1. Trong lĩnh vực điện ảnh, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua xu hướng nào?
A. Sự suy giảm sản xuất phim địa phương.
B. Sự hợp tác sản xuất phim quốc tế và sự phổ biến của phim từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
C. Sự tập trung vào phim Hollywood.
D. Sự cô lập hóa ngành công nghiệp điện ảnh giữa các quốc gia.
2. Để bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong kỷ nguyên số, cần chú trọng yếu tố nào?
A. Hạn chế sử dụng công nghệ số.
B. Ứng dụng công nghệ số để quảng bá, giới thiệu và lan tỏa văn hóa dân tộc một cách sáng tạo.
C. Chỉ tập trung vào các hình thức bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Lãng quên văn hóa truyền thống và tập trung vào văn hóa số.
3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để bảo tồn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống trong nhà trường và cộng đồng.
B. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới văn hóa dựa trên nền tảng truyền thống.
C. Đóng cửa hoàn toàn với các ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
D. Hỗ trợ các ngành công nghiệp văn hóa địa phương.
4. Trong lĩnh vực thời trang, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua điều gì?
A. Sự biến mất của các phong cách thời trang truyền thống.
B. Sự pha trộn các yếu tố thời trang từ nhiều nền văn hóa khác nhau và sự phổ biến của các thương hiệu thời trang quốc tế.
C. Sự tập trung vào thời trang địa phương và thủ công.
D. Sự giảm sút quan tâm đến thời trang cá nhân.
5. Quan điểm nào sau đây đánh giá tiêu cực về toàn cầu hóa văn hóa?
A. Toàn cầu hóa văn hóa tạo điều kiện cho sự đa dạng và phong phú văn hóa.
B. Toàn cầu hóa văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
C. Toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa và suy yếu bản sắc văn hóa địa phương.
D. Toàn cầu hóa văn hóa mở rộng cơ hội tiếp cận văn hóa cho mọi người.
6. Khái niệm 'làng toàn cầu′ (global village) trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa mô tả điều gì?
A. Sự phân chia thế giới thành các khu vực văn hóa riêng biệt.
B. Thế giới ngày càng trở nên kết nối và gần gũi hơn nhờ công nghệ và giao lưu văn hóa.
C. Sự suy giảm vai trò của cộng đồng địa phương.
D. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
7. Để phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều quan trọng nhất là gì?
A. Đóng cửa với văn hóa ngoại lai.
B. Bảo tồn văn hóa một cách tĩnh tại, không thay đổi.
C. Chủ động tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới và phát triển văn hóa dân tộc một cách sáng tạo.
D. Chỉ tập trung vào quảng bá văn hóa ra nước ngoài.
8. Hiện tượng 'đồng nhất hóa văn hóa′ (cultural homogenization) trong toàn cầu hóa có nghĩa là:
A. Sự đa dạng hóa văn hóa.
B. Sự suy giảm sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia và khu vực.
C. Sự bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự giao lưu văn hóa tích cực.
9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'chủ nghĩa dân tộc văn hóa′ (cultural nationalism) có thể được xem là:
A. Một yếu tố thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế.
B. Một phản ứng bảo vệ và khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc trước các ảnh hưởng ngoại lai.
C. Một xu hướng ủng hộ sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu.
D. Một phong trào nhằm xóa bỏ các rào cản văn hóa giữa các quốc gia.
10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế về văn hóa (ví dụ UNESCO) là gì?
A. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu.
B. Bảo vệ và phát huy sự đa dạng văn hóa, hỗ trợ bảo tồn di sản văn hóa thế giới.
C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế hơn là văn hóa.
11. Để ứng phó với những thách thức của toàn cầu hóa văn hóa, các quốc gia cần tập trung vào điều gì?
A. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
B. Bảo tồn văn hóa một cách thụ động.
C. Xây dựng chính sách văn hóa chủ động, bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời mở cửa giao lưu văn hóa.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
12. Trong lĩnh vực du lịch, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua xu hướng nào?
A. Sự suy giảm du lịch quốc tế.
B. Sự gia tăng du lịch quốc tế và sự khám phá các điểm đến văn hóa đa dạng.
C. Sự tập trung vào du lịch nội địa.
D. Sự đồng nhất hóa trải nghiệm du lịch.
13. Trong lĩnh vực nghệ thuật, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua điều gì?
A. Sự suy giảm vai trò của nghệ thuật truyền thống.
B. Sự kết hợp các phong cách nghệ thuật từ nhiều nền văn hóa khác nhau và sự xuất hiện của các hình thức nghệ thuật mới mang tính toàn cầu.
C. Sự tập trung vào nghệ thuật phương Tây.
D. Sự cô lập hóa nghệ thuật giữa các quốc gia.
14. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với ngôn ngữ địa phương thường KHÔNG bao gồm xu hướng nào?
