Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy tim 1

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

1. Mục tiêu chính của điều trị suy tim mạn tính là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn suy tim.
B. Kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến triển của bệnh.
D. Tăng cường sức mạnh cơ tim ngay lập tức.

2. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng trong điều trị suy tim với mục đích chính nào?

A. Tăng nhịp tim.
B. Giãn mạch máu và giảm huyết áp.
C. Làm chậm quá trình đông máu.
D. Tăng cường sức co bóp cơ tim.

3. Xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. X-quang phổi.

4. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong suy tim nhằm mục đích nào?

A. Tăng huyết áp.
B. Giảm lượng dịch thừa trong cơ thể.
C. Làm tăng nhịp tim.
D. Tăng cường sức co bóp cơ tim.

5. Bệnh nhân suy tim nên được khuyên theo dõi cân nặng hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu nào?

A. Tăng cân đột ngột do giữ nước.
B. Giảm cân do kém hấp thu.
C. Cân nặng ổn định.
D. Tăng cân từ từ do tăng cơ.

6. Triệu chứng điển hình của suy tim trái là gì?

A. Phù mắt cá chân.
B. Đau ngực dữ dội.
C. Khó thở khi nằm.
D. Tăng cân nhanh chóng.

7. Bệnh nhân suy tim cần hạn chế uống rượu bia vì lý do chính nào?

A. Rượu bia làm tăng huyết áp.
B. Rượu bia có thể gây độc trực tiếp cho cơ tim và làm suy tim nặng hơn.
C. Rượu bia làm giảm tác dụng của thuốc suy tim.
D. Rượu bia gây tăng cân.

8. Trong suy tim, cơ chế bù trừ của cơ thể có thể ban đầu có lợi nhưng về lâu dài có hại, ví dụ cơ chế nào?

A. Giảm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu ngoại biên.
C. Tăng hoạt hệ thần kinh giao cảm.
D. Tăng bài tiết natri qua thận.

9. Suy tim tâm thu (systolic heart failure) đặc trưng bởi điều gì?

A. Khả năng đổ đầy máu của tim bị suy giảm.
B. Khả năng bơm máu của tim bị suy giảm.
C. Thành tim dày lên và cứng lại.
D. Van tim bị hẹp.

10. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của suy tim?

A. Phù chân.
B. Khó thở khi gắng sức.
C. Đột tử do tim.
D. Mệt mỏi kéo dài.

11. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến suy tim phải?

A. Hẹp van động mạch chủ.
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
C. Thiếu máu mạn tính.
D. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.

12. Khó thở kịch phát về đêm (Paroxysmal nocturnal dyspnea - PND) trong suy tim là do?

A. Tăng áp lực động mạch.
B. Tái phân bố dịch từ ngoại biên về tuần hoàn trung tâm khi nằm.
C. Giảm cung lượng tim khi ngủ.
D. Co thắt phế quản do dị ứng.

13. Trong suy tim, tại sao cần hạn chế lượng natri (muối) trong chế độ ăn?

A. Để tăng huyết áp.
B. Để giảm giữ nước và giảm gánh nặng cho tim.
C. Để tăng cường vị giác.
D. Để cải thiện chức năng thận.

14. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về suy tim?

A. Tình trạng tim ngừng đập đột ngột.
B. Tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu cơ thể.
C. Tình trạng mạch máu tim bị tắc nghẽn.
D. Tình trạng van tim bị hẹp hoặc hở.

15. Thuốc nào sau đây không phải là nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị suy tim?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Beta-blockers.
C. Statins.
D. Thuốc lợi tiểu.

16. Suy tim tâm trương (diastolic heart failure) đặc trưng bởi điều gì?

A. Khả năng bơm máu của tim bị suy giảm.
B. Khả năng đổ đầy máu của tim bị suy giảm do thành tim cứng.
C. Buồng tim giãn rộng.
D. Van tim bị hở.

17. Ho khan trong suy tim có thể là do tác dụng phụ của thuốc nào?

A. Beta-blockers.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Digoxin.

18. Khi nào bệnh nhân suy tim cần được nhập viện?

A. Khi cảm thấy mệt mỏi nhẹ.
B. Khi có dấu hiệu khó thở nhiều, phù tăng nhanh, đau ngực.
C. Khi ho khan kéo dài.
D. Khi cân nặng tăng nhẹ.

19. Thuốc Digoxin được sử dụng trong suy tim với mục đích chính nào?

A. Giảm huyết áp.
B. Tăng cường sức co bóp cơ tim và kiểm soát nhịp tim.
C. Giảm lượng dịch thừa.
D. Giãn mạch máu.

20. Phù ngoại biên (ở chân, mắt cá) trong suy tim là do cơ chế nào?

A. Tăng áp lực thẩm thấu trong mạch máu.
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mạch máu.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong tĩnh mạch.
D. Rối loạn chức năng gan.

21. Trong quản lý suy tim tại nhà, bệnh nhân cần được giáo dục về điều gì quan trọng nhất?

A. Tự ý thay đổi liều thuốc khi cảm thấy khỏe hơn.
B. Nhận biết sớm các dấu hiệu nặng lên của bệnh và tuân thủ điều trị.
C. Ăn uống thoải mái không cần kiêng khem.
D. Không cần tái khám định kỳ nếu cảm thấy ổn.

