Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương mại

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'just-in-time (JIT)' là phương pháp quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết
C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng nguyên vật liệu
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng loạt

2. Trong quản trị logistics quốc tế, 'container hóa' mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng
B. Giảm chi phí vận chuyển, tăng hiệu quả xếp dỡ và bảo quản hàng hóa
C. Phức tạp hóa thủ tục hải quan
D. Hạn chế khả năng vận chuyển đa phương thức

3. Trong quản trị thương mại, 'marketing quốc tế' khác biệt cơ bản so với marketing nội địa ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi
B. Phải đối mặt với sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, pháp lý và kinh tế giữa các thị trường
C. Sử dụng các kênh phân phối truyền thống
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ thành công với đối tác kinh doanh quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Hiểu biết về văn hóa và tôn trọng sự khác biệt
C. Áp lực về thời gian và tiến độ
D. Sự cạnh tranh về giá cả

5. Phương thức thanh toán 'Thư tín dụng' (L/C - Letter of Credit) được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế vì lý do chính nào?

A. Thủ tục đơn giản, chi phí thấp
B. Đảm bảo an toàn thanh toán cho cả người mua và người bán
C. Thời gian thanh toán nhanh chóng
D. Linh hoạt trong điều chỉnh điều khoản thanh toán

6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thương mại quốc tế chủ yếu do nguyên nhân nào?

A. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ quốc gia
B. Biến động giá cả hàng hóa toàn cầu
C. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa các nước
D. Chi phí vận chuyển quốc tế tăng cao

7. Hình thức 'văn phòng đại diện' của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có chức năng chính là gì?

A. Trực tiếp thực hiện hoạt động sản xuất và kinh doanh
B. Nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại, hỗ trợ hoạt động của công ty mẹ
C. Thay mặt công ty mẹ giải quyết tranh chấp pháp lý
D. Thực hiện hoạt động nhập khẩu và phân phối hàng hóa

8. Khi doanh nghiệp quyết định 'xuất khẩu trực tiếp', điều đó có nghĩa là gì?

A. Xuất khẩu thông qua trung gian thương mại
B. Tự doanh nghiệp trực tiếp thực hiện các hoạt động xuất khẩu đến thị trường nước ngoài
C. Xuất khẩu sản phẩm dưới hình thức gia công
D. Xuất khẩu dịch vụ thay vì hàng hóa

9. Trong quản trị thương mại, 'điều khoản Incoterms' có vai trò chính là gì?

A. Quy định về chất lượng hàng hóa
B. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế
C. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa
D. Hướng dẫn về phương thức thanh toán quốc tế

10. Khái niệm 'chống bán phá giá' trong thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Khuyến khích các doanh nghiệp xuất khẩu bán hàng với giá thấp
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu giá rẻ bất thường
C. Tăng cường sức ép cạnh tranh lên các doanh nghiệp nhập khẩu
D. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế

11. Trong quản trị thương mại, khái niệm 'thị trường mới nổi' (emerging markets) thường được dùng để chỉ những quốc gia có đặc điểm chung nào?

A. Nền kinh tế phát triển ổn định và thu nhập bình quân đầu người cao
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, tầng lớp trung lưu gia tăng, tiềm năng thị trường lớn
C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và minh bạch
D. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại

12. Hình thức 'liên doanh' trong thương mại quốc tế mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro kinh doanh
B. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và mạng lưới phân phối của đối tác địa phương
C. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý và hành chính
D. Tăng cường quyền kiểm soát tuyệt đối đối với hoạt động kinh doanh

13. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong quản trị thương mại hiện nay, chịu tác động mạnh mẽ của công nghệ số?

A. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và phát triển thương mại điện tử
C. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối
D. Hạn chế sự tham gia của các bên trung gian trong giao dịch

14. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến yếu tố nào sau đây trong quản trị thương mại quốc tế?

A. Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
B. Chiến lược sản phẩm
C. Mức thuế nhập khẩu và xuất khẩu
D. Quy trình quản lý nhân sự

15. Trong quản trị thương hiệu toàn cầu, chiến lược 'chuẩn hóa' (standardization) có ưu điểm chính nào?

A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích địa phương
B. Tối ưu hóa chi phí marketing và truyền thông trên toàn cầu
C. Tăng tính linh hoạt trong điều chỉnh sản phẩm cho từng thị trường
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo và khác biệt

16. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý nhân sự
B. Hạn chế về nguồn lực tài chính, thông tin và nhân lực chuyên môn
C. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn trong nước
D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ sản xuất hiện đại

17. Trong quản trị thương mại, 'phân tích PESTEL' là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp lý)
C. Chuỗi giá trị của ngành
D. Hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu

18. Trong quản trị thương mại, 'hợp đồng đại lý' (agency agreement) quy định mối quan hệ giữa bên giao đại lý và bên đại lý như thế nào?

A. Bên đại lý mua hàng hóa từ bên giao đại lý và bán lại dưới danh nghĩa của chính mình
B. Bên đại lý hoạt động nhân danh và vì lợi ích của bên giao đại lý để thực hiện các giao dịch thương mại
C. Bên đại lý và bên giao đại lý cùng góp vốn để kinh doanh
D. Bên đại lý chỉ cung cấp dịch vụ logistics cho bên giao đại lý

19. Trong quản trị thương mại, hoạt động 'nghiên cứu thị trường quốc tế' đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình xâm nhập thị trường?

