Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sa sinh dục

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Trong điều trị sa sinh dục, liệu pháp hormone thay thế (HRT) có vai trò gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn sa sinh dục
B. Giúp làm chậm tiến triển và cải thiện triệu chứng ở phụ nữ mãn kinh
C. Thay thế phẫu thuật trong mọi trường hợp
D. Không có vai trò gì trong điều trị sa sinh dục

2. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Mang thai và sinh nở
D. Chế độ ăn giàu chất xơ

3. Biến chứng nào sau đây **KHÔNG** phải là biến chứng tiềm ẩn của phẫu thuật sa sinh dục?

A. Nhiễm trùng
B. Chảy máu
C. Đau lưng mãn tính
D. Tổn thương các cơ quan lân cận

4. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

A. Đau bụng kinh dữ dội
B. Cảm giác nặng nề hoặc có gì đó lồi ra ở âm đạo
C. Tiểu ra máu
D. Táo bón kéo dài

5. Phẫu thuật điều trị sa sinh dục nhằm mục đích chính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn các cơ quan bị sa
B. Tái tạo và tăng cường cấu trúc nâng đỡ vùng chậu
C. Giảm đau vùng chậu mãn tính
D. Cải thiện chức năng sinh sản

6. Sa sinh dục, hay Pelvic Organ Prolapse (POP), là tình trạng xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu sa xuống âm đạo. Cơ quan nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một trong những cơ quan có thể bị sa trong POP?

A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Ruột thừa

7. Tình trạng nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với sa sinh dục do có triệu chứng tương tự?

A. Viêm bàng quang
B. U xơ tử cung
C. Viêm âm đạo
D. Polyp cổ tử cung

8. Chức năng chính của cơ sàn chậu là gì trong việc ngăn ngừa sa sinh dục?

A. Tiết hormone sinh dục
B. Hỗ trợ và nâng đỡ các cơ quan vùng chậu
C. Tham gia vào quá trình tiêu hóa
D. Điều hòa huyết áp

9. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** làm tăng nguy cơ sa sinh dục?

A. Béo phì
B. Táo bón mãn tính
C. Ho mãn tính
D. Đi bộ thường xuyên

10. Vòng nâng âm đạo (Pessary) hoạt động bằng cơ chế nào để hỗ trợ điều trị sa sinh dục?

A. Kích thích sản xuất collagen
B. Cung cấp hỗ trợ cơ học cho các cơ quan vùng chậu
C. Giảm viêm nhiễm vùng chậu
D. Tăng cường lưu thông máu đến sàn chậu

11. Trong trường hợp sa tử cung, cấp độ nào được xem là nặng nhất?

A. Độ 1
B. Độ 2
C. Độ 3
D. Độ 4 (sa toàn bộ)

12. Đối tượng phụ nữ nào có nguy cơ cao nhất mắc sa sinh dục?

A. Phụ nữ trẻ chưa sinh con
B. Phụ nữ mãn kinh đã sinh nhiều con
C. Phụ nữ mang thai lần đầu
D. Phụ nữ có tiền sử sỏi thận

13. Phương pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được khuyến nghị đầu tiên cho sa sinh dục mức độ nhẹ đến trung bình?

A. Phẫu thuật
B. Liệu pháp hormone
C. Bài tập Kegel
D. Đặt vòng nâng âm đạo (Pessary)

14. Loại sa sinh dục nào có thể gây khó khăn trong việc đi tiêu?

A. Sa bàng quang
B. Sa tử cung
C. Sa trực tràng
D. Sa thành âm đạo trước

15. Mục đích của việc sử dụng estrogen tại chỗ (kem bôi âm đạo) trong điều trị sa sinh dục là gì?

A. Giảm kích thước khối sa
B. Tăng cường sức mạnh và độ đàn hồi của mô âm đạo
C. Giảm đau vùng chậu
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng

16. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa xuống của bàng quang vào âm đạo?

A. Sa tử cung
B. Sa bàng quang (Cystocele)
C. Sa trực tràng (Rectocele)
D. Sa thành âm đạo sau

17. Loại phẫu thuật nào sử dụng vật liệu nhân tạo (mảnh ghép) để tăng cường cấu trúc nâng đỡ vùng chậu trong điều trị sa sinh dục?

A. Phẫu thuật khâu treo tử cung
B. Phẫu thuật tạo hình thành âm đạo
C. Phẫu thuật có sử dụng mảnh ghép nhân tạo
D. Phẫu thuật cắt tử cung

18. Phương pháp điều trị nào sau đây **KHÔNG** được coi là phương pháp điều trị sa sinh dục?

A. Bài tập Kegel
B. Đặt vòng nâng âm đạo (Pessary)
C. Liệu pháp xoa bóp bụng
D. Phẫu thuật

19. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tái phát sa sinh dục sau phẫu thuật?

