Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy tim 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

1. Điều trị KHÔNG dùng thuốc nào sau đây quan trọng trong quản lý suy tim?

A. Chế độ ăn giảm muối.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Uống đủ nước.
D. Bỏ hút thuốc lá.

2. Yếu tố nào sau đây CÓ THỂ làm nặng thêm tình trạng suy tim?

A. Tuân thủ chế độ ăn giảm muối.
B. Uống thuốc theo đơn của bác sĩ.
C. Nhiễm trùng.
D. Tập thể dục đều đặn.

3. Trong các biện pháp điều trị suy tim, 'CRT′ là viết tắt của liệu pháp nào?

A. Chụp mạch vành qua da.
B. Tái đồng bộ tim.
C. Thay van tim.
D. Cấy máy phá rung tim (ICD).

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi bệnh nhân suy tim xuất hiện triệu chứng khó thở tăng lên đột ngột?

A. Nằm đầu cao.
B. Tăng liều thuốc lợi tiểu (nếu được bác sĩ hướng dẫn trước).
C. Tự ý dùng thuốc giãn phế quản.
D. Đến bệnh viện ngay lập tức.

5. Trong suy tim phải, dịch ứ đọng thường biểu hiện rõ nhất ở đâu?

A. Phổi.
B. Não.
C. Hệ tiêu hóa và các chi dưới.
D. Tim.

6. Chỉ số BNP (Peptide lợi niệu natri B) được sử dụng trong chẩn đoán suy tim với mục đích gì?

A. Đánh giá chức năng co bóp tim.
B. Xác định nguyên nhân gây suy tim.
C. Loại trừ suy tim cấp trong trường hợp khó thở.
D. Theo dõi đáp ứng điều trị suy tim.

7. Cơ chế bù trừ nào sau đây của cơ thể GÂY HẠI về lâu dài trong suy tim?

A. Tăng nhịp tim.
B. Giãn cơ tim.
C. Co mạch ngoại biên.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Loại thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có vai trò gì trong điều trị suy tim?

A. Tăng sức co bóp cơ tim.
B. Giãn mạch máu và giảm gánh nặng cho tim.
C. Làm chậm nhịp tim.
D. Tăng huyết áp.

9. Mục tiêu chính của điều trị suy tim là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn suy tim.
B. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ngăn ngừa tử vong do mọi nguyên nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Biện pháp can thiệp nào sau đây KHÔNG phải là điều trị suy tim giai đoạn cuối?

A. Ghép tim.
B. Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD).
C. Thay đổi lối sống và dùng thuốc.
D. Chăm sóc giảm nhẹ.

11. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim ổn định?

A. Chạy marathon.
B. Tập tạ nặng.
C. Đi bộ nhẹ nhàng và tập các bài tập vừa sức.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn.

12. Trong suy tim, tình trạng 'kháng lợi tiểu′ có nghĩa là gì?

A. Thuốc lợi tiểu không còn tác dụng.
B. Cơ thể phản ứng quá mạnh với thuốc lợi tiểu.
C. Liều thuốc lợi tiểu đang dùng quá thấp.
D. Bệnh nhân không tuân thủ điều trị lợi tiểu.

13. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị suy tim nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giảm lượng dịch ứ đọng trong cơ thể.
C. Giãn mạch máu.
D. Giảm nhịp tim.

14. Câu nào sau đây KHÔNG đúng về suy tim?

A. Suy tim là một bệnh mạn tính.
B. Suy tim có thể được kiểm soát bằng điều trị.
C. Suy tim luôn dẫn đến tử vong trong thời gian ngắn.
D. Suy tim ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim.
D. Tổng phân tích nước tiểu.

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để theo dõi bệnh nhân suy tim tại nhà?

A. Cân nặng hàng ngày.
B. Đo huyết áp thường xuyên.
C. Tự điều chỉnh liều thuốc lợi tiểu theo triệu chứng.
D. Theo dõi triệu chứng khó thở và phù.

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Bệnh mạch vành.
C. Suy tim trái.
D. Bệnh van tim bên phải.

18. Mục tiêu của việc hạn chế dịch ở bệnh nhân suy tim là gì?

A. Tăng cường chức năng thận.
B. Giảm gánh nặng cho tim và giảm triệu chứng ứ huyết.
C. Ngăn ngừa mất nước.
D. Cải thiện tiêu hóa.

19. Trong suy tim trái, dịch ứ đọng thường gây ra triệu chứng chủ yếu ở đâu?

A. Gan.
B. Phổi.
C. Chân.
D. Bụng.

20. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây THƯỜNG GẶP nhất ở bệnh nhân suy tim?

