1. Hội chứng Down ở người là do đột biến số lượng nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể giới tính
B. Nhiễm sắc thể số 13
C. Nhiễm sắc thể số 18
D. Nhiễm sắc thể số 21
2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong ống nghiệm?
A. Điện di gel
B. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
C. Giải trình tự gene
D. Lai DNA
3. Hiện tượng di truyền ngoài nhân (di truyền tế bào chất) thường liên quan đến vật chất di truyền nằm ở bào quan nào?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Mitochondria và lục lạp
D. Bộ Golgi
4. Trong quần thể giao phối ngẫu nhiên, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gene
D. Giao phối ngẫu nhiên
5. Trong chọn giống, phương pháp nào tạo ra dòng thuần chủng?
A. Lai giống
B. Gây đột biến
C. Tự thụ phấn bắt buộc (ở thực vật) hoặc giao phối cận huyết (ở động vật)
D. Nuôi cấy mô tế bào
6. Trong một quần thể thực vật giao phấn, cấu trúc di truyền của quần thể sẽ thay đổi như thế nào sau một thế hệ tự thụ phấn?
A. Tăng tỉ lệ dị hợp tử, giảm tỉ lệ đồng hợp tử
B. Giảm tỉ lệ dị hợp tử, tăng tỉ lệ đồng hợp tử
C. Không thay đổi cấu trúc di truyền
D. Tăng tần số alen trội, giảm tần số alen lặn
7. Điều gì KHÔNG đúng về mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính phổ biến
B. Mã di truyền là mã bộ ba
C. Mã di truyền có tính thoái hóa (dư thừa)
D. Mã di truyền không có tính đặc hiệu (một codon mã hóa nhiều amino acid)
8. Khái niệm 'vốn gene′ dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng số lượng cá thể trong quần thể
B. Tổng số lượng gene trong quần thể
C. Tổng số lượng alen của tất cả các gene trong quần thể
D. Tổng số lượng kiểu gene trong quần thể
9. Trong quá trình tiến hóa, yếu tố nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gene
10. Kiểu đột biến gene nào xảy ra khi một cặp nucleotide bị thay thế bằng một cặp nucleotide khác?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Thay thế cặp nucleotide
11. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?
A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. snRNA
12. Hiện tượng trội không hoàn toàn thể hiện ở tỉ lệ phân li kiểu hình nào ở F2 trong phép lai một cặp tính trạng?
A. 3:1
B. 1:2:1
C. 9:3:3:1
D. 1:1
13. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?
A. Điều hòa âm tính
B. Điều hòa dương tính
C. Gene cấu trúc mã hóa enzyme phân giải lactose
D. Hoạt động liên tục ngay cả khi không có lactose
14. Quy luật di truyền nào giải thích hiện tượng các cặp alen phân li độc lập trong quá trình giảm phân và tổ hợp tự do trong quá trình thụ tinh?
A. Quy luật phân li
B. Quy luật phân li độc lập
C. Quy luật liên kết gene
D. Quy luật tương tác gene
15. Cơ chế di truyền nào tạo ra nhiều biến dị tổ hợp nhất cho quần thể sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Đột biến gene
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Hoán vị gene và phân li độc lập của nhiễm sắc thể
D. Thường biến
16. Hiện tượng các gene không alen cùng nằm trên một nhiễm sắc thể và di truyền cùng nhau được gọi là gì?
A. Phân li độc lập
B. Hoán vị gene
C. Liên kết gene
D. Tương tác gene
17. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc xúc tác liên kết phosphodiester giữa các nucleotide?
A. Helicase
B. DNA polymerase
C. Ligase
D. Primase
18. Trong quá trình phiên mã, mạch khuôn của gene được đọc theo chiều nào?
A. 5′ → 3′
B. 3′ → 5′
C. Cả 5′ → 3′ và 3′ → 5′
D. Tùy thuộc vào loại gene
19. Cơ chế di truyền nào giải thích sự đa dạng của kháng thể trong hệ miễn dịch?
A. Đột biến gene
B. Hoán vị gene trong giảm phân
C. Tái tổ hợp gene trong tế bào lympho B
D. Phiên mã ngược
20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của liệu pháp gene?
A. Sửa chữa gene bị lỗi
B. Thay thế gene bị bệnh bằng gene khỏe mạnh
C. Tăng cường chức năng của một gene bình thường
D. Thay đổi kiểu hình để thích nghi với môi trường
21. Hiện tượng di truyền liên kết với giới tính thường liên quan đến các gene nằm trên nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể thường
B. Nhiễm sắc thể Y
C. Nhiễm sắc thể X
D. Nhiễm sắc thể giới tính (X và Y)
22. Kỹ thuật chuyển gene được sử dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene, vậy 'gene mục tiêu′ thường được đưa vào bộ gene của sinh vật nhận bằng vector chuyển gene nào?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Plasmid hoặc virus
D. Mitochondria
23. Đơn vị cấu trúc cơ bản của vật chất di truyền ở sinh vật nhân thực là gì?
A. Ribonucleotide
B. Deoxyribonucleotide
C. Amino acid
D. Glucose
24. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm tăng số lượng gene trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
25. Trong hệ thống xác định giới tính XY ở người, giới tính của con cái được xác định bởi cặp nhiễm sắc thể giới tính nào?
26. Bộ ba mã gốc (codon) nào trên mRNA quy định tín hiệu bắt đầu dịch mã?
A. UAA
B. UAG
C. AUG
D. UGA
27. Trong phép lai phân tích ruồi giấm cái thân xám, cánh dài với ruồi đực thân đen, cánh cụt, thu được đời con phân li kiểu hình 1 thân xám, cánh dài : 1 thân đen, cánh cụt. Biết rằng mỗi tính trạng do một gene quy định và các gene liên kết hoàn toàn. Kiểu gene của ruồi giấm cái thân xám, cánh dài là gì?
A. AB∕ab
B. Ab∕aB
C. Ab∕Ab
D. AB∕AB
28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?
A. Điện di gel
B. PCR
C. Giải trình tự Sanger (giải trình tự gene)
D. Lai DNA
29. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong di truyền học?
A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
B. Chẩn đoán và điều trị bệnh di truyền
C. Tạo giống cây trồng và vật nuôi biến đổi gene
D. Phân tích DNA pháp y
30. Trong phép lai một cặp tính trạng, nếu F1 đồng tính và F2 có tỉ lệ phân li kiểu hình 3:1, điều này tuân theo quy luật di truyền nào?
A. Quy luật trội lặn hoàn toàn
B. Quy luật trội lặn không hoàn toàn
C. Quy luật đồng trội
D. Quy luật tương tác cộng gộp