Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi sự kinh doanh

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

1. Công cụ 'SWOT analysis′ được sử dụng trong khởi sự kinh doanh để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.
D. Quản lý dòng tiền doanh nghiệp.

2. Lợi thế cạnh tranh bền vững KHÔNG thể đến từ yếu tố nào sau đây?

A. Bằng sáng chế công nghệ độc quyền.
B. Giá thành sản xuất thấp hơn đối thủ.
C. Chiến dịch marketing quảng cáo rầm rộ.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả.

3. Chỉ số 'burn rate′ trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm∕dịch vụ.
C. Tốc độ chi tiêu vốn hàng tháng của doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

4. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng hơn là chỉ quảng bá sản phẩm?

A. Marketing trực tiếp.
B. Marketing truyền miệng.
C. Marketing nội dung.
D. Marketing đại chúng.

5. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) hiệu quả cho doanh nghiệp khởi sự?

A. Tham gia nhiều sự kiện và hội thảo.
B. Chỉ kết nối với những người có chức vụ cao.
C. Chủ động chia sẻ giá trị và giúp đỡ người khác.
D. Duy trì liên lạc và xây dựng mối quan hệ lâu dài.

6. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh trước khi khởi sự?

A. Đam mê cá nhân với ý tưởng.
B. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn.
C. Nhu cầu thị trường và khả năng sinh lời thực tế.
D. Sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè.

7. Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, 'đa dạng hóa nguồn cung′ giúp giảm thiểu rủi ro nào?

A. Rủi ro về biến động tỷ giá.
B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm.
C. Rủi ro về gián đoạn chuỗi cung ứng.
D. Rủi ro về cạnh tranh giá.

8. Đâu là mục tiêu **quan trọng nhất** của giai đoạn 'MVP′ (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ đầu.
B. Hoàn thiện sản phẩm với đầy đủ tính năng.
C. Kiểm chứng giả thuyết về sản phẩm và thị trường.
D. Thu hút càng nhiều khách hàng càng tốt.

9. Hình thức pháp lý nào sau đây tạo ra sự tách biệt rõ ràng nhất về trách nhiệm pháp lý giữa chủ sở hữu và hoạt động kinh doanh?

A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty hợp danh.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Doanh nghiệp tư nhân.

10. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp khởi sự?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi khởi nghiệp?

A. Giúp thu hút vốn đầu tư và vay vốn.
B. Đảm bảo chắc chắn thành công của doanh nghiệp.
C. Định hướng rõ ràng mục tiêu và chiến lược kinh doanh.
D. Hỗ trợ quản lý rủi ro và dự đoán khó khăn.

12. Trong giai đoạn khởi sự, nguồn vốn nào thường **khó tiếp cận nhất** đối với doanh nghiệp mới?

A. Vốn tự có từ cá nhân và gia đình.
B. Vay từ bạn bè và người thân.
C. Vốn vay ngân hàng hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Tiền tiết kiệm cá nhân.

13. Trong quá trình khởi sự, việc 'xây dựng đội ngũ' quan trọng hơn 'ý tưởng sản phẩm′ ở giai đoạn nào?

A. Giai đoạn hình thành ý tưởng ban đầu.
B. Giai đoạn phát triển sản phẩm mẫu (MVP).
C. Giai đoạn mở rộng và phát triển doanh nghiệp.
D. Giai đoạn nghiên cứu thị trường.

14. Trong bối cảnh khởi nghiệp công nghệ, 'pivot′ có nghĩa là gì?

A. Thuê ngoài dịch vụ phát triển phần mềm.
B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh ban đầu.
C. Mở rộng thị trường sang quốc tế.
D. Tập trung vào một phân khúc khách hàng nhỏ.

15. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) ở giai đoạn khởi sự vì:

A. Lợi nhuận dễ dàng bị thao túng hơn dòng tiền.
B. Dòng tiền đảm bảo khả năng thanh toán các chi phí ngắn hạn.
C. Lợi nhuận không phản ánh chính xác hiệu quả kinh doanh.
D. Dòng tiền luôn cao hơn lợi nhuận.

