1. Khi soạn thảo văn bản hành chính, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ càng tốt để thể hiện sự chuyên môn.
B. Chỉ sử dụng thuật ngữ khi thực sự cần thiết và giải thích rõ ràng nếu đối tượng không chuyên.
C. Tránh hoàn toàn việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để văn bản dễ đọc.
D. Sử dụng thuật ngữ nước ngoài thay thế thuật ngữ tiếng Việt.
2. Khi phản hồi văn bản của người khác, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
A. Chỉ tập trung vào lỗi sai.
B. Phản hồi một cách tiêu cực và chỉ trích.
C. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, cụ thể và tôn trọng.
D. Sửa trực tiếp vào văn bản mà không giải thích.
3. Trong quy trình biên tập văn bản, giai đoạn 'rà soát lần cuối′ tập trung vào điều gì?
A. Thêm hình ảnh và biểu đồ.
B. Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và hình thức trình bày.
C. Thay đổi nội dung chính của văn bản.
D. Viết lại toàn bộ văn bản.
4. Phương pháp nào giúp kiểm tra tính logic và mạch lạc của văn bản sau khi soạn thảo?
A. Đọc to văn bản.
B. Sử dụng phần mềm kiểm tra chính tả.
C. Nhờ người khác đọc và phản hồi.
D. Thay đổi font chữ và cỡ chữ.
5. Thế nào là bố cục văn bản 'mạch lạc′?
A. Văn bản có nhiều màu sắc và hình ảnh.
B. Văn bản được trình bày theo một trình tự logic, các phần liên kết chặt chẽ.
C. Văn bản có độ dài vừa phải.
D. Văn bản sử dụng nhiều gạch đầu dòng.
6. Trong kỹ thuật soạn thảo văn bản, 'tính chính xác′ bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chính tả và ngữ pháp.
B. Thông tin, số liệu và thuật ngữ.
C. Cả chính tả, ngữ pháp, thông tin, số liệu và thuật ngữ.
D. Hình thức trình bày văn bản.
7. Khi viết thư cảm ơn, giọng văn phù hợp nhất là gì?
A. Trang trọng, lịch sự và chân thành.
B. Thân mật, suồng sã.
C. Nghiêm túc, cứng nhắc.
D. Hài hước, dí dỏm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách ngôn ngữ hành chính?
A. Tính trang trọng.
B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
C. Tính khách quan.
D. Tính chính xác.
9. Trong văn bản hướng dẫn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
B. Trình bày các bước rõ ràng, dễ thực hiện theo thứ tự.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Viết văn bản thật dài để chi tiết.
10. Lỗi 'diễn đạt rườm rà' trong văn bản thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sử dụng nhiều câu bị động.
B. Thiếu cấu trúc mạch lạc và ý chính không rõ ràng.
C. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng.
D. Lạm dụng dấu câu.
11. Khi viết email xin việc, phần 'Chữ ký' (Signature) nên bao gồm thông tin gì?
A. Chỉ tên người gửi.
B. Tên người gửi, chức danh (nếu có), thông tin liên hệ (email, số điện thoại).
C. Sở thích cá nhân và câu châm ngôn yêu thích.
D. Ảnh đại diện cá nhân.
12. Khi soạn thảo văn bản pháp quy, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tính hoa mỹ của ngôn ngữ.
B. Tính chính xác tuyệt đối về nội dung và ngôn ngữ pháp lý.
C. Sự ngắn gọn của văn bản.
D. Hình thức trình bày bắt mắt.
13. Sử dụng 'giọng văn tích cực′ trong văn bản có lợi ích gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn.
B. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp hơn.
C. Truyền tải thông điệp hiệu quả hơn và tạo thiện cảm với người đọc.
D. Che giấu thông tin tiêu cực.
14. Trong quy trình soạn thảo văn bản, bước 'xác định mục đích′ có vai trò gì?
A. Chọn font chữ và màu sắc cho văn bản.
B. Đảm bảo văn bản có độ dài phù hợp.
C. Định hướng nội dung và phong cách viết phù hợp với mục tiêu giao tiếp.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
15. Trong văn bản thuyết phục, yếu tố 'gợi cảm xúc′ thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tính trang trọng cho văn bản.