A. Nhịp nhanh thất.
B. Rung nhĩ.
C. Block nhĩ thất hoàn toàn.
D. Ngoại tâm thu thất.

21. Thuốc chẹn beta giao cảm (Beta-blocker) có thể CẢI THIỆN tiên lượng ở bệnh nhân suy tim bằng cách nào?

A. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Gây co mạch.

22. Yếu tố nguy cơ chính gây suy tim là gì?

A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Ít vận động thể lực.
D. Uống nhiều rượu bia.

23. Tiên lượng của bệnh nhân suy tim phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Tuổi tác.
B. Nguyên nhân gây suy tim.
C. Mức độ suy chức năng tim và các bệnh đi kèm.
D. Giới tính.

24. Trong quản lý suy tim, chế độ ăn giảm muối có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không có vai trò gì.
B. Giúp kiểm soát huyết áp.
C. Giảm giữ nước và giảm triệu chứng phù.
D. Tăng cường chức năng tim.

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy tim?

A. Tình trạng tim ngừng đập hoàn toàn.
B. Tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
C. Tình trạng mạch máu bị tắc nghẽn.
D. Tình trạng van tim bị hẹp.

26. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do suy tim?

A. Viêm phổi.
B. Rối loạn nhịp tim.
C. Suy thận.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Thuật ngữ 'suy tim tâm thu′ dùng để chỉ tình trạng suy giảm chức năng nào của tim?

A. Khả năng đổ đầy máu của tâm thất.
B. Khả năng co bóp của tâm thất.
C. Chức năng van tim.
D. Nhịp tim.

28. Phân loại suy tim theo NYHA dựa trên yếu tố chính nào?

A. Nguyên nhân gây suy tim.
B. Mức độ triệu chứng khi hoạt động thể lực.
C. Phân suất tống máu thất trái (EF).
D. Tuổi của bệnh nhân.

29. Tình trạng 'phân suất tống máu bảo tồn′ (HFpEF) trong suy tim đề cập đến điều gì?

A. Chức năng co bóp tim bình thường nhưng chức năng đổ đầy máu bị suy giảm.
B. Chức năng co bóp tim suy giảm nặng.
C. Cả chức năng co bóp và đổ đầy máu đều suy giảm.
D. Suy tim do bệnh van tim.

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của suy tim?

A. Khó thở khi gắng sức.
B. Phù chân.
C. Đau ngực dữ dội.
D. Mệt mỏi.

1 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

1. Điều trị KHÔNG dùng thuốc nào sau đây quan trọng trong quản lý suy tim?

2 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây CÓ THỂ làm nặng thêm tình trạng suy tim?

3 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

3. Trong các biện pháp điều trị suy tim, `CRT′ là viết tắt của liệu pháp nào?

4 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi bệnh nhân suy tim xuất hiện triệu chứng khó thở tăng lên đột ngột?

5 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

5. Trong suy tim phải, dịch ứ đọng thường biểu hiện rõ nhất ở đâu?

6 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

6. Chỉ số BNP (Peptide lợi niệu natri B) được sử dụng trong chẩn đoán suy tim với mục đích gì?

7 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

7. Cơ chế bù trừ nào sau đây của cơ thể GÂY HẠI về lâu dài trong suy tim?

8 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

8. Loại thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có vai trò gì trong điều trị suy tim?

9 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

9. Mục tiêu chính của điều trị suy tim là gì?

10 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

10. Biện pháp can thiệp nào sau đây KHÔNG phải là điều trị suy tim giai đoạn cuối?

11 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

11. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim ổn định?

12 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

12. Trong suy tim, tình trạng `kháng lợi tiểu′ có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

13. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị suy tim nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

14. Câu nào sau đây KHÔNG đúng về suy tim?

15 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

16 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để theo dõi bệnh nhân suy tim tại nhà?

17 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?

18 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

18. Mục tiêu của việc hạn chế dịch ở bệnh nhân suy tim là gì?

19 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

19. Trong suy tim trái, dịch ứ đọng thường gây ra triệu chứng chủ yếu ở đâu?

20 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

20. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây THƯỜNG GẶP nhất ở bệnh nhân suy tim?

21 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

21. Thuốc chẹn beta giao cảm (Beta-blocker) có thể CẢI THIỆN tiên lượng ở bệnh nhân suy tim bằng cách nào?

22 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nguy cơ chính gây suy tim là gì?

23 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

23. Tiên lượng của bệnh nhân suy tim phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quản lý suy tim, chế độ ăn giảm muối có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy tim?

26 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

26. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do suy tim?

27 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

27. Thuật ngữ `suy tim tâm thu′ dùng để chỉ tình trạng suy giảm chức năng nào của tim?

28 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

28. Phân loại suy tim theo NYHA dựa trên yếu tố chính nào?

29 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

29. Tình trạng `phân suất tống máu bảo tồn′ (HFpEF) trong suy tim đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 2

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của suy tim?