Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bán hàng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Kỹ năng giao tiếp nào cần thiết cho nhân viên quản lý bán hàng để lãnh đạo đội ngũ?

A. Giao tiếp một chiều, chỉ ra lệnh và kiểm soát.
B. Giao tiếp mơ hồ, tránh đưa ra quyết định rõ ràng.
C. Giao tiếp rõ ràng, truyền cảm hứng, và lắng nghe phản hồi từ đội ngũ.
D. Giao tiếp chủ yếu bằng văn bản để tránh hiểu lầm.

2. Khi đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng, yếu tố 'tinh thần đồng đội' quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, chỉ cần đạt doanh số cá nhân.
B. Quan trọng, ảnh hưởng đến sự gắn kết và hiệu quả làm việc chung của đội ngũ.
C. Chỉ quan trọng đối với nhân viên mới vào nghề.
D. Chỉ quan trọng trong các công ty có quy mô nhỏ.

3. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả bán hàng?

A. Tỷ lệ giữ chân nhân viên.
B. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
C. Doanh số trung bình trên mỗi đơn hàng.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

4. Kế hoạch trả lương nào thường bao gồm lương cơ bản thấp kết hợp với hoa hồng cao?

A. Lương cố định.
B. Hoa hồng thuần túy.
C. Lương và hoa hồng kết hợp.
D. Thưởng theo hiệu suất.

5. Cấu trúc đội ngũ bán hàng theo địa lý phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có sản phẩm chuyên biệt cao.
B. Doanh nghiệp tập trung vào khách hàng doanh nghiệp lớn.
C. Doanh nghiệp có phạm vi hoạt động rộng khắp cả nước.
D. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn lực hạn chế.

6. Sự liên kết chặt chẽ giữa bộ phận bán hàng và marketing mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông nội bộ.
C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng nhất quán và hiệu quả hơn.
D. Tăng cường khả năng quản lý rủi ro tài chính.

7. Xử lý phản đối của khách hàng trong bán hàng nhằm mục đích gì?

A. Tranh cãi và bác bỏ ý kiến của khách hàng.
B. Làm rõ thông tin và giải quyết lo ngại của khách hàng.
C. Chuyển hướng sự chú ý của khách hàng sang sản phẩm khác.
D. Kết thúc cuộc trò chuyện bán hàng nhanh chóng.

8. Quản lý khách hàng trọng điểm (Key Account Management) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

A. Tất cả khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Khách hàng có giá trị thấp nhưng số lượng lớn.
C. Khách hàng quan trọng, mang lại doanh thu lớn và lợi nhuận cao.
D. Khách hàng mới mua hàng lần đầu.

9. Kỹ thuật 'chốt đơn hàng giả định' (assumptive close) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Gây áp lực tâm lý để khách hàng nhanh chóng quyết định.
B. Giả định rằng khách hàng đã đồng ý mua hàng và chuyển sang các bước tiếp theo.
C. Đưa ra nhiều lựa chọn để khách hàng dễ dàng chọn một trong số đó.
D. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy quyết định mua hàng.

10. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ quản lý bán hàng hiệu quả nhất?

A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng).
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Hệ thống quản lý kho hàng.

11. Quản lý khu vực bán hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Tối ưu hóa phạm vi tiếp cận thị trường và hiệu quả bán hàng.
D. Cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự.

12. Trong quản lý bán hàng, 'quy trình phê duyệt giá' (pricing approval process) nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo nhân viên bán hàng có thể tự quyết định giá.
B. Kiểm soát và duy trì mức giá phù hợp với chiến lược và lợi nhuận của công ty.
C. Tăng tốc độ chốt đơn hàng bằng cách giảm bớt thủ tục.
D. Cho phép khách hàng tự định giá sản phẩm.

13. Quy trình lập kế hoạch bán hàng thường bắt đầu từ đâu?

A. Xác định ngân sách bán hàng.
B. Phân tích thị trường và mục tiêu kinh doanh tổng thể.
C. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ bán hàng.
D. Thiết kế hệ thống đo lường hiệu suất bán hàng.

14. Hành vi phi đạo đức nào sau đây có thể xảy ra trong quản lý bán hàng?

A. Cung cấp thông tin sản phẩm trung thực và đầy đủ.
B. Xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
C. Hứa hẹn quá mức về lợi ích sản phẩm để chốt đơn hàng.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về bán hàng và bảo vệ người tiêu dùng.

15. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên việc thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng?

A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
C. Dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng.
D. Phương pháp Delphi.

16. Quy trình bán hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Chốt đơn hàng.
B. Xử lý phản đối.
C. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
D. Thuyết trình bán hàng.

17. Bán hàng xã hội (Social Selling) tận dụng nền tảng nào để tiếp cận khách hàng?

A. Email marketing.
B. Mạng xã hội.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Báo chí truyền thống.

18. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí bán hàng và marketing.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên thị trường.

19. Luật pháp nào thường quy định về quảng cáo và khuyến mãi trong hoạt động bán hàng?

A. Luật Sở hữu trí tuệ.
B. Luật Cạnh tranh.
C. Luật Thương mại và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
D. Luật Doanh nghiệp.

