Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Đâu là vai trò chính của surfactant trong phế nang phổi?

A. Tăng cường khuếch tán oxy vào máu.
B. Giảm sức căng bề mặt, ngăn phế nang xẹp.
C. Kích thích phản xạ ho.
D. Làm sạch bụi và vi khuẩn trong phế nang.

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế bảo vệ đường hô hấp?

A. Phản xạ ho.
B. Phản xạ hắt hơi.
C. Hệ thống lông chuyển.
D. Tăng thông khí.

3. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi cơ hoành co lại trong quá trình hít vào?

A. Áp suất tăng lên.
B. Áp suất giảm xuống.
C. Áp suất không thay đổi.
D. Áp suất trở nên dương tính.

4. Trong bệnh khí phế thũng, sự phá hủy vách phế nang dẫn đến hậu quả chính nào về chức năng hô hấp?

A. Tăng dung tích sống.
B. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí.
C. Tăng độ đàn hồi của phổi.
D. Cải thiện thông khí phế nang.

5. Điều gì sẽ xảy ra với thông khí phế nang nếu thể tích khí lưu thông (TV) tăng lên và tần số hô hấp không đổi?

A. Thông khí phế nang giảm.
B. Thông khí phế nang tăng.
C. Thông khí phế nang không đổi.
D. Thông khí phế nang trở nên không đều.

6. Trong điều kiện bình thường, tỷ lệ thông khí phế nang trên tưới máu phổi (V∕Q) xấp xỉ bằng bao nhiêu?

A. 0.1
B. 0.8
C. 2.0
D. 5.0

7. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não và cầu não.
D. Tủy sống.

8. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tiếng 'ran nổ' (rales∕crackles) khi nghe phổi bằng ống nghe trong một số bệnh lý hô hấp?

A. Co thắt phế quản.
B. Tắc nghẽn đường thở lớn.
C. Mở đột ngột các phế nang bị xẹp.
D. Viêm màng phổi.

9. Trong điều kiện sinh lý bình thường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh nhịp thở?

A. Áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2).
B. Áp suất riêng phần của carbon dioxide trong máu động mạch (PaCO2).
C. pH máu.
D. Nồng độ bicarbonate trong máu.

10. Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO cạnh tranh với oxy để gắn kết với hemoglobin tại vị trí nào?

A. Vị trí gắn CO2.
B. Vị trí gắn oxy.
C. Vị trí gắn 2,3-DPG.
D. Vị trí gắn ion H+.

11. Cơ chế nào sau đây giúp làm ấm và làm ẩm không khí khi đi vào đường hô hấp?

A. Phế nang.
B. Khí quản.
C. Mũi và hầu.
D. Thanh quản.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sức cản đường thở?

A. Đường kính đường thở.
B. Chiều dài đường thở.
C. Độ nhớt của không khí.
D. Áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển.

13. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang phổi?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I.
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào lông chuyển.

14. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
D. Thể tích khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường.

15. Hiệu ứng Bohr mô tả ảnh hưởng của yếu tố nào đến ái lực của hemoglobin với oxy?

A. Nhiệt độ.
B. Áp suất riêng phần của oxy (PO2).
C. pH và áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2).
D. Nồng độ 2,3-DPG.

16. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi độ cao so với mực nước biển tăng lên?

A. Tần số hô hấp giảm.
B. Tần số hô hấp tăng.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Tần số hô hấp trở nên không đều.

17. Hemoglobin đóng vai trò gì trong vận chuyển khí hô hấp?

A. Vận chuyển chủ yếu carbon dioxide.
B. Vận chuyển chủ yếu oxy.
C. Vận chuyển cả oxy và carbon dioxide.
D. Không tham gia vận chuyển khí.

18. Xét nghiệm chức năng hô hấp nào đo thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên của thì thở ra gắng sức (FEV1)?

A. Dung tích sống gắng sức (FVC).
B. Thể tích khí lưu thông (TV).
C. Lưu lượng đỉnh thở ra (PEFR).
D. Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1).

19. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi xảy ra trao đổi khí, được gọi là gì?

A. Phế quản.
B. Tiểu phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

20. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu của nhịp thở khi PaCO2 tăng cao?

A. Nhịp thở và độ sâu đều giảm.
B. Nhịp thở và độ sâu đều tăng.
C. Nhịp thở tăng, độ sâu giảm.
D. Nhịp thở giảm, độ sâu tăng.

21. Dung tích sống (Vital Capacity - VC) được tính bằng công thức nào?

A. VC = Thể tích khí lưu thông (TV) + Thể tích khí cặn (RV).
B. VC = Thể tích khí dự trữ hít vào (IRV) + Thể tích khí lưu thông (TV) + Thể tích khí dự trữ thở ra (ERV).
C. VC = Thể tích khí cặn (RV) + Thể tích khí dự trữ thở ra (ERV).
D. VC = Dung tích toàn phổi (TLC) + Thể tích khí cặn (RV).

