Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu dữ liệu dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
D. Đảm bảo tính bảo mật của cơ sở dữ liệu.
2. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, 'phạm vi dự án′ (project scope) xác định điều gì?
A. Ngân sách dự án.
B. Thời gian thực hiện dự án.
C. Ranh giới và những gì dự án sẽ và không bao gồm.
D. Đội ngũ dự án và vai trò của từng thành viên.
3. Trong giai đoạn phân tích yêu cầu của dự án hệ thống thông tin, kỹ thuật nào thường được sử dụng để thu thập thông tin từ người dùng?
A. Kiểm thử hộp đen.
B. Phỏng vấn và khảo sát.
C. Phân tích mã nguồn.
D. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
4. Trong vòng đời phát triển hệ thống (SDLC), giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề và cơ hội?
A. Giai đoạn thiết kế.
B. Giai đoạn triển khai.
C. Giai đoạn lập kế hoạch.
D. Giai đoạn kiểm thử.
5. Loại biểu đồ UML nào được sử dụng để mô hình hóa cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và quan hệ giữa chúng?
A. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
B. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
C. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram).
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram).
6. Trong thiết kế hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), các thành phần hệ thống tương tác với nhau thông qua hình thức nào?
A. Chia sẻ bộ nhớ.
B. Lời gọi hàm trực tiếp.
C. Các dịch vụ được định nghĩa rõ ràng và giao thức chuẩn.
D. Truyền thông điệp broadcast.
7. Trong phân tích hệ thống thông tin, thuật ngữ 'yêu cầu chức năng′ đề cập đến điều gì?
A. Cách hệ thống được triển khai trên cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
B. Các hoạt động và tác vụ mà hệ thống phải thực hiện.
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng của hệ thống.
D. Hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
8. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ 'một-nhiều′ (one-to-many relationship) giữa hai bảng nghĩa là gì?
A. Một bản ghi trong bảng thứ nhất có thể liên kết với tối đa một bản ghi trong bảng thứ hai, và ngược lại.
B. Một bản ghi trong bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng thứ hai, nhưng một bản ghi trong bảng thứ hai chỉ liên kết với tối đa một bản ghi trong bảng thứ nhất.
C. Mỗi bản ghi trong bảng thứ nhất phải liên kết với ít nhất một bản ghi trong bảng thứ hai.
D. Hai bảng không có mối quan hệ trực tiếp với nhau.
9. Yêu cầu phi chức năng 'hiệu suất′ (performance) của hệ thống thông tin thường đo lường điều gì?
A. Các chức năng chính mà hệ thống cung cấp.
B. Thời gian phản hồi, thông lượng và khả năng chịu tải của hệ thống.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
D. Tính bảo mật và an toàn dữ liệu của hệ thống.
10. Kiến trúc 'client-server′ thường được sử dụng cho loại hệ thống thông tin nào?
A. Hệ thống nhúng.
B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tập trung.
C. Hệ thống thời gian thực.
D. Hệ thống xử lý hàng loạt.
11. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), 'khả năng sử dụng′ (usability) đề cập đến yếu tố nào?
A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của giao diện.
B. Mức độ dễ dàng và hiệu quả người dùng có thể sử dụng hệ thống.
C. Tính năng phong phú và đa dạng của hệ thống.
D. Hiệu suất và tốc độ phản hồi của hệ thống.
12. Phương pháp luận hướng đối tượng (Object-Oriented Methodology) tập trung vào việc gì?
A. Phân chia hệ thống thành các chức năng độc lập.
B. Mô hình hóa hệ thống bằng các đối tượng và tương tác giữa chúng.
C. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
13. Mục đích của biểu đồ tuần tự (sequence diagram) trong UML là gì?
A. Mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống.
B. Mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống.
C. Mô tả trình tự tương tác giữa các đối tượng theo thời gian.
D. Mô tả các thành phần phần cứng của hệ thống.
14. Phân tích 'tính khả thi′ (feasibility study) thường được thực hiện ở giai đoạn nào của SDLC?
A. Giai đoạn thiết kế chi tiết.
B. Giai đoạn triển khai.
C. Giai đoạn lập kế hoạch và khởi đầu dự án.
D. Giai đoạn bảo trì hệ thống.
15. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT) được thực hiện bởi ai?