B. Thu hút sự chú ý và tạo sự đồng cảm từ người đọc.
C. Đảm bảo tính khách quan và trung lập.
D. Rút ngắn độ dài văn bản.
16. Trong văn bản quảng cáo, mục tiêu 'kêu gọi hành động′ thường được thể hiện như thế nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
B. Đưa ra lời đề nghị trực tiếp, rõ ràng về hành động mong muốn từ người đọc.
C. Chỉ tập trung vào miêu tả sản phẩm một cách chi tiết.
D. Tránh đề cập đến giá cả và cách mua sản phẩm.
17. Trong soạn thảo email công việc, dòng 'Tiêu đề' (Subject) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Để trang trí email thêm đẹp mắt.
B. Để người nhận biết được chủ đề chính của email ngay lập tức.
C. Để thể hiện phong cách cá nhân của người gửi.
D. Để email không bị đưa vào hộp thư rác.
18. Biện pháp nào giúp tránh lỗi 'thiếu nhất quán về thì và ngôi′ trong văn bản?
A. Sử dụng nhiều câu bị động.
B. Lập dàn ý chi tiết trước khi viết.
C. Đọc lại văn bản nhiều lần và kiểm tra kỹ lưỡng.
D. Sử dụng phần mềm kiểm tra ngữ pháp.
19. Trong soạn thảo văn bản, 'tính chuyên nghiệp′ được thể hiện qua yếu tố nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hình thức trình bày chuẩn mực, không mắc lỗi.
B. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh minh họa.
C. Viết văn bản thật dài và chi tiết.
D. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, gần gũi.
20. Để văn bản dễ đọc, nên ưu tiên sử dụng loại câu nào?
A. Câu phức.
B. Câu bị động.
C. Câu đơn, câu ghép ngắn gọn.
D. Câu có nhiều thành phần trạng ngữ.
21. Trong soạn thảo văn bản, 'khái quát hóa′ thông tin có nghĩa là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể.
B. Tóm tắt thông tin chính, bỏ qua chi tiết không quan trọng.
C. Làm cho thông tin trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ trình bày thông tin bằng hình ảnh.
22. Lỗi 'lặp từ' trong văn bản gây ảnh hưởng như thế nào?
A. Làm cho văn bản trang trọng hơn.
B. Gây nhàm chán, giảm tính chuyên nghiệp và làm rối thông tin.
C. Tăng độ dài văn bản.
D. Nhấn mạnh ý chính của văn bản.
23. Khi trích dẫn nguồn trong văn bản khoa học, mục đích chính là gì?
A. Tăng độ dài văn bản.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và tránh đạo văn.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
D. Chứng tỏ người viết có nhiều kiến thức.
24. Nguyên tắc 'tính cô đọng′ trong soạn thảo văn bản có nghĩa là gì?
A. Viết văn bản thật ngắn gọn bằng mọi giá.
B. Truyền đạt thông tin đầy đủ, súc tích, tránh lan man và dùng từ thừa.
C. Chỉ sử dụng câu đơn.
D. Bỏ qua các chi tiết quan trọng để văn bản ngắn hơn.
25. Nguyên tắc 'rõ ràng′ trong kỹ thuật soạn thảo văn bản nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
B. Truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu, không gây hiểu lầm.
C. Sử dụng câu phức để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Trình bày văn bản trên nhiều trang để chi tiết.
26. Chọn từ ngữ thích hợp trong soạn thảo văn bản có nghĩa là gì?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
B. Sử dụng từ ngữ phổ thông, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng đọc.
C. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành, học thuật.
D. Sử dụng từ ngữ cổ, ít dùng.
27. Khi viết báo cáo, việc sử dụng số liệu, dẫn chứng có tác dụng gì?
A. Làm cho báo cáo dài hơn.
B. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy của thông tin.
C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc.
D. Che giấu thông tin không chắc chắn.
28. Công cụ 'kiểm tra chính tả và ngữ pháp′ trong phần mềm soạn thảo văn bản có ưu điểm gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của người biên tập.
B. Giúp phát hiện nhanh các lỗi sai cơ bản, tiết kiệm thời gian.
C. Đảm bảo văn bản hoàn hảo về mọi mặt.
D. Tự động viết văn bản thay người dùng.
29. Khi trình bày danh sách trong văn bản, việc sử dụng gạch đầu dòng hoặc số thứ tự có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn.
B. Giúp thông tin dễ đọc, dễ theo dõi và phân biệt các ý.
C. Thể hiện sự trang trọng của văn bản.
D. Thay thế cho việc viết thành đoạn văn.
30. Để nâng cao 'tính thuyết phục′ của văn bản, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?
A. Sử dụng dẫn chứng, số liệu cụ thể.
B. Trình bày thông tin khách quan, logic.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, ẩn dụ.
D. Đưa ra lập luận chặt chẽ, có căn cứ.