Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Trong giai đoạn kiểm thử hệ thống, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các module khác nhau của hệ thống làm việc cùng nhau một cách chính xác?
A. Kiểm thử đơn vị (unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (integration testing)
C. Kiểm thử hệ thống (system testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (acceptance testing)
2. Trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề và cơ hội kinh doanh mà hệ thống mới cần giải quyết?
A. Thiết kế hệ thống
B. Lập kế hoạch hệ thống
C. Triển khai hệ thống
D. Bảo trì hệ thống
3. Khái niệm 'coupling′ (kết nối) và 'cohesion′ (liên kết) trong thiết kế module phần mềm, mối quan hệ nào được coi là tốt hơn?
A. Coupling cao và Cohesion cao.
B. Coupling cao và Cohesion thấp.
C. Coupling thấp và Cohesion cao.
D. Coupling thấp và Cohesion thấp.
4. Mục tiêu chính của giai đoạn 'triển khai hệ thống′ (system implementation) là gì?
A. Xác định yêu cầu hệ thống từ người dùng.
B. Thiết kế kiến trúc và cơ sở dữ liệu cho hệ thống.
C. Chuyển đổi thiết kế thành mã code và đưa hệ thống vào hoạt động.
D. Đánh giá hiệu quả và sự hài lòng của người dùng sau khi hệ thống hoạt động.
5. Trong phân tích hệ thống, ma trận quyết định (decision table) được sử dụng để làm gì?
A. Mô hình hóa luồng dữ liệu trong hệ thống.
B. Mô tả các quy trình nghiệp vụ tuần tự.
C. Biểu diễn logic phức tạp của các quy tắc nghiệp vụ dựa trên nhiều điều kiện.
D. Phân tích hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
6. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral), rủi ro được xem xét và đánh giá ở giai đoạn nào?
A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch ban đầu.
B. Trong mỗi vòng lặp (iteration) trước khi tiếp tục giai đoạn tiếp theo.
C. Chỉ sau khi hoàn thành giai đoạn thiết kế chi tiết.
D. Chỉ ở giai đoạn kiểm thử hệ thống.
7. Mục tiêu chính của việc 'chuẩn hóa dữ liệu′ (data normalization) trong thiết kế cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu dữ liệu dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
8. Trong phân tích yêu cầu, kỹ thuật nào thường được sử dụng để thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng thông qua các cuộc trò chuyện có cấu trúc?
A. Quan sát
B. Phỏng vấn
C. Nghiên cứu tài liệu
D. Thảo luận nhóm
9. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
10. Trong mô hình thực thể kết hợp (ER), thuộc tính khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Mô tả đặc điểm chi tiết của thực thể.
B. Liên kết thực thể này với thực thể khác.
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (instance) của thực thể.
D. Phân loại các thực thể vào các nhóm khác nhau.
11. Khái niệm 'tái cấu trúc′ (refactoring) code trong phát triển phần mềm là gì?
A. Viết lại toàn bộ hệ thống từ đầu.
B. Thay đổi chức năng của hệ thống.
C. Cải thiện cấu trúc code mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó.
D. Tối ưu hóa hiệu suất bằng cách thay đổi thuật toán.
12. Trong bảo trì hệ thống thông tin, loại bảo trì nào nhằm mục đích cải thiện hiệu suất hoặc cấu trúc của hệ thống mà không thay đổi chức năng?
A. Bảo trì sửa lỗi (corrective maintenance)
B. Bảo trì thích ứng (adaptive maintenance)
C. Bảo trì hoàn thiện (perfective maintenance)
D. Bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance)
13. Phương pháp phát triển hệ thống nhanh (RAD) nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Phân tích yêu cầu chi tiết và đầy đủ trước khi thiết kế.
B. Lập kế hoạch dự án tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt.
C. Phát triển lặp đi lặp lại, tạo mẫu nhanh và phản hồi từ người dùng.
D. Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống sau khi triển khai.
14. Yêu cầu phi chức năng (non-functional requirements) mô tả khía cạnh nào của hệ thống thông tin?
A. Chức năng và tính năng hệ thống phải cung cấp.
B. Cách hệ thống thực hiện các chức năng và các ràng buộc.
C. Dữ liệu hệ thống cần xử lý và lưu trữ.
D. Quy trình nghiệp vụ hệ thống hỗ trợ.
15. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis), chi phí 'hữu hình′ (tangible costs) là gì?
A. Chi phí khó định lượng và đo lường chính xác.
B. Chi phí không liên quan trực tiếp đến dự án hệ thống.
C. Chi phí có thể định lượng và đo lường bằng tiền tệ.
D. Chi phí chỉ phát sinh sau khi hệ thống được triển khai.
16. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động nào trong phát triển hệ thống thông tin?
