1. Nguyên tắc 'going concern' (hoạt động liên tục) trong kế toán quốc tế giả định rằng:
A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động mãi mãi.
B. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần, đủ dài để thực hiện các mục tiêu và nghĩa vụ của mình.
C. Doanh nghiệp sẽ không bao giờ phá sản.
D. Doanh nghiệp sẽ luôn có lợi nhuận.
2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'GAAP' là viết tắt của:
A. Generally Accepted Accounting Principles (Nguyên tắc Kế toán Được Chấp nhận Chung)
B. Global Accounting and Auditing Practices (Thông lệ Kế toán và Kiểm toán Toàn cầu)
C. Governmental Accounting and Auditing Procedures (Thủ tục Kế toán và Kiểm toán Chính phủ)
D. Generally Applied Accounting Policies (Chính sách Kế toán Được Áp dụng Chung)
3. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'consolidated financial statements' (báo cáo tài chính hợp nhất) đề cập đến:
A. Báo cáo tài chính của công ty mẹ.
B. Báo cáo tài chính của từng công ty con riêng lẻ.
C. Báo cáo tài chính trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của một tập đoàn kinh tế như một thực thể duy nhất.
D. Báo cáo tài chính tổng hợp của tất cả các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
4. IFRS 16 'Thuê tài sản' phân loại thuê thành hai loại chính là:
A. Thuê hoạt động và thuê tài chính.
B. Thuê hoạt động và thuê vận hành.
C. Thuê tài chính và thuê vận hành.
D. Thuê hoạt động và thuê mua.
5. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (fair value) theo IFRS được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Giá mà một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ được thanh toán trong một giao dịch ngang giá, tự nguyện giữa các bên có hiểu biết và sẵn sàng giao dịch.
B. Chi phí gốc của tài sản trừ đi khấu hao lũy kế.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến thu được từ tài sản.
D. Giá trị mà doanh nghiệp kỳ vọng nhận được khi bán tài sản trong điều kiện hoạt động bình thường.
6. IAS 7 'Báo cáo lưu chuyển tiền tệ' phân loại dòng tiền thành ba loại chính. Loại nào sau đây KHÔNG phải là một loại dòng tiền theo IAS 7?
A. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
B. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
C. Dòng tiền từ hoạt động tài chính.
D. Dòng tiền từ hoạt động khác.
7. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh và dễ hiểu của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Phục vụ lợi ích riêng của từng quốc gia trong việc lập báo cáo tài chính.
8. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP là gì?
A. IFRS là dựa trên nguyên tắc, trong khi US GAAP là dựa trên quy tắc.
B. US GAAP là dựa trên nguyên tắc, trong khi IFRS là dựa trên quy tắc.
C. Cả IFRS và US GAAP đều dựa trên quy tắc.
D. Cả IFRS và US GAAP đều dựa trên nguyên tắc.
9. Theo IFRS 9 'Công cụ tài chính', tài sản tài chính được phân loại và đo lường dựa trên:
A. Mô hình kinh doanh của doanh nghiệp và đặc tính dòng tiền theo hợp đồng của tài sản tài chính.
B. Giá gốc và giá trị hợp lý.
C. Mục đích nắm giữ tài sản tài chính.
D. Loại hình doanh nghiệp nắm giữ tài sản tài chính.
10. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS, bước đầu tiên thường là:
A. Chuẩn bị báo cáo tài chính theo IFRS từ đầu.
B. Xác định các khác biệt chính giữa chuẩn mực quốc gia và IFRS.
C. Thuê một công ty kiểm toán quốc tế để thực hiện chuyển đổi.
D. Công bố báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc gia và IFRS đồng thời.
11. IAS 20 'Kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và công bố thông tin về hỗ trợ của chính phủ' quy định về cách ghi nhận khoản trợ cấp chính phủ. Khoản trợ cấp liên quan đến tài sản được ghi nhận vào thu nhập:
A. Ngay lập tức vào thu nhập khi nhận được.
B. Theo phương pháp phân bổ dần vào thu nhập trong kỳ phù hợp với chi phí khấu hao của tài sản.
C. Giảm trực tiếp giá trị ghi sổ của tài sản.
D. Ghi nhận vào vốn chủ sở hữu.
12. Theo IAS 1 'Trình bày Báo cáo Tài chính', báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ báo cáo tài chính đầy đủ?
