Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bán hàng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Phương pháp 'bán hàng gia tăng' (upselling) là gì?

A. Bán kèm các sản phẩm liên quan với giá ưu đãi
B. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn, đắt tiền hơn
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Tặng quà kèm theo khi mua sản phẩm

2. Trong quản lý bán hàng, 'khách hàng tiềm năng' (lead) được định nghĩa là gì?

A. Người đã mua sản phẩm/dịch vụ của công ty
B. Người có khả năng và nhu cầu mua sản phẩm/dịch vụ của công ty
C. Người đã liên hệ với công ty để tìm hiểu thông tin
D. Tất cả những người có thể biết đến sản phẩm/dịch vụ của công ty

3. Trong quản lý bán hàng, 'báo cáo bán hàng' (sales report) cung cấp thông tin gì?

A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
B. Thông tin chi tiết về hiệu suất bán hàng của đội ngũ, sản phẩm, khu vực, v.v.
C. Thông tin về xu hướng thị trường chung
D. Thông tin về hoạt động marketing

4. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên
B. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng
C. Doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi
D. Số lượng sản phẩm tồn kho

5. Trong quản lý bán hàng, 'phễu bán hàng' (sales funnel) thể hiện điều gì?

A. Ngân sách dành cho hoạt động bán hàng
B. Quy trình từng bước khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng
C. Danh sách các sản phẩm bán chạy nhất
D. Cơ cấu tổ chức của bộ phận bán hàng

6. Điều gì KHÔNG phải là một kênh bán hàng trực tiếp?

A. Bán hàng qua website của công ty
B. Bán hàng qua đại lý phân phối
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng của công ty
D. Bán hàng qua đội ngũ nhân viên bán hàng trực tiếp

7. Giai đoạn 'chốt đơn hàng' (closing) trong quy trình bán hàng thường tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
B. Xác định nhu cầu của khách hàng
C. Thuyết phục khách hàng đưa ra quyết định mua hàng
D. Giải quyết khiếu nại của khách hàng

8. Quy trình bán hàng chuẩn thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Chốt đơn hàng
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng
C. Xử lý khiếu nại
D. Duy trì quan hệ khách hàng

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P's' trong marketing hỗn hợp (marketing mix)?

A. Price (Giá)
B. Place (Phân phối)
C. People (Con người)
D. Promotion (Xúc tiến)

10. Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính của việc phân khúc khách hàng là gì?

A. Giảm chi phí quản lý dữ liệu
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
C. Cá nhân hóa trải nghiệm và tăng hiệu quả tương tác với từng nhóm khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng?

A. Phần mềm quản lý kho (Inventory Management System)
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Phần mềm kế toán (Accounting Software)
D. Phần mềm quản lý dự án (Project Management Software)

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ CRM trong quản lý bán hàng?

A. Cải thiện khả năng theo dõi khách hàng tiềm năng
B. Tăng cường hiệu quả làm việc nhóm
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

13. Phương pháp 'bán hàng chéo' (cross-selling) là gì?

A. Bán sản phẩm thay thế khi sản phẩm chính hết hàng
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, liên quan đến sản phẩm khách hàng đã mua hoặc dự định mua
C. Giảm giá sản phẩm khi mua số lượng lớn
D. Tặng sản phẩm dùng thử miễn phí

14. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức 'khuyến mãi bán hàng' (sales promotion)?

A. Giảm giá trực tiếp
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Tặng quà kèm theo sản phẩm
D. Chương trình khách hàng thân thiết

15. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong bán hàng?

A. Giá cả cạnh tranh nhất
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng xuất sắc
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất

16. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng hiệu quả?

A. Kỹ năng lập trình máy tính
B. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa
D. Kỹ năng kế toán tài chính

17. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý bán hàng?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng
B. Phát triển chiến lược marketing tổng thể
C. Giám sát và đánh giá hiệu suất của đội ngũ bán hàng
D. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng quan trọng

18. Trong quản lý bán hàng, 'chỉ tiêu bán hàng' (sales quota) có vai trò gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Đặt mục tiêu và đánh giá hiệu suất của đội ngũ bán hàng
C. Xác định ngân sách marketing
D. Phân bổ nguồn lực sản xuất

19. Phương pháp bán hàng nào mà người bán chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng, thay vì chờ đợi khách hàng tìm đến?

