1. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ việc soạn thảo văn bản cộng tác trực tuyến?
A. Google Docs
B. Microsoft Word (phiên bản offline)
C. Zoho Writer
D. Dropbox Paper
2. Khi soạn thảo văn bản hướng dẫn sử dụng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tính thẩm mỹ và hình thức trình bày đẹp mắt.
B. Tính chính xác, đầy đủ và dễ hiểu về các bước thực hiện.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc.
D. Độ dài văn bản càng ngắn càng tốt.
3. Trong soạn thảo văn bản, 'tính đại chúng′ đề cập đến điều gì?
A. Văn bản phải được phổ biến rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Văn bản phải hướng đến phục vụ lợi ích của đa số công chúng.
C. Văn bản phải sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí chung.
D. Văn bản phải được dịch ra nhiều ngôn ngữ phổ biến trên thế giới.
4. Khi soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo tính pháp lý?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
B. Tuân thủ đúng thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản.
C. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc tài liệu tham khảo.
D. Đảm bảo văn bản được in trên giấy chất lượng cao.
5. Nguyên tắc 'thống nhất′ trong soạn thảo văn bản đề cập đến sự thống nhất về điều gì?
A. Thống nhất về mục đích sử dụng văn bản.
B. Thống nhất về nội dung, văn phong, hình thức trình bày trong toàn bộ văn bản.
C. Thống nhất về quan điểm giữa người soạn thảo và người duyệt văn bản.
D. Thống nhất về thời gian ban hành văn bản.
6. Khi cần so sánh ưu và nhược điểm của hai phương án trong văn bản báo cáo, cấu trúc trình bày nào sau đây được coi là hiệu quả?
A. Trình bày lần lượt tất cả ưu điểm của phương án 1, sau đó trình bày tất cả nhược điểm của phương án 1, rồi lặp lại cho phương án 2.
B. Trình bày song song: so sánh ưu điểm và nhược điểm của cả hai phương án theo từng tiêu chí cụ thể.
C. Chỉ tập trung trình bày ưu điểm của phương án được lựa chọn.
D. Trình bày ngẫu nhiên, không theo cấu trúc nhất định.
7. Trong soạn thảo văn bản, 'thể thức văn bản′ bao gồm những yếu tố nào?
A. Nội dung, bố cục và văn phong.
B. Quốc hiệu, tiêu ngữ, tên cơ quan ban hành, số ký hiệu, địa danh và thời gian ban hành.
C. Mục đích, đối tượng và phạm vi điều chỉnh.
D. Quy trình soạn thảo, thẩm định và ban hành.
8. Trong quy trình kiểm tra văn bản, 'biên tập văn bản′ tập trung vào khía cạnh nào?
A. Kiểm tra tính pháp lý và thẩm quyền ban hành.
B. Kiểm tra nội dung, ngôn ngữ, chính tả, ngữ pháp và hình thức trình bày.
C. Đánh giá hiệu quả thực tế của văn bản.
D. So sánh văn bản với các quy định hiện hành.
9. Trong soạn thảo văn bản, 'phông chữ' (font) có vai trò chính là gì?
A. Quy định nội dung và ý nghĩa của văn bản.
B. Ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, khả năng đọc và nhận diện thương hiệu của văn bản.
C. Xác định mức độ quan trọng của văn bản.
D. Quy định thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản.
10. Lỗi 'diễn đạt trùng lặp′ trong văn bản là gì?
A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Lặp lại ý tưởng hoặc thông tin đã trình bày bằng các từ ngữ khác nhau.
C. Sử dụng câu quá dài và phức tạp.
D. Mắc lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
11. Trong soạn thảo hợp đồng, điều khoản nào sau đây KHÔNG thể thiếu?
A. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
B. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên.
C. Điều khoản về thời hạn và phạm vi hợp đồng.
D. Điều khoản về lời cảm ơn đối tác.
12. Trong quy trình soạn thảo văn bản, giai đoạn 'duyệt văn bản′ có vai trò chính là gì?
A. Nghiên cứu và thu thập thông tin liên quan đến nội dung văn bản.
B. Kiểm tra và chỉnh sửa lần cuối trước khi ban hành.
C. Phân công nhiệm vụ soạn thảo cho các cá nhân hoặc bộ phận.
D. Đánh giá hiệu quả của văn bản sau khi ban hành.
13. Khi viết báo cáo, việc sử dụng ngôi thứ nhất ('tôi′, 'chúng tôi′) có phù hợp không?
A. Luôn luôn phù hợp để thể hiện quan điểm cá nhân.
B. Không phù hợp, nên sử dụng ngôi thứ ba ('báo cáo′, 'nghiên cứu′).
C. Phù hợp trong báo cáo nghiên cứu khoa học, không phù hợp trong báo cáo hành chính.
D. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng loại báo cáo.
14. Khi trích dẫn nguồn trong văn bản khoa học, kiểu trích dẫn nào sau đây phổ biến và được đánh giá cao về tính chính xác, đầy đủ?
