1. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của bàng quang vào âm đạo?
A. Sa tử cung
B. Sa trực tràng
C. Sa bàng quang (Cystocele)
D. Sa ruột non (Enterocele)
2. Loại phẫu thuật nào tập trung vào việc khôi phục lại cấu trúc và chức năng của sàn chậu bằng cách sử dụng các mô tự thân của bệnh nhân?
A. Phẫu thuật sử dụng mảnh ghép nhân tạo
B. Phẫu thuật tái tạo sàn chậu tự thân
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
D. Phẫu thuật treo mỏm cắt âm đạo
3. Đối với phụ nữ lớn tuổi bị sa sinh dục và có nhiều bệnh lý nền, phương pháp điều trị nào có thể được ưu tiên lựa chọn do tính an toàn và ít xâm lấn?
A. Phẫu thuật nội soi robot
B. Phẫu thuật mở bụng hoàn toàn
C. Sử dụng vòng nâng âm đạo (Pessary)
D. Phẫu thuật tái tạo sàn chậu phức tạp
4. Trong quá trình khám phụ khoa để chẩn đoán sa sinh dục, nghiệm pháp Valsalva được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sức mạnh cơ sàn chậu
B. Quan sát mức độ sa khi tăng áp lực ổ bụng
C. Kiểm tra độ nhạy cảm của âm đạo
D. Xác định vị trí chính xác của cơ quan sa
5. Loại hormone nào giảm sau mãn kinh và góp phần làm tăng nguy cơ sa sinh dục?
A. Insulin
B. Estrogen
C. Progesterone
D. Testosterone
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bảo vệ chống lại sa sinh dục?
A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Hút thuốc lá
D. Chế độ ăn giàu chất xơ
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng áp lực lên sàn chậu và nguy cơ sa sinh dục?
A. Mang thai
B. Ho mãn tính
C. Tập thể dục nhẹ nhàng
D. Nâng vật nặng thường xuyên
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sa sinh dục?
A. Kiểm soát cân nặng
B. Sinh mổ chủ động
C. Tập Kegel sau sinh
D. Điều trị táo bón
9. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu sa sinh dục không được điều trị?
A. Ung thư cổ tử cung
B. Viêm loét cơ quan sinh dục
C. Vô sinh
D. Tăng huyết áp
10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phẫu thuật điều trị sa sinh dục?
A. Cải thiện chức năng bàng quang và ruột
B. Giảm đau và khó chịu
C. Phục hồi hoàn toàn khả năng sinh sản
D. Nâng đỡ các cơ quan vùng chậu về vị trí bình thường
11. Trong phân loại sa sinh dục theo hệ thống POP-Q, giai đoạn nào mô tả tình trạng sa nặng nhất?
A. Giai đoạn 1
B. Giai đoạn 2
C. Giai đoạn 3
D. Giai đoạn 4
12. Biện pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được khuyến cáo cho sa sinh dục mức độ nhẹ?
A. Phẫu thuật nội soi
B. Sử dụng vòng nâng âm đạo (Pessary)
C. Liệu pháp hormone
D. Theo dõi và thay đổi lối sống
13. Tên gọi khác của sa bàng quang là gì?
A. Rectocele
B. Enterocele
C. Cystocele
D. Uterine prolapse
14. Sa trực tràng (Rectocele) là tình trạng cơ quan nào sa vào âm đạo?
A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Ruột non
15. Sa đỉnh âm đạo thường xảy ra sau phẫu thuật nào?
A. Cắt bỏ buồng trứng
B. Cắt tử cung
C. Nạo hút thai
D. Mổ lấy thai
16. Bài tập Kegel có tác dụng gì trong việc điều trị sa sinh dục?
A. Làm giảm kích thước khối sa
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
C. Thay thế phẫu thuật
D. Giảm đau tức thì
17. Nguyên nhân chính gây suy yếu cơ sàn chậu, dẫn đến sa sinh dục là gì?
A. Di truyền
B. Lão hóa và sinh nở
C. Chế độ ăn uống
D. Môi trường ô nhiễm
18. Sa sinh dục xảy ra khi cơ quan nào bị sa xuống vị trí thấp hơn so với bình thường trong khung chậu?
A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Tất cả các cơ quan trên
19. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?
A. Siêu âm vùng chậu
B. Khám phụ khoa
C. Chụp MRI
D. Nội soi bàng quang
20. Trong quá trình theo dõi sau điều trị sa sinh dục, điều gì quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát?
A. Chụp X-quang vùng chậu định kỳ
B. Khám phụ khoa định kỳ và đánh giá triệu chứng
C. Xét nghiệm máu tổng quát hàng tháng
D. Siêu âm Doppler mạch máu vùng chậu mỗi năm
21. Loại phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sa tử cung?
A. Cắt tử cung hoàn toàn
B. Khâu treo tử cung
C. Nâng đáy bàng quang
D. Tất cả các phương pháp trên có thể được sử dụng
22. Trong điều trị sa sinh dục, phẫu thuật sử dụng mảnh ghép nhân tạo nhằm mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn cơ sàn chậu
B. Tăng cường sức mạnh cho các mô yếu và nâng đỡ cơ quan sa
C. Giảm đau sau phẫu thuật
D. Ngăn ngừa tái phát tuyệt đối
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường liên quan đến sa sinh dục?
A. Khó khăn khi đi tiểu
B. Đau lưng dữ dội
C. Đau khi quan hệ tình dục
D. Cảm giác có khối lồi ở âm đạo
24. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?
A. Đau bụng dữ dội
B. Cảm giác nặng hoặc tức ở vùng âm đạo
C. Sốt cao
D. Chảy máu âm đạo bất thường
25. Trong các phương pháp phẫu thuật sa sinh dục, phương pháp nào thường xâm lấn tối thiểu và thời gian hồi phục nhanh hơn?
A. Phẫu thuật mở bụng
B. Phẫu thuật nội soi
C. Phẫu thuật bằng robot
D. Phẫu thuật âm đạo
26. Vòng nâng âm đạo (Pessary) hoạt động theo cơ chế nào để hỗ trợ điều trị sa sinh dục?
A. Thu nhỏ kích thước âm đạo
B. Tạo áp lực đẩy cơ quan sa lên
C. Cung cấp hỗ trợ cơ học cho các cơ quan vùng chậu
D. Tăng cường lưu thông máu đến vùng chậu
27. Loại sa sinh dục nào có thể gây ra triệu chứng tiểu không kiểm soát do gắng sức (stress incontinence)?
A. Sa trực tràng
B. Sa bàng quang
C. Sa tử cung
D. Sa ruột non
28. Yếu tố nguy cơ chính nào sau đây KHÔNG liên quan đến sa sinh dục?
A. Sinh thường nhiều lần
B. Béo phì
C. Táo bón mãn tính
D. Huyết áp thấp
29. Trong các loại vòng nâng âm đạo (Pessary), loại nào thường được sử dụng cho sa tử cung độ 2-3 và cần được bác sĩ đặt?
A. Vòng nâng hình nhẫn (Ring Pessary)
B. Vòng nâng hình đĩa (Dish Pessary)
C. Vòng nâng Gellhorn Pessary
D. Vòng nâng Shaatz Pessary
30. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sa sinh dục, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh về bài tập Kegel?
A. Tập Kegel chỉ hiệu quả khi sa sinh dục ở giai đoạn nặng
B. Cần tập Kegel đúng cách và thường xuyên để đạt hiệu quả
C. Bài tập Kegel có thể chữa khỏi hoàn toàn sa sinh dục
D. Tập Kegel chỉ cần thực hiện khi có triệu chứng