Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án phần mềm

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

1. Khái niệm 'Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?

A. Chi phí bảo trì phần mềm sau khi triển khai.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc coding không tối ưu trong ngắn hạn.
C. Số lượng lỗi còn tồn đọng trong phần mềm.
D. Thời gian chậm trễ so với kế hoạch ban đầu.

2. Kỹ thuật 'Earned Value Management′ (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Đánh giá hiệu suất dự án về chi phí và tiến độ so với kế hoạch.
C. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.

3. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược 'Collaborating′ (Hợp tác) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi vấn đề không quan trọng.
B. Khi cần giải quyết nhanh chóng và dứt khoát.
C. Khi muốn đạt được giải pháp đôi bên cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '5 giai đoạn quản lý dự án′ theo PMBOK (Project Management Body of Knowledge)?

A. Khởi đầu (Initiating).
B. Lập kế hoạch (Planning).
C. Phát triển (Development).
D. Giám sát và Kiểm soát (Monitoring and Controlling).

5. Khái niệm 'Velocity′ trong Scrum dùng để chỉ điều gì?

A. Tốc độ kết nối mạng của đội phát triển.
B. Số lượng Story Point đội phát triển hoàn thành trong một Sprint.
C. Thời gian trung bình để hoàn thành một User Story.
D. Số lượng lỗi phát hiện được trong một Sprint.

6. Phương pháp quản lý dự án Kanban tập trung vào việc gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Quản lý dòng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện (WIP).
C. Phát triển theo các Sprint ngắn và lặp đi lặp lại.
D. Tài liệu hóa đầy đủ mọi quy trình và sản phẩm.

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý giao tiếp dự án?

A. Ma trận trách nhiệm (RACI Matrix).
B. Kế hoạch quản lý rủi ro.
C. Kế hoạch truyền thông (Communication Management Plan).
D. Sổ đăng ký rủi ro (Risk Register).

8. Trong quản lý dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Đội ngũ phát triển lớn mạnh.
C. Giao tiếp hiệu quả giữa các bên liên quan.
D. Ngân sách dự án dồi dào.

9. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, 'phân tích định tính rủi ro′ tập trung vào điều gì?

A. Định lượng xác suất và tác động của rủi ro.
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó cho từng rủi ro cụ thể.
D. Giám sát và kiểm soát các rủi ro đã xác định.

10. Loại biểu đồ nào thường được dùng để biểu diễn lịch trình dự án theo mô hình Waterfall?

A. Burn-down Chart.
B. Gantt Chart.
C. Control Chart.
D. Run Chart.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chất lượng dự án phần mềm?

A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu.
B. Tối ưu hóa chi phí phát triển.
C. Cải tiến quy trình phát triển.
D. Ngăn ngừa lỗi phát sinh.

12. Trong mô hình V-model, giai đoạn 'Unit Testing′ (Kiểm thử đơn vị) tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế kiến trúc.
C. Thiết kế module.
D. Hiện thực (Coding).

13. SCRUM Master đóng vai trò gì trong đội Scrum?

A. Quản lý sản phẩm và xác định yêu cầu.
B. Lập kế hoạch và phân công công việc cho đội.
C. Loại bỏ rào cản và hỗ trợ đội làm việc hiệu quả.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.

14. Trong quản lý dự án phần mềm, 'Stakeholder′ (Bên liên quan) là gì?

A. Chỉ những thành viên trong đội dự án.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc gây ảnh hưởng đến dự án.
C. Khách hàng và người dùng cuối của phần mềm.
D. Nhà quản lý dự án và Project Sponsor.

15. Loại hợp đồng nào trong quản lý dự án mà nhà thầu chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt mức?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus-fee contract).
B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and materials contract).
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-price contract).
D. Hợp đồng khuyến khích (Incentive contract).

16. Mục đích của cuộc họp 'Daily Scrum′ (Scrum hàng ngày) trong Agile là gì?

A. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong đội.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho Sprint tiếp theo.
C. Đồng bộ hóa công việc, xác định rào cản và lập kế hoạch cho ngày làm việc.
D. Trình bày tiến độ dự án cho khách hàng.

17. Trong quản lý phạm vi dự án, 'Work Breakdown Structure′ (WBS) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi tiến độ dự án.
B. Phân rã công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Ước tính chi phí dự án.
D. Xác định các bên liên quan của dự án.

18. Phương pháp quản lý dự án Agile nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi quy trình.
D. Quản lý rủi ro bằng cách tránh thay đổi.

19. Phương pháp thu thập yêu cầu 'Prototyping′ (Xây dựng mẫu thử) có ưu điểm chính là gì?

A. Giảm thiểu chi phí thu thập yêu cầu.
B. Nhanh chóng xác định được tất cả các yêu cầu.
C. Giúp khách hàng hình dung rõ hơn về sản phẩm và đưa ra phản hồi.
D. Thay thế hoàn toàn giai đoạn phân tích yêu cầu.

20. Trong mô hình Waterfall, giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn 'Thiết kế'?

A. Khởi đầu.
B. Phân tích yêu cầu.
C. Hiện thực (Coding).
D. Kiểm thử.

21. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án phần mềm?

A. CPI (Cost Performance Index).
B. SPI (Schedule Performance Index).
C. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
D. Số lượng lỗi nghiêm trọng sau triển khai.

22. Phương pháp ước tính chi phí dự án 'Bottom-up′ (từ dưới lên) được thực hiện như thế nào?

A. Ước tính tổng chi phí dựa trên các dự án tương tự.
B. Ước tính chi phí cho từng công việc nhỏ nhất rồi tổng hợp lại.
C. Ước tính chi phí dựa trên ngân sách được cấp.
D. Ước tính chi phí dựa trên ý kiến chuyên gia.

23. Vai trò của 'Project Sponsor′ trong dự án phần mềm là gì?

A. Quản lý trực tiếp đội ngũ phát triển.
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cấp cao cho dự án.
C. Viết mã nguồn và kiểm thử phần mềm.
D. Thực hiện các cuộc họp hàng ngày của đội Scrum.

24. Trong quản lý cấu hình phần mềm, 'baseline′ (đường cơ sở) có ý nghĩa gì?

A. Phiên bản phần mềm đang được phát triển.
B. Cấu hình phần cứng tối thiểu để chạy phần mềm.
C. Một phiên bản được phê duyệt chính thức của sản phẩm hoặc thành phần sản phẩm, được dùng làm mốc tham chiếu.
D. Danh sách các yêu cầu chức năng của phần mềm.

25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ và quản lý công việc trong dự án Agile?

A. WBS (Work Breakdown Structure).
B. Gantt Chart.
C. Burn-down Chart.
D. PERT Chart.

26. Trong quản lý dự án phần mềm, 'Risk Mitigation′ (Giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Xác định và phân tích rủi ro.
B. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
C. Thực hiện các hành động để giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì.

27. Phương pháp kiểm thử phần mềm 'Black Box Testing′ tập trung vào điều gì?

A. Kiểm thử cấu trúc bên trong và logic của mã nguồn.
B. Kiểm thử chức năng của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu, mà không cần biết cấu trúc bên trong.
C. Kiểm thử hiệu năng và khả năng chịu tải của hệ thống.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng của giao diện người dùng.

28. Trong quản lý dự án phần mềm, 'Scope Creep′ (Lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

A. Chi phí dự án tăng lên do lạm phát kinh tế.
B. Tiến độ dự án bị chậm trễ so với kế hoạch.
C. Phạm vi dự án mở rộng ngoài kiểm soát, thường xuyên có thêm các yêu cầu mới không được phê duyệt.
D. Chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.

29. Chỉ số 'Schedule Performance Index′ (SPI) nhỏ hơn 1 có ý nghĩa gì?

A. Dự án đang vượt tiến độ.
B. Dự án đang đúng tiến độ.
C. Dự án đang chậm tiến độ.
D. Dự án đang vượt ngân sách.

30. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Khởi đầu dự án′ trong quy trình quản lý dự án phần mềm là gì?

A. Phát triển sản phẩm phần mềm.
B. Xác định phạm vi, mục tiêu và tính khả thi của dự án.
C. Kiểm thử và triển khai phần mềm.
D. Đóng dự án và nghiệm thu.

1 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

1. Khái niệm `Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

2. Kỹ thuật `Earned Value Management′ (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

3 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược `Collaborating′ (Hợp tác) thường được áp dụng khi nào?

4 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5 giai đoạn quản lý dự án′ theo PMBOK (Project Management Body of Knowledge)?

5 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

5. Khái niệm `Velocity′ trong Scrum dùng để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

6. Phương pháp quản lý dự án Kanban tập trung vào việc gì?

7 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý giao tiếp dự án?

8 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quản lý dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?

9 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

9. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, `phân tích định tính rủi ro′ tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

10. Loại biểu đồ nào thường được dùng để biểu diễn lịch trình dự án theo mô hình Waterfall?

11 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chất lượng dự án phần mềm?

12 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

12. Trong mô hình V-model, giai đoạn `Unit Testing′ (Kiểm thử đơn vị) tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

13 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

13. SCRUM Master đóng vai trò gì trong đội Scrum?

14 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản lý dự án phần mềm, `Stakeholder′ (Bên liên quan) là gì?

15 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

15. Loại hợp đồng nào trong quản lý dự án mà nhà thầu chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt mức?

16 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

16. Mục đích của cuộc họp `Daily Scrum′ (Scrum hàng ngày) trong Agile là gì?

17 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

17. Trong quản lý phạm vi dự án, `Work Breakdown Structure′ (WBS) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp quản lý dự án Agile nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

19. Phương pháp thu thập yêu cầu `Prototyping′ (Xây dựng mẫu thử) có ưu điểm chính là gì?

20 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

20. Trong mô hình Waterfall, giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn `Thiết kế`?

21 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

21. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án phần mềm?

22 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

22. Phương pháp ước tính chi phí dự án `Bottom-up′ (từ dưới lên) được thực hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

23. Vai trò của `Project Sponsor′ trong dự án phần mềm là gì?

24 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản lý cấu hình phần mềm, `baseline′ (đường cơ sở) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ và quản lý công việc trong dự án Agile?

26 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản lý dự án phần mềm, `Risk Mitigation′ (Giảm thiểu rủi ro) là gì?

27 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

27. Phương pháp kiểm thử phần mềm `Black Box Testing′ tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản lý dự án phần mềm, `Scope Creep′ (Lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

29. Chỉ số `Schedule Performance Index′ (SPI) nhỏ hơn 1 có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 7

30. Mục tiêu chính của giai đoạn `Khởi đầu dự án′ trong quy trình quản lý dự án phần mềm là gì?