A. Trích dẫn theo kiểu 'chú thích cuối trang′.
B. Trích dẫn theo kiểu 'tên tác giả và năm xuất bản′ trong ngoặc đơn.
C. Trích dẫn theo kiểu 'liệt kê nguồn ở cuối tài liệu tham khảo′.
D. Kết hợp cả ba kiểu trích dẫn trên một cách linh hoạt.
15. Trong soạn thảo văn bản pháp luật, việc sử dụng 'điều′, 'khoản′, 'điểm′ có ý nghĩa gì?
A. Tăng tính trang trọng và hình thức của văn bản.
B. Phân chia nội dung văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn, rõ ràng, dễ trích dẫn và áp dụng.
C. Thể hiện trình độ chuyên môn cao của người soạn thảo.
D. Giúp văn bản dài hơn và chi tiết hơn.
16. Lỗi 'câu thiếu chủ ngữ' thường làm cho văn bản mắc phải nhược điểm gì?
A. Văn bản trở nên dài dòng và lan man.
B. Văn bản trở nên mơ hồ, không rõ ràng về ý nghĩa.
C. Văn bản trở nên khô khan và thiếu sinh động.
D. Văn bản trở nên thiếu trang trọng.
17. Khi soạn thảo văn bản thuyết trình (slide), nguyên tắc 'Less is more′ (Ít là nhiều) có ý nghĩa gì?
A. Số lượng slide càng ít càng tốt.
B. Nội dung trên mỗi slide nên cô đọng, tập trung vào ý chính, tránh quá nhiều chữ.
C. Thời gian thuyết trình càng ngắn càng tốt.
D. Chi phí thiết kế slide càng ít càng tốt.
18. Khi soạn thảo văn bản trả lời công văn, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
B. Trả lời đầy đủ và chính xác các nội dung được hỏi trong công văn đến.
C. Trình bày văn bản một cách sáng tạo và độc đáo.
D. Đảm bảo văn bản có độ dài vừa phải, không quá ngắn hoặc quá dài.
19. Loại văn bản nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm văn bản hành chính thông thường?
A. Công văn
B. Quyết định
C. Luận văn tốt nghiệp
D. Thông báo
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp văn bản trở nên 'dễ đọc′ hơn?
A. Sử dụng câu văn ngắn gọn, rõ ràng.
B. Chia văn bản thành các đoạn văn ngắn, có tiêu đề và gạch đầu dòng.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn và viết tắt.
D. Chọn phông chữ dễ đọc, kích thước chữ phù hợp.
21. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện 'tính mạch lạc′ của văn bản?
A. Sử dụng nhiều câu phức và câu ghép.
B. Sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic, có mối liên kết rõ ràng giữa các phần.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
D. Viết câu ngắn gọn, đơn giản, tách biệt ý.
22. Khi cần nhấn mạnh một ý quan trọng trong văn bản, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Sử dụng gạch chân hoặc in đậm.
B. Lặp lại ý đó nhiều lần trong văn bản.
C. Đặt ý đó ở vị trí đầu hoặc cuối đoạn văn, chương mục.
D. Sử dụng câu văn ngắn gọn, trực tiếp.
23. Thuật ngữ 'văn phong′ trong soạn thảo văn bản đề cập đến điều gì?
A. Hình thức trình bày bên ngoài của văn bản.
B. Cách sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu và phong cách diễn đạt của người viết.
C. Quy trình soạn thảo văn bản từ đầu đến cuối.
D. Các loại văn bản hành chính phổ biến.
24. Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ 'template′ (mẫu văn bản) được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Bản nháp đầu tiên của văn bản.
B. Văn bản đã được hoàn thiện và ban hành chính thức.
C. Văn bản mẫu có sẵn bố cục, định dạng, giúp người dùng tạo văn bản nhanh chóng và đồng nhất.
D. Văn bản được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp tăng tính thuyết phục của văn bản?
A. Sử dụng dẫn chứng, số liệu cụ thể.
B. Trình bày vấn đề một cách khách quan, đa chiều.
C. Sử dụng giọng văn mạnh mẽ, áp đặt.
D. Lập luận logic, chặt chẽ.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của soạn thảo văn bản hành chính?
A. Tính chính xác
B. Tính khách quan
C. Tính đa nghĩa
D. Tính pháp lý
27. Lỗi 'lạm dụng từ Hán Việt′ trong văn bản thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Văn bản trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
B. Văn bản trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc phổ thông.
C. Văn bản thể hiện được trình độ học vấn cao của người viết.
D. Văn bản ngắn gọn và súc tích hơn.
28. Trong soạn thảo email công việc, dòng 'Subject′ (Tiêu đề) nên được viết như thế nào?
A. Viết càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
B. Viết ngắn gọn, súc tích, thể hiện rõ nội dung chính của email.
C. Viết bằng chữ in hoa toàn bộ để gây chú ý.
D. Không cần thiết phải có tiêu đề.
29. Khi soạn thảo văn bản có yếu tố nước ngoài, cần đặc biệt lưu ý đến điều gì?
A. Sử dụng phông chữ tiếng Anh phổ biến.
B. Đảm bảo tính chính xác về ngôn ngữ, văn hóa và pháp luật của quốc gia liên quan.
C. Dịch văn bản sang nhiều thứ tiếng.
D. In văn bản trên giấy có chất lượng cao nhập khẩu.
30. Công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp nào sau đây thường được tích hợp sẵn trong các phần mềm soạn thảo văn bản phổ biến?
A. Grammarly
B. LanguageTool
C. Spelling and Grammar Check (trong Microsoft Word, Google Docs)
D. Virtual Writing Tutor