1. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra đái dầm ở trẻ em?
A. Uống quá nhiều nước trước khi ngủ
B. Stress tâm lý
C. Rối loạn chức năng bàng quang
D. Tất cả các đáp án trên
2. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn thường xuất hiện sau nhiễm trùng họng hoặc da bao lâu?
A. 1-3 ngày
B. 1-3 tuần
C. 1-3 tháng
D. 1-3 năm
3. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ tiết niệu là gì?
A. Nephron
B. Ureter
C. Bàng quang
D. Niệu đạo
4. Giá trị pH nước tiểu bình thường ở trẻ em thường nằm trong khoảng nào?
A. pH < 5.0
B. pH 5.0 - 7.0
C. pH 7.5 - 8.5
D. pH > 8.5
5. Phương pháp điều trị sỏi đường tiết niệu nào ít xâm lấn nhất ở trẻ em?
A. Phẫu thuật mở
B. Nội soi niệu quản lấy sỏi
C. Tán sỏi ngoài cơ thể
D. Mổ lấy sỏi thận qua da
6. Triệu chứng điển hình của sỏi đường tiết niệu ở trẻ lớn là gì?
A. Đau bụng âm ỉ
B. Đau quặn thận
C. Tiểu không kiểm soát
D. Sốt nhẹ
7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ nhỏ?
A. Sốt cao
B. Tiểu buốt, tiểu rắt
C. Đau bụng vùng trên rốn
D. Nôn trớ
8. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản và thận?
A. Viêm cầu thận
B. Hội chứng thận hư
C. Trào ngược bàng quang niệu quản
D. Sỏi thận
9. Chức năng chính của cầu thận trong hệ tiết niệu là gì?
A. Tái hấp thu nước
B. Bài tiết chất thải
C. Lọc máu
D. Dự trữ nước tiểu
10. Thuốc nào thường được sử dụng đầu tay trong điều trị hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc ức chế men chuyển
11. Phương pháp điều trị chính cho tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản (UPJO) là gì?
A. Dùng thuốc lợi tiểu
B. Phẫu thuật tạo hình bể thận niệu quản
C. Theo dõi định kỳ
D. Chườm ấm
12. Sự khác biệt chính về giải phẫu hệ tiết niệu giữa trẻ em và người lớn là gì?
A. Thận của trẻ em lớn hơn so với người lớn
B. Ống thận của trẻ em dài hơn so với người lớn
C. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ em kém hơn người lớn
D. Bàng quang của trẻ em có dung tích lớn hơn người lớn
13. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận?
A. Aldosterone
B. ADH (Vasopressin)
C. Insulin
D. Cortisol
14. Hội chứng thận hư ở trẻ em đặc trưng bởi các triệu chứng chính nào sau đây?
A. Tiểu máu, đau lưng, sốt
B. Phù, protein niệu, giảm protein máu
C. Tiểu ít, tăng huyết áp, phù
D. Đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy
15. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng thận hư ở trẻ em là gì?
A. Thiếu máu
B. Nhiễm trùng
C. Suy dinh dưỡng
D. Tăng huyết áp
16. Hậu quả của tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản (UPJO) nếu không được điều trị là gì?
A. Suy tim
B. Giãn đài bể thận và suy giảm chức năng thận
C. Viêm phổi
D. Động kinh
17. Ống lượn gần thực hiện chức năng tái hấp thu chủ yếu chất nào sau đây?
A. Glucose và amino acid
B. Kali
C. Ure
D. Creatinine
18. Điều trị chính cho viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là gì?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ
D. Phẫu thuật
19. Khi nào đái dầm được coi là bệnh lý và cần can thiệp y tế ở trẻ em?
A. Ở mọi lứa tuổi
B. Sau 3 tuổi
C. Sau 5 tuổi
D. Sau 7 tuổi
20. Triệu chứng nào sau đây gợi ý viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn ở trẻ em?
A. Tiểu nhiều, khát nước
B. Tiểu máu, phù, tăng huyết áp
C. Đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa
D. Sốt cao, co giật
21. Một biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu hiệu quả ở trẻ em là gì?
A. Hạn chế uống nước
B. Nhịn tiểu khi buồn
C. Uống đủ nước hàng ngày
D. Mặc quần áo quá chật
22. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn ở trẻ em?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc hạ sốt
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin
23. Điều gì có thể xảy ra nếu tình trạng trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) không được điều trị ở trẻ em?
A. Tăng huyết áp
B. Suy thận
C. Viêm ruột thừa
D. Đái tháo đường
24. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc hệ tiết niệu ở trẻ em khi nghi ngờ bất thường?
A. X-quang phổi
B. Siêu âm bụng
C. CT scan não
D. MRI cột sống
25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em gái?
A. Uống ít nước
B. Vệ sinh không đúng cách
C. Táo bón
D. Tất cả các đáp án trên
26. Dị tật bẩm sinh nào phổ biến nhất ở hệ tiết niệu trẻ em?
A. Thận đa nang
B. Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản
C. Lỗ tiểu lệch thấp
D. Không có thận
27. Nguyên nhân phổ biến nhất gây sỏi đường tiết niệu ở trẻ em là gì?
A. Chế độ ăn giàu canxi
B. Mất nước
C. Dị tật đường tiết niệu
D. Yếu tố di truyền
28. Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số có thể cung cấp thông tin gì về hệ tiết niệu?
A. Chỉ phát hiện sỏi thận
B. Đánh giá chức năng thận
C. Phát hiện nhiễm trùng, protein niệu, đường niệu, máu niệu
D. Chẩn đoán dị tật bẩm sinh
29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em là gì?
A. Nhiễm trùng liên cầu khuẩn
B. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống
C. Bệnh thận tổn thương tối thiểu
D. Viêm cầu thận màng
30. Bộ phận nào của hệ tiết niệu có chức năng dự trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài?
A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Niệu đạo