Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương mại

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Trong quản trị thương mại bền vững, yếu tố 'môi trường' được thể hiện qua hành động nào?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ mới.

2. Trong quản trị thương mại quốc tế, rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm hình thức nào?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến quyết định giá của một sản phẩm trong quản trị thương mại?

A. Màu sắc bao bì sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất và giá trị cảm nhận của khách hàng.
C. Số lượng nhân viên bán hàng.
D. Vị trí văn phòng giao dịch.

4. Trong quản trị chất lượng thương mại, 'TQM' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Total Quantity Management.
B. Total Quality Management.
C. Targeted Quality Marketing.
D. Time-based Quality Measurement.

5. Trong đàm phán thương mại, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng tới điều gì?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích thỏa đáng.
C. Một bên đạt lợi ích tối đa, bất chấp thiệt hại của bên kia.
D. Cả hai bên đều chấp nhận thua thiệt để duy trì quan hệ.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại?

A. Yếu tố kinh tế (lãi suất, lạm phát).
B. Yếu tố công nghệ (tiến bộ khoa học).
C. Yếu tố đối thủ cạnh tranh.
D. Yếu tố chính trị - pháp luật (chính sách thương mại).

7. Trong quản trị thương mại điện tử, 'SEO' (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện website.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Xử lý thanh toán trực tuyến.

8. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị thương mại?

A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Làm giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Giảm sự cần thiết của việc quản lý kho hàng.

9. Đâu là vai trò của 'thương hiệu' (brand) trong quản trị thương mại?

A. Chỉ đơn thuần là tên gọi và logo của sản phẩm.
B. Tạo sự khác biệt, xây dựng lòng tin và giá trị cho sản phẩm/doanh nghiệp.
C. Chủ yếu để tăng chi phí marketing.
D. Không có vai trò quan trọng trong quyết định mua hàng của khách hàng.

10. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của quản trị thương mại trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

A. Tuyển dụng nhân viên hành chính.
B. Xây dựng chiến lược giá khác biệt so với đối thủ.
C. Thanh lý tài sản cố định không sử dụng.
D. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị thương mại?

A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Đánh giá đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.

12. Trong quản trị thương mại, 'CRM' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Corporate Resource Management.
B. Customer Relationship Management.
C. Commercial Risk Mitigation.
D. Central Revenue Maximization.

13. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng?

A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Nghiên cứu thị trường.

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị thương mại?

A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý tài chính.
C. Quản lý sản xuất.
D. Quản lý bán hàng và marketing.

15. Trong thương mại điện tử (e-commerce), mô hình B2B là viết tắt của...

A. Business to Business.
B. Business to Consumer.
C. Business to Government.
D. Consumer to Consumer.

16. Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Khuyến mãi giảm giá trực tiếp.
D. Bán hàng cá nhân.

17. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động thương mại nào sau đây phản ánh khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận gộp.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Chi phí hoạt động.

18. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong quản trị thương mại nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Doanh nghiệp cần cân bằng lợi ích kinh tế với trách nhiệm với xã hội và môi trường.
C. CSR chỉ là hình thức quảng bá thương hiệu.
D. Tuân thủ pháp luật là đủ, không cần CSR.

19. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng hoặc kênh phân phối.
D. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.

20. Yếu tố 'văn hóa' ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Ảnh hưởng đến cách giao tiếp, đàm phán, và hành vi tiêu dùng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ sử dụng trong quảng cáo.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn kênh phân phối.

21. Mục tiêu chính của quản trị thương mại trong một doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa chi phí hoạt động.
B. Tối thiểu hóa lợi nhuận.
C. Tối ưu hóa giá trị và lợi nhuận từ các hoạt động thương mại.
D. Giảm thiểu sự hài lòng của khách hàng.

22. Trong quản trị thương mại, 'KPI' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Key Performance Indicator.
B. Knowledge Process Integration.
C. Known Product Innovation.
D. Keep Pace Improvement.

23. Điều gì là quan trọng nhất trong quản lý rủi ro thương mại?

A. Phớt lờ các rủi ro nhỏ để tập trung vào cơ hội lớn.
B. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận tối đa.
C. Nhận diện, đánh giá, và có biện pháp giảm thiểu rủi ro.
D. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba.

24. Trong quản trị thương mại, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là quá trình...

A. Bán sản phẩm cho toàn bộ thị trường.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, có đặc điểm tương đồng.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng.

25. Hình thức tổ chức thương mại nào sau đây chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Hợp tác xã.

26. Trong quản trị thương mại, 'kênh phân phối' được hiểu là gì?

A. Phương tiện truyền thông quảng cáo sản phẩm.
B. Hệ thống các tổ chức và cá nhân đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Quy trình sản xuất và đóng gói sản phẩm.
D. Chính sách chiết khấu và khuyến mãi cho khách hàng.

27. Chức năng 'tổ chức' trong quản trị thương mại chủ yếu liên quan đến...

A. Xác định mục tiêu và phương hướng phát triển.
B. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu hoạt động.
C. Động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc.
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch.

28. Trong quản trị thương mại, 'marketing mix' bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

A. Product, Price, Place, Promotion.
B. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
C. People, Process, Physical Evidence.
D. Profit, Planet, People.

29. Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm đã lỗi thời và cần thanh lý.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt, độc đáo và ít cạnh tranh.
C. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt về giá.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng nhanh thị phần.

30. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong môi trường thương mại năng động và đổi mới?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ hoặc lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo thụ động.

1 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản trị thương mại bền vững, yếu tố `môi trường` được thể hiện qua hành động nào?

2 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quản trị thương mại quốc tế, rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm hình thức nào?

3 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến quyết định giá của một sản phẩm trong quản trị thương mại?

4 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quản trị chất lượng thương mại, `TQM` là viết tắt của cụm từ nào?

5 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

5. Trong đàm phán thương mại, chiến lược `cùng thắng` (win-win) hướng tới điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại?

7 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quản trị thương mại điện tử, `SEO` (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị thương mại?

9 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là vai trò của `thương hiệu` (brand) trong quản trị thương mại?

10 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

10. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của quản trị thương mại trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị thương mại?

12 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quản trị thương mại, `CRM` là viết tắt của cụm từ nào?

13 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

13. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng?

14 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị thương mại?

15 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

15. Trong thương mại điện tử (e-commerce), mô hình B2B là viết tắt của...

16 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

16. Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

17 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

17. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động thương mại nào sau đây phản ánh khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu?

18 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

18. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) trong quản trị thương mại nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `logistics ngược` (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

20 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố `văn hóa` ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế như thế nào?

21 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

21. Mục tiêu chính của quản trị thương mại trong một doanh nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quản trị thương mại, `KPI` là viết tắt của cụm từ nào?

23 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì là quan trọng nhất trong quản lý rủi ro thương mại?

24 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản trị thương mại, `phân khúc thị trường` (market segmentation) là quá trình...

25 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

25. Hình thức tổ chức thương mại nào sau đây chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản trị thương mại, `kênh phân phối` được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

27. Chức năng `tổ chức` trong quản trị thương mại chủ yếu liên quan đến...

28 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị thương mại, `marketing mix` bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

29 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

29. Chiến lược `định giá hớt váng` (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

30 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 7

30. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong môi trường thương mại năng động và đổi mới?