Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế 1

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

1. Mục đích chính của việc điều chỉnh giao dịch nội bộ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty con.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Đảm bảo giá giao dịch giữa các đơn vị liên kết là giá thị trường hợp lý (arm's length).
D. Tăng cường sự phức tạp trong báo cáo tài chính.

2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'hyperinflationary economy' (nền kinh tế siêu lạm phát) có đặc điểm chính nào?

A. Tỷ lệ lạm phát hàng năm dưới 10%.
B. Tỷ lệ lạm phát tích lũy trong ba năm gần như đạt hoặc vượt quá 100%.
C. Tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ không thay đổi đáng kể.

3. Điều gì là ưu điểm chính của việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)?

A. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia.
B. Tăng tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính cho các công ty trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'translation adjustment' (điều chỉnh chuyển đổi) thường phát sinh khi nào?

A. Khi công ty thanh toán các khoản nợ bằng ngoại tệ.
B. Khi công ty bán hàng hóa cho khách hàng nước ngoài.
C. Khi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài được chuyển đổi sang đồng tiền trình bày của công ty mẹ theo phương pháp tỷ giá hiện hành.
D. Khi công ty mua tài sản cố định từ nhà cung cấp nước ngoài.

5. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn đồng tiền chức năng của một công ty con ở nước ngoài?

A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
B. Đồng tiền mà công ty con nhận được phần lớn doanh thu và chi phí.
C. Đồng tiền được sử dụng bởi các đối thủ cạnh tranh chính của công ty con.
D. Tất cả các yếu tố trên.

6. Điểm khác biệt chính giữa IFRS theo nguyên tắc và GAAP theo quy tắc là gì?

A. IFRS tập trung vào các quy tắc chi tiết, trong khi GAAP dựa trên các nguyên tắc chung.
B. IFRS linh hoạt và dựa trên xét đoán chuyên môn, trong khi GAAP chi tiết và cụ thể hơn.
C. GAAP được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu hơn IFRS.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IFRS và GAAP.

7. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái' trong IFRS quy định về vấn đề gì?

A. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu.
B. Kế toán hàng tồn kho.
C. Cách hạch toán các giao dịch ngoại tệ và chuyển đổi báo cáo tài chính.
D. Khấu hao tài sản cố định.

8. Mục đích của việc báo cáo bộ phận theo IFRS 8 là gì?

A. Đơn giản hóa báo cáo tài chính cho các công ty đa ngành.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp cho người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Giảm chi phí kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Tăng cường tính bảo mật thông tin kinh doanh của doanh nghiệp.

9. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) là gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến các giao dịch thương mại quốc tế đã thực hiện nhưng chưa thanh toán.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường quốc tế.

10. Khái niệm 'goodwill' phát sinh trong hợp nhất báo cáo tài chính quốc tế khi nào?

A. Khi giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con lớn hơn giá phí khoản đầu tư.
B. Khi giá phí khoản đầu tư vào công ty con lớn hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con.
C. Khi công ty mẹ nắm giữ dưới 50% quyền biểu quyết của công ty con.
D. Goodwill luôn phát sinh trong mọi giao dịch hợp nhất.

11. Trong hợp nhất báo cáo tài chính quốc tế, 'non-controlling interest' (lợi ích cổ đông không kiểm soát) đại diện cho phần nào?

A. Phần vốn chủ sở hữu của công ty mẹ trong công ty con.
B. Phần nợ phải trả của công ty con đối với công ty mẹ.
C. Phần vốn chủ sở hữu của các cổ đông thiểu số (không phải công ty mẹ) trong công ty con.
D. Phần lợi nhuận giữ lại của công ty con.

12. Khi báo cáo tài chính của một công ty con ở nước ngoài được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ, quy trình chuyển đổi tiền tệ nào thường được sử dụng?

A. Phương pháp tỷ giá lịch sử.
B. Phương pháp tỷ giá hiện hành.
C. Phương pháp tỷ giá trung bình.
D. Phương pháp tỷ giá cố định.