22. Trong quá trình luyện tập thể dục gắng sức, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm tăng thông khí?

A. Tăng tín hiệu từ vỏ não vận động.
B. Tăng kích thích từ thụ thể hóa học ngoại biên do giảm PaO2.
C. Tăng kích thích từ thụ thể hóa học trung ương do tăng PaCO2 và giảm pH.
D. Tăng tín hiệu từ thụ thể vận động ở cơ và khớp.

23. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi nhiệt độ cơ thể tăng lên?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

24. Cơ chế chính để vận chuyển carbon dioxide từ mô về phổi là gì?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Gắn với hemoglobin (carbaminohemoglobin).
C. Dưới dạng bicarbonate (HCO3-).
D. Gắn với protein huyết tương khác.

25. Áp suất riêng phần của oxy trong phế nang (PAO2) thường cao hơn hay thấp hơn so với áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển (PiO2)?

A. Cao hơn.
B. Thấp hơn.
C. Bằng nhau.
D. Thay đổi tùy thuộc vào độ cao.

26. Hiện tượng 'khoảng chết′ trong hệ hô hấp đề cập đến điều gì?

A. Phần phế nang không được tưới máu.
B. Phần đường dẫn khí không tham gia vào trao đổi khí.
C. Phần phổi bị tổn thương do bệnh lý.
D. Phần khí cặn còn lại trong phổi sau khi thở ra.

27. Đâu là cơ chế chính vận chuyển oxy từ phế nang vào máu?

A. Vận chuyển tích cực.
B. Khuếch tán thụ động.
C. Vận chuyển trung gian.
D. Ẩm bào.

28. Trong bệnh hen suyễn, điều gì gây ra tình trạng khó thở?

A. Giảm sản xuất surfactant.
B. Co thắt phế quản và tăng tiết dịch nhầy.
C. Phá hủy vách phế nang.
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi.

29. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình thở ra bình thường (thở yên tĩnh)?

A. Sự đàn hồi của phổi.
B. Sự giãn cơ của cơ hoành.
C. Sự co cơ của cơ liên sườn ngoài.
D. Sức căng bề mặt của phế nang.

30. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

A. Phản xạ ho khi có dị vật trong đường thở.
B. Phản xạ thở sâu khi thiếu oxy.
C. Phản xạ bảo vệ phổi khỏi sự căng giãn quá mức.
D. Phản xạ hắt hơi khi có chất kích thích ở mũi.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là vai trò chính của surfactant trong phế nang phổi?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế bảo vệ đường hô hấp?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi cơ hoành co lại trong quá trình hít vào?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

4. Trong bệnh khí phế thũng, sự phá hủy vách phế nang dẫn đến hậu quả chính nào về chức năng hô hấp?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

5. Điều gì sẽ xảy ra với thông khí phế nang nếu thể tích khí lưu thông (TV) tăng lên và tần số hô hấp không đổi?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

6. Trong điều kiện bình thường, tỷ lệ thông khí phế nang trên tưới máu phổi (V∕Q) xấp xỉ bằng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

7. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tiếng `ran nổ` (rales∕crackles) khi nghe phổi bằng ống nghe trong một số bệnh lý hô hấp?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

9. Trong điều kiện sinh lý bình thường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh nhịp thở?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

10. Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO cạnh tranh với oxy để gắn kết với hemoglobin tại vị trí nào?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

11. Cơ chế nào sau đây giúp làm ấm và làm ẩm không khí khi đi vào đường hô hấp?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sức cản đường thở?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

13. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang phổi?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

14. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

15. Hiệu ứng Bohr mô tả ảnh hưởng của yếu tố nào đến ái lực của hemoglobin với oxy?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi độ cao so với mực nước biển tăng lên?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

17. Hemoglobin đóng vai trò gì trong vận chuyển khí hô hấp?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

18. Xét nghiệm chức năng hô hấp nào đo thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên của thì thở ra gắng sức (FEV1)?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

19. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi xảy ra trao đổi khí, được gọi là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

20. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu của nhịp thở khi PaCO2 tăng cao?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

21. Dung tích sống (Vital Capacity - VC) được tính bằng công thức nào?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quá trình luyện tập thể dục gắng sức, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm tăng thông khí?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi nhiệt độ cơ thể tăng lên?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

24. Cơ chế chính để vận chuyển carbon dioxide từ mô về phổi là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

25. Áp suất riêng phần của oxy trong phế nang (PAO2) thường cao hơn hay thấp hơn so với áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển (PiO2)?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

26. Hiện tượng `khoảng chết′ trong hệ hô hấp đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là cơ chế chính vận chuyển oxy từ phế nang vào máu?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

28. Trong bệnh hen suyễn, điều gì gây ra tình trạng khó thở?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

29. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình thở ra bình thường (thở yên tĩnh)?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 6

30. Phản xạ Hering-Breuer là gì?