A. Nhóm phát triển dự án.
B. Người dùng cuối hoặc đại diện người dùng.
C. Nhóm kiểm thử độc lập.
D. Quản lý dự án.
16. Khái niệm 'coupling′ và 'cohesion′ trong thiết kế module phần mềm liên quan đến điều gì?
A. Hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
B. Mức độ độc lập giữa các module và sự liên kết bên trong module.
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
D. Tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu.
17. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral), rủi ro dự án được đánh giá và xử lý ở giai đoạn nào?
A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch ban đầu.
B. Trong mỗi vòng lặp của xoắn ốc.
C. Chỉ ở giai đoạn kiểm thử hệ thống.
D. Sau khi triển khai hệ thống.
18. Mô hình 'nguyên mẫu′ (Prototyping) trong phát triển hệ thống thông tin thường được sử dụng khi nào?
A. Khi yêu cầu hệ thống đã được xác định rõ ràng và ổn định.
B. Khi người dùng khó diễn đạt yêu cầu hoặc yêu cầu chưa rõ ràng.
C. Khi thời gian phát triển dự án rất ngắn và cần triển khai nhanh chóng.
D. Khi dự án có ngân sách hạn chế và cần tiết kiệm chi phí.
19. Mô hình thác đổ (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin phù hợp nhất với dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và khó xác định rõ ràng từ đầu.
B. Dự án có thời gian phát triển ngắn và cần linh hoạt cao.
C. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi trong suốt quá trình phát triển.
D. Dự án ưu tiên tốc độ triển khai và chấp nhận rủi ro về chất lượng.
20. Phương pháp kiểm thử 'hộp đen′ (black-box testing) tập trung vào việc kiểm tra điều gì?
A. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của hệ thống.
B. Yêu cầu chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống.
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
D. Tính bảo mật và an toàn dữ liệu của hệ thống.
21. Trong mô hình phát triển lặp (Iterative), mỗi lần lặp thường tạo ra điều gì?
A. Một tài liệu thiết kế chi tiết.
B. Một phiên bản hoàn chỉnh của hệ thống.
C. Một phần chức năng có thể chạy được của hệ thống.
D. Một kế hoạch kiểm thử chi tiết.
22. Ưu điểm chính của phương pháp phát triển hệ thống Agile là gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
B. Giảm thiểu sự tham gia của người dùng trong quá trình phát triển.
C. Khả năng thích ứng cao với thay đổi yêu cầu.
D. Tập trung vào tài liệu chi tiết và đầy đủ trước khi phát triển.
23. Phương pháp kiểm thử 'hộp trắng′ (white-box testing) dựa trên yếu tố nào?
A. Yêu cầu chức năng của hệ thống.
B. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của hệ thống.
C. Giao diện người dùng của hệ thống.
D. Hành vi của người dùng cuối.
24. Kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện khi nào?
A. Sau khi phát triển xong tất cả các chức năng.
B. Khi có thay đổi hoặc sửa lỗi trong mã nguồn.
C. Trước khi triển khai hệ thống.
D. Chỉ trong giai đoạn kiểm thử đơn vị.
25. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong thiết kế phần mềm khuyến khích điều gì?
A. Viết mã lặp đi lặp lại để tăng tính dễ đọc.
B. Tối đa hóa số dòng mã để đảm bảo tính đầy đủ.
C. Tránh trùng lặp mã bằng cách tái sử dụng code.
D. Tập trung vào việc viết mã nhanh chóng mà không cần quan tâm đến tái sử dụng.
26. Biểu đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD) được sử dụng để mô tả khía cạnh nào của hệ thống?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Luồng dữ liệu và xử lý dữ liệu trong hệ thống.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống.
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
27. Biểu đồ Use Case được sử dụng để mô tả khía cạnh nào của hệ thống thông tin?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Quy trình nghiệp vụ của hệ thống.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống.
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
28. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
29. Mục tiêu chính của kiểm thử hệ thống (system testing) là gì?
A. Kiểm tra từng đơn vị mã nguồn.
B. Đảm bảo hệ thống đáp ứng yêu cầu chức năng và phi chức năng đã xác định.
C. Kiểm tra giao diện người dùng.
D. Đánh giá hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
30. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh′ (Strengths) và 'Điểm yếu′ (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào?
A. Môi trường bên ngoài của dự án.
B. Môi trường bên trong của tổ chức.
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài.
D. Chỉ liên quan đến đối thủ cạnh tranh.