Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường và định chế tài chính

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

1. Trong cấu trúc hệ thống tài chính, 'thị trường thứ cấp′ có vai trò quan trọng nhất đối với:

A. Việc phát hành chứng khoán lần đầu.
B. Việc xác định lãi suất cơ bản.
C. Việc cung cấp tính thanh khoản cho các công cụ tài chính đã phát hành.
D. Việc kiểm soát rủi ro hệ thống.

2. Định chế tài chính nào thường được gọi là 'người cho vay cuối cùng′ (lender of last resort) trong hệ thống tài chính?

A. Ngân hàng thế giới.
B. Quỹ tiền tệ quốc tế.
C. Ngân hàng trung ương.
D. Chính phủ.

3. Điểm khác biệt chính giữa 'quỹ tương hỗ' (mutual fund) và 'quỹ đầu tư mạo hiểm′ (venture capital fund) là gì?

A. Quỹ tương hỗ đầu tư vào cổ phiếu niêm yết, quỹ đầu tư mạo hiểm đầu tư vào công ty khởi nghiệp.
B. Quỹ tương hỗ có quy mô lớn hơn quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Quỹ tương hỗ được quản lý chặt chẽ hơn quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Quỹ tương hỗ chỉ dành cho nhà đầu tư cá nhân, quỹ đầu tư mạo hiểm chỉ dành cho tổ chức.

4. Cơ chế nào giúp giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng trên thị trường tài chính?

A. Tăng cường lãi suất.
B. Nâng cao mức dự trữ bắt buộc.
C. Công bố thông tin và minh bạch hóa thị trường.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

5. Công cụ phái sinh (derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong thị trường tài chính?

A. Huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường tính thanh khoản cho thị trường.
C. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
D. Thay thế các công cụ tài chính truyền thống.

6. Chức năng 'chuyển đổi kỳ hạn′ (maturity transformation) là đặc trưng của loại hình định chế tài chính nào?

A. Công ty quản lý quỹ.
B. Ngân hàng đầu tư.
C. Ngân hàng thương mại.
D. Công ty tài chính tiêu dùng.

7. Tính hiệu quả của thị trường tài chính (market efficiency) đề cập đến khả năng gì?

A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao cho tất cả nhà đầu tư.
B. Khả năng phản ánh nhanh chóng và chính xác thông tin vào giá cả tài sản.
C. Khả năng giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư.
D. Khả năng dự đoán chính xác xu hướng thị trường trong tương lai.

8. Trong các định chế tài chính sau, định chế nào đóng vai trò trung gian tín dụng quan trọng nhất, nhận tiền gửi và cho vay?

A. Công ty chứng khoán.
B. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Ngân hàng thương mại.
D. Công ty bảo hiểm.

9. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh chủ yếu do đâu?

A. Sự biến động khó lường của thị trường.
B. Thông tin bất cân xứng giữa các bên tham gia giao dịch.
C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ.
D. Thiếu các quy định pháp lý chặt chẽ.

10. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là công cụ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, nó ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

A. Tăng lãi suất chiết khấu làm tăng cung tiền.
B. Giảm lãi suất chiết khấu làm giảm chi phí vay vốn của ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất chiết khấu không ảnh hưởng đến thị trường tài chính.
D. Lãi suất chiết khấu chỉ tác động đến thị trường tiền tệ, không ảnh hưởng thị trường vốn.

11. Đâu là mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty tài chính.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các định chế tài chính.
D. Thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính.

12. Định chế tài chính phi ngân hàng (non-bank financial institution) khác biệt với ngân hàng thương mại chủ yếu ở điểm nào?

A. Không chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương.
B. Không được phép nhận tiền gửi từ công chúng.
C. Chỉ hoạt động trên thị trường vốn, không hoạt động trên thị trường tiền tệ.
D. Có quy mô nhỏ hơn và ít quan trọng hơn ngân hàng thương mại.

13. Đâu là một trong những hạn chế chính của thị trường tài chính phát triển quá mức?

