1. Tần suất đi tiểu trung bình của trẻ sơ sinh trong 24 giờ là bao nhiêu?
A. 1-3 lần
B. 4-6 lần
C. 8-10 lần
D. 15-20 lần
2. Quai Henle có vai trò quan trọng trong việc:
A. Điều hòa pH máu
B. Tái hấp thu protein
C. Cô đặc nước tiểu
D. Bài tiết thuốc
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em là gì?
A. Viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu
B. Bệnh thận IgA
C. Bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu
D. Lupus ban đỏ hệ thống
4. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu dưới ở trẻ em?
A. Sốt cao
B. Đau bụng vùng hông lưng
C. Tiểu buốt, tiểu rắt
D. Phù mặt
5. Bệnh lý nào sau đây là dị tật bẩm sinh thường gặp nhất của hệ tiết niệu ở trẻ em?
A. Hẹp bao quy đầu
B. Thận đa nang
C. Lỗ tiểu lệch thấp
D. Tràn dịch màng tinh hoàn
6. Tật đái dầm ở trẻ em (sau 5 tuổi) được gọi là gì?
A. Tiểu không kiểm soát
B. Đái dầm ban đêm
C. Enuresis
D. Nocturia
7. Sỏi đường tiết niệu ở trẻ em thường gặp nhất là loại sỏi nào?
A. Sỏi canxi oxalate
B. Sỏi acid uric
C. Sỏi struvite
D. Sỏi cystine
8. Phản xạ đi tiểu ở trẻ em được kiểm soát bởi trung tâm thần kinh nào?
A. Vỏ não
B. Hành não
C. Tủy sống
D. Tiểu não
9. Ống thận lượn gần có chức năng chính là:
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu glucose và amino acid
C. Bài tiết kali
D. Cô đặc nước tiểu
10. Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nào cho thận?
A. Sỏi thận
B. Suy thận mạn
C. Viêm cầu thận cấp
D. Hội chứng thận hư
11. Triệu chứng điển hình của viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu là gì?
A. Tiểu nhiều
B. Tiểu máu đại thể
C. Đau bụng dữ dội
D. Vàng da
12. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng thận hư ở trẻ em là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Nhiễm trùng
C. Sỏi thận
D. Suy thận cấp
13. Thể tích bàng quang trung bình ở trẻ sơ sinh là khoảng bao nhiêu?
A. 10-20 ml
B. 30-50 ml
C. 70-100 ml
D. 150-200 ml
14. Viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu thường xảy ra sau nhiễm trùng nào?
A. Viêm phổi
B. Viêm họng do liên cầu
C. Viêm tai giữa
D. Viêm ruột thừa
15. Thuốc nào thường được sử dụng đầu tay trong điều trị hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em?
A. Cyclophosphamide
B. Prednisolone (Corticosteroid)
C. Cyclosporine
D. Mycophenolate mofetil
16. Chức năng chính của thận KHÔNG bao gồm:
A. Lọc máu và loại bỏ chất thải
B. Điều hòa huyết áp
C. Sản xuất hormone insulin
D. Duy trì cân bằng điện giải
17. Nguyên tắc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em chủ yếu là gì?
A. Truyền dịch
B. Kháng sinh
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc giảm đau
18. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em?
A. Uống nhiều nước
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Tăng cường vận động
D. Tiêm phòng cúm
19. Ống lượn xa và ống góp chịu ảnh hưởng trực tiếp của hormone nào để điều chỉnh tái hấp thu natri và kali?
A. ADH
B. Aldosterone
C. Insulin
D. Cortisol
20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được chỉ định đầu tiên khi nghi ngờ bất thường đường tiết niệu ở trẻ em?
A. CT scan bụng
B. MRI bụng
C. Siêu âm bụng
D. X-quang bụng không chuẩn bị
21. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang?
A. Niệu đạo
B. Bàng quang
C. Niệu quản
D. Ống phóng tinh
22. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Ống góp
C. Tiểu cầu thận
D. Đài bể thận
23. Chất chỉ điểm sinh học (marker) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận?
A. Glucose máu
B. Creatinine máu
C. Bilirubin máu
D. Cholesterol máu
24. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận?
A. Aldosterone
B. ADH (Vasopressin)
C. Insulin
D. Thyroxine
25. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng ban đầu trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng ở trẻ em?
A. Ciprofloxacin
B. Amoxicillin
C. Vancomycin
D. Azithromycin
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em?
A. Vệ sinh kém
B. Táo bón
C. Trào ngược bàng quang niệu quản
D. Tiêu chảy cấp
27. Xét nghiệm nước tiểu nào thường được sử dụng để sàng lọc nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em?
A. Tổng phân tích tế bào máu
B. Sinh hóa máu
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Siêu âm bụng
28. Khi trẻ bị mất nước, cơ chế bù trừ của thận là gì?
A. Tăng bài tiết nước tiểu
B. Giảm tái hấp thu natri
C. Tăng tái hấp thu nước
D. Giảm sản xuất ADH
29. Đau quặn thận do sỏi niệu quản thường có vị trí lan điển hình nào?
A. Đau vùng thượng vị lan lên ngực
B. Đau vùng hông lưng lan xuống hố chậu và bẹn
C. Đau vùng quanh rốn lan ra sau lưng
D. Đau vùng hạ sườn phải lan lên vai phải
30. Hội chứng thận hư ở trẻ em đặc trưng bởi protein niệu, phù và:
A. Tăng huyết áp
B. Hạ albumin máu
C. Tăng kali máu
D. Thiếu máu