Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Việt ngữ

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

1. Từ 'lạnh lẽo′ thuộc loại từ nào?

A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ mượn

2. Từ 'xinh đẹp′ là loại từ ghép nào?

A. Từ ghép đẳng lập
B. Từ ghép chính phụ
C. Từ ghép láy
D. Từ ghép thuần Việt

3. Từ 'ăn′ trong 'ăn cơm′ và 'ăn năn′ có phải là một từ không?

A. Đúng, là một từ
B. Sai, là hai từ khác nhau
C. Chỉ khác nhau về thanh điệu
D. Chỉ khác nhau về nghĩa bóng và nghĩa đen

4. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

A. đi
B. chạy
C. róc rách
D. nhanh

5. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng nhất của tiếng Việt so với các ngôn ngữ Ấn-Âu?

A. Có hệ thống thanh điệu
B. Có nhiều từ láy
C. Trật tự từ cố định
D. Sử dụng chữ Latinh

6. Cụm từ 'ở trên bàn′ trong câu 'Quyển sách ở trên bàn.' đóng vai trò gì?

A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ

7. Nguyên âm đôi 'ia′ trong tiếng Việt được cấu tạo từ những nguyên âm đơn nào?

A. i và a
B. ê và a
C. i và e
D. e và a

8. Trong câu 'Tôi đi học.', từ nào là động từ?

A. Tôi
B. đi
C. học
D. đến

9. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?

A. xắp xếp
B. sắp sếp
C. xắp xếch
D. sắp xếch

10. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

A. giáo viên
B. sinh viên
C. cái bàn
D. tổ quốc

11. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại dựa trên hệ chữ viết nào?

A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn

12. Từ nào sau đây là từ láy?

A. học sinh
B. nhanh nhẹn
C. bàn ghế
D. sách vở

13. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ
B. Nói nhanh, lưu loát
C. Nội dung rõ ràng, phù hợp ngữ cảnh
D. Giọng nói to, rõ ràng

14. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu thanh điệu?

A. Cô giáo đang giảng bài.
B. Cô giáõ đang giảng bài.
C. Cô giảo đang giảng bài.
D. Cô giáo đang giãng bài.

15. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản hành chính?

A. Tính pháp lý
B. Tính khuôn mẫu
C. Tính biểu cảm
D. Tính công khai

16. Trong câu ghép 'Trời mưa to, đường phố ngập lụt.', hai vế câu được liên kết với nhau bằng cách nào?

A. Sử dụng từ nối
B. Sử dụng dấu phẩy
C. Sử dụng cặp quan hệ từ
D. Không liên kết, tự ghép

17. Câu nào sau đây là câu nghi vấn?

A. Bạn tên là gì.
B. Bạn tên là gì?
C. Bạn tên là gì!
D. Bạn tên là gì…

18. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường làm chủ ngữ trong câu?

A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ hoặc cụm danh từ
D. Phó từ

19. Chức năng chính của dấu phẩy trong câu là gì?

A. Kết thúc câu
B. Ngăn cách các bộ phận câu
C. Biểu thị giọng điệu
D. Nhấn mạnh ý

20. Trong câu 'Em rất yêu quê hương.', từ 'rất′ là loại từ gì?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ

21. Nguyên tắc cơ bản khi đặt dấu thanh điệu trong tiếng Việt là gì?

A. Đặt ở âm tiết đầu
B. Đặt ở âm tiết cuối
C. Đặt trên hoặc dưới nguyên âm chính
D. Đặt sau phụ âm đầu

22. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính thức?

A. 4
B. 5
C. 6
D. 7

23. Trong tiếng Việt, thứ tự từ trong câu thường là:

A. Vị ngữ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
B. Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ
C. Bổ ngữ - Vị ngữ - Chủ ngữ
D. Vị ngữ - Bổ ngữ - Chủ ngữ

24. Câu tục ngữ 'Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ' thể hiện điều gì?

A. Tính ích kỷ
B. Tính đoàn kết, tương thân tương ái
C. Sự cạnh tranh
D. Sự ganh đua

25. Trong tiếng Việt, phụ âm đầu 'tr′ và 'ch′ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Vị trí phát âm
B. Cách phát âm
C. Âm vực
D. Độ dài âm

26. Thanh điệu nào trong tiếng Việt có dấu 'hỏi′?

A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh huyền
D. Thanh hỏi

27. Loại câu nào dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ ngạc nhiên, vui mừng, tức giận?

A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán

28. Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ cả người và vật?

A. anh ấy
B. cô ấy
C.
D. ông bà

29. Ý nghĩa của thành ngữ 'gần mực thì đen, gần đèn thì sáng′ là gì?

A. Môi trường sống không quan trọng
B. Môi trường sống ảnh hưởng đến nhân cách
C. Mực và đèn đều có ích
D. Nên tránh xa cả mực và đèn

30. Từ nào sau đây có âm 'r′ được phát âm khác biệt so với các từ còn lại (đối với người miền Bắc)?

A. rõ ràng
B. ra vào
C. giặt rũ
D. rung rinh

1 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

1. Từ `lạnh lẽo′ thuộc loại từ nào?

2 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

2. Từ `xinh đẹp′ là loại từ ghép nào?

3 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

3. Từ `ăn′ trong `ăn cơm′ và `ăn năn′ có phải là một từ không?

4 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

4. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

5 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

5. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng nhất của tiếng Việt so với các ngôn ngữ Ấn-Âu?

6 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

6. Cụm từ `ở trên bàn′ trong câu `Quyển sách ở trên bàn.` đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

7. Nguyên âm đôi `ia′ trong tiếng Việt được cấu tạo từ những nguyên âm đơn nào?

8 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

8. Trong câu `Tôi đi học.`, từ nào là động từ?

9 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

9. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?

10 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

10. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

11 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

11. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại dựa trên hệ chữ viết nào?

12 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

12. Từ nào sau đây là từ láy?

13 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

13. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

14 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

14. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu thanh điệu?

15 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

15. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản hành chính?

16 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

16. Trong câu ghép `Trời mưa to, đường phố ngập lụt.`, hai vế câu được liên kết với nhau bằng cách nào?

17 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

17. Câu nào sau đây là câu nghi vấn?

18 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

18. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường làm chủ ngữ trong câu?

19 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

19. Chức năng chính của dấu phẩy trong câu là gì?

20 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

20. Trong câu `Em rất yêu quê hương.`, từ `rất′ là loại từ gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

21. Nguyên tắc cơ bản khi đặt dấu thanh điệu trong tiếng Việt là gì?

22 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

22. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính thức?

23 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

23. Trong tiếng Việt, thứ tự từ trong câu thường là:

24 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

24. Câu tục ngữ `Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ` thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

25. Trong tiếng Việt, phụ âm đầu `tr′ và `ch′ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

26 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

26. Thanh điệu nào trong tiếng Việt có dấu `hỏi′?

27 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

27. Loại câu nào dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ ngạc nhiên, vui mừng, tức giận?

28 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

28. Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ cả người và vật?

29 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

29. Ý nghĩa của thành ngữ `gần mực thì đen, gần đèn thì sáng′ là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 11

30. Từ nào sau đây có âm `r′ được phát âm khác biệt so với các từ còn lại (đối với người miền Bắc)?