1. Loại giao thức nào thường được sử dụng để quản lý và cấu hình các điểm truy cập Wi-Fi từ xa?
A. SNMP
B. DHCP
C. DNS
D. FTP
2. Công nghệ mạng không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị tầm ngắn như tai nghe Bluetooth và chuột không dây?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee
D. NFC
3. Giao thức WPS (Wi-Fi Protected Setup) được thiết kế để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật WPA2
B. Đơn giản hóa quá trình kết nối thiết bị vào mạng Wi-Fi
C. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS)
D. Giám sát lưu lượng mạng
4. Zigbee là công nghệ mạng không dây chủ yếu hướng đến ứng dụng nào?
A. Truyền phát video trực tuyến
B. Mạng cảm biến không dây và nhà thông minh
C. Kết nối internet tốc độ cao cho máy tính cá nhân
D. Mạng di động 4G∕5G
5. Trong mạng Wi-Fi, QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật
B. Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng
D. Giảm nhiễu kênh
6. Loại anten nào thường được sử dụng trong các điểm truy cập Wi-Fi để phát sóng tín hiệu theo mọi hướng (đa hướng)?
A. Anten định hướng (Directional)
B. Anten đa hướng (Omnidirectional)
C. Anten bảng phẳng (Panel)
D. Anten Yagi
7. Ưu điểm chính của băng tần 5 GHz so với 2.4 GHz trong Wi-Fi là gì?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Khả năng xuyên tường tốt hơn
C. Ít bị nhiễu hơn
D. Tiết kiệm năng lượng hơn
8. Công nghệ 'Channel bonding′ trong Wi-Fi có tác dụng gì?
A. Tăng cường bảo mật kênh
B. Kết hợp nhiều kênh liền kề để tăng băng thông
C. Giảm nhiễu giữa các kênh
D. Tự động chọn kênh tốt nhất
9. Trong mạng không dây, thuật ngữ 'interference′ (nhiễu) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Tín hiệu yếu do khoảng cách xa
B. Sự chồng chéo hoặc xung đột tín hiệu từ các nguồn khác
C. Lỗi phần cứng trong thiết bị
D. Tấn công mạng từ bên ngoài
10. Phương thức bảo mật WPA3 sử dụng giao thức mã hóa nào để tăng cường an ninh cho mạng Wi-Fi?
A. WEP
B. TKIP
C. CCMP (AES)
D. GCMP-256
11. Phương pháp xác thực 'MAC address filtering′ trong mạng không dây hoạt động như thế nào?
A. Yêu cầu mật khẩu phức tạp
B. Cho phép hoặc từ chối truy cập dựa trên địa chỉ MAC của thiết bị
C. Sử dụng mã hóa đầu cuối
D. Giới hạn số lượng thiết bị kết nối
12. Thế hệ Wi-Fi nào giới thiệu chuẩn mã hóa WPA3?
A. Wi-Fi 4 (802.11n)
B. Wi-Fi 5 (802.11ac)
C. Wi-Fi 6 (802.11ax)
D. Wi-Fi 6E (802.11ax mở rộng)
13. Chuẩn 802.11be, còn được gọi là Wi-Fi 7, hứa hẹn cải tiến đáng kể nhất về mặt nào so với các chuẩn Wi-Fi trước đó?
A. Bảo mật
B. Tốc độ dữ liệu và độ trễ thấp hơn
C. Phạm vi phủ sóng
D. Tiết kiệm năng lượng
14. Loại hình tấn công mạng không dây nào giả mạo điểm truy cập Wi-Fi hợp pháp để đánh cắp thông tin người dùng?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công Man-in-the-Middle
C. Tấn công Evil Twin
D. Tấn công Replay
15. Wi-Fi 6E mở rộng hoạt động của Wi-Fi sang băng tần nào?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 6 GHz
D. 60 GHz
16. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ 'SSID′ dùng để chỉ điều gì?
A. Địa chỉ IP của điểm truy cập
B. Tên mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu mạng Wi-Fi
D. Địa chỉ MAC của thiết bị
17. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi có tác dụng gì?
