1. Liên kết cộng hóa trị phân cực được hình thành giữa:
A. Hai nguyên tử giống nhau.
B. Hai nguyên tử có độ âm điện khác nhau.
C. Nguyên tử kim loại và phi kim.
D. Các ion trái dấu.
2. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Các nguyên tử kim loại.
B. Các nguyên tử phi kim.
C. Ion dương và ion âm.
D. Các phân tử trung hòa.
3. Cho các chất: HCl, HBr, HI, HF. Axit nào có tính axit mạnh nhất?
A. HCl
B. HBr
C. HI
D. HF
4. Trong môi trường kiềm, ion Cr³⁺ tồn tại ở dạng:
A. [Cr(H₂O)₆]³⁺
B. CrO₄²⁻
C. Cr₂O₇²⁻
D. Cr(OH)₃
5. Trong phân tử H₂SO₄, số liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π) lần lượt là:
A. 4σ và 0π
B. 4σ và 2π
C. 6σ và 0π
D. 4σ và 1π
6. Ion nào sau đây có bán kính ion nhỏ nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Al³⁺
D. K⁺
7. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng vĩnh cửu?
A. Ca(OH)₂
B. Na₂CO₃
C. HCl
D. NaCl
8. Số oxi hóa của nguyên tử clo trong hợp chất HClO₃ là:
9. Cấu hình electron của ion Fe³⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶
B. [Ar] 3d⁵
C. [Ar] 4s² 3d³
D. [Ar] 4s¹ 3d⁴
10. Chất nào sau đây không tan trong nước?
A. NaCl
B. AgCl
C. KCl
D. LiCl
11. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. Na₂O
12. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong dãy kim loại kiềm thổ?
13. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
14. Cấu hình electron nào sau đây là của nguyên tố kim loại?
A. 1s²2s²2p⁶
B. 1s²2s²2p⁶3s¹
C. 1s²2s²2p⁴
D. 1s²2s²2p⁵
15. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon, sản phẩm luôn là:
A. CO và H₂O
B. CO₂ và H₂
C. CO₂ và H₂O
D. C và H₂O
16. Ion nào sau đây có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. Na⁺
B. Cu²⁺
C. Ag⁺
D. Zn²⁺
17. Chất nào sau đây là khí trơ?
18. Dung dịch nào sau đây có pH lớn nhất?
A. HCl 0.1M
B. CH₃COOH 0.1M
C. NaOH 0.1M
D. NH₃ 0.1M
19. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂
20. Cho phản ứng: N₂ + 3H₂ ⇌ 2NH₃. Khi tăng áp suất, cân bằng hóa học sẽ dịch chuyển theo chiều:
A. Chiều thuận.
B. Chiều nghịch.
C. Không dịch chuyển.
D. Không xác định.
21. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. NH₃
22. Phản ứng nào sau đây chứng minh tính oxi hóa của HNO₃ đặc, nóng?
A. HNO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O
B. 4HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
C. HNO₃ + NH₃ → NH₄NO₃
D. HNO₃ → H₂O + NO₂ + O₂
23. Chất nào sau đây có khả năng tạo phức với ion kim loại chuyển tiếp?
A. NaCl
B. H₂O
C. HCl
D. CH₄
24. Trong các hợp chất, số oxi hóa cao nhất của nitơ là:
25. Cho các oxit sau: Na₂O, MgO, Al₂O₃, SiO₂, P₂O₅, SO₃, Cl₂O₇. Oxit nào là oxit axit mạnh nhất?
A. Na₂O
B. Cl₂O₇
C. Al₂O₃
D. SO₃
26. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong bảng tuần hoàn, X thuộc:
A. Chu kì 3, nhóm VIA.
B. Chu kì 2, nhóm VIA.
C. Chu kì 3, nhóm IVA.
D. Chu kì 2, nhóm IVA.
27. Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra kim loại?
A. AgNO₃
B. NaNO₃
C. CaCO₃
D. CuSO₄
28. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?
29. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của SO₂?
A. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
B. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
C. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
D. SO₂ + CaO → CaSO₃
30. Phát biểu nào sau đây về quy tắc октет (octet) là đúng?
A. Tất cả các nguyên tử đều tuân theo quy tắc octet.
B. Quy tắc octet chỉ áp dụng cho các nguyên tố nhóm A.
C. Quy tắc octet giải thích xu hướng các nguyên tử đạt cấu hình electron bền vững với 8 electron lớp ngoài cùng.
D. Quy tắc octet không áp dụng cho các hợp chất ion.