Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý hóa dược

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert liên hệ độ hấp thụ với những yếu tố nào?

A. Nồng độ chất phân tích và bước sóng ánh sáng
B. Nồng độ chất phân tích và chiều dài đường đi của ánh sáng
C. Bước sóng ánh sáng và chiều dài đường đi của ánh sáng
D. Nồng độ chất phân tích, bước sóng ánh sáng và nhiệt độ

2. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất dựa trên tính chất nào?

A. Tính dẫn điện
B. Khả năng hấp thụ ánh sáng UV-Vis
C. Tính huỳnh quang
D. Chỉ số khúc xạ

3. Trong bào chế hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò gì?

A. Tăng độ nhớt của hỗn dịch
B. Giảm sức căng bề mặt giữa tiểu phân rắn và môi trường phân tán
C. Ngăn chặn sự lắng cặn của tiểu phân
D. Cải thiện mùi vị của hỗn dịch

4. Điều gì xảy ra với tốc độ khuếch tán của thuốc qua màng sinh học khi hệ số khuếch tán (D) tăng lên?

A. Tốc độ khuếch tán giảm
B. Tốc độ khuếch tán không đổi
C. Tốc độ khuếch tán tăng
D. Không có mối quan hệ rõ ràng

5. Loại bao bì nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các thuốc nhạy cảm với ánh sáng?

A. Chai nhựa trong suốt
B. Chai thủy tinh màu trắng
C. Chai thủy tinh màu nâu hoặc hổ phách
D. Gói nhôm

6. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?

A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực cảm ứng
C. Tương tác London (tương tác phân tán)
D. Liên kết ion

7. Hiện tượng polymorph của dược chất đề cập đến điều gì?

A. Sự phân hủy của dược chất dưới tác dụng của ánh sáng
B. Khả năng dược chất tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau
C. Sự thay đổi màu sắc của dược chất theo thời gian
D. Khả năng dược chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường

8. Công thức Henderson-Hasselbalch liên quan đến những yếu tố nào?

A. Độ tan, hệ số phân vùng, pH
B. pKa, pH, tỷ lệ nồng độ dạng ion hóa và không ion hóa
C. Diện tích bề mặt, nồng độ, thời gian
D. Liều dùng, tần suất dùng thuốc, sinh khả dụng

9. Hằng số phân ly acid (pKa) của một dược chất cho biết thông tin gì?

A. Độ tan của dược chất trong nước
B. Tốc độ chuyển hóa của dược chất trong cơ thể
C. pH mà tại đó dược chất tồn tại 50% ở dạng ion hóa và 50% ở dạng không ion hóa
D. Khả năng dược chất liên kết với protein huyết tương

10. Phương trình Noyes-Whitney mô tả yếu tố nào liên quan đến quá trình hòa tan?

A. Nồng độ dược chất trong máu
B. Tốc độ hòa tan của dược chất
C. Hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất
D. Thời gian bán thải của dược chất

11. Đối với một acid yếu, độ ion hóa của nó sẽ tăng lên khi:

A. pH của môi trường giảm xuống
B. pH của môi trường tăng lên
C. Nhiệt độ môi trường giảm xuống
D. Áp suất môi trường tăng lên

12. Trong các dạng bào chế rắn, tá dược 'rã' có vai trò chính là gì?

A. Tạo độ trơn chảy cho bột thuốc
B. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
C. Giúp viên thuốc vỡ ra khi tiếp xúc với dịch tiêu hóa
D. Tăng độ ổn định hóa học của dược chất

13. Trong quá trình đánh giá độ ổn định của thuốc, phép thử 'stress testing' (thử nghiệm khắc nghiệt) được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Xác định hạn dùng của thuốc trong điều kiện bảo quản thông thường
B. Nghiên cứu cơ chế phân hủy của dược chất và sản phẩm phân hủy
C. Đánh giá chất lượng thuốc sau khi lưu hành trên thị trường
D. Kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của thuốc

14. Hiện tượng 'common ion effect' (hiệu ứng ion chung) ảnh hưởng như thế nào đến độ tan của một muối ít tan?

A. Làm tăng độ tan
B. Không ảnh hưởng đến độ tan
C. Làm giảm độ tan
D. Làm thay đổi tốc độ hòa tan nhưng không ảnh hưởng độ tan cuối cùng

15. Trong công thức bào chế kem bôi da, chất nhũ hóa có vai trò chính là gì?

A. Làm mềm da
B. Tạo màu cho kem
C. Ổn định hệ nhũ tương dầu trong nước hoặc nước trong dầu
D. Tăng khả năng thấm của dược chất qua da

16. Trong quá trình dập viên, lực dập viên quá lớn có thể gây ra vấn đề gì?

A. Viên thuốc dễ rã hơn
B. Viên thuốc bị 'capping' hoặc 'lamination' (tách lớp)
C. Viên thuốc có độ cứng thấp
D. Viên thuốc có bề mặt bóng đẹp hơn

17. Khái niệm 'điểm chảy' (melting point) quan trọng trong đánh giá chất lượng dược chất rắn vì điều gì?

A. Xác định độ tan của dược chất
B. Đánh giá độ tinh khiết của dược chất
C. Kiểm tra độ ổn định của dược chất
D. Đo lường kích thước tiểu phân dược chất

18. Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình hòa tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?

A. Sự khuếch tán
B. Sự phân ly
C. Sự hòa tan
D. Sự kết tinh

19. Tính chất nào sau đây của màng sinh học đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong quá trình hấp thu thuốc theo cơ chế vận chuyển thụ động?

