Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy tim 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

1. Trong điều trị suy tim, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có vai trò gì?

A. Tăng sức co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim nhanh.
C. Giãn mạch máu và giảm tái cấu trúc tim.
D. Tăng cường chức năng thận.

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. X-quang tim phổi.
D. Công thức máu.

3. Mục tiêu của việc hạn chế muối trong chế độ ăn của bệnh nhân suy tim là gì?

A. Giảm huyết áp.
B. Giảm giữ nước và phù.
C. Cải thiện vị giác.
D. Ngăn ngừa táo bón.

4. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong suy tim cấp?

A. Thở oxy hoặc thông khí hỗ trợ.
B. Truyền dịch tĩnh mạch nhanh.
C. Dùng thuốc lợi tiểu.
D. Dùng thuốc vận mạch.

5. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng trong suy tim để đối kháng tác dụng của Aldosterone?

A. Furosemide.
B. Hydrochlorothiazide.
C. Spironolactone.
D. Mannitol.

6. Thuốc chẹn beta được sử dụng trong suy tim mạn tính với mục đích gì?

A. Tăng nhịp tim để cải thiện cung lượng tim.
B. Giảm tác động có hại của hệ thần kinh giao cảm lên tim.
C. Tăng huyết áp để đảm bảo tưới máu cơ tim.
D. Gây co mạch để tăng sức cản ngoại biên.

7. Trong suy tim cấp, mục tiêu điều trị quan trọng nhất là gì?

A. Cải thiện chức năng tim lâu dài.
B. Ổn định huyết động và giảm triệu chứng nhanh chóng.
C. Tìm nguyên nhân gây suy tim và điều trị triệt để.
D. Ngăn ngừa tái cấu trúc tim.

8. Trong suy tim, thuật ngữ 'phân suất tống máu′ (Ejection Fraction - EF) dùng để chỉ điều gì?

A. Lượng máu tim bơm ra trong một phút.
B. Tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi tâm thất trái trong mỗi nhịp tim.
C. Áp lực máu trong động mạch phổi.
D. Kích thước của tâm thất trái.

9. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị suy tim với mục đích chính là gì?

A. Tăng cường sức co bóp của cơ tim.
B. Giảm nhịp tim.
C. Giảm lượng dịch dư thừa trong cơ thể.
D. Giãn mạch máu.

10. Trong suy tim tâm trương, vấn đề chính của tim là gì?

A. Khả năng đổ đầy máu của tâm thất bị giảm do cơ tim cứng.
B. Khả năng co bóp của tâm thất bị giảm.
C. Van tim bị hở gây trào ngược máu.
D. Nhịp tim quá nhanh.

11. Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD) được sử dụng trong trường hợp suy tim nào?

A. Suy tim nhẹ, NYHA độ I.
B. Suy tim trung bình, NYHA độ II.
C. Suy tim nặng giai đoạn cuối, không đáp ứng với điều trị nội khoa.
D. Suy tim do bệnh van tim nhẹ.

12. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là ho khan kéo dài, thường gặp khi dùng ức chế men chuyển (ACEI)?

A. Furosemide.
B. Captopril.
C. Metoprolol.
D. Spironolactone.

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm TĂNG NẶNG tình trạng suy tim?

A. Tuân thủ điều trị và chế độ ăn uống.
B. Tiêm phòng cúm và phế cầu.
C. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
D. Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.

14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân suy tim theo dõi tình trạng dịch và phát hiện sớm dấu hiệu nặng lên?

A. Đo điện tâm đồ hàng ngày.
B. Đo cân nặng hàng ngày.
C. Siêu âm tim hàng tuần.
D. Xét nghiệm BNP hàng tháng.

15. Thuốc Digoxin được sử dụng trong suy tim với mục đích chính nào?

A. Giảm hậu gánh cho tim.
B. Tăng sức co bóp cơ tim và kiểm soát nhịp tim nhanh.
C. Giảm tiền gánh cho tim.
D. Giãn mạch vành.

16. Bệnh cơ tim giãn nở (Dilated cardiomyopathy) là một nguyên nhân gây suy tim thuộc nhóm nào?

A. Suy tim do bệnh van tim.
B. Suy tim do bệnh mạch vành.
C. Suy tim do bệnh cơ tim tiên phát.
D. Suy tim do tăng huyết áp.

17. Phân loại suy tim NYHA (New York Heart Association) dựa trên yếu tố chính nào?

A. Phân suất tống máu thất trái (EF).
B. Mức độ triệu chứng cơ năng khi gắng sức.
C. Nồng độ BNP trong máu.
D. Kích thước buồng tim trên siêu âm tim.

18. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG có lợi về lâu dài trong suy tim?

A. Tăng nhịp tim.
B. Giãn cơ tim.
C. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Trong suy tim tâm thu, vấn đề chính của tim là gì?

A. Khả năng đổ đầy máu của tâm thất bị giảm.
B. Khả năng co bóp của tâm thất bị giảm.
C. Van tim bị hẹp gây cản trở dòng máu.
D. Màng ngoài tim bị viêm nhiễm.

20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy tim?

