Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phát triển ứng dụng di động

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Khái niệm 'technical debt′ (nợ kỹ thuật) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

A. Chi phí bảo trì và cập nhật ứng dụng sau khi phát hành.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc code không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được mục tiêu nhanh hơn, nhưng có thể gây ra vấn đề và khó khăn trong tương lai (ví dụ: code khó bảo trì, hiệu suất kém).
C. Số tiền đầu tư ban đầu để phát triển ứng dụng.
D. Thời gian cần thiết để học các công nghệ mới trong phát triển ứng dụng.

2. Continuous Integration∕Continuous Delivery (CI∕CD - Tích hợp liên tục∕Phân phối liên tục) là gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Phương pháp kiểm thử ứng dụng tự động.
B. Quy trình tự động hóa việc tích hợp code, kiểm thử và triển khai ứng dụng một cách thường xuyên và nhanh chóng.
C. Công cụ quản lý dự án phát triển ứng dụng.
D. Chiến lược marketing ứng dụng sau khi phát hành.

3. 'User onboarding′ (hướng dẫn người dùng mới) trong ứng dụng di động là gì?

A. Quá trình thu thập phản hồi từ người dùng sau khi họ sử dụng ứng dụng.
B. Quá trình hướng dẫn và giúp người dùng mới làm quen với ứng dụng, các tính năng và cách sử dụng ứng dụng hiệu quả.
C. Quá trình đăng ký tài khoản người dùng trong ứng dụng.
D. Quá trình gỡ lỗi và sửa lỗi ứng dụng sau khi phát hành.

4. Công cụ phân tích ứng dụng di động (mobile analytics) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm thử hiệu suất ứng dụng trước khi phát hành.
B. Theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng (ví dụ: số lượt tải, thời gian sử dụng, tính năng được sử dụng nhiều nhất) để cải thiện ứng dụng và chiến lược marketing.
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng.
D. Triển khai ứng dụng lên cửa hàng ứng dụng.

5. Microservices architecture (kiến trúc microservices) trong phát triển ứng dụng di động là gì?

A. Kiến trúc ứng dụng monolithic (nguyên khối) với tất cả chức năng tập trung vào một module duy nhất.
B. Kiến trúc chia ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, độc lập, mỗi dịch vụ đảm nhận một chức năng cụ thể và có thể phát triển, triển khai, mở rộng riêng biệt.
C. Kiến trúc ứng dụng client-server truyền thống.
D. Kiến trúc ứng dụng offline-first.

6. Giải pháp 'serverless′ (phi máy chủ) trong phát triển backend ứng dụng di động mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu ứng dụng.
B. Giảm chi phí vận hành và quản lý máy chủ, tập trung vào code ứng dụng và tự động mở rộng theo nhu cầu sử dụng.
C. Cải thiện hiệu suất ứng dụng trên thiết bị di động.
D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế giao diện người dùng.

7. Chiến lược 'monetization′ (kiếm tiền) nào phổ biến nhất cho các ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trực tiếp cho người dùng (paid app).
B. Thu phí đăng ký (subscription) để sử dụng ứng dụng.
C. Quảng cáo trong ứng dụng (in-app advertising).
D. Giao dịch vi mô (in-app purchases) để bán vật phẩm ảo hoặc tính năng bổ sung.

8. Responsive design (thiết kế đáp ứng) trong phát triển ứng dụng di động web nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
B. Đảm bảo giao diện và nội dung trang web hiển thị tốt và phù hợp trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (điện thoại, tablet, máy tính).
C. Bảo mật thông tin người dùng trên thiết bị di động.
D. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho trang web di động.

9. Ngôn ngữ lập trình chính thức được sử dụng để phát triển ứng dụng native cho hệ điều hành Android là gì?

A. Swift
B. Objective-C
C. Java∕Kotlin
D. C#

10. Deep linking và deferred deep linking khác nhau ở điểm nào?

A. Deep linking chỉ hoạt động trên Android, deferred deep linking chỉ hoạt động trên iOS.
B. Deferred deep linking có thể điều hướng người dùng đến nội dung cụ thể sau khi họ cài đặt ứng dụng từ liên kết, ngay cả khi ứng dụng chưa được cài đặt trước đó, trong khi deep linking thông thường chỉ hoạt động khi ứng dụng đã được cài đặt.
C. Deep linking được sử dụng cho quảng cáo trả phí, deferred deep linking cho quảng cáo tự nhiên.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là một khái niệm.

