Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin thị giác?

A. Vỏ não trán
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não thái dương
D. Vỏ não chẩm

2. Kỹ thuật 'kích thích từ xuyên sọ' (TMS) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tác động đến hoạt động não bộ?

A. Sử dụng sóng âm thanh để kích thích tế bào não
B. Sử dụng dòng điện trực tiếp để thay đổi điện thế màng tế bào
C. Sử dụng từ trường mạnh để tạo dòng điện trong não
D. Sử dụng ánh sáng laser để kích hoạt các kênh ion nhạy sáng

3. Cấu trúc 'hạch hạnh nhân′ (amygdala) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý cảm xúc nào?

A. Hạnh phúc
B. Sợ hãi
C. Ngạc nhiên
D. Buồn bã

4. Chất dẫn truyền thần kinh glutamate chủ yếu có vai trò gì trong não?

A. Ức chế thần kinh
B. Kích thích thần kinh
C. Điều hòa giấc ngủ
D. Điều khiển vận động

5. Loại tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường hóa học thích hợp cho hoạt động thần kinh và cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào thần kinh?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào đệm (Microglia)

6. Rối loạn 'hội chứng Tourette′ được đặc trưng bởi các triệu chứng chính nào?

A. Run rẩy khi nghỉ ngơi và cứng cơ
B. Tic vận động và tic âm thanh
C. Suy giảm trí nhớ và mất phương hướng
D. Ảo giác và hoang tưởng

7. Hệ thống 'nội tiết tố oxytocin′ thường được liên kết với hành vi xã hội nào?

A. Phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy
B. Gây hấn và cạnh tranh
C. Liên kết xã hội, tin tưởng và gắn bó
D. Tránh né xã hội và cô lập

8. Cấu trúc não nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa giấc ngủ và trạng thái thức?

A. Hồi hải mã
B. Vùng dưới đồi
C. Thể vân
D. Hạch hạnh nhân

9. Trong mô hình 'não bộ ba phần′ (triune brain), cấu trúc 'não bò sát′ (reptilian brain) đại diện cho phần não nào và chức năng chính của nó là gì?

A. Vỏ não mới, tư duy bậc cao
B. Hệ viền, cảm xúc
C. Thân não và hạch nền, bản năng sinh tồn
D. Tiểu não, vận động và thăng bằng

10. Cơ chế 'tiềm long hóa dài hạn′ (Long-Term Potentiation - LTP) được coi là cơ sở tế bào cho quá trình nào trong não?

A. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
B. Hình thành trí nhớ và học tập
C. Loạn chức năng synapse
D. Phát triển tế bào thần kinh đệm

11. Hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) điều khiển các chức năng nào sau đây?

A. Vận động cơ xương
B. Cảm giác đau và xúc giác
C. Nhịp tim, tiêu hóa và hô hấp
D. Suy nghĩ và lập kế hoạch

12. Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn 'giấc ngủ REM′ (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sóng não chậm và nhịp tim chậm
B. Cơ bắp thả lỏng hoàn toàn và sóng não nhanh, hỗn loạn
C. Ý thức tỉnh táo và khả năng vận động cao
D. Thở chậm và đều đặn

13. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin được tổng hợp từ tiền chất axit amin nào?

A. Tyrosine
B. Tryptophan
C. Glutamate
D. Glycine

14. Trong quá trình học tập và trí nhớ, cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian và trí nhớ sự kiện?

A. Hạch nền
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Vỏ não cảm giác thân thể

15. Hiện tượng 'ảo ảnh chi ma′ (phantom limb pain) xảy ra khi nào?

A. Sau khi bị tổn thương tủy sống
B. Sau khi bị cắt cụt chi
C. Sau khi bị đột quỵ
D. Sau khi bị chấn thương đầu

16. Rối loạn 'mất ngôn ngữ Broca′ (Broca′s aphasia) chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng nào của ngôn ngữ?

A. Hiểu ngôn ngữ nói
B. Sản xuất ngôn ngữ nói
C. Đọc viết
D. Hiểu ngôn ngữ viết

17. Khái niệm 'dẻo dai thần kinh′ (neuroplasticity) đề cập đến khả năng nào của não bộ?

A. Tự tái tạo tế bào thần kinh mới
B. Thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng với trải nghiệm
C. Duy trì cấu trúc cố định suốt đời
D. Ngăn chặn mọi thay đổi sau tuổi trưởng thành

18. Loại thụ thể nào sau đây thường liên quan đến tác động ức chế của chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não?

A. Thụ thể NMDA
B. Thụ thể AMPA
C. Thụ thể GABA-A
D. Thụ thể Dopamine D1

19. Trong cơ chế 'ức chế trước synapse′ (presynaptic inhibition), synapse ức chế tác động lên synapse khác ở vị trí nào?

A. Màng sau synapse của tế bào đích
B. Sợi trục của tế bào trước synapse
C. Thân tế bào của tế bào trước synapse
D. Màng trước synapse của tế bào trước synapse

20. Phương pháp 'chụp cộng hưởng từ chức năng′ (fMRI) đo lường hoạt động não bộ gián tiếp thông qua sự thay đổi của yếu tố nào?

A. Hoạt động điện của tế bào thần kinh
B. Lưu lượng máu và mức độ oxy hóa máu
C. Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh
D. Sự thay đổi nhiệt độ trong não

21. Hội chứng 'bàn tay người ngoài hành tinh′ (Alien Hand Syndrome) thường liên quan đến tổn thương ở vùng não nào?

A. Thùy chẩm
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy trán

22. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm nghiêm trọng chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong não, dẫn đến suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Huntington
C. Bệnh Alzheimer
D. Đa xơ cứng

23. Hiện tượng 'đồng vận hóa dài hạn′ (Long-Term Depression - LTD) trái ngược với 'tiềm long hóa dài hạn′ (LTP) như thế nào?

