1. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khó khăn chính nào?
A. Rối loạn vận động và run rẩy
B. Suy giảm trí nhớ và mất phương hướng
C. Khó khăn trong giao tiếp xã hội và hành vi lặp đi lặp lại
D. Ảo giác và hoang tưởng
2. Trong mô hình ba ngôi não (Triune Brain Model), phần 'não bò sát′ (reptilian brain) chịu trách nhiệm cho những hành vi nào?
A. Cảm xúc phức tạp
B. Lý luận và lập kế hoạch
C. Bản năng sinh tồn và các hành vi tự động
D. Ngôn ngữ và giao tiếp
3. Sự khác biệt chính giữa giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) và giấc ngủ non-REM là gì?
A. Giấc ngủ REM là giấc ngủ sâu hơn giấc ngủ non-REM
B. Giấc ngủ REM có hoạt động não bộ tương tự trạng thái thức tỉnh và thường liên quan đến giấc mơ sống động
C. Giấc ngủ non-REM chỉ xảy ra trong nửa đầu đêm, giấc ngủ REM trong nửa sau
D. Giấc ngủ REM không quan trọng bằng giấc ngủ non-REM đối với sức khỏe
4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu hoạt động điện của não bộ với độ phân giải thời gian cao, nhưng độ phân giải không gian thấp?
A. fMRI
B. PET
C. EEG
D. TMS (Kích thích từ xuyên sọ)
5. Hiện tượng 'synaptic pruning′ (tỉa bỏ khớp thần kinh) xảy ra chủ yếu trong giai đoạn phát triển nào của não bộ?
A. Giai đoạn sơ sinh
B. Giai đoạn vị thành niên
C. Giai đoạn trưởng thành sớm
D. Giai đoạn trung niên
6. Phản xạ có điều kiện Pavlovian là một ví dụ điển hình của loại học tập nào?
A. Học tập quan sát
B. Học tập tiềm ẩn
C. Học tập liên kết
D. Học tập nhận thức
7. Hội chứng 'người ngoài hành tinh′ (Alien Hand Syndrome) thường liên quan đến tổn thương ở khu vực não bộ nào?
A. Tiểu não
B. Vỏ não trước trán
C. Vỏ não đỉnh sau
D. Hồi hải mã
8. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm oligodendrocyte là gì?
A. Truyền tín hiệu thần kinh
B. Hình thành hàng rào máu não
C. Tạo lớp myelin bao bọc sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương
D. Loại bỏ chất thải và mảnh vụn tế bào trong não
9. Khái niệm 'plasticity′ (tính mềm dẻo) của não bộ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng não bộ tăng kích thước khi học tập
B. Khả năng não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng theo kinh nghiệm
C. Khả năng não bộ tự sửa chữa sau tổn thương
D. Cả 2 và 3
10. Rối loạn nào sau đây được đặc trưng bởi sự suy giảm dần trí nhớ và chức năng nhận thức?
A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Alzheimer
D. Bệnh tâm thần phân liệt
11. Trong học tập thao tác (operant conditioning), sự khác biệt giữa củng cố dương tính (positive reinforcement) và củng cố âm tính (negative reinforcement) là gì?
A. Củng cố dương tính là thưởng, củng cố âm tính là phạt
B. Củng cố dương tính là thêm vào một kích thích, củng cố âm tính là loại bỏ một kích thích
C. Củng cố dương tính làm tăng hành vi, củng cố âm tính làm giảm hành vi
D. Củng cố dương tính là tự nhiên, củng cố âm tính là học được
12. Chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?
A. Điều chỉnh tâm trạng
B. Ức chế hoạt động thần kinh
C. Vận động cơ và trí nhớ
D. Hệ thống khen thưởng
13. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến hệ thống khen thưởng và cảm giác khoái lạc trong não?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Norepinephrine
14. Chức năng chính của tiểu não là gì?
A. Xử lý cảm xúc
B. Điều khiển vận động có ý thức
C. Phối hợp vận động, cân bằng và học vận động
D. Hình thành trí nhớ dài hạn
15. Chất dẫn truyền thần kinh GABA có tác dụng chính là gì đối với hoạt động của hệ thần kinh?
A. Kích thích
B. Ức chế
C. Điều hòa cảm xúc
D. Dẫn truyền tín hiệu đau
16. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
17. Cấu trúc não bộ nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển các chức năng vận động có ý thức?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Vỏ não vận động
D. Hạch hạnh nhân
18. Vai trò chính của serotonin trong não bộ là gì?
A. Điều chỉnh vận động
B. Điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn
C. Ức chế hoạt động thần kinh
D. Kích thích hệ thống khen thưởng
19. Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) điều khiển chức năng của cơ quan nào?
A. Cơ xương
B. Cơ tim và cơ trơn
C. Da và giác quan
D. Hệ vận động có ý thức
20. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não?
A. EEG (Điện não đồ)
B. PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron)
C. fMRI (Chụp cộng hưởng từ chức năng)
D. MRI (Chụp cộng hưởng từ)
21. Cơ chế 'long-term potentiation′ (LTP) được cho là nền tảng tế bào của quá trình nào?
A. Quên lãng
B. Học tập và trí nhớ
C. Phản xạ có điều kiện
D. Phát triển thần kinh
22. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ các cơ quan cảm giác đến hệ thần kinh trung ương?
A. Nơron vận động
B. Nơron trung gian
C. Nơron cảm giác
D. Tế bào thần kinh đệm
23. Trong thí nghiệm 'Little Albert′ của Watson, phản ứng sợ hãi của Albert đối với con thỏ trắng là một ví dụ của loại phản ứng nào?
A. Phản ứng không điều kiện
B. Phản ứng có điều kiện
C. Phản ứng bản năng
D. Phản ứng học tập tiềm ẩn
24. Ảnh hưởng chính của hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) đối với cơ thể là gì?
A. Thúc đẩy trạng thái 'nghỉ ngơi và tiêu hóa′
B. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy′ (fight or flight)
C. Giảm nhịp tim và huyết áp
D. Kích thích tiêu hóa
25. Cấu trúc não bộ nào thường được coi là 'trung tâm sợ hãi′ của não?
A. Hồi hải mã
B. Hạnh nhân
C. Vỏ não trước trán
D. Đồi thị
26. Khu vực não bộ nào đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ngôn ngữ?
A. Khu vực Wernicke
B. Khu vực Broca
C. Vỏ não thính giác
D. Tiểu não
27. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?
A. Hạnh nhân
B. Hồi hải mã
C. Vỏ não trước trán
D. Đồi thị
28. Nghiên cứu về 'mirror neurons′ (nơron gương) gợi ý về vai trò của chúng trong khả năng nào của con người?
A. Ngôn ngữ
B. Vận động
C. Đồng cảm và hiểu hành động của người khác
D. Trí nhớ dài hạn
29. Sự khác biệt chính giữa chất xám và chất trắng trong não là gì?
A. Chất xám chứa chủ yếu sợi trục có myelin, chất trắng chứa thân tế bào thần kinh
B. Chất xám chứa chủ yếu thân tế bào thần kinh, chất trắng chứa sợi trục có myelin
C. Chất xám nằm ở vỏ não, chất trắng nằm ở tủy sống
D. Chất xám và chất trắng không có sự khác biệt về cấu trúc
30. Hormone cortisol, thường được gọi là 'hormone căng thẳng′, được sản xuất bởi tuyến nội tiết nào?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến tụy