A. Khó thở khi gắng sức hoặc nằm đầu thấp.
B. Phù chân, mắt cá chân, hoặc bụng.
C. Đau ngực dữ dội lan ra vai trái.
D. Mệt mỏi, yếu sức.

21. Trong suy tim, 'tái cấu trúc tim′ đề cập đến quá trình gì?

A. Sự phục hồi cấu trúc tim về trạng thái bình thường.
B. Những thay đổi về kích thước, hình dạng và chức năng tim do tổn thương và cơ chế bù trừ.
C. Phẫu thuật tạo hình lại van tim.
D. Thay đổi nhịp tim do rối loạn nhịp.

22. Yếu tố nguy cơ chính gây suy tim là gì?

A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Ít vận động thể lực.

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy tim?

A. Tình trạng tim ngừng đập đột ngột.
B. Tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
C. Tình trạng van tim bị hẹp hoặc hở.
D. Tình trạng mạch máu tim bị tắc nghẽn.

24. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy tim phải là gì?

A. Tăng huyết áp động mạch phổi.
B. Bệnh van hai lá.
C. Bệnh động mạch vành.
D. Viêm cơ tim.

25. BNP (Peptide lợi niệu natri loại B) được sử dụng trong chẩn đoán suy tim vì lý do gì?

A. BNP tăng cao khi tim bị tổn thương và căng giãn.
B. BNP giúp đánh giá chức năng van tim.
C. BNP phản ánh mức độ tắc nghẽn mạch vành.
D. BNP cho biết mức độ thiếu máu cơ tim.

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi lối sống được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?

A. Ăn nhạt, hạn chế muối.
B. Tập thể dục vừa phải thường xuyên.
C. Uống nhiều nước để đảm bảo đủ dịch.
D. Bỏ hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.

27. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) thường dùng trong điều trị suy tim?

A. Furosemide.
B. Amlodipine.
C. Valsartan.
D. Digoxin.

28. Trong suy tim, 'kháng insulin′ có thể góp phần làm bệnh nặng hơn thông qua cơ chế nào?

A. Làm tăng nhạy cảm với thuốc lợi tiểu.
B. Làm giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
C. Làm rối loạn chức năng nội mô và tăng viêm.
D. Làm tăng sức co bóp cơ tim.

29. Triệu chứng nào sau đây đặc trưng cho suy tim phải?

A. Khó thở khi nằm.
B. Phù ngoại biên (chân, mắt cá, bụng).
C. Ho khan về đêm.
D. Đau thắt ngực.

30. Tình trạng 'phù phổi cấp′ trong suy tim thường gây ra triệu chứng nổi bật nào?

A. Đau ngực dữ dội.
B. Khó thở dữ dội, ho khạc bọt hồng.
C. Ngất xỉu đột ngột.
D. Tim đập chậm.

1 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

1. Trong điều trị suy tim, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

3 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

3. Mục tiêu của việc hạn chế muối trong chế độ ăn của bệnh nhân suy tim là gì?

4 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

4. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong suy tim cấp?

5 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

5. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng trong suy tim để đối kháng tác dụng của Aldosterone?

6 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

6. Thuốc chẹn beta được sử dụng trong suy tim mạn tính với mục đích gì?

7 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

7. Trong suy tim cấp, mục tiêu điều trị quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

8. Trong suy tim, thuật ngữ `phân suất tống máu′ (Ejection Fraction - EF) dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

9. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị suy tim với mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

10. Trong suy tim tâm trương, vấn đề chính của tim là gì?

11 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

11. Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD) được sử dụng trong trường hợp suy tim nào?

12 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

12. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là ho khan kéo dài, thường gặp khi dùng ức chế men chuyển (ACEI)?

13 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm TĂNG NẶNG tình trạng suy tim?

14 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân suy tim theo dõi tình trạng dịch và phát hiện sớm dấu hiệu nặng lên?

15 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

15. Thuốc Digoxin được sử dụng trong suy tim với mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

16. Bệnh cơ tim giãn nở (Dilated cardiomyopathy) là một nguyên nhân gây suy tim thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

17. Phân loại suy tim NYHA (New York Heart Association) dựa trên yếu tố chính nào?

18 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

18. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG có lợi về lâu dài trong suy tim?

19 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

19. Trong suy tim tâm thu, vấn đề chính của tim là gì?

20 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy tim?

21 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

21. Trong suy tim, `tái cấu trúc tim′ đề cập đến quá trình gì?

22 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nguy cơ chính gây suy tim là gì?

23 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy tim?

24 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

24. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy tim phải là gì?

25 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

25. BNP (Peptide lợi niệu natri loại B) được sử dụng trong chẩn đoán suy tim vì lý do gì?

26 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi lối sống được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?

27 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

27. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) thường dùng trong điều trị suy tim?

28 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

28. Trong suy tim, `kháng insulin′ có thể góp phần làm bệnh nặng hơn thông qua cơ chế nào?

29 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

29. Triệu chứng nào sau đây đặc trưng cho suy tim phải?

30 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 3

30. Tình trạng `phù phổi cấp′ trong suy tim thường gây ra triệu chứng nổi bật nào?