11. Offline capability (khả năng hoạt động ngoại tuyến) trong ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Ứng dụng chỉ hoạt động khi có kết nối internet.
B. Ứng dụng có thể hoạt động một phần hoặc toàn bộ chức năng ngay cả khi không có kết nối internet.
C. Ứng dụng có thể tự động kết nối lại internet khi mất kết nối.
D. Ứng dụng có thể chạy trên máy tính cá nhân mà không cần cài đặt.

12. Khái niệm 'native app′ (ứng dụng gốc) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến loại ứng dụng nào?

A. Ứng dụng chạy trên trình duyệt web của thiết bị di động.
B. Ứng dụng được phát triển dành riêng cho một hệ điều hành cụ thể (ví dụ: iOS hoặc Android) và được cài đặt trực tiếp trên thiết bị.
C. Ứng dụng có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần biên dịch lại.
D. Ứng dụng được phát triển bằng công nghệ web (HTML, CSS, JavaScript) và đóng gói để phân phối qua cửa hàng ứng dụng.

13. Công đoạn 'testing′ (kiểm thử) trong quy trình phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng để chạy nhanh hơn.
B. Đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng, ổn định và đáp ứng yêu cầu người dùng.
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) hấp dẫn và dễ sử dụng.
D. Triển khai ứng dụng lên cửa hàng ứng dụng (app store).

14. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các thành phần khác nhau của ứng dụng hoạt động tốt khi được tích hợp với nhau?

A. Unit testing
B. Integration testing
C. System testing
D. User acceptance testing (UAT)

15. Trong phát triển ứng dụng di động, 'API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng.
B. Quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu của ứng dụng.
C. Cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
D. Kiểm thử hiệu suất và độ ổn định của ứng dụng.

16. UX (User Experience - Trải nghiệm người dùng) trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

A. Tính năng và chức năng của ứng dụng.
B. Giao diện người dùng (UI) đẹp mắt.
C. Cảm nhận và sự hài lòng của người dùng khi sử dụng ứng dụng.
D. Hiệu suất và tốc độ của ứng dụng.

17. Công nghệ 'Beacon′ được sử dụng để làm gì trong ứng dụng di động?

A. Định vị GPS chính xác trong nhà.
B. Giao tiếp tầm ngắn dựa trên Bluetooth Low Energy (BLE) để gửi thông báo, thông tin hoặc tương tác với người dùng khi họ ở gần các thiết bị Beacon.
C. Nhận diện khuôn mặt người dùng để bảo mật ứng dụng.
D. Kết nối ứng dụng với các thiết bị IoT qua Wi-Fi.

18. A∕B testing (thử nghiệm A∕B) trong phát triển ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra lỗi và độ ổn định của ứng dụng.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện người dùng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn (ví dụ: tăng tỷ lệ chuyển đổi, tương tác người dùng).
C. Phân tích hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.
D. Thu thập phản hồi từ người dùng về ứng dụng.

19. Security by design (bảo mật từ thiết kế) trong phát triển ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào bảo mật ứng dụng sau khi đã hoàn thành phát triển.
B. Tích hợp các biện pháp bảo mật vào ứng dụng ngay từ giai đoạn thiết kế và trong suốt quá trình phát triển, thay vì chỉ thêm vào sau.
C. Sử dụng các công cụ bảo mật của bên thứ ba để bảo vệ ứng dụng.
D. Yêu cầu người dùng tạo mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản.

20. Deep linking (liên kết sâu) trong ứng dụng di động cho phép người dùng làm gì?

A. Chia sẻ ứng dụng với bạn bè qua mạng xã hội.
B. Mở ứng dụng trực tiếp từ một liên kết bên ngoài (ví dụ: từ website, email, quảng cáo) và điều hướng đến một nội dung cụ thể bên trong ứng dụng.
C. Sao lưu dữ liệu ứng dụng lên đám mây.
D. Tải ứng dụng nhanh hơn từ cửa hàng ứng dụng.

21. Thời điểm nào là thích hợp nhất để bắt đầu nghĩ đến chiến lược 'localization′ (địa phương hóa) ứng dụng di động?

A. Sau khi ứng dụng đã được phát hành và có người dùng quốc tế.
B. Ngay từ giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế ứng dụng, để đảm bảo ứng dụng dễ dàng được địa phương hóa cho nhiều thị trường khác nhau.
C. Trong giai đoạn kiểm thử ứng dụng.
D. Khi ứng dụng đã đạt được một lượng người dùng nhất định ở thị trường nội địa.

22. 'Code signing′ (ký mã) ứng dụng di động là quy trình gì và tại sao nó quan trọng?

A. Quy trình mã hóa toàn bộ code ứng dụng để bảo vệ bản quyền.
B. Quy trình thêm chữ ký số vào ứng dụng để xác minh nguồn gốc và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng, chống lại việc giả mạo hoặc can thiệp.
C. Quy trình kiểm tra lỗi code trước khi phát hành ứng dụng.
D. Quy trình tối ưu hóa code để tăng hiệu suất ứng dụng.

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng framework phát triển ứng dụng đa nền tảng (cross-platform) so với phát triển ứng dụng native là gì?

A. Hiệu suất ứng dụng cao hơn và truy cập trực tiếp vào phần cứng thiết bị.
B. Khả năng tái sử dụng code và giảm thời gian phát triển cho nhiều nền tảng.
C. Giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) nhất quán trên mọi nền tảng.
D. Dễ dàng truy cập vào các tính năng mới nhất của hệ điều hành.

24. Khung phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform) nào được phát triển bởi Google?

A. React Native
B. Xamarin
C. Flutter
D. Ionic

25. 'App Store Optimization′ (ASO - Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng) là quá trình làm gì?

A. Tối ưu hóa code ứng dụng để tăng hiệu suất.
B. Tối ưu hóa các yếu tố trên trang cửa hàng ứng dụng (ví dụ: tiêu đề, mô tả, từ khóa, hình ảnh, video) để tăng khả năng hiển thị, lượt tải xuống và thứ hạng của ứng dụng trong cửa hàng ứng dụng.
C. Kiểm thử ứng dụng trên nhiều loại thiết bị.
D. Quảng cáo ứng dụng trên mạng xã hội.

26. Nguyên tắc 'KISS′ (Keep It Simple, Stupid) trong thiết kế UI∕UX ứng dụng di động khuyến khích điều gì?

A. Thiết kế giao diện phức tạp và nhiều tính năng để gây ấn tượng.
B. Tối giản hóa thiết kế, tập trung vào chức năng chính và dễ sử dụng.
C. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng động để thu hút người dùng.
D. Tích hợp nhiều công nghệ mới nhất vào giao diện.

27. Push notification (thông báo đẩy) trong ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu người dùng để cải thiện ứng dụng.
B. Hiển thị quảng cáo cho người dùng.
C. Gửi thông điệp và thông tin quan trọng đến người dùng ngay cả khi họ không mở ứng dụng.
D. Theo dõi vị trí của người dùng.

28. Progressive Web App (PWA - Ứng dụng web lũy tiến) là gì?

A. Một loại ứng dụng native được cài đặt từ cửa hàng ứng dụng.
B. Một trang web được xây dựng và cải tiến để hoạt động như một ứng dụng native trên trình duyệt web, có thể cài đặt vào màn hình chính và hỗ trợ offline.
C. Một ứng dụng hybrid kết hợp giữa công nghệ web và native.
D. Một ứng dụng chỉ chạy trên các thiết bị Android mới nhất.

29. Phương pháp phát triển phần mềm 'Agile′ (linh hoạt) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
B. Ưu tiên tài liệu đầy đủ và chi tiết trước khi bắt đầu code.
C. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và phản hồi liên tục từ khách hàng.
D. Phát triển ứng dụng theo từng giai đoạn lớn và bàn giao sản phẩm cuối cùng sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn.

30. Trong kiến trúc ứng dụng di động, mô hình 'Client-Server′ (máy khách - máy chủ) hoạt động như thế nào?

A. Ứng dụng và máy chủ cùng xử lý toàn bộ logic và dữ liệu.
B. Ứng dụng (client) gửi yêu cầu đến máy chủ (server) để lấy dữ liệu hoặc thực hiện chức năng, máy chủ trả về kết quả.
C. Ứng dụng hoạt động hoàn toàn độc lập trên thiết bị mà không cần kết nối máy chủ.
D. Máy chủ đóng vai trò là giao diện người dùng, ứng dụng xử lý logic và dữ liệu.

1 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

1. Khái niệm `technical debt′ (nợ kỹ thuật) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

2. Continuous Integration∕Continuous Delivery (CI∕CD - Tích hợp liên tục∕Phân phối liên tục) là gì trong phát triển ứng dụng di động?

3 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

3. `User onboarding′ (hướng dẫn người dùng mới) trong ứng dụng di động là gì?

4 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

4. Công cụ phân tích ứng dụng di động (mobile analytics) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

5. Microservices architecture (kiến trúc microservices) trong phát triển ứng dụng di động là gì?

6 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

6. Giải pháp `serverless′ (phi máy chủ) trong phát triển backend ứng dụng di động mang lại lợi ích chính nào?

7 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

7. Chiến lược `monetization′ (kiếm tiền) nào phổ biến nhất cho các ứng dụng di động miễn phí?

8 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

8. Responsive design (thiết kế đáp ứng) trong phát triển ứng dụng di động web nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

9. Ngôn ngữ lập trình chính thức được sử dụng để phát triển ứng dụng native cho hệ điều hành Android là gì?

10 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

10. Deep linking và deferred deep linking khác nhau ở điểm nào?

11 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

11. Offline capability (khả năng hoạt động ngoại tuyến) trong ứng dụng di động có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

12. Khái niệm `native app′ (ứng dụng gốc) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến loại ứng dụng nào?

13 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

13. Công đoạn `testing′ (kiểm thử) trong quy trình phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

14. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các thành phần khác nhau của ứng dụng hoạt động tốt khi được tích hợp với nhau?

15 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

15. Trong phát triển ứng dụng di động, `API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

16. UX (User Experience - Trải nghiệm người dùng) trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

17. Công nghệ `Beacon′ được sử dụng để làm gì trong ứng dụng di động?

18 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

18. A∕B testing (thử nghiệm A∕B) trong phát triển ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

19. Security by design (bảo mật từ thiết kế) trong phát triển ứng dụng di động có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

20. Deep linking (liên kết sâu) trong ứng dụng di động cho phép người dùng làm gì?

21 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

21. Thời điểm nào là thích hợp nhất để bắt đầu nghĩ đến chiến lược `localization′ (địa phương hóa) ứng dụng di động?

22 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

22. `Code signing′ (ký mã) ứng dụng di động là quy trình gì và tại sao nó quan trọng?

23 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng framework phát triển ứng dụng đa nền tảng (cross-platform) so với phát triển ứng dụng native là gì?

24 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

24. Khung phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform) nào được phát triển bởi Google?

25 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

25. `App Store Optimization′ (ASO - Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng) là quá trình làm gì?

26 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

26. Nguyên tắc `KISS′ (Keep It Simple, Stupid) trong thiết kế UI∕UX ứng dụng di động khuyến khích điều gì?

27 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

27. Push notification (thông báo đẩy) trong ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

28. Progressive Web App (PWA - Ứng dụng web lũy tiến) là gì?

29 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp phát triển phần mềm `Agile′ (linh hoạt) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

30 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

30. Trong kiến trúc ứng dụng di động, mô hình `Client-Server′ (máy khách - máy chủ) hoạt động như thế nào?