13. Khi nào thì một công ty nên sử dụng phương pháp tỷ giá hiện hành thay vì phương pháp tạm thời để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài?

A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ và công ty con hoạt động độc lập.
C. Khi công ty con có nhiều giao dịch bằng ngoại tệ.
D. Khi công ty mẹ muốn giảm thiểu biến động lợi nhuận do chuyển đổi tiền tệ.

14. Trong kế toán quốc tế, 'đồng tiền chức năng' (functional currency) được định nghĩa là gì?

A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
B. Đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch quốc tế.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chủ yếu nơi đơn vị hoạt động.
D. Bất kỳ đồng tiền nào do ban quản lý công ty lựa chọn.

15. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về báo cáo bộ phận (segment reporting)?

A. IAS 1 'Trình bày Báo cáo Tài chính'.
B. IFRS 8 'Bộ phận kinh doanh'.
C. IAS 37 'Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng'.
D. IAS 16 'Tài sản, nhà xưởng và thiết bị'.

16. Thách thức lớn nhất đối với việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?

A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS.
B. Sự khác biệt về văn hóa và môi trường pháp lý giữa các quốc gia.
C. Sự phức tạp của chuẩn mực IFRS.
D. Thiếu nhân lực kế toán có trình độ IFRS.

17. Sự khác biệt giữa 'monetary items' (khoản mục tiền tệ) và 'non-monetary items' (khoản mục phi tiền tệ) trong kế toán ngoại tệ là gì?

A. Monetary items là tài sản hữu hình, non-monetary items là tài sản vô hình.
B. Monetary items được chuyển đổi theo tỷ giá hiện hành, non-monetary items theo tỷ giá lịch sử (trong phương pháp tạm thời).
C. Monetary items là khoản mục doanh thu, non-monetary items là khoản mục chi phí.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại khoản mục này.

18. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) và hợp đồng tương lai (futures contracts).
D. Chứng chỉ quỹ.

19. Trong kế toán quốc tế, 'reporting currency' (đồng tiền báo cáo) là gì?

A. Đồng tiền chức năng của công ty.
B. Đồng tiền mà ban quản lý công ty lựa chọn.
C. Đồng tiền mà báo cáo tài chính được trình bày.
D. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty có doanh thu lớn nhất.

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính theo IFRS?

A. Phương pháp tỷ giá hiện hành (Current Rate Method).
B. Phương pháp tạm thời (Temporal Method).
C. Phương pháp đơn vị tiền tệ ổn định (Constant Dollar Method).
D. Phương pháp tỷ giá lịch sử (Historical Rate Method).

21. Phương pháp 'temporal method' (phương pháp tạm thời) trong chuyển đổi tiền tệ thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi công ty con hoạt động độc lập về tài chính và vận hành.
B. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
C. Khi công ty con có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ.
D. Khi công ty con sử dụng IFRS.

22. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được chuyển đổi theo tỷ giá hiện hành khi sử dụng phương pháp tỷ giá hiện hành?

A. Tài sản và nợ phải trả.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Doanh thu và chi phí.
D. Vốn cổ phần.

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia?

A. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ báo cáo.
C. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ báo cáo.
D. Sự tương đồng tuyệt đối về văn hóa kinh doanh.

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro từ các giao dịch ngoại tệ ngắn hạn.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của công ty.
C. Rủi ro liên quan đến việc chuyển đổi báo cáo tài chính.
D. Rủi ro từ việc đầu tư vào trái phiếu nước ngoài.

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực kế toán quốc tế?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
B. Che giấu thông tin về tình hình tài chính của các công ty con riêng lẻ.
C. Nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính của tập đoàn.
D. Đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư và bên cho vay vốn về thông tin tài chính toàn diện của tập đoàn.

26. Tại sao việc hiểu biết về kế toán quốc tế lại quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp ngày nay?

A. Chỉ quan trọng đối với các công ty đa quốc gia lớn.
B. Để tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt trong môi trường toàn cầu hóa.
D. Để giảm thiểu chi phí kế toán.

27. IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB).
C. Quỹ IFRS (International Financial Reporting Standards Foundation).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

28. Vấn đề 'giao dịch nội bộ' (transfer pricing) trong kế toán quốc tế phát sinh khi nào?

A. Khi công ty giao dịch với các nhà cung cấp bên ngoài.
B. Khi công ty thực hiện giao dịch với khách hàng độc lập.
C. Khi các bộ phận khác nhau trong cùng một tập đoàn đa quốc gia giao dịch với nhau.
D. Khi công ty vay vốn từ ngân hàng nước ngoài.

29. Trong kế toán quốc tế, 'foreign currency remeasurement' (đo lường lại ngoại tệ) khác với 'translation' (chuyển đổi) ở điểm nào?

A. Remeasurement áp dụng tỷ giá hiện hành, translation áp dụng tỷ giá lịch sử.
B. Remeasurement chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền chức năng, translation chuyển đổi sang đồng tiền trình bày.
C. Remeasurement được sử dụng khi đồng tiền chức năng khác đồng tiền trình bày, translation khi đồng tiền chức năng giống đồng tiền trình bày.
D. Remeasurement không ảnh hưởng đến lợi nhuận, translation ảnh hưởng đến lợi nhuận.

30. Mục tiêu chính của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Phức tạp hóa quy trình lập báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

1. Mục đích chính của việc điều chỉnh giao dịch nội bộ là gì?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `hyperinflationary economy` (nền kinh tế siêu lạm phát) có đặc điểm chính nào?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì là ưu điểm chính của việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

4. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `translation adjustment` (điều chỉnh chuyển đổi) thường phát sinh khi nào?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn đồng tiền chức năng của một công ty con ở nước ngoài?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

6. Điểm khác biệt chính giữa IFRS theo nguyên tắc và GAAP theo quy tắc là gì?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

7. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái` trong IFRS quy định về vấn đề gì?

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

8. Mục đích của việc báo cáo bộ phận theo IFRS 8 là gì?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

9. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) là gì?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

10. Khái niệm `goodwill` phát sinh trong hợp nhất báo cáo tài chính quốc tế khi nào?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

11. Trong hợp nhất báo cáo tài chính quốc tế, `non-controlling interest` (lợi ích cổ đông không kiểm soát) đại diện cho phần nào?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

12. Khi báo cáo tài chính của một công ty con ở nước ngoài được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ, quy trình chuyển đổi tiền tệ nào thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

13. Khi nào thì một công ty nên sử dụng phương pháp tỷ giá hiện hành thay vì phương pháp tạm thời để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

14. Trong kế toán quốc tế, `đồng tiền chức năng` (functional currency) được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

15. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về báo cáo bộ phận (segment reporting)?

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

16. Thách thức lớn nhất đối với việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

17. Sự khác biệt giữa `monetary items` (khoản mục tiền tệ) và `non-monetary items` (khoản mục phi tiền tệ) trong kế toán ngoại tệ là gì?

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

18. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

19. Trong kế toán quốc tế, `reporting currency` (đồng tiền báo cáo) là gì?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính theo IFRS?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

21. Phương pháp `temporal method` (phương pháp tạm thời) trong chuyển đổi tiền tệ thường được sử dụng trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

22. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được chuyển đổi theo tỷ giá hiện hành khi sử dụng phương pháp tỷ giá hiện hành?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực kế toán quốc tế?

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

26. Tại sao việc hiểu biết về kế toán quốc tế lại quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp ngày nay?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

27. IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) được phát triển bởi tổ chức nào?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

28. Vấn đề `giao dịch nội bộ` (transfer pricing) trong kế toán quốc tế phát sinh khi nào?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

29. Trong kế toán quốc tế, `foreign currency remeasurement` (đo lường lại ngoại tệ) khác với `translation` (chuyển đổi) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

30. Mục tiêu chính của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?