22. Thay đổi lối sống nào quan trọng cho bệnh nhân suy tim?

A. Ăn nhiều muối để giữ nước.
B. Uống nhiều nước để tăng thể tích máu.
C. Hạn chế muối và dịch, tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Hút thuốc lá để giảm căng thẳng.

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?

A. Tuân thủ điều trị và chế độ ăn uống.
B. Nhiễm trùng (ví dụ: viêm phổi).
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Giảm cân nếu thừa cân.

24. Mục tiêu của việc sử dụng máy khử rung tim cấy ghép (ICD) ở bệnh nhân suy tim là gì?

A. Cải thiện chức năng bơm máu của tim.
B. Ngăn ngừa đột tử do loạn nhịp tim nguy hiểm.
C. Giảm triệu chứng khó thở và phù.
D. Điều trị nguyên nhân gốc rễ của suy tim.

25. Yếu tố nguy cơ chính gây suy tim là gì?

A. Huyết áp thấp.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tiền sử tăng huyết áp.
D. Chế độ ăn ít muối.

26. Beta-blockers có vai trò gì trong điều trị suy tim?

A. Tăng huyết áp.
B. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim.
C. Gây co mạch máu.
D. Tăng thể tích tuần hoàn.

27. Trong suy tim, tại sao bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi?

A. Do tăng cường hoạt động thể chất.
B. Do giảm cung cấp oxy và dưỡng chất đến cơ bắp.
C. Do tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu.
D. Do ngủ quá nhiều.

28. Chỉ số BNP (B-type natriuretic peptide) tăng cao trong máu có ý nghĩa gì trong chẩn đoán suy tim?

A. Chức năng tim bình thường.
B. Có thể có suy tim hoặc tình trạng tim mạch khác.
C. Chắc chắn không có suy tim.
D. Tình trạng viêm nhiễm cơ tim.

29. Đánh giá chức năng tim bằng phân suất tống máu thất trái (LVEF) có ý nghĩa gì trong suy tim?

A. Đánh giá khả năng đổ đầy máu của tim.
B. Đánh giá tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi thất trái sau mỗi nhịp tim.
C. Đánh giá kích thước buồng tim.
D. Đánh giá áp lực trong buồng tim.

30. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp điều trị suy tim?

A. Cấy ghép tim.
B. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
C. Liệu pháp oxy.
D. Truyền máu.

1 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

1. Mục tiêu chính của điều trị suy tim mạn tính là gì?

2 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

2. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng trong điều trị suy tim với mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

3. Xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

4 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

4. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong suy tim nhằm mục đích nào?

5 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

5. Bệnh nhân suy tim nên được khuyên theo dõi cân nặng hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu nào?

6 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

6. Triệu chứng điển hình của suy tim trái là gì?

7 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

7. Bệnh nhân suy tim cần hạn chế uống rượu bia vì lý do chính nào?

8 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

8. Trong suy tim, cơ chế bù trừ của cơ thể có thể ban đầu có lợi nhưng về lâu dài có hại, ví dụ cơ chế nào?

9 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

9. Suy tim tâm thu (systolic heart failure) đặc trưng bởi điều gì?

10 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của suy tim?

11 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

11. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến suy tim phải?

12 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

12. Khó thở kịch phát về đêm (Paroxysmal nocturnal dyspnea - PND) trong suy tim là do?

13 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

13. Trong suy tim, tại sao cần hạn chế lượng natri (muối) trong chế độ ăn?

14 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

14. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về suy tim?

15 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

15. Thuốc nào sau đây không phải là nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị suy tim?

16 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

16. Suy tim tâm trương (diastolic heart failure) đặc trưng bởi điều gì?

17 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

17. Ho khan trong suy tim có thể là do tác dụng phụ của thuốc nào?

18 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào bệnh nhân suy tim cần được nhập viện?

19 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

19. Thuốc Digoxin được sử dụng trong suy tim với mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

20. Phù ngoại biên (ở chân, mắt cá) trong suy tim là do cơ chế nào?

21 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

21. Trong quản lý suy tim tại nhà, bệnh nhân cần được giáo dục về điều gì quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

22. Thay đổi lối sống nào quan trọng cho bệnh nhân suy tim?

23 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?

24 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

24. Mục tiêu của việc sử dụng máy khử rung tim cấy ghép (ICD) ở bệnh nhân suy tim là gì?

25 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

25. Yếu tố nguy cơ chính gây suy tim là gì?

26 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

26. Beta-blockers có vai trò gì trong điều trị suy tim?

27 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

27. Trong suy tim, tại sao bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi?

28 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

28. Chỉ số BNP (B-type natriuretic peptide) tăng cao trong máu có ý nghĩa gì trong chẩn đoán suy tim?

29 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

29. Đánh giá chức năng tim bằng phân suất tống máu thất trái (LVEF) có ý nghĩa gì trong suy tim?

30 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 6

30. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp điều trị suy tim?