A. LTD tăng cường sức mạnh synapse, LTP làm suy yếu sức mạnh synapse
B. LTD làm suy yếu sức mạnh synapse, LTP tăng cường sức mạnh synapse
C. LTD liên quan đến trí nhớ dài hạn, LTP liên quan đến trí nhớ ngắn hạn
D. LTD xảy ra ở hồi hải mã, LTP xảy ra ở tiểu não

24. Phương pháp nghiên cứu não nào có độ phân giải thời gian cao nhất, cho phép ghi lại hoạt động não bộ trong thời gian thực với độ chính xác mili giây?

A. fMRI (Chụp cộng hưởng từ chức năng)
B. EEG (Điện não đồ)
C. PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron)
D. TMS (Kích thích từ xuyên sọ)

25. Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng sản xuất ngôn ngữ (nói và viết)?

A. Vùng Broca
B. Vùng Wernicke
C. Vỏ não vận động
D. Vỏ não thính giác

26. Chức năng chính của 'vỏ não trước trán′ (prefrontal cortex) là gì?

A. Xử lý thông tin thị giác
B. Điều khiển vận động
C. Ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát hành vi
D. Xử lý cảm xúc tiêu cực

27. Rối loạn 'mất ngôn ngữ Wernicke′ (Wernicke′s aphasia) chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng nào của ngôn ngữ?

A. Sản xuất ngôn ngữ nói
B. Hiểu ngôn ngữ nói
C. Đọc viết
D. Sản xuất ngôn ngữ viết

28. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Acetylcholine

29. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào đệm (Microglia)

30. Sự khác biệt chính giữa 'thụ thể ionotropic′ và 'thụ thể metabotropic′ là gì?

A. Thụ thể ionotropic chỉ phản ứng với chất dẫn truyền kích thích, thụ thể metabotropic chỉ phản ứng với chất dẫn truyền ức chế.
B. Thụ thể ionotropic hoạt động nhanh hơn và trực tiếp mở kênh ion, thụ thể metabotropic hoạt động chậm hơn và sử dụng chất truyền tin thứ hai.
C. Thụ thể ionotropic chỉ nằm ở màng trước synapse, thụ thể metabotropic chỉ nằm ở màng sau synapse.
D. Thụ thể ionotropic chỉ có ở hệ thần kinh trung ương, thụ thể metabotropic chỉ có ở hệ thần kinh ngoại biên.

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

1. Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin thị giác?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

2. Kỹ thuật `kích thích từ xuyên sọ` (TMS) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tác động đến hoạt động não bộ?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

3. Cấu trúc `hạch hạnh nhân′ (amygdala) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý cảm xúc nào?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

4. Chất dẫn truyền thần kinh glutamate chủ yếu có vai trò gì trong não?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

5. Loại tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường hóa học thích hợp cho hoạt động thần kinh và cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào thần kinh?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

6. Rối loạn `hội chứng Tourette′ được đặc trưng bởi các triệu chứng chính nào?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

7. Hệ thống `nội tiết tố oxytocin′ thường được liên kết với hành vi xã hội nào?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

8. Cấu trúc não nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa giấc ngủ và trạng thái thức?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

9. Trong mô hình `não bộ ba phần′ (triune brain), cấu trúc `não bò sát′ (reptilian brain) đại diện cho phần não nào và chức năng chính của nó là gì?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

10. Cơ chế `tiềm long hóa dài hạn′ (Long-Term Potentiation - LTP) được coi là cơ sở tế bào cho quá trình nào trong não?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

11. Hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) điều khiển các chức năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

12. Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn `giấc ngủ REM′ (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

13. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin được tổng hợp từ tiền chất axit amin nào?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quá trình học tập và trí nhớ, cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian và trí nhớ sự kiện?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

15. Hiện tượng `ảo ảnh chi ma′ (phantom limb pain) xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

16. Rối loạn `mất ngôn ngữ Broca′ (Broca′s aphasia) chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng nào của ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

17. Khái niệm `dẻo dai thần kinh′ (neuroplasticity) đề cập đến khả năng nào của não bộ?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

18. Loại thụ thể nào sau đây thường liên quan đến tác động ức chế của chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

19. Trong cơ chế `ức chế trước synapse′ (presynaptic inhibition), synapse ức chế tác động lên synapse khác ở vị trí nào?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

20. Phương pháp `chụp cộng hưởng từ chức năng′ (fMRI) đo lường hoạt động não bộ gián tiếp thông qua sự thay đổi của yếu tố nào?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

21. Hội chứng `bàn tay người ngoài hành tinh′ (Alien Hand Syndrome) thường liên quan đến tổn thương ở vùng não nào?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

22. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm nghiêm trọng chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong não, dẫn đến suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

23. Hiện tượng `đồng vận hóa dài hạn′ (Long-Term Depression - LTD) trái ngược với `tiềm long hóa dài hạn′ (LTP) như thế nào?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

24. Phương pháp nghiên cứu não nào có độ phân giải thời gian cao nhất, cho phép ghi lại hoạt động não bộ trong thời gian thực với độ chính xác mili giây?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

25. Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng sản xuất ngôn ngữ (nói và viết)?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

26. Chức năng chính của `vỏ não trước trán′ (prefrontal cortex) là gì?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

27. Rối loạn `mất ngôn ngữ Wernicke′ (Wernicke′s aphasia) chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng nào của ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

28. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

29. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin trong hệ thần kinh trung ương?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 8

30. Sự khác biệt chính giữa `thụ thể ionotropic′ và `thụ thể metabotropic′ là gì?