A. Tăng cường bảo mật mạng
B. Tập trung tín hiệu vô tuyến về phía thiết bị nhận
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng mạng
D. Giảm tiêu thụ điện năng của thiết bị
18. Điều gì có thể gây ra hiện tượng 'dead zones′ (vùng chết) trong mạng Wi-Fi?
A. Tín hiệu Wi-Fi quá mạnh
B. Vật cản như tường dày hoặc kim loại
C. Sử dụng sai kênh Wi-Fi
D. Quá nhiều thiết bị kết nối
19. Công nghệ Wi-Fi Mesh có ưu điểm gì so với mạng Wi-Fi truyền thống sử dụng một router duy nhất?
A. Tốc độ dữ liệu cao hơn
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn và ổn định hơn
C. Bảo mật tốt hơn
D. Tiết kiệm chi phí hơn
20. Kênh (channel) nào trong băng tần 2.4 GHz thường được khuyến nghị sử dụng trong mạng Wi-Fi để giảm thiểu nhiễu kênh chồng chéo?
A. Kênh 1, 6, 11
B. Kênh 1, 2, 3
C. Kênh 6, 7, 8
D. Kênh 11, 12, 13
21. Trong ngữ cảnh mạng không dây, 'Roaming′ đề cập đến khả năng gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Tự động chuyển kết nối giữa các điểm truy cập mà không bị gián đoạn
C. Mã hóa dữ liệu truyền không dây
D. Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập
22. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào?
A. Truyền dữ liệu tốc độ cao khoảng cách xa
B. Thanh toán không tiếp xúc và chia sẻ dữ liệu tầm ngắn
C. Kết nối mạng diện rộng
D. Điều khiển thiết bị từ xa qua internet
23. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi giúp cải thiện yếu tố nào của mạng không dây?
A. Phạm vi phủ sóng
B. Tốc độ dữ liệu
C. Bảo mật
D. Tiết kiệm năng lượng
24. Trong bảo mật Wi-Fi, 'salt′ được sử dụng với mục đích gì?
A. Tăng cường tốc độ mã hóa
B. Ngăn chặn tấn công từ điển vào mật khẩu đã mã hóa
C. Mã hóa SSID
D. Xác thực hai yếu tố
25. Điều gì xảy ra khi hai mạng Wi-Fi hoạt động trên cùng một kênh và chồng chéo lên nhau?
A. Tốc độ mạng tăng lên
B. Phạm vi phủ sóng mở rộng
C. Xảy ra nhiễu và giảm hiệu suất
D. Bảo mật mạng được tăng cường
26. Công nghệ Bluetooth LE (Low Energy) được tối ưu hóa cho ứng dụng nào?
A. Truyền tải video độ phân giải cao
B. Kết nối liên tục tốc độ cao
C. Thiết bị IoT và cảm biến cần tiết kiệm năng lượng
D. Chia sẻ file dung lượng lớn
27. Công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) trong Wi-Fi 6 giúp cải thiện hiệu suất mạng như thế nào?
A. Tăng cường bảo mật
B. Giảm độ trễ và tăng hiệu quả sử dụng băng thông
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng
D. Giảm tiêu thụ năng lượng
28. Công nghệ 'MU-MIMO′ (Multi-User MIMO) trong Wi-Fi cải thiện hiệu suất mạng như thế nào so với MIMO truyền thống?
A. Tăng phạm vi phủ sóng
B. Cho phép điểm truy cập giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị
C. Giảm nhiễu kênh
D. Tăng cường bảo mật
29. Chế độ hoạt động 'Ad-hoc′ trong mạng không dây mô tả cấu hình mạng như thế nào?
A. Mạng có điểm truy cập trung tâm
B. Mạng ngang hàng giữa các thiết bị
C. Mạng kết nối qua dây Ethernet
D. Mạng sử dụng cơ sở hạ tầng đám mây
30. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac hoạt động chủ yếu trên băng tần nào?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. Cả 2.4 GHz và 5 GHz
D. Không băng tần nào