16. Khi nào doanh nghiệp khởi sự nên bắt đầu tuyển dụng nhân viên full-time thay vì chỉ sử dụng freelancer hoặc part-time?

A. Ngay từ khi bắt đầu hoạt động.
B. Khi có đủ vốn để trả lương full-time.
C. Khi có nhu cầu công việc ổn định và dài hạn.
D. Khi muốn thể hiện quy mô doanh nghiệp lớn mạnh.

17. Khi nào doanh nghiệp khởi sự nên tập trung vào việc 'tối ưu hóa′ thay vì chỉ 'tăng trưởng′?

A. Khi thị trường mới và chưa cạnh tranh.
B. Khi đã đạt được một lượng khách hàng và doanh thu ổn định.
C. Ngay từ giai đoạn đầu khởi nghiệp.
D. Khi có nguồn vốn đầu tư dồi dào.

18. Đâu là rủi ro **lớn nhất** khi khởi nghiệp kinh doanh?

A. Rủi ro về pháp lý và tuân thủ quy định.
B. Rủi ro về cạnh tranh từ đối thủ lớn.
C. Rủi ro về thất bại và mất vốn đầu tư.
D. Rủi ro về quản lý nhân sự.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'thương hiệu cá nhân′ cho người sáng lập doanh nghiệp khởi sự?

A. Thu hút khách hàng và đối tác tiềm năng.
B. Nâng cao giá trị cổ phần của doanh nghiệp.
C. Tạo dựng uy tín và niềm tin cho doanh nghiệp.
D. Thể hiện sự nổi tiếng và tầm ảnh hưởng cá nhân.

20. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một doanh nghiệp khởi sự giai đoạn đầu thường là:

A. Lợi nhuận ròng hàng năm.
B. Số lượng nhân viên toàn thời gian.
C. Tỷ lệ tăng trưởng khách hàng hoặc doanh thu.
D. Giá trị vốn hóa thị trường.

21. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Để tạo dựng mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định kênh phân phối sản phẩm hiệu quả nhất.
C. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng và tiềm năng thị trường.
D. Để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.

22. Khi doanh nghiệp khởi sự gặp khủng hoảng truyền thông, hành động nào sau đây là **quan trọng nhất**?

A. Im lặng và chờ đợi cơn bão qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí phủ nhận mọi cáo buộc.
C. Thừa nhận sai sót (nếu có) và cam kết khắc phục minh bạch.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

23. Khi nào doanh nghiệp khởi sự nên nghĩ đến việc 'thoái vốn′ (exit strategy)?

A. Ngay từ khi bắt đầu lập kế hoạch kinh doanh.
B. Sau khi đạt được lợi nhuận ổn định trong 5 năm.
C. Khi gặp khó khăn về tài chính và không thể tiếp tục hoạt động.
D. Chỉ khi nhận được lời đề nghị mua lại hấp dẫn.

24. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy mô hình kinh doanh của doanh nghiệp khởi sự có thể không bền vững?

A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Doanh thu tăng trưởng chậm.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) cao.
D. Lợi nhuận giảm nhẹ theo mùa.

25. Mục đích của việc xây dựng 'lợi thế không công bằng′ (unfair advantage) trong khởi nghiệp là gì?

A. Tránh cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
B. Tạo ra rào cản gia nhập thị trường cho đối thủ.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

26. Trong khởi nghiệp, 'thung lũng chết′ (valley of death) ám chỉ giai đoạn nào?

A. Giai đoạn ý tưởng kinh doanh mới hình thành.
B. Giai đoạn doanh nghiệp tăng trưởng nóng và mở rộng nhanh chóng.
C. Giai đoạn doanh nghiệp cạn kiệt vốn trước khi tạo ra doanh thu.
D. Giai đoạn doanh nghiệp đạt đến đỉnh cao và bắt đầu suy thoái.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình kinh doanh′ (business model) của một doanh nghiệp?

A. Phân khúc khách hàng mục tiêu.
B. Chiến lược marketing và bán hàng.
C. Cơ cấu tổ chức nội bộ doanh nghiệp.
D. Các kênh phân phối sản phẩm∕dịch vụ.