A. Kiêng quan hệ tình dục hoàn toàn
B. Tránh mọi hoạt động thể chất
C. Duy trì cân nặng hợp lý, tập Kegel và tránh táo bón
D. Uống thuốc giảm đau thường xuyên

20. Mục tiêu của bài tập Kegel trong điều trị sa sinh dục là gì?

A. Giảm cân
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
C. Cải thiện lưu thông máu toàn thân
D. Giảm đau bụng kinh

21. Yếu tố nào sau đây liên quan đến lối sống **KHÔNG** góp phần vào nguy cơ sa sinh dục?

A. Hút thuốc lá
B. Uống rượu bia thường xuyên
C. Chế độ ăn ít chất xơ
D. Ngủ đủ giấc

22. Nguyên nhân chính gây sa sinh dục sau mãn kinh là gì?

A. Tăng cân nhanh chóng
B. Suy giảm estrogen
C. Ăn uống không đủ chất
D. Stress kéo dài

23. Sa sinh dục có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sinh sản của phụ nữ không?

A. Có, luôn gây vô sinh
B. Không, không ảnh hưởng đến khả năng mang thai
C. Có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và mang thai trong một số trường hợp
D. Chỉ ảnh hưởng sau khi phẫu thuật điều trị

24. Loại sa sinh dục nào có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tình dục, chẳng hạn như đau khi quan hệ?

A. Sa bàng quang nhẹ
B. Sa tử cung độ 1
C. Sa thành âm đạo sau mức độ trung bình đến nặng
D. Sa trực tràng độ nhẹ

25. Trong trường hợp sa sinh dục, khi nào thì việc sử dụng vòng nâng âm đạo (Pessary) được xem là phù hợp?

A. Chỉ khi bệnh nhân từ chối phẫu thuật
B. Cho mọi mức độ sa sinh dục
C. Cho phụ nữ muốn trì hoãn phẫu thuật hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật
D. Chỉ dùng cho phụ nữ trẻ chưa sinh con

26. Biện pháp phòng ngừa sa sinh dục hiệu quả nhất là gì?

A. Uống vitamin tổng hợp hàng ngày
B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập Kegel thường xuyên
C. Tránh quan hệ tình dục
D. Ăn chay trường

27. Khi nào phẫu thuật sa sinh dục được xem là lựa chọn ưu tiên hơn so với các phương pháp điều trị bảo tồn?

A. Khi triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
B. Khi sa sinh dục mức độ nặng và triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống
C. Khi bệnh nhân còn trẻ và muốn có con
D. Khi bệnh nhân có các bệnh lý nền phức tạp

28. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Xét nghiệm máu
B. Chụp X-quang
C. Khám phụ khoa
D. Siêu âm bụng

29. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về sa sinh dục, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

A. Sa sinh dục là bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng
B. Sa sinh dục là tình trạng phổ biến và có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả
C. Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất cho sa sinh dục
D. Không cần điều trị sa sinh dục nếu triệu chứng nhẹ

30. Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh, bị sa bàng quang độ 2, không có ý định sinh con nữa. Lựa chọn điều trị nào sau đây **Ít phù hợp nhất** ở giai đoạn đầu?

A. Bài tập Kegel
B. Đặt vòng nâng âm đạo (Pessary)
C. Phẫu thuật cắt tử cung
D. Liệu pháp hormone tại chỗ

1 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

1. Trong điều trị sa sinh dục, liệu pháp hormone thay thế (HRT) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

3 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

3. Biến chứng nào sau đây **KHÔNG** phải là biến chứng tiềm ẩn của phẫu thuật sa sinh dục?

4 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

4. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

5 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

5. Phẫu thuật điều trị sa sinh dục nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

6. Sa sinh dục, hay Pelvic Organ Prolapse (POP), là tình trạng xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu sa xuống âm đạo. Cơ quan nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một trong những cơ quan có thể bị sa trong POP?

7 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

7. Tình trạng nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với sa sinh dục do có triệu chứng tương tự?

8 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

8. Chức năng chính của cơ sàn chậu là gì trong việc ngăn ngừa sa sinh dục?

9 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

9. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** làm tăng nguy cơ sa sinh dục?

10 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

10. Vòng nâng âm đạo (Pessary) hoạt động bằng cơ chế nào để hỗ trợ điều trị sa sinh dục?

11 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp sa tử cung, cấp độ nào được xem là nặng nhất?

12 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

12. Đối tượng phụ nữ nào có nguy cơ cao nhất mắc sa sinh dục?

13 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được khuyến nghị đầu tiên cho sa sinh dục mức độ nhẹ đến trung bình?

14 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

14. Loại sa sinh dục nào có thể gây khó khăn trong việc đi tiêu?

15 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

15. Mục đích của việc sử dụng estrogen tại chỗ (kem bôi âm đạo) trong điều trị sa sinh dục là gì?

16 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

16. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa xuống của bàng quang vào âm đạo?

17 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

17. Loại phẫu thuật nào sử dụng vật liệu nhân tạo (mảnh ghép) để tăng cường cấu trúc nâng đỡ vùng chậu trong điều trị sa sinh dục?

18 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp điều trị nào sau đây **KHÔNG** được coi là phương pháp điều trị sa sinh dục?

19 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

19. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tái phát sa sinh dục sau phẫu thuật?

20 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

20. Mục tiêu của bài tập Kegel trong điều trị sa sinh dục là gì?

21 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây liên quan đến lối sống **KHÔNG** góp phần vào nguy cơ sa sinh dục?

22 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

22. Nguyên nhân chính gây sa sinh dục sau mãn kinh là gì?

23 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

23. Sa sinh dục có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sinh sản của phụ nữ không?

24 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

24. Loại sa sinh dục nào có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tình dục, chẳng hạn như đau khi quan hệ?

25 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

25. Trong trường hợp sa sinh dục, khi nào thì việc sử dụng vòng nâng âm đạo (Pessary) được xem là phù hợp?

26 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

26. Biện pháp phòng ngừa sa sinh dục hiệu quả nhất là gì?

27 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

27. Khi nào phẫu thuật sa sinh dục được xem là lựa chọn ưu tiên hơn so với các phương pháp điều trị bảo tồn?

28 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

29. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về sa sinh dục, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

30 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 4

30. Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh, bị sa bàng quang độ 2, không có ý định sinh con nữa. Lựa chọn điều trị nào sau đây **Ít phù hợp nhất** ở giai đoạn đầu?