A. Gây ra lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Tăng nguy cơ khủng hoảng tài chính và bất ổn kinh tế.
D. Giảm tính cạnh tranh trong nền kinh tế.

14. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng thương mại phát sinh khi nào?

A. Khi ngân hàng cho vay quá nhiều.
B. Khi ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt để đáp ứng nhu cầu chi trả.
C. Khi lãi suất thị trường tăng cao.
D. Khi ngân hàng đầu tư vào các tài sản rủi ro cao.

15. Sự khác biệt cơ bản giữa 'thị trường giao ngay′ (spot market) và 'thị trường kỳ hạn′ (futures market) là gì?

A. Thị trường giao ngay giao dịch tiền tệ, thị trường kỳ hạn giao dịch hàng hóa.
B. Thị trường giao ngay giao dịch ngay lập tức, thị trường kỳ hạn giao dịch cho tương lai.
C. Thị trường giao ngay có tính thanh khoản cao hơn thị trường kỳ hạn.
D. Thị trường giao ngay chịu sự quản lý chặt chẽ hơn thị trường kỳ hạn.

16. Đâu là một trong những rủi ro hệ thống (systemic risk) lớn nhất đối với hệ thống tài chính toàn cầu?

A. Rủi ro lạm phát gia tăng.
B. Sự sụp đổ của một hoặc một vài định chế tài chính lớn có liên kết chặt chẽ với nhau.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Giá dầu thế giới tăng cao.

17. Loại hình định chế tài chính nào chuyên cung cấp dịch vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Ngân hàng đầu tư.
D. Quỹ hưu trí.

18. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

A. Thị trường ngoại hối.
B. Thị trường chứng khoán.
C. Thị trường bất động sản và các sản phẩm chứng khoán hóa từ nợ dưới chuẩn.
D. Thị trường hàng hóa.

19. Yếu tố nào sau đây không được coi là một chức năng chính của thị trường tài chính?

A. Huy động vốn.
B. Phân bổ vốn.
C. Tạo ra việc làm trực tiếp trong nền kinh tế thực.
D. Chuyển giao rủi ro.

20. Thị trường sơ cấp (primary market) khác biệt với thị trường thứ cấp (secondary market) ở điểm nào?

A. Thị trường sơ cấp giao dịch các công cụ nợ, thị trường thứ cấp giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho mọi nhà đầu tư.
D. Thị trường sơ cấp hoạt động phi tập trung, thị trường thứ cấp hoạt động tập trung.

21. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

A. Loại hình tổ chức tham gia thị trường.
B. Thời hạn của các công cụ tài chính được giao dịch.
C. Mức độ rủi ro của các giao dịch.
D. Quy mô giao dịch trung bình trên thị trường.

22. Hiện tượng 'bong bóng tài sản′ (asset bubble) thường xảy ra khi nào trên thị trường tài chính?

A. Khi lãi suất tăng cao.
B. Khi giá tài sản tăng quá cao so với giá trị thực tế do đầu cơ.
C. Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại.
D. Khi chính phủ giảm chi tiêu công.

23. Trong các loại hình rủi ro tài chính, rủi ro tín dụng (credit risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do sự không chắc chắn về dòng tiền trong tương lai.
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng trả nợ.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.

24. Đâu là vai trò của các công ty bảo hiểm trong hệ thống tài chính?

A. Cung cấp vốn vay cho doanh nghiệp.
B. Tạo ra thị trường chứng khoán phái sinh.
C. Quản lý rủi ro và bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
D. Điều tiết thị trường tiền tệ.

25. Trong mô hình thị trường tài chính lý tưởng, dòng vốn có xu hướng chảy từ đâu đến đâu?

A. Từ nơi có lợi suất thấp đến nơi có lợi suất cao hơn.
B. Từ nơi có rủi ro cao đến nơi có rủi ro thấp hơn.
C. Từ thị trường sơ cấp sang thị trường thứ cấp.
D. Từ ngân hàng trung ương đến ngân hàng thương mại.