A. Sự du nhập từ vựng và cấu trúc ngữ pháp từ các ngôn ngữ quốc tế.
B. Sự suy giảm số lượng người sử dụng ngôn ngữ địa phương trong một số trường hợp.
C. Sự gia tăng mạnh mẽ tính đa dạng của ngôn ngữ địa phương.
D. Sự thay đổi trong cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ ngữ địa phương.
15. Một trong những lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa văn hóa là:
A. Sự đồng nhất hóa các giá trị văn hóa.
B. Sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
C. Sự suy giảm vai trò của văn hóa địa phương.
D. Sự gia tăng xung đột văn hóa.
16. Một trong những nguy cơ của 'đế quốc văn hóa′ là gì?
A. Sự đa dạng hóa văn hóa.
B. Sự suy yếu và mất bản sắc văn hóa của các quốc gia tiếp nhận.
C. Sự giao lưu văn hóa tích cực.
D. Sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
17. Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa văn hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sự thiếu hụt các nguồn lực văn hóa.
B. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc trước sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
C. Sự quá tải thông tin văn hóa.
D. Sự trì trệ trong phát triển văn hóa.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ truyền thông.
B. Sự gia tăng di cư quốc tế.
C. Chính sách bảo hộ văn hóa quốc gia.
D. Sự mở rộng của thương mại quốc tế.
19. Hiện tượng 'lai ghép văn hóa′ (cultural hybridization) trong toàn cầu hóa được hiểu là:
A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa bản địa bằng văn hóa ngoại lai.
B. Sự pha trộn và kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau để tạo ra các hình thức văn hóa mới.
C. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
20. Một trong những thách thức về đạo đức của toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Sự gia tăng hiểu biết văn hóa.
B. Nguy cơ thương mại hóa và làm suy yếu các giá trị văn hóa thiêng liêng.
C. Sự phát triển văn hóa đa dạng.
D. Sự giao lưu văn hóa tích cực.
21. Toàn cầu hóa văn hóa, xét về bản chất, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Sự lan rộng của các giá trị văn hóa.
B. Sự gia tăng giao lưu văn hóa quốc tế.
C. Sự suy giảm vai trò của văn hóa bản địa.
D. Sự biệt lập hóa các nền văn hóa.
22. Sự phổ biến của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế có thể được xem là một biểu hiện của:
A. Sự suy giảm vai trò của các ngôn ngữ khác.
B. Ưu thế văn hóa của các nước nói tiếng Anh và nhu cầu giao tiếp quốc tế.
C. Sự đồng nhất hóa ngôn ngữ trên toàn cầu.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ học.
23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của văn hóa truyền thống nên được nhìn nhận như thế nào?
A. Văn hóa truyền thống nên được giữ nguyên vẹn, không thay đổi.
B. Văn hóa truyền thống nên được bảo tồn và phát triển một cách sáng tạo, thích ứng với thời đại.
C. Văn hóa truyền thống nên dần bị thay thế bởi văn hóa hiện đại.
D. Văn hóa truyền thống không còn vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
24. Phương tiện truyền thông toàn cầu đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Hạn chế sự lan truyền của văn hóa đại chúng.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự lan truyền và tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.
C. Bảo tồn sự đa dạng văn hóa bằng cách cô lập các nền văn hóa.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài đến văn hóa địa phương.
25. Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua xu hướng nào?
A. Sự suy giảm ảnh hưởng của âm nhạc phương Tây.
B. Sự phát triển của các thể loại âm nhạc mới mang tính quốc tế và sự kết hợp các yếu tố âm nhạc truyền thống với hiện đại.
C. Sự cô lập hóa âm nhạc giữa các quốc gia.
D. Sự đồng nhất hóa các phong cách âm nhạc trên toàn thế giới.
26. Khái niệm 'đế quốc văn hóa′ (cultural imperialism) dùng để chỉ:
A. Sự thống trị văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực đối với các quốc gia hoặc khu vực khác.
B. Sự hợp tác văn hóa giữa các quốc gia có sức mạnh kinh tế tương đương.
C. Sự bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự đa dạng hóa văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
27. Một ví dụ điển hình của 'lai ghép văn hóa′ trong âm nhạc là:
A. Nhạc giao hưởng cổ điển châu Âu.
B. Nhạc rap kết hợp với nhạc cụ dân tộc châu Á.
C. Nhạc opera truyền thống của Ý.
D. Nhạc đồng quê Mỹ.
28. Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động như thế nào đến toàn cầu hóa văn hóa?
A. Làm chậm quá trình giao lưu văn hóa.
B. Gia tăng đáng kể tốc độ và phạm vi giao lưu, lan truyền văn hóa.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận văn hóa nước ngoài.
D. Tăng cường sự kiểm soát thông tin văn hóa của chính phủ.
29. Khái niệm 'McDonalization′ trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa ám chỉ điều gì?
A. Sự phổ biến của ẩm thực McDonald′s trên toàn cầu.
B. Quy trình chuẩn hóa và đồng nhất hóa trong nhiều lĩnh vực văn hóa và xã hội.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp dịch vụ thức ăn nhanh.
D. Sự ảnh hưởng của văn hóa Mỹ đến ẩm thực thế giới.
30. Trong lĩnh vực ẩm thực, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
A. Sự biến mất của các món ăn truyền thống.
B. Sự phổ biến rộng rãi của các chuỗi nhà hàng quốc tế và sự kết hợp các phong cách ẩm thực.
C. Sự tăng cường bảo hộ các món ăn địa phương.
D. Sự suy giảm chất lượng và đa dạng của thực phẩm.