A. Bán hàng thụ động (inbound sales)
B. Bán hàng chủ động (outbound sales)
C. Bán hàng trực tuyến (online sales)
D. Bán hàng qua kênh phân phối (channel sales)

20. Khi nào thì việc giảm giá sản phẩm là một chiến lược bán hàng hiệu quả?

A. Khi muốn tăng lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm
B. Khi muốn thu hút khách hàng mới nhạy cảm về giá hoặc giải phóng hàng tồn kho
C. Khi sản phẩm có chất lượng cao và độc đáo
D. Khi muốn xây dựng thương hiệu cao cấp

21. Loại hình bán hàng nào tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào giao dịch ngắn hạn?

A. Bán hàng giao dịch (transactional selling)
B. Bán hàng tư vấn (consultative selling)
C. Bán hàng trực tiếp (direct selling)
D. Bán hàng qua điện thoại (telemarketing)

22. Phong cách quản lý bán hàng nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tự chủ?

A. Phong cách độc đoán
B. Phong cách dân chủ
C. Phong cách ủy quyền
D. Phong cách giao dịch

23. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

A. Tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên
B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

24. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh
C. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao, nhiều đối thủ
D. Sản phẩm lỗi thời, cần thanh lý

25. Mục tiêu của việc 'định vị sản phẩm' (product positioning) trong quản lý bán hàng là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Tăng cường độ bao phủ thị trường
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng

26. Trong quản lý bán hàng, 'kịch bản bán hàng' (sales script) được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Đào tạo nhân viên bán hàng mới
C. Hướng dẫn nhân viên bán hàng cách tiếp cận và thuyết phục khách hàng một cách nhất quán và hiệu quả
D. Đánh giá hiệu suất bán hàng của nhân viên

27. Trong quản lý bán hàng, 'ma trận SWOT' được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Hành vi mua hàng của khách hàng
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp hoặc chiến lược bán hàng
C. Quy trình bán hàng hiện tại
D. Cơ cấu tổ chức của bộ phận bán hàng

28. Trong quản lý bán hàng, 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

A. Tổng chi phí mà khách hàng đã chi cho sản phẩm/dịch vụ
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ
C. Thời gian trung bình một khách hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp
D. Chi phí để thu hút một khách hàng mới

29. Trong đàm phán bán hàng, chiến lược 'đôi bên cùng có lợi' (win-win) hướng tới điều gì?

A. Đạt được lợi thế tối đa cho người bán, bất chấp lợi ích của người mua
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả người bán và người mua đều cảm thấy thỏa mãn
C. Chấp nhận nhượng bộ để nhanh chóng kết thúc đàm phán
D. Trì hoãn đàm phán để tạo áp lực cho đối phương

30. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên việc phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ để dự đoán xu hướng tương lai?

A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phân tích chuỗi thời gian
D. Nghiên cứu thị trường

1 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp `bán hàng gia tăng` (upselling) là gì?

2 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quản lý bán hàng, `khách hàng tiềm năng` (lead) được định nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quản lý bán hàng, `báo cáo bán hàng` (sales report) cung cấp thông tin gì?

4 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

4. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?

5 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quản lý bán hàng, `phễu bán hàng` (sales funnel) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một kênh bán hàng trực tiếp?

7 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

7. Giai đoạn `chốt đơn hàng` (closing) trong quy trình bán hàng thường tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

8. Quy trình bán hàng chuẩn thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4P`s` trong marketing hỗn hợp (marketing mix)?

10 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

10. Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính của việc phân khúc khách hàng là gì?

11 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng?

12 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ CRM trong quản lý bán hàng?

13 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp `bán hàng chéo` (cross-selling) là gì?

14 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức `khuyến mãi bán hàng` (sales promotion)?

15 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong bán hàng?

16 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

16. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng hiệu quả?

17 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý bán hàng?

18 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản lý bán hàng, `chỉ tiêu bán hàng` (sales quota) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp bán hàng nào mà người bán chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng, thay vì chờ đợi khách hàng tìm đến?

20 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

20. Khi nào thì việc giảm giá sản phẩm là một chiến lược bán hàng hiệu quả?

21 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

21. Loại hình bán hàng nào tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào giao dịch ngắn hạn?

22 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

22. Phong cách quản lý bán hàng nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tự chủ?

23 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

23. Mục tiêu chính của quản lý bán hàng là gì?

24 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

24. Chiến lược giá `hớt váng` (price skimming) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

25. Mục tiêu của việc `định vị sản phẩm` (product positioning) trong quản lý bán hàng là gì?

26 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản lý bán hàng, `kịch bản bán hàng` (sales script) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý bán hàng, `ma trận SWOT` được sử dụng để phân tích điều gì?

28 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản lý bán hàng, `giá trị trọn đời của khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

29 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

29. Trong đàm phán bán hàng, chiến lược `đôi bên cùng có lợi` (win-win) hướng tới điều gì?

30 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên việc phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ để dự đoán xu hướng tương lai?