26. Đâu là chức năng quan trọng nhất của thị trường tài chính đối với nền kinh tế?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư tài chính.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc điều phối vốn hiệu quả.
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.
D. Giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp.

27. Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính, chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại.
B. Quản lý chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống ngân hàng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
D. Cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ cho công chúng.

28. Trong thị trường ngoại hối (foreign exchange market), tỷ giá hối đoái được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
B. Cung và cầu ngoại tệ.
C. Lãi suất giữa các quốc gia.
D. Chính sách thương mại quốc tế.

29. Trong các công cụ chính sách tiền tệ, 'nghiệp vụ thị trường mở' (open market operations) là việc ngân hàng trung ương thực hiện hành động nào?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Mua hoặc bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở.
D. Ấn định tỷ giá hối đoái.

30. Định chế tài chính nào đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn dài hạn thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu?

A. Quỹ tương hỗ.
B. Công ty tài chính tiêu dùng.
C. Thị trường chứng khoán và ngân hàng đầu tư.
D. Công ty bảo hiểm nhân thọ.

1 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

1. Trong cấu trúc hệ thống tài chính, `thị trường thứ cấp′ có vai trò quan trọng nhất đối với:

2 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

2. Định chế tài chính nào thường được gọi là `người cho vay cuối cùng′ (lender of last resort) trong hệ thống tài chính?

3 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

3. Điểm khác biệt chính giữa `quỹ tương hỗ` (mutual fund) và `quỹ đầu tư mạo hiểm′ (venture capital fund) là gì?

4 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

4. Cơ chế nào giúp giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng trên thị trường tài chính?

5 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

5. Công cụ phái sinh (derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong thị trường tài chính?

6 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

6. Chức năng `chuyển đổi kỳ hạn′ (maturity transformation) là đặc trưng của loại hình định chế tài chính nào?

7 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

7. Tính hiệu quả của thị trường tài chính (market efficiency) đề cập đến khả năng gì?

8 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

8. Trong các định chế tài chính sau, định chế nào đóng vai trò trung gian tín dụng quan trọng nhất, nhận tiền gửi và cho vay?

9 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

9. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh chủ yếu do đâu?

10 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

10. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là công cụ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, nó ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

11 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính?

12 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

12. Định chế tài chính phi ngân hàng (non-bank financial institution) khác biệt với ngân hàng thương mại chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là một trong những hạn chế chính của thị trường tài chính phát triển quá mức?

14 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

14. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng thương mại phát sinh khi nào?

15 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

15. Sự khác biệt cơ bản giữa `thị trường giao ngay′ (spot market) và `thị trường kỳ hạn′ (futures market) là gì?

16 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là một trong những rủi ro hệ thống (systemic risk) lớn nhất đối với hệ thống tài chính toàn cầu?

17 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

17. Loại hình định chế tài chính nào chuyên cung cấp dịch vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A?

18 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

18. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

19 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây không được coi là một chức năng chính của thị trường tài chính?

20 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

20. Thị trường sơ cấp (primary market) khác biệt với thị trường thứ cấp (secondary market) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

21. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

22 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

22. Hiện tượng `bong bóng tài sản′ (asset bubble) thường xảy ra khi nào trên thị trường tài chính?

23 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

23. Trong các loại hình rủi ro tài chính, rủi ro tín dụng (credit risk) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là vai trò của các công ty bảo hiểm trong hệ thống tài chính?

25 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

25. Trong mô hình thị trường tài chính lý tưởng, dòng vốn có xu hướng chảy từ đâu đến đâu?

26 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là chức năng quan trọng nhất của thị trường tài chính đối với nền kinh tế?

27 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

27. Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính, chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?

28 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

28. Trong thị trường ngoại hối (foreign exchange market), tỷ giá hối đoái được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

29. Trong các công cụ chính sách tiền tệ, `nghiệp vụ thị trường mở` (open market operations) là việc ngân hàng trung ương thực hiện hành động nào?

30 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 5

30. Định chế tài chính nào đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn dài hạn thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu?