Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lập trình mạng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng giao thức UDP (User Datagram Protocol) so với TCP trong lập trình mạng là gì?

A. Đảm bảo dữ liệu đến đích theo đúng thứ tự.
B. Cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi và phục hồi dữ liệu.
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn do không có cơ chế thiết lập kết nối và kiểm tra lỗi.
D. Độ tin cậy cao hơn trong việc truyền tải dữ liệu quan trọng.

2. Message queue (hàng đợi tin nhắn) được sử dụng để làm gì trong các hệ thống phân tán?

A. Thay thế cơ sở dữ liệu.
B. Cho phép giao tiếp không đồng bộ giữa các thành phần hệ thống, tách rời và tăng độ tin cậy.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Mã hóa tin nhắn.

3. Socket trong lập trình mạng được hiểu là gì?

A. Một loại dây cáp mạng vật lý.
B. Một giao diện phần mềm cho phép ứng dụng giao tiếp với mạng.
C. Một thiết bị phần cứng định tuyến dữ liệu.
D. Một giao thức mạng cấp cao.

4. SQL Injection là loại tấn công mạng nhắm vào đâu?

A. Tấn công vào tầng mạng để gây nghẽn mạng.
B. Tấn công vào máy chủ DNS để thay đổi bản ghi tên miền.
C. Tấn công vào cơ sở dữ liệu thông qua các truy vấn SQL độc hại.
D. Tấn công vào trình duyệt web của người dùng.

5. Giao thức SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

A. Truyền tải file nhanh hơn FTP.
B. Kết nối mạng không dây.
C. Truy cập và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn (mã hóa).
D. Chia sẻ màn hình giữa các máy tính.

6. Công nghệ containerization (ví dụ: Docker) có liên quan đến lập trình mạng như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn máy chủ vật lý.
B. Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng mạng phân tán.
C. Tăng tốc độ phát triển ứng dụng web.
D. Thay thế ngôn ngữ lập trình.

7. Nguyên tắc 'least privilege′ (ít đặc quyền nhất) quan trọng như thế nào trong bảo mật lập trình mạng?

A. Không quan trọng, vì bảo mật mạng phụ thuộc vào firewall.
B. Chỉ quan trọng cho server, không quan trọng cho client.
C. Rất quan trọng, chỉ cấp quyền tối thiểu cần thiết cho mỗi tiến trình hoặc người dùng.
D. Chỉ quan trọng khi sử dụng HTTPS.

8. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn bằng cách nào?

A. Tăng tốc độ internet.
B. Ẩn địa chỉ IP thực và mã hóa lưu lượng mạng.
C. Thay đổi nhà cung cấp dịch vụ internet.
D. Vượt qua firewall.

9. Microservices architecture (kiến trúc microservices) có ưu điểm gì so với kiến trúc monolithic (nguyên khối) trong lập trình mạng?

A. Dễ phát triển và triển khai hơn.
B. Khả năng mở rộng và khả năng chịu lỗi tốt hơn, linh hoạt hơn trong công nghệ sử dụng.
C. Chi phí phát triển thấp hơn.
D. Bảo mật cao hơn.

10. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit

11. Phương thức GET và POST trong HTTP khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. GET nhanh hơn POST.
B. GET mã hóa dữ liệu, POST thì không.
C. GET gửi dữ liệu qua URL, POST gửi dữ liệu trong phần thân yêu cầu.
D. POST chỉ dùng để tải dữ liệu lên server, GET chỉ để tải dữ liệu về.

12. Khái niệm 'serverless computing′ (điện toán phi máy chủ) trong cloud computing nghĩa là gì?

A. Không cần server để chạy ứng dụng.
B. Nhà phát triển không cần quản lý server, chỉ tập trung vào code, cloud provider quản lý server và tài nguyên.
C. Ứng dụng chạy nhanh hơn trên serverless.
D. Serverless chỉ dùng cho ứng dụng nhỏ.

13. RESTful API là gì và nó tuân theo các nguyên tắc kiến trúc nào?

A. Một loại cơ sở dữ liệu NoSQL.
B. Một phong cách kiến trúc cho việc thiết kế API web, tuân theo các nguyên tắc như stateless, client-server, cacheable.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới cho web.
D. Một giao thức bảo mật cho web.

14. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống phân tán có mục đích gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu trên một server.
B. Phân phối tải công việc đều cho nhiều server để tăng hiệu suất và khả năng chịu lỗi.
C. Giảm độ trễ mạng.
D. Mã hóa dữ liệu giữa các server.

15. WebSocket khác biệt gì so với HTTP trong giao tiếp web?

A. WebSocket chậm hơn HTTP.
B. WebSocket chỉ dùng cho trình duyệt web, HTTP dùng cho mọi ứng dụng.
C. WebSocket thiết lập kết nối song công liên tục, HTTP là giao thức yêu cầu-phản hồi.
D. HTTP an toàn hơn WebSocket.

16. API (Application Programming Interface) trong lập trình web có vai trò gì?

A. Thay thế cơ sở dữ liệu.
B. Cung cấp giao diện để các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật cho website.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

17. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong mạng Internet?

A. Gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng LAN.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên Internet.
D. Định tuyến gói tin dữ liệu giữa các mạng.

18. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

19. Phương thức giao tiếp 'client-server′ hoạt động như thế nào?

A. Các máy tính giao tiếp trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ.
B. Máy chủ chủ động yêu cầu dữ liệu từ máy khách.
C. Máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ, và máy chủ phản hồi.
D. Dữ liệu được phát sóng đến tất cả các máy tính trong mạng.

20. Sự khác biệt cơ bản giữa HTTP và HTTPS là gì?

A. HTTPS sử dụng cổng khác với HTTP.
B. HTTPS nhanh hơn HTTP.
C. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, HTTP thì không.
D. HTTP chỉ dùng cho văn bản, HTTPS dùng cho đa phương tiện.

21. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP từ IPv4 sang IPv6.
C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị.

22. Trong lập trình mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy bằng cách nào?

A. Sử dụng địa chỉ IP để định tuyến gói tin.
B. Thiết lập kết nối ba bước trước khi truyền dữ liệu.
C. Gửi dữ liệu theo thứ tự không đảm bảo và không kiểm tra lỗi.
D. Chỉ truyền dữ liệu ở tốc độ cao nhất có thể.

23. Port (cổng) trong lập trình mạng được sử dụng để làm gì?

A. Xác định địa chỉ vật lý của thiết bị mạng.
B. Phân biệt các ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau chạy trên cùng một máy chủ.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.

24. Khái niệm 'đa luồng′ (multithreading) trong lập trình socket server có lợi ích gì?

A. Giảm độ phức tạp của code server.
B. Cho phép server xử lý đồng thời nhiều kết nối client.
C. Tăng cường bảo mật cho server.
D. Giảm băng thông mạng sử dụng.

25. GraphQL khác biệt gì so với REST API?

A. GraphQL nhanh hơn REST.
B. GraphQL chỉ dùng cho ứng dụng di động, REST dùng cho web.
C. GraphQL cho phép client yêu cầu dữ liệu cụ thể cần thiết, tránh over-fetching và under-fetching dữ liệu như REST.
D. REST an toàn hơn GraphQL.

26. Cross-Site Scripting (XSS) là loại tấn công mạng hoạt động như thế nào?

A. Tấn công từ chối dịch vụ bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu.
B. Chèn mã script độc hại vào website để thực thi trên trình duyệt của người dùng khác.
C. Đánh cắp thông tin đăng nhập bằng cách giả mạo trang web.
D. Tấn công vào server web để chiếm quyền điều khiển.

27. Cookie trong ngữ cảnh web được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Lưu trữ thông tin trạng thái phía máy chủ.
C. Lưu trữ thông tin trạng thái phía máy khách (trình duyệt).
D. Mã hóa dữ liệu web.

28. Session trong ngữ cảnh web khác cookie như thế nào?

A. Session lưu trữ dữ liệu phía máy khách, cookie lưu trữ phía máy chủ.
B. Session an toàn hơn cookie.
C. Session lưu trữ dữ liệu trên máy chủ, cookie lưu trữ trên máy khách.
D. Session chỉ dùng cho dữ liệu đăng nhập, cookie dùng cho dữ liệu khác.

29. Khái niệm 'blocking socket′ và 'non-blocking socket′ khác nhau như thế nào?

A. Blocking socket nhanh hơn non-blocking socket.
B. Blocking socket chỉ dùng cho TCP, non-blocking socket chỉ dùng cho UDP.
C. Blocking socket sẽ chờ thao tác hoàn thành trước khi tiếp tục, non-blocking socket trả về ngay lập tức.
D. Non-blocking socket an toàn hơn blocking socket.

30. JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng trong lập trình mạng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu mạng.
B. Định tuyến gói tin.
C. Trao đổi dữ liệu có cấu trúc giữa client và server.
D. Nén dữ liệu để truyền nhanh hơn.

1 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng giao thức UDP (User Datagram Protocol) so với TCP trong lập trình mạng là gì?

2 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

2. Message queue (hàng đợi tin nhắn) được sử dụng để làm gì trong các hệ thống phân tán?

3 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

3. Socket trong lập trình mạng được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

4. SQL Injection là loại tấn công mạng nhắm vào đâu?

5 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

5. Giao thức SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

6. Công nghệ containerization (ví dụ: Docker) có liên quan đến lập trình mạng như thế nào?

7 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

7. Nguyên tắc `least privilege′ (ít đặc quyền nhất) quan trọng như thế nào trong bảo mật lập trình mạng?

8 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

8. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn bằng cách nào?

9 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

9. Microservices architecture (kiến trúc microservices) có ưu điểm gì so với kiến trúc monolithic (nguyên khối) trong lập trình mạng?

10 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

10. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

11 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

11. Phương thức GET và POST trong HTTP khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

12. Khái niệm `serverless computing′ (điện toán phi máy chủ) trong cloud computing nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

13. RESTful API là gì và nó tuân theo các nguyên tắc kiến trúc nào?

14 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

14. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống phân tán có mục đích gì?

15 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

15. WebSocket khác biệt gì so với HTTP trong giao tiếp web?

16 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

16. API (Application Programming Interface) trong lập trình web có vai trò gì?

17 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

17. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong mạng Internet?

18 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

18. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

19 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

19. Phương thức giao tiếp `client-server′ hoạt động như thế nào?

20 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

20. Sự khác biệt cơ bản giữa HTTP và HTTPS là gì?

21 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

21. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

22 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

22. Trong lập trình mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy bằng cách nào?

23 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

23. Port (cổng) trong lập trình mạng được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm `đa luồng′ (multithreading) trong lập trình socket server có lợi ích gì?

25 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

25. GraphQL khác biệt gì so với REST API?

26 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

26. Cross-Site Scripting (XSS) là loại tấn công mạng hoạt động như thế nào?

27 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

27. Cookie trong ngữ cảnh web được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

28. Session trong ngữ cảnh web khác cookie như thế nào?

29 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

29. Khái niệm `blocking socket′ và `non-blocking socket′ khác nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 2

30. JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng trong lập trình mạng để làm gì?