1. Chất nào sau đây là đồng phân cấu tạo của butan?
A. Pentan
B. 2-metylpropan
C. Xiclopropan
D. But-2-en
2. Phản ứng Williamson ether synthesis được sử dụng để điều chế ether từ?
A. Hai alcohol
B. Alcohol và alkyl halide
C. Hai alkyl halide
D. Alcohol và acid carboxylic
3. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH3CH2CH3
B. CH3CH2OH
C. CH3OCH3
D. CH3CH2Cl
4. Liên kết sigma (σ) được hình thành bởi sự xen phủ của các orbital nào?
A. p-p song song
B. s-s hoặc s-p hoặc p-p trục diện
C. p-p vuông góc
D. d-d
5. Đồng phân nào sau đây của C4H10O là ether?
A. Butan-1-ol
B. Butan-2-ol
C. 2-methylpropan-1-ol
D. Diethyl ether
6. Chất nào sau đây có tính acid mạnh nhất?
A. CH3CH2OH
B. H2O
C. CH3COOH
D. CH3CH3
7. Nhóm chức carbonyl (C=O) có trong hợp chất hữu cơ nào?
A. Alcohol
B. Ether
C. Aldehyde và ketone
D. Amin
8. Phản ứng khử nước alcohol (tạo alkene) cần xúc tác acid và đun nóng. Cơ chế phản ứng khử nước alcohol bậc hai và bậc ba thường là cơ chế nào?
A. E1
B. E2
C. SN1
D. SN2
9. Tên IUPAC của hợp chất có công thức CH3-CH(CH3)-CH2-CH3 là?
A. 2-methylbutane
B. 3-methylbutane
C. Isopentane
D. Neopentane
10. Chất nào sau đây có thể bị oxy hóa tạo thành ketone?
A. Methanol
B. Ethanol
C. Propan-1-ol
D. Propan-2-ol
11. Phản ứng halogen hóa ankan bằng Cl2, chiếu sáng, theo cơ chế gốc tự do. Giai đoạn khơi mào của phản ứng là giai đoạn nào?
A. Cl2 → 2Cl·
B. Cl· + CH4 → HCl + CH3·
C. CH3· + Cl2 → CH3Cl + Cl·
D. CH3· + CH3· → CH3CH3
12. Phản ứng SN1 ưu tiên xảy ra với alkyl halide bậc mấy?
A. Bậc một
B. Bậc hai
C. Bậc ba
D. Bậc không
13. Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế alkene từ alkyl halide?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng thế SN1
C. Phản ứng tách E1 hoặc E2
D. Phản ứng trùng hợp
14. Công thức chung của alkene là?
A. CnH2n+2
B. CnH2n
C. CnH2n-2
D. CnH2n-6
15. Phản ứng ozon phân (ozonolysis) alkene, sau đó khử bằng Zn∕H2O, sản phẩm tạo thành là?
A. Alcohol
B. Acid carboxylic
C. Aldehyde và∕hoặc ketone
D. Ether
16. Chất nào sau đây không phải là đồng phân hình học?
A. But-2-ene
B. 2-chloro-but-2-ene
C. But-1-ene
D. 1,2-dichloroethene
17. Phản ứng cộng hydro (H2) vào alkene cần xúc tác kim loại (ví dụ Pt, Ni, Pd). Đây là phản ứng cộng?
A. anti
B. syn
C. markovnikov
D. anti-markovnikov
18. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của carbon là?
A. 2s²2p¹
B. 2s²2p²
C. 2s²2p³
D. 2s²2p⁴
19. Loại phản ứng nào sau đây là phản ứng đặc trưng của ankan?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng trùng hợp
20. Cấu trúc nào sau đây biểu diễn dạng trans của 1,2-dimethylcyclohexane?
A. Hai nhóm methyl cùng phía trên vòng
B. Hai nhóm methyl cùng phía dưới vòng
C. Một nhóm methyl phía trên, một nhóm methyl phía dưới vòng
D. Một nhóm methyl hướng trục, một nhóm methyl hướng xích đạo
21. Cấu hình R, S được xác định dựa trên quy tắc nào?
A. Quy tắc cộng Markovnikov
B. Quy tắc Zaitsev
C. Quy tắc Cahn-Ingold-Prelog (CIP)
D. Quy tắc Huckel
22. Phản ứng cộng HX vào anken tuân theo quy tắc Markovnikov, sản phẩm chính là sản phẩm mà X ưu tiên cộng vào carbon nào của liên kết đôi?
A. Carbon bậc thấp hơn
B. Carbon bậc cao hơn
C. Carbon có ít hydro hơn
D. Carbon có nhiều hydro hơn
23. Phản ứng Diels-Alder là phản ứng cộng [4+2] giữa diene và dienophile tạo thành sản phẩm vòng?
A. 3 cạnh
B. 4 cạnh
C. 5 cạnh
D. 6 cạnh
24. Trong phản ứng SN2, tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ của bao nhiêu chất phản ứng?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Không phụ thuộc
25. Chất nào sau đây có moment lưỡng cực lớn nhất?
A. CH4
B. CCl4
C. CHCl3
D. C2H6
26. Phản ứng cộng bromine (Br2) vào alkene là phản ứng cộng?
A. syn
B. anti
C. electrocyclic
D. Diels-Alder
27. Phản ứng cộng nước (hidrat hóa) vào alkene trong môi trường acid tạo ra sản phẩm chính là?
A. Aldehyde
B. Ketone
C. Alcohol
D. Ether
28. Chất nào sau đây có khả năng phản ứng với Na kim loại giải phóng khí hydro?
A. CH3CH2OCH2CH3
B. CH3CH2CH3
C. CH3COOH
D. CH3Cl
29. Chất nào sau đây là halide bậc ba?
A. Chloromethane
B. Chloroethane
C. 2-chloropropane
D. 2-chloro-2-methylpropane
30. Chất nào sau đây là alcohol bậc hai?
A. Ethanol
B. Propan-1-ol
C. Propan-2-ol
D. 2-methylpropan-2-ol