1. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. VR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn, AR chỉ chồng lớp thông tin ảo lên thế giới thực.
B. VR sử dụng màn hình, AR sử dụng máy chiếu.
C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR chỉ dùng cho công việc.
D. VR có độ trễ cao hơn AR.
2. Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
D. Đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi tình huống sử dụng.
3. Loại hình tấn công mạng nào thường sử dụng nhiều máy tính ma (botnet) để gây quá tải dịch vụ?
A. SQL Injection.
B. Cross-Site Scripting (XSS).
C. Denial of Service (DoS).
D. Man-in-the-Middle (MITM).
4. Thuật ngữ 'IoT′ (Internet of Things) đề cập đến điều gì?
A. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet.
C. Công nghệ lưu trữ dữ liệu phân tán.
D. Hệ điều hành dành cho thiết bị di động.
5. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã?
A. Nén dữ liệu.
B. Mã hóa.
C. Băm (hashing).
D. Sao lưu dự phòng.
6. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile chú trọng vào yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
B. Tính linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc nhóm.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu.
D. Giảm thiểu tối đa sự tương tác với khách hàng.
7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của mạng xã hội?
A. Facebook.
B. Twitter.
C. Wikipedia.
D. Instagram.
8. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet?
A. Bluetooth.
B. Wi-Fi Direct.
C. Voice over IP (VoIP).
D. Near Field Communication (NFC).
9. Công nghệ 5G mang lại cải tiến đáng kể nào so với 4G về mặt tốc độ và độ trễ?
A. Tốc độ chậm hơn và độ trễ cao hơn.
B. Tốc độ tương đương và độ trễ tương đương.
C. Tốc độ nhanh hơn và độ trễ thấp hơn.
D. Tốc độ chậm hơn nhưng độ trễ thấp hơn.
10. Trong lĩnh vực truyền thông, băng thông (bandwidth) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Byte.
B. Hertz.
C. Bits per second (bps).
D. Volt.
11. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI?
A. Router.
B. Switch.
C. Hub.
D. Firewall.
12. Chức năng chính của hệ điều hành (Operating System) là gì?
A. Soạn thảo văn bản và bảng tính.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Duyệt web và truy cập Internet.
D. Chơi trò chơi điện tử.
13. Trong lĩnh vực phần mềm, 'API′ (Application Programming Interface) dùng để làm gì?
A. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
B. Kết nối và giao tiếp giữa các ứng dụng phần mềm.
C. Quản lý bộ nhớ và tài nguyên hệ thống.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
14. Thuật ngữ 'AI′ (Artificial Intelligence) chỉ đến lĩnh vực nào?
A. Phát triển phần cứng máy tính.
B. Xây dựng hệ thống có khả năng mô phỏng trí tuệ con người.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý mạng máy tính.
15. Đâu là vai trò chính của giao thức TCP∕IP trong mạng máy tính?
A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
B. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị mạng.
C. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị.
D. Tối ưu hóa tốc độ truyền tải dữ liệu trên mạng.
16. Trong kiến trúc client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách.
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách.
C. Hiển thị giao diện người dùng.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
17. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
B. Liên kết giữa các bảng với nhau.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn dữ liệu.
18. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng SSD (Solid State Drive) so với HDD (Hard Disk Drive)?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
B. Giá thành rẻ hơn.
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
D. Tuổi thọ cao hơn.
19. Nguyên tắc 'mật mã hóa đầu cuối′ (end-to-end encryption) có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu chỉ được mã hóa ở máy chủ.
B. Dữ liệu được mã hóa trên đường truyền nhưng có thể giải mã bởi nhà cung cấp dịch vụ.
C. Dữ liệu được mã hóa từ thiết bị gửi đến thiết bị nhận và chỉ có người gửi và người nhận có khóa giải mã.
D. Dữ liệu không được mã hóa trong quá trình truyền.
20. Trong phát triển web, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho phần frontend (giao diện người dùng)?
A. Python.
B. Java.
C. JavaScript.
D. C++.
21. Trong bảo mật thông tin, tấn công 'phishing′ chủ yếu nhắm vào yếu tố nào?
A. Hệ thống máy chủ.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Người dùng.
D. Cơ sở dữ liệu.
22. Điểm khác biệt chính giữa mạng LAN và mạng WAN là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Phương tiện truyền dẫn.
C. Phạm vi địa lý.
D. Giao thức mạng.
23. Đâu là một giao thức ứng dụng (Application Layer Protocol) trong mô hình TCP∕IP?
A. IP.
B. TCP.
C. HTTP.
D. Ethernet.
24. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage)?
A. Microsoft Word.
B. Google Drive.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.
25. Trong an toàn mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng.
C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
26. Mục tiêu chính của việc sao lưu dữ liệu (data backup) là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
27. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử (cryptocurrency).
C. Công cụ tìm kiếm.
D. Hệ điều hành.
28. Công nghệ điện toán biên (Edge Computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống trong một số ứng dụng?
A. Chi phí triển khai thấp hơn.
B. Khả năng xử lý dữ liệu tập trung hơn.
C. Độ trễ thấp hơn và xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh hơn.
D. Bảo mật dữ liệu cao hơn do dữ liệu được lưu trữ tập trung.
29. Trong lĩnh vực truyền thông không dây, Wi-Fi sử dụng chuẩn nào để truyền dữ liệu?
A. Bluetooth.
B. Zigbee.
C. IEEE 802.11.
D. NFC.
30. Khái niệm 'Big Data′ đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp.
B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ quản lý.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ sinh ra nhanh và đa dạng về loại hình.
D. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.