A. Báo cáo tình hình tài chính (Bảng cân đối kế toán)
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và thu nhập toàn diện khác
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo quản trị nội bộ
13. IAS 40 'Bất động sản đầu tư' định nghĩa bất động sản đầu tư là bất động sản:
A. Do chủ sở hữu nắm giữ để sử dụng trong sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ, hoặc cho mục đích quản lý.
B. Do chủ sở hữu nắm giữ để bán trong kỳ hoạt động kinh doanh thông thường.
C. Do chủ sở hữu hoặc bên thuê tài chính nắm giữ để thu tiền cho thuê hoặc chờ tăng giá, hoặc cả hai.
D. Do chủ sở hữu nắm giữ để sử dụng cho mục đích từ thiện.
14. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán viên Quốc tế (IFAC)
D. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
15. IAS 12 'Thuế thu nhập doanh nghiệp' quy định về kế toán thuế thu nhập. Thuế thu nhập hoãn lại phát sinh từ:
A. Chênh lệch vĩnh viễn giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế.
B. Chênh lệch tạm thời giữa giá trị ghi sổ của tài sản và nợ phải trả trong báo cáo tài chính và cơ sở tính thuế của chúng.
C. Thuế thu nhập phải nộp trong kỳ hiện tại.
D. Thuế giá trị gia tăng.
16. Theo IAS 2 'Hàng tồn kho', phương pháp tính giá trị hàng tồn kho nào KHÔNG được phép sử dụng?
A. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước)
B. Phương pháp Bình quân gia quyền
C. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước)
D. Phương pháp Giá trị đích danh
17. IAS 16 'Tài sản cố định hữu hình' cho phép mô hình đánh giá lại (revaluation model) đối với tài sản cố định. Mô hình này yêu cầu đánh giá lại tài sản theo:
A. Giá gốc trừ khấu hao lũy kế.
B. Giá trị hợp lý tại ngày đánh giá lại.
C. Giá trị sử dụng của tài sản.
D. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
18. IAS 23 'Chi phí đi vay' quy định về việc vốn hóa chi phí đi vay. Chi phí đi vay được vốn hóa khi chúng liên quan trực tiếp đến việc:
A. Mua hàng tồn kho để bán.
B. Mua tài sản cố định có sẵn để sử dụng ngay.
C. Mua, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
D. Chi trả lương cho nhân viên.
19. IAS 38 'Tài sản vô hình' định nghĩa tài sản vô hình là tài sản không có hình thái vật chất và có tính chất:
A. Hữu hình và có thể xác định được.
B. Vô hình và có thể xác định được.
C. Hữu hình và không thể xác định được.
D. Vô hình và không thể xác định được.
20. IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng' quy định nguyên tắc ghi nhận doanh thu dựa trên:
A. Thời điểm nhận tiền từ khách hàng.
B. Thời điểm chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.
C. Thời điểm ký kết hợp đồng với khách hàng.
D. Thời điểm phát hành hóa đơn cho khách hàng.
21. IFRS 13 'Đo lường giá trị hợp lý' thiết lập một khuôn khổ để đo lường giá trị hợp lý. Thứ tự ưu tiên đầu vào (hierarchy of inputs) cao nhất để xác định giá trị hợp lý là:
A. Đầu vào Cấp độ 1 (giá niêm yết trên thị trường hoạt động cho tài sản hoặc nợ tương tự).
B. Đầu vào Cấp độ 2 (đầu vào có thể quan sát được trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng không phải giá niêm yết Cấp độ 1).
C. Đầu vào Cấp độ 3 (đầu vào không quan sát được).
D. Đầu vào do ban quản lý tự xác định.
22. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái' quy định cách xử lý giao dịch bằng ngoại tệ. Khi giao dịch bằng ngoại tệ phát sinh, tỷ giá hối đoái nào được sử dụng để ghi nhận ban đầu?
A. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ.
B. Tỷ giá hối đoái bình quân kỳ.
C. Tỷ giá hối đoái giao ngay tại ngày giao dịch.
D. Tỷ giá hối đoái do doanh nghiệp tự quy định.
23. Khái niệm 'materiality' (tính trọng yếu) trong kế toán quốc tế đề cập đến:
A. Tính chính xác tuyệt đối của thông tin kế toán.
B. Mức độ quan trọng của thông tin kế toán, đủ để ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
C. Số lượng giao dịch kế toán phát sinh trong kỳ.
D. Tính kịp thời của thông tin kế toán.
24. IFRS 10 'Báo cáo tài chính hợp nhất' quy định về việc hợp nhất báo cáo tài chính khi một doanh nghiệp có quyền kiểm soát doanh nghiệp khác. Quyền kiểm soát được xác định khi nhà đầu tư có:
A. Sở hữu trên 50% quyền biểu quyết tiềm năng.
B. Quyền chi phối các hoạt động liên quan của bên nhận đầu tư.
C. Khả năng hưởng lợi nhuận biến đổi từ bên nhận đầu tư.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Trong kế toán quốc tế, 'thuyết trình bày trung thực' (true and fair view) là một nguyên tắc quan trọng. Nguyên tắc này nhấn mạnh:
A. Báo cáo tài chính phải tuân thủ mọi quy định chi tiết của chuẩn mực.
B. Báo cáo tài chính phải phản ánh một cách trung thực và hợp lý tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Báo cáo tài chính phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
D. Báo cáo tài chính phải được trình bày theo mẫu biểu quy định.
26. IAS 36 'Suy giảm giá trị tài sản' yêu cầu doanh nghiệp kiểm tra suy giảm giá trị tài sản khi có dấu hiệu suy giảm. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu suy giảm giá trị?
A. Giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể.
B. Những thay đổi bất lợi trong môi trường công nghệ, thị trường, kinh tế hoặc pháp lý.
C. Tăng lãi suất thị trường làm tăng tỷ lệ chiết khấu sử dụng để tính giá trị sử dụng.
D. Giá vốn hàng bán tăng nhẹ so với năm trước.
27. IAS 37 'Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng' định nghĩa dự phòng là:
A. Nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua và có khả năng chắc chắn dẫn đến việc giảm sút lợi ích kinh tế.
B. Nghĩa vụ có thể phát sinh từ các sự kiện đã qua và sự tồn tại của nghĩa vụ này sẽ chỉ được xác nhận bởi việc xảy ra hoặc không xảy ra của một hoặc nhiều sự kiện không chắc chắn trong tương lai.
C. Tài sản có thể phát sinh từ các sự kiện đã qua và sự tồn tại của tài sản này sẽ chỉ được xác nhận bởi việc xảy ra hoặc không xảy ra của một hoặc nhiều sự kiện không chắc chắn trong tương lai.
D. Nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua và có khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn dẫn đến việc giảm sút lợi ích kinh tế.
28. Trong IFRS, 'revenue recognition' (ghi nhận doanh thu) được thực hiện khi:
A. Hàng hóa được sản xuất.
B. Hợp đồng được ký kết.
C. Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng được hoàn thành.
D. Tiền mặt được nhận.
29. Trong bối cảnh IFRS, 'presentation currency' (đồng tiền trình bày) là:
A. Đồng tiền chức năng của doanh nghiệp.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
C. Đồng tiền mà báo cáo tài chính được trình bày.
D. Đồng tiền sử dụng trong các giao dịch kinh doanh hàng ngày.
30. IAS 8 'Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót' quy định về việc xử lý thay đổi chính sách kế toán. Thay đổi chính sách kế toán thường được áp dụng:
A. Hồi tố (retrospectively).
B. Tiến cứu (prospectively).
C. Vào năm hiện tại.
D. Tùy thuộc vào quyết định của ban quản lý.