1. Trong quá trình hấp phụ thuốc lên than hoạt tính, lực nào đóng vai trò chính?
A. Lực cộng hóa trị
B. Lực ion
C. Lực Van der Waals
D. Liên kết hydro
2. Trong quá trình bào chế thuốc, quá trình nghiền, rây bột thuốc nhằm mục đích chính là:
A. Tăng độ tinh khiết của dược chất
B. Đồng đều kích thước hạt, cải thiện độ hòa tan và sinh khả dụng
C. Giảm khối lượng dược chất
D. Thay đổi tính chất hóa học của dược chất
3. Tính chất nào sau đây của thuốc ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc qua đường uống?
A. Màu sắc
B. Mùi vị
C. Độ tan trong lipid
D. Hình dạng viên thuốc
4. Độ pH của máu người bình thường được duy trì trong khoảng:
A. 6.5 - 7.0
B. 7.35 - 7.45
C. 7.8 - 8.2
D. 8.5 - 9.0
5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định chính đến tính chất hóa học của một phân tử?
A. Khối lượng phân tử
B. Cấu trúc electron lớp ngoài cùng
C. Hình dạng phân tử
D. Độ phân cực
6. Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
7. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định của cấu trúc xoắn alpha của protein?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Tương tác kỵ nước
8. Phản ứng thuận nghịch đạt trạng thái cân bằng khi:
A. Phản ứng thuận kết thúc
B. Phản ứng nghịch kết thúc
C. Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch
D. Nồng độ các chất phản ứng và sản phẩm bằng nhau
9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là:
A. Chất khí
B. Chất lỏng
C. Chất rắn
D. Dung dịch đệm
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất rắn?
A. Sắc ký khí
B. Quang phổ UV-Vis
C. Nhiễu xạ tia X
D. Sắc ký lỏng
11. Trong phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy (t½) có đặc điểm gì?
A. Tỉ lệ thuận với nồng độ ban đầu
B. Tỉ lệ nghịch với nồng độ ban đầu
C. Không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu
D. Tăng theo thời gian
12. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về dung dịch keo?
A. Các hạt keo có kích thước lớn hơn hạt dung dịch thực
B. Dung dịch keo có tính chất khuếch tán ánh sáng (hiệu ứng Tyndall)
C. Các hạt keo có thể lắng xuống dưới tác dụng của trọng lực
D. Dung dịch keo là hệ phân tán dị thể
13. Hiện tượng điện di được ứng dụng để phân tách và tinh chế loại chất nào sau đây?
A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Vitamin
14. Loại liên kết hóa học nào KHÔNG phổ biến trong cấu trúc của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hydro
15. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
16. Loại liên kết nào quyết định tính chất vật lý như nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy của các chất?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Lực liên phân tử
D. Liên kết kim loại
17. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa:
A. Nồng độ và thời gian
B. Thông lượng khuếch tán và gradient nồng độ
C. Áp suất và thể tích
D. Nhiệt độ và tốc độ phản ứng
18. Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có đặc tính nào sau đây?
A. Tăng sức căng bề mặt
B. Giảm sức căng bề mặt
C. Không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt
D. Làm tăng độ nhớt của chất lỏng
19. Phương trình Henderson-Hasselbalch thường được sử dụng để tính toán:
A. pH của dung dịch đệm
B. Độ tan của thuốc
C. Hằng số tốc độ phản ứng
D. Nồng độ chất phản ứng
20. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất vật lý của thuốc?
A. Trạng thái
B. Độ tan
C. Tính ổn định
D. Hoạt tính sinh học
21. Trong các dạng bào chế thuốc, dạng nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?
A. Thuốc viên nén
B. Thuốc nang cứng
C. Thuốc tiêm tĩnh mạch
D. Thuốc mỡ
22. Quá trình nào sau đây là quá trình thu nhiệt?
A. Đốt cháy nhiên liệu
B. Ngưng tụ hơi nước
C. Bay hơi nước
D. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?
A. Diện tích bề mặt chất rắn
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Khuấy trộn
24. Phát biểu nào sau đây đúng về hằng số phân ly axit (Ka)?
A. Ka càng lớn, axit càng yếu
B. Ka không phụ thuộc vào nhiệt độ
C. pKa = -log(Ka)
D. Ka chỉ áp dụng cho bazơ mạnh
25. Entanpi (H) là một hàm trạng thái, điều này có nghĩa là:
A. Entanpi có giá trị tuyệt đối xác định
B. Độ biến thiên entanpi chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và cuối
C. Entanpi không thay đổi trong quá trình hóa học
D. Entanpi tỉ lệ thuận với nhiệt độ
26. Định luật Raoult phát biểu về sự giảm áp suất hơi bão hòa của dung môi khi:
A. Nhiệt độ tăng
B. Thêm chất tan không bay hơi
C. Áp suất tăng
D. Thể tích dung dịch tăng
27. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất thuốc viên nén
B. Tinh chế protein
C. Khử muối trong nước biển
D. Điều chế thuốc tiêm
28. Phát biểu nào sau đây đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng
B. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng
C. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
D. Chất xúc tác chỉ có thể là enzyme
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc?
A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Giá thành sản phẩm
30. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến:
A. Tốc độ hòa tan của thuốc
B. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và tốc độ hấp thu
C. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương