1. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho ứng dụng di động để lưu trữ dữ liệu offline trên thiết bị?
A. MySQL
B. PostgreSQL
C. SQLite
D. MongoDB
2. Phương pháp 'A∕B testing′ được ứng dụng trong phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra lỗi code.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Đánh giá hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.
D. Nghiên cứu hành vi người dùng trong ứng dụng.
3. Phương pháp phát triển ứng dụng di động 'Agile′ nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
B. Ưu tiên tài liệu hóa quy trình phát triển.
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và phản hồi liên tục từ người dùng.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo các giai đoạn phát triển đã định trước.
4. Kỹ thuật 'throttling′ hoặc 'debouncing′ thường được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động trong trường hợp nào?
A. Khi xử lý dữ liệu offline.
B. Khi thực hiện các thao tác tốn kém (ví dụ: gọi API, tính toán phức tạp) dựa trên các sự kiện xảy ra liên tục (ví dụ: cuộn trang, gõ phím), để giảm tần suất thực hiện các thao tác này.
C. Khi tối ưu hóa kích thước file ứng dụng.
D. Khi kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng.
5. Công nghệ nào sau đây cho phép ứng dụng di động truy cập vào các tính năng phần cứng của thiết bị như camera, GPS, và cảm biến?
A. HTML5
B. CSS3
C. Native APIs (SDKs)
D. JavaScript
6. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'Continuous Integration∕Continuous Deployment′ (CI∕CD) là gì?
A. Phương pháp phát triển ứng dụng tuyến tính.
B. Quy trình tự động hóa việc tích hợp mã nguồn, kiểm thử và triển khai ứng dụng để phát hành phiên bản mới nhanh chóng và thường xuyên hơn.
C. Công cụ quản lý dự án.
D. Mô hình kiến trúc ứng dụng.
7. Deep linking trong ứng dụng di động có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web trong ứng dụng.
B. Điều hướng người dùng trực tiếp đến một nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài.
C. Bảo vệ ứng dụng khỏi bị deepfake.
D. Tối ưu hóa bộ nhớ ứng dụng.
8. Trong phát triển ứng dụng di động, 'progressive web app′ (PWA) là gì?
A. Một loại ứng dụng chỉ chạy trên trình duyệt web và không cần cài đặt.
B. Một ứng dụng web được xây dựng với các công nghệ web tiêu chuẩn (HTML, CSS, JavaScript) nhưng có khả năng hoạt động như ứng dụng native (ví dụ: offline, push notifications, thêm vào màn hình chính).
C. Một ứng dụng native được phát triển bằng ngôn ngữ web.
D. Một framework phát triển ứng dụng đa nền tảng mới nhất.
9. Phương pháp 'lazy loading′ trong phát triển ứng dụng di động có lợi ích gì?
A. Tăng cường bảo mật ứng dụng.
B. Giảm thời gian khởi động ứng dụng và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn bằng cách chỉ tải dữ liệu cần thiết khi cần.
C. Cải thiện khả năng tương thích với nhiều thiết bị.
D. Đơn giản hóa quá trình phát triển giao diện người dùng.
10. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?
A. Thay thế ngôn ngữ lập trình.
B. Cung cấp giao diện để ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với các hệ thống hoặc dịch vụ khác.
C. Tối ưu hóa giao diện người dùng.
D. Bảo vệ dữ liệu ứng dụng khỏi virus.
11. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng trên nhiều thiết bị di động, hệ điều hành và phiên bản khác nhau?
A. Unit testing
B. Integration testing
C. Compatibility testing
D. Security testing
12. Công nghệ 'location-based service′ (LBS) trong ứng dụng di động dựa trên yếu tố nào để xác định vị trí người dùng?
A. Dữ liệu lịch sử tìm kiếm trên internet.
B. Thông tin từ mạng xã hội.
C. GPS, Wi-Fi, và mạng di động.
D. Dữ liệu từ cảm biến ánh sáng.
13. Khái niệm 'MVP′ (Minimum Viable Product) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Phiên bản ứng dụng tối thiểu với các tính năng cốt lõi nhất để thử nghiệm và thu thập phản hồi.
C. Mô hình phát triển ứng dụng theo hướng module.
D. Quy trình phát triển ứng dụng nhanh nhất.
14. Thư viện nào của React Native thường được sử dụng để quản lý trạng thái ứng dụng một cách hiệu quả và có cấu trúc?
A. React Navigation
B. Redux
C. Axios
D. Styled Components
15. Phương pháp kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng thực tế, bao gồm tính dễ sử dụng, hiệu quả và sự hài lòng?
A. Unit testing
B. Integration testing
C. Usability testing
D. Performance testing
16. Khái niệm 'responsive design′ trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ phản hồi nhanh của ứng dụng khi người dùng tương tác.