20. Chuyển đổi số trong bán hàng giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tăng cường tương tác cá nhân trực tiếp với khách hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình bán hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong bán hàng.

21. Yếu tố nào quan trọng nhất trong bài thuyết trình bán hàng hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là lợi ích cho khách hàng.
C. Truyền tải thông điệp rõ ràng, hấp dẫn và tập trung vào giá trị cho khách hàng.
D. Kéo dài thời gian thuyết trình càng lâu càng tốt.

22. Chiến lược bán hàng tập trung vào 'giải pháp' (solution selling) có ưu điểm gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy với khách hàng.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Rút ngắn chu kỳ bán hàng.

23. Loại hạn ngạch bán hàng nào tập trung vào lợi nhuận mà nhân viên bán hàng mang lại?

A. Hạn ngạch doanh thu.
B. Hạn ngạch hoạt động.
C. Hạn ngạch lợi nhuận.
D. Hạn ngạch chi phí.

24. Ngân sách bán hàng được sử dụng để làm gì?

A. Chi trả lương cho nhân viên toàn công ty.
B. Dự trù và kiểm soát chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

25. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) đóng vai trò gì trong quản lý bán hàng?

A. Quản lý kho hàng và logistics.
B. Theo dõi và cải thiện tương tác với khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý tài chính và kế toán.

26. Kỹ năng đàm phán nào quan trọng nhất trong bán hàng?

A. Áp đặt quan điểm cá nhân lên khách hàng.
B. Lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
C. Nói nhiều hơn khách hàng để thuyết phục.
D. Giấu thông tin bất lợi về sản phẩm.

27. Văn hóa bán hàng tích cực trong doanh nghiệp thể hiện qua yếu tố nào?

A. Sự cạnh tranh gay gắt nội bộ và đổ lỗi cho nhau.
B. Tinh thần hợp tác, hỗ trợ đồng đội và hướng đến mục tiêu chung.
C. Áp lực doanh số cao và thiếu sự công nhận.
D. Sự bảo thủ, ngại thay đổi và thiếu sáng tạo.

28. Phân tích dữ liệu bán hàng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

A. Quyết định về sản xuất và vận hành.
B. Quyết định về chiến lược bán hàng, điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ.
C. Quyết định về đầu tư tài chính và mở rộng thị trường.
D. Quyết định về cơ cấu tổ chức và quản lý nhân sự.

29. Động lực nội tại trong bán hàng thường xuất phát từ đâu?

A. Tiền thưởng và hoa hồng hấp dẫn.
B. Sự công nhận từ quản lý và đồng nghiệp.
C. Mong muốn thành công và tự khẳng định bản thân.
D. Cơ hội thăng tiến trong công việc.

30. Đào tạo bán hàng mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
B. Tăng năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên bán hàng.
C. Cải thiện hệ thống thanh toán và kế toán.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi.

1 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

1. Kỹ năng giao tiếp nào cần thiết cho nhân viên quản lý bán hàng để lãnh đạo đội ngũ?

2 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

2. Khi đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng, yếu tố `tinh thần đồng đội` quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

3. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả bán hàng?

4 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

4. Kế hoạch trả lương nào thường bao gồm lương cơ bản thấp kết hợp với hoa hồng cao?

5 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

5. Cấu trúc đội ngũ bán hàng theo địa lý phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

6 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

6. Sự liên kết chặt chẽ giữa bộ phận bán hàng và marketing mang lại lợi ích chính nào?

7 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

7. Xử lý phản đối của khách hàng trong bán hàng nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

8. Quản lý khách hàng trọng điểm (Key Account Management) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

9 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

9. Kỹ thuật `chốt đơn hàng giả định` (assumptive close) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

10. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ quản lý bán hàng hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

11. Quản lý khu vực bán hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

12 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quản lý bán hàng, `quy trình phê duyệt giá` (pricing approval process) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

13. Quy trình lập kế hoạch bán hàng thường bắt đầu từ đâu?

14 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

14. Hành vi phi đạo đức nào sau đây có thể xảy ra trong quản lý bán hàng?

15 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

15. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên việc thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng?

16 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

16. Quy trình bán hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

17. Bán hàng xã hội (Social Selling) tận dụng nền tảng nào để tiếp cận khách hàng?

18 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

18. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

19 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

19. Luật pháp nào thường quy định về quảng cáo và khuyến mãi trong hoạt động bán hàng?

20 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

20. Chuyển đổi số trong bán hàng giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

21 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào quan trọng nhất trong bài thuyết trình bán hàng hiệu quả?

22 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

22. Chiến lược bán hàng tập trung vào `giải pháp` (solution selling) có ưu điểm gì?

23 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

23. Loại hạn ngạch bán hàng nào tập trung vào lợi nhuận mà nhân viên bán hàng mang lại?

24 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

24. Ngân sách bán hàng được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

25. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) đóng vai trò gì trong quản lý bán hàng?

26 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

26. Kỹ năng đàm phán nào quan trọng nhất trong bán hàng?

27 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

27. Văn hóa bán hàng tích cực trong doanh nghiệp thể hiện qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

28. Phân tích dữ liệu bán hàng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

29 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

29. Động lực nội tại trong bán hàng thường xuất phát từ đâu?

30 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 3

30. Đào tạo bán hàng mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?