A. Giai đoạn triển khai hoạt động bán hàng
B. Giai đoạn đánh giá hiệu quả hoạt động
C. Giai đoạn lập kế hoạch và ra quyết định
D. Giai đoạn xây dựng mối quan hệ với đối tác

20. Công cụ 'e-Procurement' (mua sắm điện tử) mang lại lợi ích chính nào trong quản trị thương mại?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp duy nhất
B. Giảm chi phí mua sắm, tăng tính minh bạch và hiệu quả
C. Kéo dài thời gian giao hàng và thanh toán
D. Hạn chế sự lựa chọn nhà cung cấp

21. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, hình thức 'nhượng quyền thương mại' (franchising) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Doanh nghiệp nước ngoài trực tiếp đầu tư và điều hành toàn bộ hoạt động kinh doanh
B. Doanh nghiệp cấp phép cho đối tác địa phương sử dụng thương hiệu, bí quyết kinh doanh và hỗ trợ quản lý
C. Doanh nghiệp chỉ xuất khẩu sản phẩm hữu hình sang thị trường nước ngoài
D. Doanh nghiệp và đối tác cùng góp vốn thành lập công ty liên doanh

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rào cản văn hóa trong thương mại quốc tế?

A. Ngôn ngữ và phong tục tập quán
B. Hệ thống pháp luật khác biệt
C. Giá trị và niềm tin
D. Tôn giáo và đạo đức

23. Chiến lược 'đa dạng hóa thị trường' trong quản trị thương mại nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường năng lực cạnh tranh về giá
C. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và phân tán rủi ro
D. Tối ưu hóa quy trình logistics

24. Yếu tố 'môi trường pháp lý' có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định xâm nhập thị trường quốc tế của doanh nghiệp?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing
C. Ảnh hưởng lớn đến hình thức xâm nhập, chiến lược kinh doanh và rủi ro pháp lý
D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí logistics

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn trụ cột chính của quản trị thương mại hiện đại?

A. Quản trị chuỗi cung ứng
B. Quản trị quan hệ khách hàng
C. Quản trị sản xuất nội bộ
D. Quản trị rủi ro

26. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí và thời gian giao hàng?

A. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng
B. Chính sách giá của nhà cung cấp
C. Hệ thống logistics và thủ tục hải quan
D. Chiến lược marketing trực tuyến

27. Yếu tố 'văn hóa' có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị thương mại quốc tế?

A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động thương mại
C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh, từ giao tiếp, đàm phán đến chiến lược sản phẩm và phân phối
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán

28. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, 'rủi ro chính trị' bao gồm những yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất
B. Thay đổi luật pháp, chính sách của chính phủ, bất ổn chính trị, chiến tranh
C. Rủi ro liên quan đến vận chuyển và logistics
D. Khả năng đối tác không thanh toán hoặc vi phạm hợp đồng

29. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng 'hàng rào phi thuế quan' trong thương mại quốc tế?

A. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước
B. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng
C. Hạn chế nhập khẩu, bảo hộ sản xuất trong nước
D. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia

30. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong quản trị thương mại toàn cầu?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Thiết lập luật lệ thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các khu vực
D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia

1 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

1. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `just-in-time (JIT)` là phương pháp quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

2. Trong quản trị logistics quốc tế, `container hóa` mang lại lợi ích chính nào?

3 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

3. Trong quản trị thương mại, `marketing quốc tế` khác biệt cơ bản so với marketing nội địa ở điểm nào?

4 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ thành công với đối tác kinh doanh quốc tế?

5 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

5. Phương thức thanh toán `Thư tín dụng` (L/C - Letter of Credit) được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế vì lý do chính nào?

6 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thương mại quốc tế chủ yếu do nguyên nhân nào?

7 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

7. Hình thức `văn phòng đại diện` của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

8. Khi doanh nghiệp quyết định `xuất khẩu trực tiếp`, điều đó có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quản trị thương mại, `điều khoản Incoterms` có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

10. Khái niệm `chống bán phá giá` trong thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

11. Trong quản trị thương mại, khái niệm `thị trường mới nổi` (emerging markets) thường được dùng để chỉ những quốc gia có đặc điểm chung nào?

12 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

12. Hình thức `liên doanh` trong thương mại quốc tế mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong quản trị thương mại hiện nay, chịu tác động mạnh mẽ của công nghệ số?

14 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

14. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến yếu tố nào sau đây trong quản trị thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quản trị thương hiệu toàn cầu, chiến lược `chuẩn hóa` (standardization) có ưu điểm chính nào?

16 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản trị thương mại, `phân tích PESTEL` là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

18 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

18. Trong quản trị thương mại, `hợp đồng đại lý` (agency agreement) quy định mối quan hệ giữa bên giao đại lý và bên đại lý như thế nào?

19 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản trị thương mại, hoạt động `nghiên cứu thị trường quốc tế` đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình xâm nhập thị trường?

20 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

20. Công cụ `e-Procurement` (mua sắm điện tử) mang lại lợi ích chính nào trong quản trị thương mại?

21 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

21. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, hình thức `nhượng quyền thương mại` (franchising) có đặc điểm nổi bật nào?

22 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rào cản văn hóa trong thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

23. Chiến lược `đa dạng hóa thị trường` trong quản trị thương mại nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

24. Yếu tố `môi trường pháp lý` có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định xâm nhập thị trường quốc tế của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn trụ cột chính của quản trị thương mại hiện đại?

26 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

26. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí và thời gian giao hàng?

27 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

27. Yếu tố `văn hóa` có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, `rủi ro chính trị` bao gồm những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng `hàng rào phi thuế quan` trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong quản trị thương mại toàn cầu?