B. Khả năng ứng dụng tự động điều chỉnh giao diện để phù hợp với nhiều kích thước màn hình khác nhau.
C. Mức độ bảo mật của ứng dụng trước các cuộc tấn công mạng.
D. Khả năng ứng dụng tích hợp với các dịch vụ bên ngoài thông qua API.
17. Phương pháp 'code obfuscation′ trong phát triển ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ thực thi code.
B. Làm cho mã nguồn khó đọc và khó hiểu hơn đối với người khác, nhằm bảo vệ tài sản trí tuệ và ngăn chặn reverse engineering.
C. Tối ưu hóa kích thước file ứng dụng.
D. Tự động sinh code từ thiết kế giao diện.
18. Chiến lược 'monetization′ (kiếm tiền) nào sau đây phổ biến cho ứng dụng di động miễn phí?
A. Bán ứng dụng trực tiếp cho người dùng.
B. Thu phí thuê bao hàng tháng∕năm để sử dụng ứng dụng.
C. Hiển thị quảng cáo trong ứng dụng.
D. Yêu cầu người dùng trả phí trước khi tải ứng dụng.
19. Thuật ngữ 'code signing′ trong phát triển ứng dụng iOS dùng để chỉ điều gì?
A. Viết mã code đẹp và dễ đọc.
B. Ký số vào ứng dụng để xác minh nguồn gốc và tính toàn vẹn của ứng dụng.
C. Mã hóa dữ liệu trong ứng dụng.
D. Tối ưu hóa code để tăng hiệu suất.
20. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng nhất để phát triển ứng dụng Android gốc?
A. Swift
B. Kotlin
C. Objective-C
D. React Native
21. Công cụ 'profiling′ trong phát triển ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích hành vi người dùng.
B. Đo lường và phân tích hiệu suất ứng dụng, xác định các điểm nghẽn về hiệu suất.
C. Kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng.
D. Tự động sửa lỗi code.
22. Quy trình 'deploy′ ứng dụng di động lên store (App Store, Google Play) bao gồm bước nào sau đây?
A. Viết code ứng dụng.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Tạo signing certificate và upload bundle∕APK.
D. Kiểm thử ứng dụng trên thiết bị ảo.
23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn (version control) trong dự án phát triển ứng dụng di động?
A. Firebase
B. Git
C. Jira
D. Slack
24. Khái niệm 'code splitting′ trong phát triển ứng dụng web và di động (React, Angular, Vue) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật mã nguồn.
B. Chia nhỏ mã ứng dụng thành các bundle nhỏ hơn, tải theo yêu cầu để cải thiện hiệu suất tải trang và khởi động ứng dụng.
C. Tối ưu hóa code để dễ đọc và bảo trì hơn.
D. Tự động tạo tài liệu cho dự án.
25. Push notification trong ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi vị trí người dùng.
B. Gửi thông báo chủ động đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở.
C. Thu thập dữ liệu hành vi người dùng trong ứng dụng.
D. Cải thiện hiệu suất ứng dụng.
26. Khái niệm 'session management′ trong ứng dụng di động liên quan đến điều gì?
A. Quản lý bộ nhớ ứng dụng.
B. Quản lý và duy trì trạng thái đăng nhập của người dùng trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Quản lý các phiên bản cập nhật ứng dụng.
D. Quản lý dữ liệu offline của ứng dụng.
27. Framework nào sau đây của Google được sử dụng để phát triển giao diện người dùng (UI) hiện đại và khai báo trên Android?
A. Android SDK
B. Kotlin Coroutines
C. Jetpack Compose
D. Room Persistence Library
28. Chiến lược 'offline-first′ trong phát triển ứng dụng di động ưu tiên điều gì?
A. Đảm bảo ứng dụng luôn cần kết nối internet để hoạt động.
B. Thiết kế ứng dụng để hoạt động tốt ngay cả khi không có kết nối internet hoặc kết nối yếu, bằng cách lưu trữ dữ liệu cục bộ và đồng bộ hóa sau.
C. Tối ưu hóa ứng dụng cho hiệu suất cao nhất khi có kết nối internet tốc độ cao.
D. Phát triển ứng dụng chỉ dành cho các thiết bị có kết nối internet ổn định.
29. Trong kiến trúc ứng dụng di động, mô hình MVC (Model-View-Controller) có vai trò gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
B. Quản lý bộ nhớ hiệu quả.
C. Phân tách logic nghiệp vụ, giao diện người dùng và dữ liệu.
D. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu người dùng.
30. Framework nào sau đây cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, sử dụng một codebase duy nhất cho cả iOS và Android?
A. SwiftUI
B. Jetpack Compose
C. Flutter
D. ARKit