Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

1. Điểm khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong kế toán hàng tồn kho (inventory) là gì?

A. US GAAP cho phép sử dụng phương pháp LIFO, trong khi IFRS thì không.
B. IFRS yêu cầu sử dụng phương pháp FIFO, trong khi US GAAP thì không.
C. US GAAP không cho phép đánh giá lại hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. IFRS không cho phép sử dụng phương pháp bình quân gia quyền.

2. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính được điều chỉnh như thế nào theo IAS 29?

A. Chỉ bảng cân đối kế toán được điều chỉnh.
B. Chỉ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được điều chỉnh.
C. Cả bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đều được điều chỉnh.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ không cần điều chỉnh.

3. Trong hợp nhất báo cáo tài chính, lợi thế thương mại (goodwill) phát sinh từ đâu?

A. Giá trị sổ sách của tài sản thuần của công ty con.
B. Giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con.
C. Chênh lệch giữa giá phí khoản đầu tư và giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của công ty con.
D. Tổng giá trị tài sản của công ty con.

4. Theo IAS 37 'Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng', dự phòng (provision) được ghi nhận khi nào?

A. Khi có khả năng xảy ra nghĩa vụ hiện tại và giá trị nghĩa vụ có thể ước tính đáng tin cậy.
B. Khi nghĩa vụ là chắc chắn và giá trị có thể xác định chính xác.
C. Khi có khả năng xảy ra nghĩa vụ tiềm tàng.
D. Khi doanh nghiệp muốn trích lập dự phòng cho các rủi ro trong tương lai.

5. Chi phí đi vay được vốn hóa (capitalized) theo IAS 23 khi nào?

A. Khi chi phí đi vay phát sinh cho bất kỳ tài sản nào.
B. Khi chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm hoặc sản xuất tài sản dở dang.
C. Khi chi phí đi vay vượt quá một ngưỡng trọng yếu nhất định.
D. Chi phí đi vay không bao giờ được vốn hóa theo IAS 23.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?

A. Giảm chi phí chuẩn bị báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.
B. Tăng cường tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế do tăng tính phức tạp.
D. Nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và niềm tin của nhà đầu tư.

7. Trong kế toán quốc tế, 'đơn vị tiền tệ chức năng' (functional currency) được hiểu là gì?

A. Đơn vị tiền tệ được sử dụng để trình bày báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính.
C. Đơn vị tiền tệ của môi trường kinh tế chủ yếu nơi đơn vị hoạt động.
D. Bất kỳ đơn vị tiền tệ nào được công ty lựa chọn để ghi sổ kế toán.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định đơn vị tiền tệ chức năng?

A. Đơn vị tiền tệ ảnh hưởng lớn đến giá bán hàng hóa và dịch vụ.
B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
C. Đơn vị tiền tệ ảnh hưởng đến chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí khác.
D. Đơn vị tiền tệ mà từ đó nguồn vốn được huy động.

9. Phương pháp tỷ giá tạm thời (temporal method) sử dụng tỷ giá nào để chuyển đổi hàng tồn kho?

A. Tỷ giá hiện hành.
B. Tỷ giá lịch sử.
C. Tỷ giá trung bình kỳ.
D. Tỷ giá do công ty mẹ lựa chọn.

10. Trong kế toán quốc tế, 'giao dịch nội bộ' (intercompany transaction) là gì?

A. Giao dịch giữa công ty và các bên liên quan bên ngoài.
B. Giao dịch giữa công ty mẹ và công ty con.
C. Giao dịch giữa các đơn vị trong cùng một tập đoàn.
D. Cả đáp án 2 và 3.

11. IFRS 9 'Công cụ tài chính' phân loại tài sản tài chính dựa trên cơ sở nào?

A. Hình thức pháp lý của công cụ.
B. Mục đích nắm giữ của doanh nghiệp và đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng.
C. Rủi ro tín dụng của công cụ.
D. Thời gian đáo hạn của công cụ.

12. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh và dễ hiểu của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Hạn chế đầu tư quốc tế bằng cách tạo ra sự phức tạp.

13. IAS 16 'Tài sản cố định, nhà xưởng và thiết bị' cho phép mô hình đánh giá lại (revaluation model) đối với loại tài sản nào?

A. Tất cả các loại tài sản cố định, nhà xưởng và thiết bị.
B. Chỉ những tài sản có giá trị hợp lý được xác định một cách đáng tin cậy.
C. Chỉ đất đai và nhà cửa.
D. Không có tài sản nào được phép đánh giá lại theo IAS 16.

14. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, dòng tiền phát sinh từ giao dịch nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con được trình bày như thế nào?

A. Được trình bày riêng biệt trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
B. Được loại trừ khỏi báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
C. Được trình bày như dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
D. Được trình bày như dòng tiền từ hoạt động tài chính.

15. Theo IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng', doanh thu được ghi nhận khi nào?

A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi hàng hóa được sản xuất xong.

16. IAS 36 'Suy giảm giá trị tài sản' quy định khi nào cần kiểm tra suy giảm giá trị tài sản?

A. Hàng năm cho tất cả các loại tài sản.
B. Chỉ khi có dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm giá trị.
C. Hàng năm cho lợi thế thương mại và tài sản vô hình có thời gian sử dụng không xác định.
D. Chỉ khi giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể.

17. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

A. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con là đồng tiền của công ty mẹ.
B. Khi môi trường kinh tế của nước ngoài là siêu lạm phát.
C. Khi công ty con hoạt động độc lập và đơn vị tiền tệ chức năng là đồng tiền địa phương.
D. Khi công ty con có giao dịch lớn bằng đồng tiền của công ty mẹ.

18. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái' quy định về vấn đề nào?

A. Kế toán các công cụ tài chính phái sinh.
B. Xác định giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả.
C. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái trong báo cáo tài chính.
D. Trình bày thông tin về các bên liên quan.

19. Khi một công ty con ở nước ngoài hoạt động trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con cần được xử lý như thế nào trước khi hợp nhất?

A. Chuyển đổi trực tiếp sang đơn vị tiền tệ của công ty mẹ.
B. Điều chỉnh theo IAS 29, sau đó chuyển đổi sang đơn vị tiền tệ của công ty mẹ.
C. Không cần điều chỉnh hoặc chuyển đổi, hợp nhất trực tiếp.
D. Áp dụng phương pháp tỷ giá tạm thời để chuyển đổi.

20. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán viên Quốc tế (IFAC)
D. Ngân hàng Thế giới (World Bank)

21. Khi nào thì phương pháp tạm tính (temporal method) được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài?

A. Khi công ty con hoạt động độc lập và có đơn vị tiền tệ chức năng là đồng tiền địa phương.
B. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con là đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Khi môi trường kinh tế của nước ngoài ổn định và lạm phát thấp.
D. Khi công ty con có quy mô hoạt động nhỏ và ít giao dịch quốc tế.

22. Ưu điểm chính của việc sử dụng chuẩn mực kế toán quốc tế so với chuẩn mực kế toán quốc gia là gì đối với các nhà đầu tư?

A. Báo cáo tài chính phức tạp hơn, thể hiện chi tiết hơn.
B. Dễ dàng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty trên toàn cầu.
C. Giảm chi phí kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Báo cáo tài chính được chuẩn bị nhanh chóng hơn.

23. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh từ đâu?

A. Các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
B. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đơn vị tiền tệ của công ty mẹ.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách kinh tế của chính phủ nước ngoài.

24. Rủi ro kinh tế (economic exposure) liên quan đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các giao dịch ngắn hạn.
B. Rủi ro do chính sách kinh tế của chính phủ nước ngoài.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.
D. Rủi ro do sự thay đổi trong lãi suất quốc tế.

25. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (fair value) theo IFRS 13 được định nghĩa dựa trên quan điểm của ai?

A. Quan điểm của nhà quản lý doanh nghiệp.
B. Quan điểm của cơ quan quản lý nhà nước.
C. Quan điểm của người tham gia thị trường.
D. Quan điểm của kiểm toán viên độc lập.

26. IAS 29 'Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát' yêu cầu điều chỉnh báo cáo tài chính dựa trên yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi giá trị hợp lý của tài sản.
C. Sức mua chung của đồng tiền.
D. Thay đổi lãi suất thị trường.

27. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đơn vị tiền tệ chức năng sang đơn vị tiền tệ trình bày, vốn chủ sở hữu (ngoại trừ lợi nhuận giữ lại) được chuyển đổi theo tỷ giá nào theo phương pháp tỷ giá hiện hành?

A. Tỷ giá lịch sử.
B. Tỷ giá trung bình kỳ.
C. Tỷ giá hiện hành.
D. Tỷ giá do ban quản lý công ty quyết định.

28. Trong chuyển đổi báo cáo tài chính theo phương pháp tỷ giá hiện hành, khoản mục nào KHÔNG được chuyển đổi theo tỷ giá hiện hành?

A. Doanh thu bán hàng.
B. Chi phí hoạt động.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Lợi nhuận giữ lại (Retained earnings).

29. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia sử dụng các chuẩn mực kế toán khác nhau?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ trình bày báo cáo.
B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng.
C. Sự khác biệt về nguyên tắc và phương pháp kế toán được áp dụng.
D. Sự khác biệt về thời gian kết thúc kỳ kế toán năm.

30. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh từ đâu?

A. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái dự kiến trong tương lai.
B. Các khoản mục phi tiền tệ trong bảng cân đối kế toán.
C. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến giá trị tài sản ròng của công ty con ở nước ngoài.
D. Các giao dịch thương mại quốc tế có thời hạn thanh toán trong tương lai.

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

1. Điểm khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong kế toán hàng tồn kho (inventory) là gì?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

2. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính được điều chỉnh như thế nào theo IAS 29?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong hợp nhất báo cáo tài chính, lợi thế thương mại (goodwill) phát sinh từ đâu?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

4. Theo IAS 37 `Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng`, dự phòng (provision) được ghi nhận khi nào?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

5. Chi phí đi vay được vốn hóa (capitalized) theo IAS 23 khi nào?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

7. Trong kế toán quốc tế, `đơn vị tiền tệ chức năng` (functional currency) được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định đơn vị tiền tệ chức năng?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp tỷ giá tạm thời (temporal method) sử dụng tỷ giá nào để chuyển đổi hàng tồn kho?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

10. Trong kế toán quốc tế, `giao dịch nội bộ` (intercompany transaction) là gì?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

11. IFRS 9 `Công cụ tài chính` phân loại tài sản tài chính dựa trên cơ sở nào?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

12. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

13. IAS 16 `Tài sản cố định, nhà xưởng và thiết bị` cho phép mô hình đánh giá lại (revaluation model) đối với loại tài sản nào?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

14. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, dòng tiền phát sinh từ giao dịch nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con được trình bày như thế nào?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

15. Theo IFRS 15 `Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng`, doanh thu được ghi nhận khi nào?

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

16. IAS 36 `Suy giảm giá trị tài sản` quy định khi nào cần kiểm tra suy giảm giá trị tài sản?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

18. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái` quy định về vấn đề nào?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

19. Khi một công ty con ở nước ngoài hoạt động trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con cần được xử lý như thế nào trước khi hợp nhất?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

20. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

21. Khi nào thì phương pháp tạm tính (temporal method) được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

22. Ưu điểm chính của việc sử dụng chuẩn mực kế toán quốc tế so với chuẩn mực kế toán quốc gia là gì đối với các nhà đầu tư?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

23. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh từ đâu?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

24. Rủi ro kinh tế (economic exposure) liên quan đến điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

25. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) theo IFRS 13 được định nghĩa dựa trên quan điểm của ai?

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

26. IAS 29 `Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát` yêu cầu điều chỉnh báo cáo tài chính dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

27. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đơn vị tiền tệ chức năng sang đơn vị tiền tệ trình bày, vốn chủ sở hữu (ngoại trừ lợi nhuận giữ lại) được chuyển đổi theo tỷ giá nào theo phương pháp tỷ giá hiện hành?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

28. Trong chuyển đổi báo cáo tài chính theo phương pháp tỷ giá hiện hành, khoản mục nào KHÔNG được chuyển đổi theo tỷ giá hiện hành?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia sử dụng các chuẩn mực kế toán khác nhau?

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

30. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh từ đâu?