28. Hình thức gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp khởi sự nào?

A. Doanh nghiệp công nghệ với sản phẩm phức tạp.
B. Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt quy mô lớn.
C. Doanh nghiệp xã hội hoặc dự án sáng tạo cộng đồng.
D. Doanh nghiệp bất động sản.

29. Trong mô hình 'Lean Startup′, 'build-measure-learn′ là vòng lặp thể hiện quá trình nào?

A. Tuyển dụng nhân sự - Đào tạo nhân viên - Đánh giá hiệu suất.
B. Nghiên cứu thị trường - Lập kế hoạch kinh doanh - Gọi vốn đầu tư.
C. Xây dựng sản phẩm - Đo lường phản hồi - Học hỏi và cải tiến.
D. Marketing sản phẩm - Bán hàng - Chăm sóc khách hàng.

30. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'mentor′ (người cố vấn) đối với doanh nghiệp khởi sự?

A. Cung cấp vốn đầu tư tài chính.
B. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
C. Kết nối với mạng lưới quan hệ.
D. Đưa ra lời khuyên và định hướng chiến lược.

1 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

1. Công cụ `SWOT analysis′ được sử dụng trong khởi sự kinh doanh để làm gì?

2 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

2. Lợi thế cạnh tranh bền vững KHÔNG thể đến từ yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

3. Chỉ số `burn rate′ trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

4. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng hơn là chỉ quảng bá sản phẩm?

5 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

5. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng `mạng lưới quan hệ` (networking) hiệu quả cho doanh nghiệp khởi sự?

6 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

6. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh trước khi khởi sự?

7 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

7. Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, `đa dạng hóa nguồn cung′ giúp giảm thiểu rủi ro nào?

8 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

8. Đâu là mục tiêu **quan trọng nhất** của giai đoạn `MVP′ (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp?

9 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

9. Hình thức pháp lý nào sau đây tạo ra sự tách biệt rõ ràng nhất về trách nhiệm pháp lý giữa chủ sở hữu và hoạt động kinh doanh?

10 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

10. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp khởi sự?

11 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi khởi nghiệp?

12 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

12. Trong giai đoạn khởi sự, nguồn vốn nào thường **khó tiếp cận nhất** đối với doanh nghiệp mới?

13 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

13. Trong quá trình khởi sự, việc `xây dựng đội ngũ` quan trọng hơn `ý tưởng sản phẩm′ ở giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

14. Trong bối cảnh khởi nghiệp công nghệ, `pivot′ có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

15. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) ở giai đoạn khởi sự vì:

16 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

16. Khi nào doanh nghiệp khởi sự nên bắt đầu tuyển dụng nhân viên full-time thay vì chỉ sử dụng freelancer hoặc part-time?

17 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

17. Khi nào doanh nghiệp khởi sự nên tập trung vào việc `tối ưu hóa′ thay vì chỉ `tăng trưởng′?

18 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

18. Đâu là rủi ro **lớn nhất** khi khởi nghiệp kinh doanh?

19 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `thương hiệu cá nhân′ cho người sáng lập doanh nghiệp khởi sự?

20 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

20. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một doanh nghiệp khởi sự giai đoạn đầu thường là:

21 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

21. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

22. Khi doanh nghiệp khởi sự gặp khủng hoảng truyền thông, hành động nào sau đây là **quan trọng nhất**?

23 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

23. Khi nào doanh nghiệp khởi sự nên nghĩ đến việc `thoái vốn′ (exit strategy)?

24 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

24. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy mô hình kinh doanh của doanh nghiệp khởi sự có thể không bền vững?

25 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

25. Mục đích của việc xây dựng `lợi thế không công bằng′ (unfair advantage) trong khởi nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

26. Trong khởi nghiệp, `thung lũng chết′ (valley of death) ám chỉ giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `mô hình kinh doanh′ (business model) của một doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

28. Hình thức gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp khởi sự nào?

29 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

29. Trong mô hình `Lean Startup′, `build-measure-learn′ là vòng lặp thể hiện quá trình nào?

30 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

30. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của `mentor′ (người cố vấn) đối với doanh nghiệp khởi sự?