A. Tính thấm chọn lọc
B. Khả năng thực bào
C. Hoạt động của bơm vận chuyển chủ động
D. Sự hiện diện của kênh ion

20. Phản ứng thủy phân thường xảy ra nhanh hơn trong môi trường nào?

A. Môi trường khan nước
B. Môi trường trung tính
C. Môi trường acid hoặc base
D. Môi trường có nhiệt độ thấp

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân dược chất?

A. Kính hiển vi quang học
B. Phương pháp rây
C. Phương pháp tán xạ ánh sáng laser
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

22. Hệ số phân vùng (log P) là thước đo cho tính chất nào của dược chất?

A. Độ tan trong nước
B. Tính thân dầu (ưa lipid)
C. Độ ổn định hóa học
D. Khả năng liên kết protein

23. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng hóa học được mô tả bởi định luật nào?

A. Định luật Dalton
B. Định luật Raoult
C. Phương trình Arrhenius
D. Định luật Fick

24. Đại lượng nào sau đây biểu thị khả năng một chất hấp thụ ánh sáng tại một bước sóng cụ thể?

A. Độ dẫn điện
B. Độ hấp thụ (Absorbance)
C. Chiết suất
D. Độ nhớt

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

A. Diện tích bề mặt của dược chất
B. Độ tan của dược chất trong môi trường
C. Kích thước bao bì chứa dược chất
D. Độ nhớt của môi trường hòa tan

26. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các dược chất có tính bay hơi?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký cột

27. Để bảo quản thuốc tránh bị oxy hóa, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Sử dụng chất chống oxy hóa
B. Đóng gói kín, tránh ánh sáng
C. Bảo quản ở nhiệt độ cao
D. Loại bỏ oxy trong bao bì (ví dụ, dùng khí trơ)

28. Độ tan của một dược chất trong nước thường bị ảnh hưởng NHIỀU NHẤT bởi yếu tố cấu trúc phân tử nào?

A. Khối lượng phân tử
B. Số lượng nguyên tử carbon
C. Tính phân cực của các nhóm chức
D. Cấu trúc vòng hydrocacbon

29. Sinh khả dụng của thuốc đường uống chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi quá trình nào đầu tiên?

A. Hấp thu tại ruột
B. Phân phối vào các mô
C. Hòa tan trong dịch tiêu hóa
D. Chuyển hóa bước một tại gan

30. Trong quá trình bào chế, biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích tăng cường độ hòa tan của dược chất kém tan?

A. Giảm kích thước tiểu phân dược chất
B. Sử dụng chất diện hoạt
C. Tăng độ nhớt của môi trường hòa tan
D. Tạo phức hợp tan

1 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

1. Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert liên hệ độ hấp thụ với những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

2. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất dựa trên tính chất nào?

3 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

3. Trong bào chế hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì xảy ra với tốc độ khuếch tán của thuốc qua màng sinh học khi hệ số khuếch tán (D) tăng lên?

5 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

5. Loại bao bì nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các thuốc nhạy cảm với ánh sáng?

6 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

6. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?

7 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

7. Hiện tượng polymorph của dược chất đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

8. Công thức Henderson-Hasselbalch liên quan đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

9. Hằng số phân ly acid (pKa) của một dược chất cho biết thông tin gì?

10 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

10. Phương trình Noyes-Whitney mô tả yếu tố nào liên quan đến quá trình hòa tan?

11 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

11. Đối với một acid yếu, độ ion hóa của nó sẽ tăng lên khi:

12 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

12. Trong các dạng bào chế rắn, tá dược `rã` có vai trò chính là gì?

13 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quá trình đánh giá độ ổn định của thuốc, phép thử `stress testing` (thử nghiệm khắc nghiệt) được thực hiện nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

14. Hiện tượng `common ion effect` (hiệu ứng ion chung) ảnh hưởng như thế nào đến độ tan của một muối ít tan?

15 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

15. Trong công thức bào chế kem bôi da, chất nhũ hóa có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quá trình dập viên, lực dập viên quá lớn có thể gây ra vấn đề gì?

17 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

17. Khái niệm `điểm chảy` (melting point) quan trọng trong đánh giá chất lượng dược chất rắn vì điều gì?

18 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

18. Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình hòa tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?

19 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

19. Tính chất nào sau đây của màng sinh học đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong quá trình hấp thu thuốc theo cơ chế vận chuyển thụ động?

20 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

20. Phản ứng thủy phân thường xảy ra nhanh hơn trong môi trường nào?

21 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân dược chất?

22 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

22. Hệ số phân vùng (log P) là thước đo cho tính chất nào của dược chất?

23 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

23. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng hóa học được mô tả bởi định luật nào?

24 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

24. Đại lượng nào sau đây biểu thị khả năng một chất hấp thụ ánh sáng tại một bước sóng cụ thể?

25 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

26 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các dược chất có tính bay hơi?

27 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

27. Để bảo quản thuốc tránh bị oxy hóa, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

28 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

28. Độ tan của một dược chất trong nước thường bị ảnh hưởng NHIỀU NHẤT bởi yếu tố cấu trúc phân tử nào?

29 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

29. Sinh khả dụng của thuốc đường uống chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi quá trình nào đầu tiên?

30 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quá trình bào chế, biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích tăng cường độ hòa tan của dược chất kém tan?