1. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm thổ là:
A. Tính khử mạnh
B. Tính oxi hóa mạnh
C. Tính axit mạnh
D. Tính bazơ mạnh
2. Hiện tượng gì xảy ra khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl₃?
A. Chỉ xuất hiện kết tủa trắng keo.
B. Không có hiện tượng gì.
C. Xuất hiện kết tủa trắng keo, sau đó kết tủa tan khi NaOH dư.
D. Xuất hiện khí không màu, không mùi.
3. Liên kết hóa học trong phân tử N₂ là liên kết:
A. đơn
B. đôi
C. ba
D. ion
4. Kim loại nào sau đây có độ dẫn điện tốt nhất trong các kim loại?
5. Cho các ion: Na⁺, Mg²⁺, Al³⁺. Ion nào có bán kính nhỏ nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Al³⁺
D. Cả ba ion có bán kính bằng nhau
6. Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch HCl loãng giải phóng khí H₂?
7. Trong phản ứng: KMnO₄ + HCl → Cl₂ + MnCl₂ + KCl + H₂O. Hệ số cân bằng của HCl là:
8. Sục khí CO₂ dư vào dung dịch Ca(OH)₂ sẽ thu được sản phẩm là:
A. CaCO₃ và H₂O
B. Ca(HCO₃)₂
C. CaO và H₂O
D. Ca(OH)₂ và CO₂
9. Chất nào sau đây có khả năng làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
10. Cho các chất: NaCl, H₂SO₄, Ba(OH)₂, CH₃COOH. Số chất điện ly mạnh là:
11. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn FeS₂, sản phẩm tạo thành là gì?
A. FeO và SO₂
B. Fe₂O₃ và SO₂
C. FeSO₄ và SO₃
D. Fe₂SO₄ và SO₂
12. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Fe²⁺ (Z=26)?
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s¹
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁴ 4s²
13. pH của dung dịch có nồng độ ion H⁺ là 1.0 x 10⁻³ M là bao nhiêu?
14. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Điều kiện nào sau đây thuận lợi nhất cho sự hình thành liên kết ion?
A. Hai nguyên tử có độ âm điện gần bằng nhau.
B. Hai nguyên tử đều có xu hướng nhận electron.
C. Một nguyên tử có độ âm điện lớn và một nguyên tử có độ âm điện nhỏ.
D. Hai nguyên tử đều có xu hướng nhường electron.
15. Muối nào sau đây không tan trong nước?
A. NaCl
B. KNO₃
C. AgCl
D. Na₂SO₄
16. Dung dịch nào sau đây có pH < 7?
A. NaOH
B. NaCl
C. HCl
D. NH₃
17. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. CaSO₄.2H₂O
D. MgSO₄.7H₂O
18. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. Na₂SO₄
19. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IIA
B. Nhóm IIIA
C. Nhóm IVA
D. Nhóm VA
20. Trong các phân tử sau, phân tử nào có liên kết cộng hóa trị không cực?
A. HCl
B. H₂O
C. Cl₂
D. NH₃
21. Loại liên kết hóa học nào quyết định cấu trúc mạng tinh thể kim loại?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hidro
22. Chất nào sau đây là oxit axit?
A. Na₂O
B. CaO
C. SO₃
D. MgO
23. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄ + 2NaCl
24. Dãy chất nào sau đây đều là chất điện ly mạnh?
A. HCl, CH₃COOH, NaCl
B. H₂SO₄, NaOH, KNO₃
C. NH₃, H₂S, Ba(OH)₂
D. HF, H₃PO₄, CuSO₄
25. Kim loại nào sau đây được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy muối halogenua?
26. Cho phản ứng: 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃. Yếu tố nào sau đây làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm nồng độ SO₃
C. Tăng áp suất
D. Thêm khí N₂
27. Chất nào sau đây là chất khử trong phản ứng: CuO + CO → Cu + CO₂?
A. CuO
B. CO
C. Cu
D. CO₂
28. Số oxi hóa của nguyên tố nitơ trong ion NO₃⁻ là bao nhiêu?
29. Chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt?
A. Nước Gia-ven (NaClO)
B. NaCl
C. Na₂CO₃
D. NaHCO₃
30. Trong các halogen, halogen nào có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. I₂
B. Br₂
C. Cl₂
D. F₂