A. Chỉ hỗ trợ giai đoạn lập trình.
B. Chỉ hỗ trợ giai đoạn kiểm thử.
C. Hỗ trợ nhiều giai đoạn khác nhau, từ phân tích, thiết kế đến lập trình và kiểm thử.
D. Chỉ hỗ trợ giai đoạn bảo trì hệ thống.
17. Trong UML, biểu đồ lớp (class diagram) chủ yếu được sử dụng để mô hình hóa khía cạnh nào của hệ thống?
A. Luồng dữ liệu giữa các thành phần hệ thống.
B. Cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ.
C. Hành vi động của hệ thống theo thời gian.
D. Giao diện người dùng và tương tác người dùng.
18. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?
A. Dữ liệu trong bảng phải tuân thủ một định dạng nhất định.
B. Các giá trị trong cột khóa chính là duy nhất.
C. Mối quan hệ giữa các bảng được duy trì và dữ liệu không bị mất tính nhất quán khi cập nhật.
D. Quyền truy cập dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ.
19. Mô hình thác đổ (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin thường được ưu tiên sử dụng khi nào?
A. Yêu cầu hệ thống không rõ ràng và có khả năng thay đổi thường xuyên.
B. Dự án có nguồn lực hạn chế và cần linh hoạt trong tiến độ.
C. Yêu cầu hệ thống được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
D. Nhóm phát triển ưu tiên sự tương tác liên tục với người dùng trong suốt quá trình.
20. Trong mô hình Agile, 'Sprint′ là gì?
A. Một giai đoạn lớn trong toàn bộ dự án.
B. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
C. Một khoảng thời gian ngắn, cố định để phát triển và kiểm thử một phần chức năng.
D. Tài liệu mô tả yêu cầu chi tiết của dự án.
21. Phân tích tính khả thi về kỹ thuật (technical feasibility) trong giai đoạn lập kế hoạch hệ thống nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá lợi nhuận và chi phí của dự án.
B. Xác định liệu tổ chức có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện dự án.
C. Đánh giá xem hệ thống có thể được xây dựng và vận hành bằng công nghệ hiện có hay không.
D. Đánh giá mức độ chấp nhận của người dùng đối với hệ thống mới.
22. UML (Unified Modeling Language) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của phát triển hệ thống thông tin?
A. Lập kế hoạch hệ thống
B. Phân tích và thiết kế hệ thống
C. Triển khai hệ thống
D. Bảo trì hệ thống
23. Phương pháp 'lấy người dùng làm trung tâm′ (user-centered design) nhấn mạnh điều gì trong thiết kế giao diện người dùng (UI)?
A. Tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật của giao diện.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn thiết kế.
C. Đáp ứng nhu cầu, mong muốn và khả năng của người dùng cuối.
D. Sử dụng công nghệ giao diện mới nhất và phức tạp nhất.
24. Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) mức 0 (context diagram) thể hiện điều gì về hệ thống thông tin?
A. Chi tiết các quy trình xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
B. Luồng dữ liệu giữa các phân hệ chính của hệ thống.
C. Hệ thống như một thực thể duy nhất và tương tác của nó với các thực thể bên ngoài.
D. Cấu trúc dữ liệu chi tiết được lưu trữ trong hệ thống.
25. Kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào việc kiểm thử dựa trên yếu tố nào?
A. Cấu trúc code bên trong của hệ thống.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu của hệ thống.
C. Yêu cầu chức năng và đầu vào∕đầu ra của hệ thống.
D. Hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
26. Mục đích của việc tạo 'nguyên mẫu′ (prototype) trong phát triển hệ thống thông tin là gì?
A. Thay thế hoàn toàn hệ thống cuối cùng.
B. Sử dụng làm tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống.
C. Thu thập phản hồi từ người dùng và làm rõ yêu cầu trước khi phát triển hệ thống hoàn chỉnh.
D. Giảm chi phí lập trình bằng cách tái sử dụng code.
27. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Mô hình hóa luồng dữ liệu giữa các quy trình.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc theo thời gian.
D. Quản lý chi phí dự án.
28. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong thiết kế phần mềm khuyến khích điều gì?
A. Lặp lại code để dễ hiểu hơn.
B. Tối đa hóa số lượng dòng code.
C. Tránh lặp lại code bằng cách tái sử dụng code.
D. Tập trung vào việc viết code nhanh chóng, bỏ qua việc tái sử dụng.
29. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) mang lại lợi ích chính nào trong thiết kế hệ thống thông tin?
A. Giảm chi phí phần cứng máy chủ.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu người dùng.
C. Tái sử dụng các thành phần dịch vụ và tích hợp hệ thống linh hoạt hơn.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.
30. Phương pháp kiểm thử 'unit testing′ (kiểm thử đơn vị) thường được thực hiện ở mức độ nào trong hệ thống thông tin?
A. Kiểm thử toàn bộ hệ thống sau khi tích hợp.
B. Kiểm thử từng module hoặc thành phần nhỏ nhất của hệ thống một cách độc lập.
C. Kiểm thử giao diện người dùng.
D. Kiểm thử hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.