1. Từ nào sau đây là từ ghép?
A. nhanh nhẹn
B. xa xôi
C. bàn ghế
D. lung linh
2. Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: “… , tôi vẫn luôn tin tưởng vào bạn.”
A. Tuy nhiên
B. Mặc dù vậy
C. Dù khó khăn
D. Vì vậy
3. Chọn từ láy phù hợp điền vào chỗ trống: “Con đường làng … mỗi độ xuân về.”
A. vắng vẻ
B. nhộn nhịp
C. rộn ràng
D. tấp nập
4. Từ “tay” trong câu “Anh ấy bắt tay tôi.” và “Đôi tay em bé thật mềm mại.” có quan hệ gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Nhiều nghĩa
5. Trong câu “Cuốn sách này rất bổ ích cho học sinh.”, từ “bổ ích” thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
6. Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” có nghĩa là gì?
A. Đi đường dài sẽ mệt mỏi
B. Càng đi nhiều càng biết nhiều
C. Học hành vất vả
D. Đi bộ rất tốt cho sức khỏe
7. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng dấu phẩy?
A. Trời hôm nay, rất đẹp.
B. Hoa hồng, hoa cúc, hoa lan đều đẹp.
C. Nếu bạn chăm chỉ bạn sẽ thành công.
D. Tôi thích ăn cơm, và cá.
8. Trong câu “Mẹ tôi là một giáo viên tận tâm.”, cụm từ “tận tâm” bổ nghĩa cho từ nào?
A. mẹ
B. tôi
C. giáo viên
D. là
9. Câu nào sau đây là câu cảm thán?
A. Hôm nay trời đẹp quá!
B. Hôm nay trời đẹp.
C. Hôm nay trời có đẹp không?
D. Tôi không biết hôm nay trời có đẹp không.
10. Chọn cặp quan hệ từ thích hợp để hoàn thành câu: “ … trời mưa to, … chúng tôi vẫn đi học đầy đủ.”
A. Vì … nên
B. Tuy … nhưng
C. Nếu … thì
D. Để … thì
11. Từ “đẹp” trong câu nào sau đây là tính từ?
A. Cô ấy ăn mặc rất đẹp.
B. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
C. Hãy làm cho cuộc sống đẹp hơn.
D. Mọi người đều yêu cái đẹp.
12. Câu thành ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết?
A. Chết ai nấy lo
B. Ăn cây táo, rào cây sung
C. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
D. Nước đến chân mới nhảy
13. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Chúng ta cần … bảo vệ môi trường.”
A. phải
B. nên
C. cần
D. hãy
14. Chọn từ trái nghĩa với từ “yêu thương”:
A. quan tâm
B. ghét bỏ
C. trân trọng
D. chia sẻ
15. Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” khuyên chúng ta điều gì?
A. Tiết kiệm khi ăn uống
B. Biết ơn người giúp đỡ mình
C. Chăm sóc cây cối
D. Ăn quả phải rửa sạch
16. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?
A. giang sơn
B. phụ nữ
C. bàn ghế
D. thiên nhiên
17. Trong câu “Để đạt điểm cao, bạn cần học chăm chỉ.”, cụm từ “Để đạt điểm cao” là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ chỉ mục đích
D. Bổ ngữ
18. Từ “ăn” trong câu “Tôi ăn cơm” thuộc từ loại nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Quan hệ từ
19. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?
A. Trăng tròn như chiếc đĩa.
B. Hoa nở rộ vào mùa xuân.
C. Nắng vàng trải khắp con đường.
D. Gió thổi nhẹ nhàng.
20. Trong câu “Bạn có thể giúp tôi một tay được không?”, cụm từ “giúp tôi một tay” là thành ngữ hay tục ngữ?
A. Thành ngữ
B. Tục ngữ
C. Ca dao
D. Cả thành ngữ và tục ngữ
21. Trong câu “Quyển truyện này rất thú vị, tôi đã đọc nó hai lần.”, liên từ nào có thể thay thế dấu phẩy để câu văn mạch lạc hơn?
A. nhưng
B. và
C. vì vậy
D. hoặc
22. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Hoa phượng nở đỏ rực cả sân trường.
C. Em học bài và chị nấu cơm.
D. Ngôi nhà này rất rộng rãi.
23. Trong câu: “Những quyển sách này rất hay.”, từ nào là chủ ngữ?
A. những
B. quyển sách
C. này
D. hay
24. Thành ngữ “Nước chảy đá mòn” mang ý nghĩa gì?
A. Sức mạnh của thiên nhiên
B. Sự kiên trì sẽ thành công
C. Nước có thể làm mòn đá
D. Đá rất dễ bị mòn
25. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là từ trái nghĩa?
A. cao – thấp
B. nhanh – vội
C. vui – mừng
D. lớn – to
26. Chọn từ đồng nghĩa với từ “siêng năng”:
A. lười biếng
B. chăm chỉ
C. cẩu thả
D. vô trách nhiệm
27. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. trung trinh
B. trung trành
C. trung chình
D. trung thành
28. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Bạn nên … bài tập về nhà trước khi đi chơi.”
A. làm
B. xem
C. nghiên cứu
D. học
29. Trong câu “Tiếng chim hót véo von.”, từ “véo von” là từ láy hay từ ghép?
A. Từ ghép
B. Từ láy
C. Cả hai
D. Không phải cả hai
30. Trong câu “Chim hót líu lo trên cành cây.”, bộ phận “trên cành cây” là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