suy tim là gì?

A. Độ NYHA.
B. Phân suất tống máu thất trái (EF).
C. Nồng độ BNP.
D. Tuổi tác.

14. Trong suy tim phải, triệu chứng nào sau đây là điển hình?

A. Khó thở kịch phát về đêm.
B. Phù mắt cá chân và cẳng chân.
C. Ho ra máu.
D. Đau ngực kiểu mạch vành.

15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là gì?

A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Tăng huyết áp không kiểm soát.
C. Hẹp van hai lá.
D. Viêm màng ngoài tim co thắt.

16. Mục tiêu điều trị suy tim là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh suy tim.
B. Ngăn chặn tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Giảm hoàn toàn các triệu chứng cơ năng.
D. Phục hồi hoàn toàn chức năng tim về bình thường.

17. Tình trạng 'sốc tim′ trong suy tim là gì?

A. Suy tim độ 4 NYHA.
B. Tình trạng suy tim nặng gây giảm tưới máu cơ quan và đe dọa tính mạng.
C. Tình trạng suy tim do rối loạn nhịp tim.
D. Tình trạng suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp.

18. Mục tiêu của liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT) trong suy tim là gì?

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Đồng bộ hóa hoạt động co bóp giữa thất phải và thất trái.
C. Giảm nhịp tim.
D. Giảm huyết áp.

19. Trong suy tim, tình trạng 'tái cấu trúc thất trái′ đề cập đến quá trình gì?

A. Phục hồi chức năng co bóp của thất trái.
B. Thay đổi hình dạng, kích thước và chức năng của thất trái do tổn thương và cơ chế bù trừ.
C. Tạo mạch máu mới trong cơ tim.
D. Giảm phì đại thất trái.

20. Trong điều trị suy tim, digoxin có vai trò chính gì?

A. Giảm hậu gánh.
B. Tăng sức co bóp cơ tim.
C. Giảm nhịp tim trong rung nhĩ nhanh.
D. Cả đáp án 2 và 3.

21. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng trong điều trị suy tim chủ yếu vì tác dụng nào sau đây?

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giảm hậu gánh và tiền gánh.
C. Giảm nhịp tim.
D. Lợi tiểu.

22. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong thay đổi lối sống cho bệnh nhân suy tim?

A. Tăng cường hoạt động thể lực mạnh.
B. Ăn chế độ ăn giàu natri.
C. Hạn chế muối và dịch.
D. Uống nhiều nước.

23. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán suy tim?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu BNP (B-type natriuretic peptide).

24. Biến chứng nguy hiểm nhất của suy tim có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng là gì?

A. Phù ngoại biên.
B. Phù phổi cấp.
C. Tràn dịch màng phổi.
D. Suy thận.

25. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG góp phần vào giai đoạn đầu của suy tim?

A. Tăng hoạt hệ thần kinh giao cảm.
B. Phì đại thất trái.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt.

26. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG phổ biến gây suy tim?

A. Tăng huyết áp.
B. Bệnh van tim.
C. Thiếu máu thiếu sắt.
D. Bệnh mạch vành.

27. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng thay thế cho ACEI khi nào?

A. Khi bệnh nhân bị hạ huyết áp.
B. Khi bệnh nhân có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF).
C. Khi bệnh nhân không dung nạp ACEI do ho khan.
D. Khi bệnh nhân bị tăng kali máu.

28. Suy tim độ 1 theo phân loại NYHA được đặc trưng bởi điều gì?

A. Khó thở khi gắng sức nhiều.
B. Khó thở khi gắng sức nhẹ.
C. Khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.
D. Không khó thở khi gắng sức thông thường.

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều trị suy tim không dùng thuốc?

A. Tập thể dục phục hồi chức năng tim.
B. Cấy máy tạo nhịp tim.
C. Chế độ ăn hạn chế muối.
D. Uống đủ nước.

30. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF)?

A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine (DHP).
D. Thuốc kháng thụ thể mineralocorticoid (MRA).

1 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong suy tim cấp, triệu chứng nào sau đây cần được xử trí cấp cứu đầu tiên?

2 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nào thì bệnh nhân suy tim cần được xem xét cấy máy phá rung tim (ICD)?

3 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

3. Chỉ số nào sau đây thường giảm trong suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF)?

4 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

4. Triệu chứng nào sau đây thường XUẤT HIỆN MUỘN trong tiến trình suy tim?

5 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

5. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị suy tim là gì?

6 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

6. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) tăng cao trong suy tim phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

7. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) được sử dụng trong suy tim cấp với mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong suy tim, cơ chế Frank-Starling bị suy giảm dẫn đến hậu quả gì?

9 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây giúp theo dõi tình trạng dịch quá tải ở bệnh nhân suy tim tại nhà?

10 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

10. Loại suy tim nào thường gặp hơn ở phụ nữ lớn tuổi?

11 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?

12 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

12. Thuốc chẹn beta có lợi ích gì trong điều trị suy tim mạn tính?

13 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong suy tim là gì?

14 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

14. Trong suy tim phải, triệu chứng nào sau đây là điển hình?

15 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là gì?

16 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

16. Mục tiêu điều trị suy tim là gì?

17 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

17. Tình trạng `sốc tim′ trong suy tim là gì?

18 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu của liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT) trong suy tim là gì?

19 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong suy tim, tình trạng `tái cấu trúc thất trái′ đề cập đến quá trình gì?

20 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong điều trị suy tim, digoxin có vai trò chính gì?

21 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

21. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng trong điều trị suy tim chủ yếu vì tác dụng nào sau đây?

22 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong thay đổi lối sống cho bệnh nhân suy tim?

23 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

23. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán suy tim?

24 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

24. Biến chứng nguy hiểm nhất của suy tim có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng là gì?

25 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG góp phần vào giai đoạn đầu của suy tim?

26 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG phổ biến gây suy tim?

27 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

27. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng thay thế cho ACEI khi nào?

28 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

28. Suy tim độ 1 theo phân loại NYHA được đặc trưng bởi điều gì?

29 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều trị suy tim không dùng thuốc?

30 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 1

30. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF)?