1. Trong các loại câu sau, câu nào thể hiện thái độ nghi ngờ?
A. Trời đẹp quá!
B. Bạn đi đâu đấy?
C. Chắc gì đã đúng?
D. Hãy im lặng!
2. Đơn vị cấu tạo nên từ trong tiếng Việt là gì?
A. Âm tiết
B. Chữ cái
C. Ngữ pháp
D. Câu
3. Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ khuyên chúng ta điều gì?
A. Tiết kiệm khi ăn uống
B. Trân trọng thành quả và người tạo ra nó
C. Không nên ăn quả xanh
D. Chỉ nên ăn quả do mình trồng
4. Trong tiếng Việt, cặp phụ âm nào sau đây có sự khác biệt về cách phát âm giữa miền Bắc và miền Nam?
A. b và p
B. m và n
C. tr và ch
D. l và r
5. Loại câu nào thường dùng để hỏi?
A. Câu trần thuật
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu nghi vấn
6. Chức năng chính của dấu chấm câu là gì?
A. Trang trí văn bản
B. Ngăn cách các ý trong câu, đoạn
C. Thể hiện cảm xúc
D. Thay đổi nghĩa của từ
7. Từ 'ăn′ trong câu 'Tôi ăn cơm.' thuộc từ loại nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Quan hệ từ
8. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu đơn trong tiếng Việt là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ
C. Chủ ngữ - Bổ ngữ - Vị ngữ
D. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
9. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sử lý
B. Xử lí
C. Sử trí
D. Xử chí
10. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng dấu phẩy?
A. Tôi thích ăn phở, bún chả và nem rán.
B. Tôi thích ăn phở bún chả, và nem rán.
C. Tôi thích ăn, phở, bún chả và nem rán.
D. Tôi thích ăn phở, bún chả, và nem rán.
11. Nguyên âm đôi 'ia′ trong tiếng Việt được tạo thành từ những nguyên âm nào?
A. i và a
B. e và a
C. y và a
D. u và a
12. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Xe đạp
B. Nhà cửa
C. Lung linh
D. Học sinh
13. Thành phần nào không bắt buộc phải có trong câu tiếng Việt?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả chủ ngữ và vị ngữ
14. Trong câu 'Mùa xuân cây cối đâm chồi nảy lộc.', cụm từ 'đâm chồi nảy lộc′ đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
15. Từ 'nhanh′ trong 'đi nhanh′ và 'nhanh nhẹn′ có phải là từ láy không?
A. Cả hai đều là từ láy
B. Chỉ 'nhanh nhẹn′ là từ láy
C. Chỉ 'đi nhanh′ là từ láy
D. Cả hai đều không phải từ láy
16. Trong câu 'Để đạt điểm cao, bạn cần học chăm chỉ.', vế câu 'Để đạt điểm cao′ là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ chỉ mục đích
D. Bổ ngữ
17. Từ 'đẹp′ trong câu 'Cô ấy đẹp.' là loại tính từ gì?
A. Tính từ chỉ kích thước
B. Tính từ chỉ màu sắc
C. Tính từ chỉ hình dáng
D. Tính từ chỉ phẩm chất
18. Trong tiếng Việt, trật tự từ có quan trọng không?
A. Không quan trọng
B. Chỉ quan trọng trong thơ
C. Rất quan trọng
D. Ít quan trọng
19. Từ 'hoa′ trong 'hoa hồng′ và 'hoa mắt′ có nghĩa giống nhau không?
A. Giống nhau hoàn toàn
B. Gần giống nhau
C. Khác nhau hoàn toàn
D. Chỉ khác nhau về sắc thái
20. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nói giảm nói tránh
D. Nhân hóa
21. Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?
A. Tự sự
B. Miêu tả
C. Nghị luận
D. Kết hợp nhiều phương thức
22. Từ nào sau đây có thanh điệu là thanh ngang?
23. Trong tiếng Việt, số lượng nguyên âm là bao nhiêu?
24. Trong câu 'Tôi đi học.', thành phần nào là chủ ngữ?
A. Tôi
B. Đi
C. Học
D. Đi học
25. Từ nào sau đây không phải là từ ghép?
A. Bàn ghế
B. Sách vở
C. Đi đứng
D. Lấp lánh
26. Loại văn bản nào thường dùng để tường thuật lại một sự việc, sự kiện?
A. Văn bản nghị luận
B. Văn bản biểu cảm
C. Văn bản thuyết minh
D. Văn bản tự sự
27. Câu thành ngữ 'Chó treo mèo đậy′ nói về điều gì trong đời sống?
A. Tình yêu thương động vật
B. Sự cẩn thận, giữ gìn đồ đạc
C. Thói quen sinh hoạt của chó mèo
D. Cách nuôi dạy thú cưng
28. Dấu gạch ngang trong tiếng Việt có chức năng nào sau đây?
A. Ngăn cách các vế câu ghép
B. Đánh dấu lời nói trực tiếp
C. Nối các từ trong một liên danh
D. Cả 3 chức năng trên
29. Từ 'đi′ trong câu 'Đi thôi!' và 'Đi học′ có thuộc cùng một từ loại không?
A. Có, đều là động từ chỉ hành động
B. Không, 'Đi thôi!' là trợ từ, 'Đi học′ là động từ
C. Có, đều là động từ chỉ sự di chuyển
D. Không, 'Đi thôi!' là thán từ, 'Đi học′ là động từ
30. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì?
A. Thay đổi nghĩa của từ
B. Quy định cấu trúc câu
C. Thể hiện cảm xúc
D. Phân biệt loại từ